Diễn Văn Trên Núi Ô-liu là gì?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,874 từ
Chia sẻ:

Diễn Văn Trên Núi Ô-liu

Trong kho tàng giáo huấn của Chúa Giê-xu Christ được ghi lại trong các sách Phúc Âm, bên cạnh Bài Giảng Trên Núi nổi tiếng (Ma-thi-ơ 5-7), còn có một bài giảng quan trọng khác, mang tính tiên tri và hướng về tương lai: Diễn Văn Trên Núi Ô-liu (Olivet Discourse). Đây là lời giảng dạy sâu sắc của Chúa về các dấu hiệu cuối cùng, sự tái lâm của Ngài và trách nhiệm của Hội Thánh trong khi chờ đợi. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bối cảnh, cấu trúc, nội dung và ứng dụng thiết thực của diễn văn quan trọng này cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

Bối Cảnh Lịch Sử và Kinh Thánh

Diễn Văn Trên Núi Ô-liu được ghi lại một cách song song và chi tiết trong ba sách Phúc Âm Nhất Lãm: Ma-thi-ơ 24-25, Mác 13, và Lu-ca 21:5-36. Bối cảnh dẫn đến bài diễn văn này bắt nguồn từ một câu hỏi của các môn đồ. Khi rời khỏi đền thờ Giê-ru-sa-lem, các môn đồ chỉ cho Chúa Giê-xu thấy những kiến trúc nguy nga của đền thờ. Chúa đáp lại bằng một lời tiên tri gây chấn động: “Các ngươi há chẳng thấy mọi điều đó sao? Quả thật, ta nói cùng các ngươi, đây sẽ không còn một hòn đá nào chồng trên hòn khác mà không bị đổ xuống” (Ma-thi-ơ 24:2).

Điều này khiến các môn đồ sửng sốt. Họ lên núi Ô-liu, ngồi đối diện đền thờ và đặt ra cho Chúa hai (theo Ma-thi-ơ) hoặc ba (theo Mác) câu hỏi then chốt: “Xin thầy nói cho chúng tôi biết lúc nào những sự đó sẽ xảy ra? Và có điềm gì chỉ về sự Chúa đến và tận thế?” (Ma-thi-ơ 24:3). Trong nguyên ngữ Hy Lạp, từ “tận thế” là συντέλεια αἰῶνος (sunteleia aionos), có nghĩa là “sự kết thúc của thời đại”. Câu hỏi của họ phản ánh sự pha trộn giữa hiểu biết về sự hủy diệt của đền thờ và sự kết thúc của mọi sự. Diễn văn của Chúa Giê-xu chính là câu trả lời cho những thắc mắc này, nhưng Ngài mở rộng tầm nhìn vượt xa biến cố năm 70 sau Công nguyên (khi đền thờ bị La Mã phá hủy) để tiến đến thời kỳ cuối cùng trước khi Ngài tái lâm.

Cấu Trúc và Nội Dung Chính của Diễn Văn

Diễn Văn Trên Núi Ô-liu có thể được phân tích theo một cấu trúc mạch lạc, bao gồm các phần chính sau:

1. Các Dấu Hiệu Chung và Khởi Đầu của Cơn Đau Đẻ (Ma-thi-ơ 24:4-14): Chúa Giê-xu cảnh báo các môn đồ đừng để bị lừa dối bởi những christ giả và tiên tri giả. Ngài liệt kê một loạt các biến cố sẽ xảy ra, nhưng nhấn mạnh rằng đây chỉ là “khởi đầu của sự đau đớn” (câu 8). Từ Hy Lạp cho “sự đau đớn” ở đây là ὠδίνων (ōdinōn), nghĩa là “cơn đau đẻ”, diễn tả những cơn co thắt ngày càng dồn dập và mạnh mẽ hơn trước khi sinh nở. Các dấu hiệu này bao gồm chiến tranh, đói kém, động đất, bắt bớ, sự bội đạo, và Tin Lành được giảng ra khắp đất.

