Hy Vọng Phước Hạnh
Trong một thế giới đầy bất an, thất vọng và vô định, khái niệm “hy vọng” thường bị hiểu lầm như một sự ước ao mong manh, một điều gì đó “biết đâu sẽ được”. Nhưng đối với Cơ Đốc nhân, “Hy Vọng Phước Hạnh” (Titus 2:13) là một khái niệm hoàn toàn khác biệt, mang chiều kích thần học sâu sắc và là nền tảng cho đức tin và đời sống. Đây không phải là sự mong ước chủ quan, mà là sự trông đợi chắc chắn, một sự đảm bảo tuyệt đối dựa trên lời hứa và bản tính thành tín của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác nguồn gốc, nội dung, và ứng dụng thực tiễn của Hy Vọng Phước Hạnh trong đời sống tin kính.
Trong tiếng Hy Lạp (Koine), từ dùng cho “hy vọng” là ἐλπίς (elpis). Khác với nghĩa “ước mong” trong ngôn ngữ hiện đại, elpis trong văn cảnh Kinh Thánh mang ý nghĩa của “sự trông đợi với niềm tin chắc chắn”, “sự trông cậy”. Nó không hề hàm ý sự bấp bênh. Sứ đồ Phao-lô định nghĩa đức tin là “bền đỗ trông cậy” (Rô-ma 8:25).
Hy Vọng Phước Hạnh, theo phân đoạn then chốt Titus 2:13, được mô tả là: “trông đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta, là Đức Chúa Jêsus Christ” (Kinh Thánh Tiếng Việt 1925). Ở đây, nguyên văn Hy Lạp kết nối trực tiếp: “τὴν μακαρίαν ἐλπίδα” (tēn makarian elpida) – “niềm hy vọng phước hạnh”. Từ μακαρίαν (makarian) không chỉ đơn thuần là “hạnh phúc” mà còn mang sắc thái “được ban phước”, “hạnh phước”, một phước lành đến từ cõi đời đời. Như vậy, Hy Vọng Phước Hạnh là sự trông đợi chắc chắn và đầy phước lành về sự hiện ra vinh hiển của Chúa Giê-xu Christ, là trung tâm điểm của mọi lời hứa của Đức Chúa Trời.
Hê-bơ-rơ 6:19-20 minh họa sống động: “Chúng ta giữ điều trông cậy ấy như cái neo của linh hồn, vững vàng bền chặt, thấu vào phía trong màn, trong nơi thánh mà Đức Chúa Jêsus đã vào như Đấng đi trước của chúng ta”. Hình ảnh “cây neo” (ἄγκυραν, ankuran) cho thấy hy vọng Cơ Đốc không phải là thứ để ta lênh đênh theo sóng gió cuộc đời, mà là thứ giữ chặt ta, cho ta sự ổn định và an toàn tuyệt đối trong mọi phong ba bão táp, vì nó đã được “buộc chặt” vào chính Ngôi Lành (τὸ ἐσώτερον τοῦ καταπετάσματος, to esōteron tou katapetasmatos) – tức là vào chính sự hiện diện của Đức Chúa Trời.
Hy Vọng Phước Hạnh không dựa trên cảm xúc hay hoàn cảnh thuận lợi của con người. Nền tảng của nó là hai điều bất biến:
1. Lời Hứa của Đức Chúa Trời: Toàn bộ Kinh Thánh là lịch sử của các giao ước và lời hứa. Hy Vọng Phước Hạnh bắt nguồn từ lời hứa ban đầu trong Sáng-thế Ký 3:15 về “dòng dõi người nữ” sẽ đạp nát đầu con rắn, và được xác lập vững chắc qua giao ước với Áp-ra-ham (Sáng-thế Ký 12:1-3). Các tiên tri như Ê-sai, Mi-chê, Đa-ni-ên đã loan báo trước về Đấng Mê-si, về sự cứu rỗi và vương quốc đời đời. Đức Chúa Giê-xu Christ chính là sự ứng nghiệm trọn vẹn mọi lời hứa đó (2 Cô-rinh-tô 1:20).
2. Sự Sống Lại của Chúa Giê-xu: Đây là sự kiện lịch sử làm nền tảng khách quan cho hy vọng của chúng ta. Như Phao-lô tuyên bố: “Nguyện xin Đức Chúa Trời của sự trông cậy, làm cho anh em đầy dẫy mọi điều vui vẻ và mọi điều bình an trong đức tin, hầu cho anh em nhờ quyền phép Đức Thánh Linh được dư dật mọi sự trông cậy!” (Rô-ma 15:13). Quyền năng khiến Chúa Giê-xu sống lại từ kẻ chết cũng chính là quyền năng đảm bảo cho sự sống lại và sự vinh hiển tương lai của chúng ta (1 Phi-e-rơ 1:3). Sự phục sinh là “trái đầu mùa” (1 Cô-rinh-tô 15:20) đảm bảo cho mùa gặt sau cùng.
Hy Vọng Phước Hạnh không mơ hồ. Kinh Thánh mô tả rõ ràng những điều chúng ta trông đợi:
1. Sự Hiện Ra Vinh Hiển của Chúa Cứu Thế Giê-xu: Đây là đỉnh điểm của Hy Vọng Phước Hạnh (Titus 2:13). Chúng ta trông đợi ngày Chúa Giê-xu tái lâm trong vinh quang để thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Công-vụ 1:11; Khải-huyền 22:20).
