Chính Thống Do Thái Giáo
Trong hành trình tìm hiểu về cội nguồn đức tin Cơ Đốc, việc nghiên cứu về Do Thái giáo, đặc biệt là nhánh Chính Thống, là điều hết sức quan trọng và thú vị. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta tin rằng Hội Thánh được “trồng” trên nền tảng của các sứ đồ và các tiên tri, chính Chúa Giê-xu là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20). Hiểu về Chính Thống Do Thái giáo không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh Kinh Thánh mà Chúa Giê-xu và các sứ đồ đã sống, mà còn giúp chúng ta trân trọng hơn sự toàn vẹn và sự chu toàn của giao ước mới trong huyết Ngài. Bài viết này sẽ khảo cứu Chính Thống Do Thái giáo từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, dựa trên Lời Chúa là thẩm quyền tối cao.
I. Định Nghĩa và Lịch Sử Hình Thành
Chính Thống Do Thái giáo (Orthodox Judaism) được xem là nhánh truyền thống và bảo thủ nhất trong Do Thái giáo đương đại, tìm cách duy trì và tuân giữ một cách trọn vẹn Halakha (luật pháp tôn giáo Do Thái) và các truyền thống tôn giáo có nguồn gốc từ Torah (Ngũ Kinh) và Talmud (văn bản giải thích luật truyền khẩu).
Về mặt lịch sử, thuật ngữ “Chính Thống” (Orthodox) bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để phân biệt với các phong trào cải cách mới nổi như Cải Cách (Reform) và Bảo Thủ (Conservative). Tuy nhiên, niềm tin và thực hành của họ tự nhận là kế thừa trực tiếp và không gián đoạn từ thời kỳ Đền Thờ thứ hai và các thầy rabbi (kinh sư) thời kỳ Talmud.
Trong bối cảnh Tân Ước, Chúa Giê-xu và các sứ đồ đã tương tác chủ yếu với các nhóm Do Thái giáo đương thời như người Pha-ri-si, Sa-đu-sê, và Essenes. Người Pha-ri-si, với sự nhấn mạnh vào Torah truyền khẩu và sự sống lại, thường được xem là tiền thân tinh thần quan trọng của Chính Thống Do Thái giáo ngày nay. Chúa Giê-xu đã khiển trách họ không phải vì việc giữ luật, mà vì sự giả hình, đặt truyền thống của loài người lên trên điều răn của Đức Chúa Trời (Mác 7:8-9).
II. Các Niềm Tin và Giáo Lý Cốt Lõi
Các niềm tin của Chính Thống Do Thái giáo xoay quanh một số nguyên tắc căn bản:
1. Đức Tin vào Một Đức Chúa Trời Duy Nhất: Họ tuyên xưng Shema mỗi ngày: “Hỡi Y-sơ-ra-ên! hãy nghe: Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta là Giê-hô-va có một không hai” (Phục-truyền 6:4). Đây là nền tảng không thể lay chuyển.
2. Sự Mặc Khải và Tính Bất Biến của Torah: Họ tin rằng toàn bộ Torah (cả văn tự và truyền khẩu) được Đức Chúa Trời mặc khải cho Môi-se tại núi Si-na-i và không thể thay đổi. Torah là ý chỉ hoàn hảo và vĩnh cửu của Đức Chúa Trời cho dân Y-sơ-ra-ên. Từ ngữ Hy-bá-lai “Torah” (תּוֹרָה) có gốc từ “yarah” (יָרָה), nghĩa là “chỉ dạy” hay “hướng dẫn”.
3. Quan Niệm về Đấng Mê-si (Mashiach): Họ trông đợi một Đấng Mê-si thuộc dòng dõi vua Đa-vít, sẽ đến trong tương lai để thiết lập vương quốc hòa bình, tái lập chủ quyền cho Y-sơ-ra-ên, và xây dựng lại Đền Thờ. Đấng Mê-si này được xem là một nhà lãnh đạo chính trị và tâm linh bằng xương bằng thịt, chứ không phải là Đức Chúa Trời nhập thể. Đây là điểm khác biệt căn bản nhất với đức tin Cơ Đốc, vì chúng ta tin rằng Đấng Mê-si - Christos (Χριστός) trong tiếng Hy Lạp - đã đến, chính là Giê-xu người Na-xa-rét, Con Đức Chúa Trời hằng sống (Ma-thi-ơ 16:16).