2. Sự Gớm Ghiếc Tàn Nát và Đại Nạn (Ma-thi-ơ 24:15-28): Đây là điểm mấu chốt của lời tiên tri. Chúa Giê-xu nói đến “sự gớm ghiếc tàn nát lập ra trong nơi thánh” (câu 15). Cụm từ này, trong tiếng Hy Lạp là τὸ βδέλυγμα τῆς ἐρημώσεως (to bdelygma tēs erēmōseōs), trực tiếp nhắc đến lời tiên tri của Đa-ni-ên (Đa-ni-ên 9:27, 11:31). Nó chỉ về một sự ô uế cùng cực, một hành động phạm thượng xảy ra trong đền thờ. Trong bối cảnh lịch sử, điều này đã ứng nghiệm phần nào khi Antiochus Epiphanes dựng tượng thần Zeus và hiến tế heo trong đền thờ (167 TCN). Chúa Giê-xu cũng tiên tri về một sự ứng nghiệm tương lai và toàn diện hơn trước khi Ngài trở lại, đánh dấu thời kỳ Đại Nạn chưa từng có (câu 21).

3. Sự Tái Lâm Vinh Hiển của Con Người (Ma-thi-ơ 24:29-31): Sau những ngày đại nạn ấy, các điềm lạ lớn sẽ xuất hiện trên trời. Rồi “điềm Con người sẽ hiện ra ở trên trời, mọi dân tộc dưới đất sẽ đấm ngực, và thấy Con người lấy đại quyền đại vinh ngự trên mây trời mà xuống” (câu 30). Đây là sự kiện Chúa Giê-xu Christ tái lâm một cách hữu hình, vinh hiển và toàn thắng, để quy tụ những người được chọn của Ngài.

4. Các Ẩn Dụ Về Sự Tỉnh Thức và Chuẩn Bị (Ma-thi-ơ 24:32 - 25:46): Phần cuối của diễn văn là một loạt các ẩn dụ và minh họa nhằm dạy dỗ các môn đồ về thái độ cần có trong khi chờ đợi. Đây là trọng tâm ứng dụng của toàn bài giảng.

- Ẩn dụ cây vả (24:32-35): Như khi cây vả đâm chồi báo hiệu mùa hè gần đến, các dấu hiệu Chúa kể cũng báo trước sự kiện Ngài đến gần.

- Ẩn dụ ngày và giờ của Nô-ê (24:36-44): Không ai biết ngày giờ, nên phải luôn tỉnh thức, vì Ngài sẽ đến trong giờ bất ngờ.

- Ẩn dụ người đầy tớ trung tín và khôn ngoan (24:45-51): Kêu gọi sự trung tín và khôn ngoan trong chức vụ được giao phó.

- Ẩn dụ mười trinh nữ (25:1-13): Nhấn mạnh sự chuẩn bị cá nhân và có đủ dầu (tượng trưng cho Đức Thánh Linh, đức tin sống động). Sự khôn ngoan nằm ở việc luôn sẵn sàng.

- Ẩn dụ những ta-lâng (25:14-30): Nhấn mạnh sự trung tín quản lý các ân tứ, năng lực và cơ hội Chúa ban để sinh lợi cho Nước Trời.

- Sự phán xét các dân tộc (25:31-46): Mô tả sự phán xét cuối cùng dựa trên thái độ và hành động thực tế đối với những người hèn mọn nhất, qua đó thể hiện tình yêu thương thật sự đối với Chúa.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Diễn Văn Trên Núi Ô-liu không chỉ là một bản đồ tiên tri để nghiên cứu, mà trước hết là lời kêu gọi hành động cho mọi thế hệ Cơ Đốc nhân. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:

1. Sống Với Tinh Thần Tỉnh Thức, Không Sợ Hãi: Lời kêu gọi xuyên suốt là “hãy tỉnh thức” (Ma-thi-ơ 24:42) và “hãy sẵn sàng” (24:44). Tỉnh thức không phải là ngồi trên núi ngóng trời, mà là sống với nhận thức rằng Chúa có thể trở lại bất cứ lúc nào. Điều này giúp chúng ta ưu tiên những điều có giá trị đời đời, giữ mình thanh sạch khỏi sự ô uế của thế gian, và không bị cuốn vào sự lo lắng về tương lai. Khi thấy các dấu hiệu như chiến tranh, thiên tai, chúng ta không hoảng sợ, nhưng biết rằng sự cứu rỗi của chúng ta đang đến gần hơn (Lu-ca 21:28).