2. Sự Sống Lại của Thân Thể và Sự Cứu Chuộc Trọn Vẹn: Hiện nay, chúng ta có “trái đầu mùa của Đức Thánh Linh” và trông đợi “sự cứu chuộc thân thể chúng ta” (Rô-ma 8:23). Thân thể hay hư nát này sẽ được sống lại, biến hóa thành thân thể vinh hiển, không bại hoại, giống như thân thể vinh hiển của Chúa (Phi-líp 3:20-21; 1 Cô-rinh-tô 15:42-44, 51-53).
3. Cơ Nghiệp Không Hư Mất Trên Trời: Đây là sản nghiệp mà Đức Chúa Trời dành sẵn cho con cái Ngài (1 Phi-e-rơ 1:4). Nó được mô tả là “không hư mất, không ô uế, không suy tàn”. Chúng ta là “kẻ kế tự” của Đức Chúa Trời và “kẻ đồng kế tự với Đấng Christ” (Rô-ma 8:17).
4. Sự Hiện Diện Đời Đời Với Đức Chúa Trời: Khải-huyền 21:3-4 cho chúng ta hình ảnh tuyệt vời nhất: “Kìa, đền tạm của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Ngài sẽ ở với chúng, và chúng sẽ làm dân Ngài; còn chính Đức Chúa Trời sẽ ở với chúng. Ngài sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa”. Hy vọng này xóa tan mọi nỗi sợ hãi về sự chết và chia lìa.
Hy Vọng Phước Hạnh không phải là thứ để chúng ta ngồi thụ động chờ đợi, mà là năng lực biến đổi hiện tại. Sứ đồ Giăng viết: “Ai có sự trông cậy ấy trong Ngài, thì tự làm nên thanh sạch, như Ngài là thanh sạch” (1 Giăng 3:3).
1. Sức Mạnh Để Sống Thánh Khiết (Thanh Sạch Hóa): Viễn cảnh tương lai về sự hiện diện với Đức Chúa Trời thúc đẩy chúng ta sống đời sống thánh khiết ngay bây giờ. Biết mình sẽ đứng trước mặt Chúa, chúng ta muốn sống cách xứng đáng với ơn gọi đó (Ê-phê-sô 4:1).
2. Sự Kiên Nhẫn và Bền Đỗ Trong Thử Thách: Khi đối diện với khổ nạn, hy vọng về sự vinh hiển đời đời giúp chúng ta xem “sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến” (Rô-ma 8:18). Nó cho chúng ta cái nhìn đúng đắn, rằng những thử thách tạm thời đang rèn tập cho chúng ta một trọng lượng vinh quang đời đời (2 Cô-rinh-tô 4:17).
3. Nếp Sự Lao Không Mệt Mỏi Vì Chúa: Sứ đồ Phao-lô kết luận chương về sự sống lại với lời khích lệ: “Vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu” (1 Cô-rinh-tô 15:58). Hy vọng đời đời khiến mọi sự phục vụ, dù nhỏ bé, đều có ý nghĩa vĩnh cửu.
4. Sự Bình An và Vui Mừng Trong Mọi Hoàn Cảnh: Người có hy vọng không bị hoàn cảnh điều khiển. Dù trong ngục tù, Phao-lô vẫn viết thư Phi-líp đầy ắp niềm vui và kêu gọi các tín hữu “hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn” (Phi-líp 4:4), vì ông biết chắc kết cuộc của mình.
5. Động Lực và Can Đảm để Làm Chứng: Biết rằng tương lai thuộc về Chúa và sự phán xét cuối cùng đang đến, chúng ta được thúc đẩy để rao truyền Tin Lành cứu rỗi với lòng thương xót và sự khẩn trương (2 Cô-rinh-tô 5:10-11).
Hy Vọng Phước Hạnh không phải là một ý tưởng triết học xa vời, mà là hơi thở, là sức sống của Hội Thánh Chúa qua mọi thời đại. Trong thời kỳ bách hại, nó đã nâng đỡ các thánh đồ tử đạo. Trong thời kỳ hỗn loạn, nó là ánh sáng dẫn lối. Ngày nay, giữa một thế giới chìm đắm trong chủ nghĩa hưởng thụ tạm bợ và chủ nghĩa hoài nghi, Hy Vọng Phước Hạnh là lời tuyên bố hùng hồn rằng lịch sử có một hướng đi, có một mục đích, và mục đích ấy là sự hiệp một trọn vẹn của muôn vật trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 1:9-10).
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không chỉ sở hữu hy vọng này, mà còn phải “sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15). Hãy giữ cây neo của linh hồn mình thật chắc, luôn hướng về Chúa Giê-xu Christ, “là cội rễ và cuối cùng của đức tin chúng ta, tức là Đấng vì sự vui mừng đã đặt trước mình, chịu lấy thập tự giá, khinh điều sỉ nhục, và hiện nay ngồi bên hữu ngai Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 12:2). Hy Vọng Phước Hạnh ấy chắc chắn sẽ không làm chúng ta hổ thẹn, vì tình yêu của Đức Chúa Trời đã đổ đầy trong lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 5:5).