Có Sai Không Khi Cảm Thấy Thất Vọng Với Chúa?
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân chân chính đều có những lúc đối diện với nghịch cảnh, sự im lặng dường như vô tận từ thiên đàng, hoặc những kết quả hoàn toàn trái ngược với lời cầu nguyện tha thiết nhất. Chính trong những khoảnh khắc tăm tối ấy, một cảm xúc thầm kín thường trỗi dậy: sự thất vọng với chính Đức Chúa Trời. Cảm giác này thường đi kèm với sự hổ thẹn và tự vấn: “Là một người tin Chúa, tôi có được phép cảm thấy như vậy không? Đây có phải là dấu hiệu của đức tin yếu kém, thậm chí là tội lỗi không?”. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khảo sát tính chân thực của cảm xúc này, cách các anh hùng đức kinh điển đối diện với nó, và con đường dẫn chúng ta từ sự thất vọng đến sự tin cậy trưởng thành hơn.
Trước hết, cần khẳng định một nguyên tắc quan trọng: Kinh Thánh không hề tô vẽ hay che giấu những cảm xúc thật lòng của con người với Đức Chúa Trời. Không gian của Kinh Thánh là không gian của sự chân thật toàn vẹn. Chúng ta thấy điều này rõ ràng nhất trong sách Thi Thiên – cuốn sổ tay cầu nguyện và thờ phượng của dân sự Chúa.
Hãy xem lời than vãn thống thiết của Vua Đa-vít trong Thi Thiên 13:1-2: “Hỡi Đức Giê-hô-va, Ngài sẽ quên tôi cho đến chừng nào? Luôn luôn ư? Ngài sẽ ẩn mặt Ngài khỏi tôi cho đến chừng nào? Tôi phải để tư tưởng buồn thảm trong lòng, Và sự sầu não ở trong tâm hồn tôi ngày nào cho đến chừng nào? Kẻ thù nghịch tôi sẽ thắng hơn tôi cho đến chừng nào?”. Ở đây, từ “cho đến chừng nào” (tiếng Hê-bơ-rơ: עד־אנה - ‘ad-‘anah) được lặp lại bốn lần, biểu lộ một sự nôn nóng, bức bối và thất vọng đến tột độ. Đa-vít không diễn văn hoa; ông hét lên sự thất vọng của mình về cảm giác Chúa bỏ quên, ẩn mặt và để cho kẻ thù thắng thế.
Thậm chí, trong Thi Thiên 22:1, chúng ta nghe được tiếng kêu mà chính Chúa Giê-xu sẽ lặp lại trên thập tự giá: “Đức Chúa Trời tôi ôi! Đức Chúa Trời tôi ôi! Sao Ngài lìa bỏ tôi?” (tiếng Hê-bơ-rơ: אלי אלי למה עזבתני - ‘Eli, ‘Eli, lamah ‘azavtani). Đây không phải là một câu hỏi mang tính giáo lý khô khan, mà là tiếng thét đau đớn xuất phát từ cảm nhận về sự vắng mặt, sự bỏ rơi của Đức Chúa Trời trong khoảnh khắc đau thương nhất. Sự thất vọng, thậm chí là cảm giác bị bỏ rơi, đã được chính Con Đức Chúa Trời trải nghiệm trong thân thể con người.
Ngoài ra, tiên tri Giê-rê-mi, sau khi bị bắt bớ và nhục mạ vì rao truyền lời Chúa, đã thốt lên: “Đức Giê-hô-va ôi! Ngài đã khuyên dỗ tôi, và tôi đã chịu khuyên dỗ… Tôi đã trở nên cớ cười cả ngày; hết thảy đều nhạo báng tôi… Đức Giê-hô-va vạn quân ôi!… Lời của Ngài trở nên cho tôi sự sỉ nhục, sự chê cười cả ngày. Nhưng nếu tôi nói: Tôi sẽ chẳng nói đến Ngài nữa, chẳng nhân danh Ngài mà nói nữa, thì trong lòng tôi như lửa đốt cháy, bọc kín trong xương tôi” (Giê-rê-mi 20:7-9). Ông thất vọng vì sự vâng lời dường như chỉ dẫn đến khổ đau, nhưng đồng thời ông cũng nhận ra mình không thể từ bỏ Chúa. Đây chính là sự giằng co nội tâm điển hình.
Do đó, từ các phân đoạn trên, chúng ta có thể kết luận: Cảm giác thất vọng với Chúa không phải là một cảm xúc xa lạ hay bị cấm đoán trong Kinh Thánh. Nó là phản ứng nhân bản chân thật trước những hoàn cảnh khó hiểu, đau đớn khi mà sự can thiệp của Chúa dường như chậm trễ hoặc vắng bóng. Vấn đề then chốt không nằm ở sự hiện diện của cảm xúc, mà nằm ở cách chúng ta xử lý và dẫn dắt cảm xúc ấy trong mối quan hệ với Chúa.