4. Sự Sống Lại và Đời Sau: Họ tin vào sự sống lại của người chết trong “thời đại Mê-si” và có một thế giới sẽ đến (Olam Haba). Tuy nhiên, các chi tiết thần học về đời sau thường không được nhấn mạnh bằng việc tuân giữ mitzvot (các điều răn) trong đời này.
III. Thực Hành Tôn Giáo và Đời Sống Hằng Ngày
Đời sống của một người Do Thái Chính Thống được quy định chặt chẽ bởi Halakha. Một số thực hành nổi bật bao gồm:
- Giữ Ngày Sa-bát (Shabbat): Từ lúc mặt trời lặn thứ Sáu đến lúc xuất hiện ba ngôi sao thứ Bảy, mọi công việc (melakhah) bị cấm. Đây là sự tuân giữ nghiêm nhặt của điều răn thứ tư (Xuất Ê-díp-tô 20:8-11).
- Luật Ăn Uống (Kashrut): Chỉ ăn thực phẩm “kosher” (thanh sạch), phân biệt rõ ràng giữa thịt và sữa, kiêng các loài vật không có vảy, vây, hay không nhai lại.
- Cầu Nguyện Hằng Ngày (Siddur): Ba lần cầu nguyện mỗi ngày (Shacharit, Mincha, Ma’ariv) với sách cầu nguyện được chuẩn hóa.
- Mặc Trang Phục Khiêm Tốn và Đặc Trưng: Phụ nữ đã kết hôn che tóc, đàn ông mặc tzitzit (áo có tua) và đội kippah (mũ trùm đầu) để nhắc nhở về các điều răn.
Những thực hành này phản ánh một ước muốn làm thánh hóa mọi khía cạnh của đời sống, một nguyên tắc mà Cơ Đốc nhân chúng ta có thể đồng cảm. Tuy nhiên, Tân Ước dạy rằng sự thánh hóa thật đến từ đức tin nơi Chúa Cứu Thế, chứ không từ việc làm của luật pháp. Sứ đồ Phao-lô, một người Pha-ri-si chính thống trước đây, đã viết: “Vả, chẳng có một người nào được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời bởi việc làm theo luật pháp... vì người công bình thì sống bởi đức tin” (Ga-la-ti 3:11, dẫn Ha-ba-cúc 2:4).
IV. Sự Khác Biệt Căn Bản Giữa Chính Thống Do Thái Giáo và Đức Tin Tin Lành
Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta cần phân biệt rõ ràng dựa trên Kinh Thánh:
1. Quan Điểm về Chúa Giê-xu Christ: Đây là vách ngăn thần học lớn nhất. Chính Thống Do Thái giáo không công nhận Giê-xu là Đấng Mê-si hay Con Đức Chúa Trời. Họ xem Ngài là một người thầy Do Thái (rabbi) có thể tốt, hoặc một kẻ lừa đảo. Trong khi đó, Kinh Thánh tuyên bố: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công-vụ 4:12). Giê-xu chính là Đấng Mê-si được báo trước, “hội đủ” (pleroo - πληρόω) mọi lời tiên tri (Lu-ca 24:44).
2. Quan Điểm về Luật Pháp và Ân Điển: Chính Thống Do Thái giáo dạy rằng sự công bình và mối quan hệ với Đức Chúa Trời được thiết lập qua việc tuân giữ Halakha. Đức tin Tin Lành, dựa trên Tân Ước, dạy rằng luật pháp (nomos - νόμος) có mục đích “dẫn chúng ta đến với Đấng Christ” (Ga-la-ti 3:24), và sự công bình đến bởi đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Chúa Giê-xu (Rô-ma 3:21-24).