2. Trung Tín Trong Chức Vụ Được Giao: Qua ẩn dụ người đầy tớ và những ta-lâng, Chúa dạy chúng ta phải trung tín (tiếng Hy Lạp: πιστός (pistos)) trong những việc nhỏ Ngài giao phó. Dù là chức vụ trong Hội Thánh, công việc hằng ngày, gia đình, hay tài chính, chúng ta đều là những quản gia của Chúa. Sự tái lâm của Ngài thúc giục chúng ta làm việc cách hết lòng, sinh lợi cho vương quốc Ngài, chứ không phải sống ích kỷ hoặc sợ hãi thụ động.

3. Giữ Cho Đèn Luôn Cháy Sáng – Đời Sống Thuộc Linh Sống Động: Ẩn dụ mười trinh nữ nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc duy trì một đời sống thuộc linh sống động, được nuôi dưỡng bởi Đức Thánh Linh (dầu). Điều này đòi hỏi sự kiên trì trong nhóm lại với các anh em, cầu nguyện, học Lời Chúa và vâng phục Ngài. Đức tin không thể “mượn” được vào giờ chót; nó phải là mối quan hệ cá nhân, được nuôi dưỡng liên tục với Chúa.

4. Thể Hiện Tình Yêu Thương Cách Thực Tế: Tiêu chuẩn phán xét trong Ma-thi-ơ 25:31-46 cho thấy đức tin thật được chứng minh qua hành động yêu thương, đặc biệt với những người cùng khổ, tù tội, đói khát. Ứng dụng của chúng ta là phải có con mắt mở ra để nhìn thấy nhu cầu của người lân cận và đáp ứng bằng tình yêu thương cụ thể, vì làm cho họ là làm cho chính Chúa.

5. Rao Truyền Tin Lành Cho Mọi Dân Tộc: Một dấu hiệu quan trọng trước khi tận thế là “Tin Lành nầy về nước Đức Chúa Trời sẽ được giảng ra khắp đất” (Ma-thi-ơ 24:14). Lời tiên tri này thúc giục mỗi chúng ta tham gia vào đại mạng lệnh, bằng lời cầu nguyện, bằng sự hỗ trợ, và bằng chính việc làm chứng về Đấng Christ trong phạm vi ảnh hưởng của mình.

Kết Luận

Diễn Văn Trên Núi Ô-liu là một giáo huấn phức hợp và sâu sắc của Chúa Giê-xu, kết nối lời tiên tri Cựu Ước với tương lai cánh chung, đồng thời đưa ra những chỉ dẫn thiết thực cho đời sống đức tin. Nó vừa cho chúng ta cái nhìn về những biến cố sẽ đến, vừa kéo sự chú ý của chúng ta về trách nhiệm hiện tại: tỉnh thức, trung tín, chuẩn bị và yêu thương.

Cuối cùng, diễn văn này hướng chúng ta về niềm hy vọng vinh quang: dù thế gian có qua đi với bao biến động, lời hứa về sự tái lâm của Chúa Cứu Thế Giê-xu là chắc chắn. Ngài sẽ trở lại để thiết lập vương quốc vĩnh hằng của sự công bình và bình an. Cho đến ngày đó, chúng ta được kêu gọi sống như những người quản gia khôn ngoan, những trinh nữ khôn sáng và những đầy tớ trung thành, hết lòng làm việc cho Chúa và hướng lòng trông đợi Ngài. “Phước cho những kẻ đang được mời đến dự tiệc cưới Chiên Con!” (Khải Huyền 19:9).

Quay Lại Bài Viết