Sau khi công nhận tính chân thật của cảm xúc, Kinh Thánh dạy chúng ta cần phân biệt giữa:
1. Sự Thất Vọng Chân Thành (Lament - Than Vãn/ Ai Ca): Đây là tiếng kêu đau đớn, thất vọng nhưng vẫn hướng về Chúa, vẫn tin cậy vào quyền tể trị và bản tính tốt lành của Ngài. Nó là một phần của đối thoại với Chúa.
2. Sự Nổi Loạn Tội Lỗi (Rebellion): Đây là thái độ quay lưng, từ bỏ đức tin, cáo buộc Chúa bất công và từ chối thẩm quyền của Ngài. Nó cắt đứt mối quan hệ.
Hãy so sánh hai thái độ:
Thái độ của A-sáp trong Thi Thiên 73: Ông thú nhận: “Phần tôi, suýt té nhào, chân tôi gần trật bước. Vì tôi ghen tương với kẻ kiêu ngạo, Thấy sự thịnh vượng của kẻ ác” (câu 2-3). Ông thất vọng, thấy việc mình giữ lòng trong sạnh dường như vô ích (câu 13). Nhưng bước ngoặt then chốt là: “Cho đến khi tôi vào nơi thánh của Đức Chúa Trời, Và suy xét về sự cuối cùng của chúng nó” (câu 17). Sự thất vọng của ông đã dẫn ông vào trong sự hiện diện Chúa để tìm kiếm góc nhìn thuộc linh, và ông kết luận: “Dầu vậy, tôi hằng ở cùng Chúa; Chúa nắm tay hữu tôi… Trời đất tan, Chúa là sức lực của lòng tôi, Và phần tôi đời đời” (câu 23, 26). Cảm xúc tiêu cực được chuyển hóa trong bối cảnh thờ phượng.
Thái độ của dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng: Họ liên tục oán trách, cáo buộc Môi-se và Đức Chúa Trời đã đưa họ ra khỏi Ai-cập để chết trong đồng vắng (Xuất Ê-díp-tô Ký 16:2-3; Dân Số Ký 14:2-4). Họ không tìm kiếm Chúa trong sự thất vọng, mà tìm cách quay lại kiếp nô lệ, thậm chí muốn ném đá những người lãnh đạo tin cậy Chúa. Đó là sự nổi loạn.
Từ nguyên trong tiếng Hy Lạp giúp làm sáng tỏ: Có từ ἀπογινώσκω (apoginōskō) nghĩa là “mất hy vọng, tuyệt vọng” (2 Cô-rinh-tô 1:8). Sứ đồ Phao-lô đã trải qua điều này, nhưng ông không dừng lại ở đó; ông học để tin cậy nơi Đức Chúa Trời hay khiến kẻ chết sống lại. Ngược lại, từ γογγύζω (gongyzō) nghĩa là “lằm bằm, oán trách” thường được dùng cho dân Y-sơ-ra-ên với thái độ vô tín, và bị Kinh Thánh lên án (1 Cô-rinh-tô 10:10).
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi là hướng đi của tấm lòng. Thất vọng chân thành dẫn ta đến với Chúa để than khóc, chất vấn và tìm kiếm Ngài. Sự nổi loạn dẫn ta rời xa Chúa, dựa trên sự phán xét và kết án của chính mình.
Đỉnh cao của sự dạy dỗ về cảm xúc này nằm trong chính cuộc đời Chúa Giê-xu. Trong vườn Ghết-sê-ma-nê, Ngài cầu nguyện: “Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi Con” (Ma-thi-ơ 26:39). Đây là sự thất vọng, đau đớn, kinh hãi trước chén thạnh nộ mà Ngài sắp uống. Nhưng Ngài kết thúc bằng sự phục tùng tuyệt đối: “Song không theo ý Con, mà theo ý Cha.” Sự thất vọng của Ngài được bày tỏ một cách trọn vẹn trước mặt Cha, nhưng nó luôn được đặt trong khuôn khổ của ý muốn trọn vẹn và sự tin cậy trọn vẹn.
Trên thập tự giá, tiếng kêu “Đức Chúa Trời tôi ôi! Sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46) là đỉnh điểm của sự thất vọng và cảm giác bị bỏ rơi. Thế nhưng, ngay sau đó, Ngài phó thác linh hồn mình trong tay Cha (Lu-ca 23:46). Điều này cho thấy ngay cả trong cảm nhận bị bỏ rơi sâu sắc nhất, mối liên hệ tin cậy giữa Chúa Con và Chúa Cha vẫn không hề đứt đoạn. Chúa Giê-xu đã kinh nghiệm trọn vẹn sự thất vọng của con người để chúng ta biết rằng Ngài thấu hiểu, và để chúng ta học cách đem mọi cảm xúc của mình đến trước ngai ân điển.