3. Quan Điểm về Các của Lễ và Đền Tạm: Chính Thống Do Thái giáo mong đợi tái lập hệ thống tế lễ trong Đền Thờ tương lai. Tín hữu Tin Lành tin rằng Chúa Giê-xu là Con Chiên của Đức Chúa Trời, đã dâng chính mình làm của lễ chuộc tội một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 9:26). Ngài là Đền Thầy thật và Trung Gian của giao ước mới.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc nghiên cứu về Chính Thống Do Thái giáo không phải để chúng ta bắt chước hay pha trộn tôn giáo, mà để rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc:
1. Lòng Tôn Kính và Yêu Mến Lời Chúa: Người Do Thái Chính Thống dành cả đời để học hỏi, tranh luận, và tuân giữ Torah với lòng kính sợ. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được ban cho toàn bộ Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước – Lời sự sống. Chúng ta có đang yêu mến, suy ngẫm ngày đêm và sống bởi Lời Chúa với một lòng nhiệt thành tương tự không? (Thi-thiên 119:97).
2. Khát Vọng Thánh Hóa Toàn Bộ Đời Sống: Họ tìm cách biến mọi hành động – từ ăn uống, làm việc đến giải trí – thành một hành vi thờ phượng. Sứ đồ Phao-lô kêu gọi chúng ta: “Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm” (1 Cô-rinh-tô 10:31). Đời sống chúng ta có phải là một của lễ sống, thánh và đẹp lòng Đức Chúa Trời không? (Rô-ma 12:1).
3. Tinh Thần Cộng Đồng và Truyền Thừa Đức Tin: Sức mạnh của cộng đồng Chính Thống Do Thái nằm ở sự gắn kết, hỗ trợ và truyền dạy đức tin cho thế hệ sau. Hội Thánh chúng ta cần sống “cùng nhau” (epi to auto) trong sự dạy dỗ, bẻ bánh, cầu nguyện và hiệp một (Công-vụ 2:42-47).
4. Lòng Mong Đợi và Trông Cậy: Dù niềm mong đợi của họ về Đấng Mê-si chưa được ứng nghiệm theo cách hiểu của họ, nhưng tinh thần trông đợi, cầu nguyện cho sự hiện đến của Vương Quốc Đức Chúa Trời là một bài học. Chúng ta, những người đã biết Đấng Mê-si, phải sống với lòng trông cậy và mong đợi sự tái lâm của Chúa Giê-xu Christ, “chờ đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ” (Tít 2:13).
VI. Lời Kết và Khích Lệ
Nghiên cứu về Chính Thống Do Thái giáo cho chúng ta thấy hình ảnh của một dân tộc có lòng sốt sắng với Đức Chúa Trời, nhưng thiếu mất điều then chốt (Rô-ma 10:2). Lòng sốt sắng ấy, khi không đặt trên nền tảng của lẽ thật về Đấng Christ, thì không đem lại sự công bình thật. Là Tin Lành, chúng ta biết ơn vì ân điển và lẽ thật đã đến bởi Chúa Giê-xu Christ (Giăng 1:17).
Chúng ta được kêu gọi không để rơi vào hai thái cực: hoặc khinh thường hay chống đối người Do Thái (vì họ là “những kẻ được ban cho lời của Đức Chúa Trời” – Rô-ma 3:2), hoặc bỏ đức tin đơn thuần nơi Christ để chạy theo các nghi lễ và truyền thống. Thay vào đó, hãy:
1. Cầu nguyện cho dân Y-sơ-ra-ên: Cầu xin Chúa mở mắt tâm linh họ để nhận biết Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si của họ (2 Cô-rinh-tô 3:14-16).
2. Học hỏi từ sự trung tín của họ: Áp dụng tinh thần tôn kính Lời Chúa và khát vọng thánh hóa vào đời sống mình.
3. Sống và rao truyền Phúc Âm thuần túy: Giữ vững đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ là Đấn Cứu Chuộc duy nhất, “là đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6).
Cuối cùng, hãy nhớ rằng trong Đấng Christ, “chẳng còn phân biệt... nhưng anh em đều làm một trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Ga-la-ti 3:28). Sự hiểu biết này thôi thúc chúng ta sống trong ân điển, rao truyền tình yêu và lẽ thật cứu rỗi cho mọi người, bao gồm cả anh em Do Thái của chúng ta, với tấm lòng khiêm nhường, kính sợ và đầy hy vọng.