Làm thế nào để chúng ta, những Cơ Đốc nhân ngày nay, có thể bước đi cách lành mạnh qua những cơn thất vọng thuộc linh?
1. Hãy Thành Thật Trong Sự Cầu Nguyện (Authenticity in Prayer): Đừng đeo mặt nạ thuộc linh. Hãy học theo gương Thi Thiên. Nói với Chúa chính xác những gì bạn cảm thấy: “Con thất vọng, con không hiểu, con cảm thấy bị bỏ rơi, con mệt mỏi vì chờ đợi…” . Chúa biết rõ tấm lòng bạn, sự thành thật mở ra cánh cửa cho sự chữa lành và đối thoại thật.
2. Đặt Cảm Xúc Dưới Ánh Sáng của Lời Chúa và Bản Tính Ngài (Submit Emotions to Truth): Cảm xúc là chỉ dấu quan trọng, nhưng không phải là chân lý tối hậu. Sau khi bày tỏ lòng mình, hãy hướng tấm lòng về những lẽ thật không thay đổi: Chúa là tình yêu thương (1 Giăng 4:8), ý muốn Ngài là tốt lành, đẹp lẽ và trọn vẹn (Rô-ma 12:2), Ngài không hề bỏ con dân Ngài (Phục-truyền 31:6). Hãy hỏi: “Lẽ thật về Chúa là gì, dù hoàn cảnh hiện tại của tôi ra sao?”
3. Tìm Kiếm Góc Nhìn Thuộc Linh (Seek the Eternal Perspective): Như A-sáp, hãy “vào nơi thánh” – tức là tìm kiếm sự hiện diện Chúa và góc nhìn đời đời của Ngài. Sự thất vọng thường xuất phát từ việc chúng ta chỉ nhìn thấy mảnh ghép nhỏ của bức tranh lớn. Hãy nhớ lời Phao-lô: “Sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sinh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên” (2 Cô-rinh-tô 4:17).
4. Cộng Đồng và Sự Gây Dựng (Community and Edification): Đừng cô lập bản thân. Hãy tìm đến những anh chị em trưởng thành, đáng tin cậy trong Hội Thánh để chia sẻ gánh nặng (Ga-la-ti 6:2). Đôi khi, họ có thể nhìn thấy ân điển Chúa trong đời sống bạn khi chính bạn không thể. Hãy để Hội Thánh là nơi chúng ta có thể “than khóc với kẻ than khóc” (Rô-ma 12:15) cách chân thành.
5. Tiếp Tục Vâng Lời Trong Sự Bày Tỏ Đã Có (Obedience in the Known Will): Trong khi chờ đợi sự sáng tỏ cho những điều chưa hiểu, hãy trung tín làm những điều Chúa đã dạy rõ ràng: yêu thương, tha thứ, phục vụ, rao truyền Phúc Âm. Hành động vâng lời thường đi trước và dọn đường cho sự hiểu biết cảm xúc.
Vậy, có sai không khi cảm thấy thất vọng với Chúa? Không, bản thân cảm xúc ấy không sai. Nó là phản ứng tự nhiên của một con người hữu hạn đối diện với sự khó hiểu và sự im lặng của Đấng Vô Hạn. Điều quan trọng không phải là chối bỏ hay đè nén cảm xúc, mà là dâng nó lên cho Chúa trong sự thành thật và để Lời Ngài dẫn dắt chúng ta qua nó.
Sự thất vọng, khi được đem đến trước mặt Chúa, có thể trở thành lò luyện kim cho đức tin. Nó phá vỡ những quan niệm sai lầm, ích kỷ của chúng ta về Chúa và dạy chúng ta tin cậy Ngài vì chính Ngài là ai, chứ không phải vì những gì Ngài ban cho. Nó dẫn chúng ta vào một mối quan hệ sâu sắc, chân thật và trưởng thành hơn với Đấng Tạo Hóa, Đấng đủ lớn để đón nhận mọi câu hỏi, mọi tiếng than khóc của con cái Ngài.
Hãy nhớ lời hứa: “Phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!” (Ma-thi-ơ 5:4). Sự yên ủi trọn vẹn nhất đến từ chính Đức Chúa Trời, Đấng đã đi qua sự thất vọng tột cùng trên thập tự giá để đảm bảo rằng, cuối cùng, câu chuyện của chúng ta sẽ kết thúc trong sự vui mừng trọn vẹn trước mặt Ngài. Hãy cứ ở trong Ngài.