Phao-lô là 'Kẻ Đầu Sổ Những Người Có Tội' (1 Ti-mô-thê 1:15)
Trong hành trình đức tin, có những câu Kinh Thánh đóng vai trò như những cột mốc định hình nhận thức thuộc linh của chúng ta. Một trong những lời tuyên bố gây chấn động và đầy khiêm nhường nhất đến từ chính vị sứ đồ vĩ đại của dân ngoại: “Ấy là lời chắc chắn, đáng đem lòng tin trọn vẹn mà nhận lấy, rằng Đấng Christ Jêsus đã đến trong thế gian để cứu vớt kẻ có tội, ấy là kẻ đầu sổ trong đám đó” (1 Ti-mô-thê 1:15, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925). Cụm từ “kẻ đầu sổ” (hoặc “thứ nhất” trong một số bản dịch) mà Phao-lô dùng để mô tả chính mình không đơn thuần là một cách nói ẩn dụ. Đây là một tuyên bố thần học sâu sắc, xuất phát từ trải nghiệm cá nhân thẳm sâu và mặc khải tuyệt đối về ân điển của Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, bối cảnh, và sự ứng dụng thiết thực của lời tuyên bố đầy quyền năng này.
Thư 1 Ti-mô-thê được viết vào giai đoạn cuối đời của Phao-lô, khi ông đã trải qua hàng chục năm hầu việc Chúa, chịu đựng mọi sự khốn khó (2 Cô-rinh-tô 11:23-28). Ông viết cho Ti-mô-thê, người con thuộc linh của mình, để khích lệ và hướng dẫn chàng tiếp tục công việc tại Hội Thánh Ê-phê-sô. Ngay trong chương đầu, Phao-lô đề cập đến những giáo sư giả đang dạy các sự hư không, phù phiếm (câu 6-7). Trong bối cảnh đó, ông đối lập sự sai lầm của họ với kinh nghiệm chân thật của chính mình. Trước khi trình bày về lẽ thật, ông trình bày về con người thật của mình trước mặt Đức Chúa Trời. Đây không phải là sự khiêm nhường giả tạo, mà là sự thừa nhận đầy đau đớn và tự do của một người đã được ân điển chạm đến.
Cụm từ “kẻ đầu sổ” trong nguyên ngữ Hy Lạp là πρῶτος (prōtos). Từ này mang nhiều sắc thái:
1. Thứ nhất về thứ tự/thời gian: Phao-lô có thể ám chỉ ông là người tội lỗi “đầu tiên” nhận được sự nhân từ của Đấng Christ một cách rõ ràng và nổi bật trong thời Tân Ước, như một kiểu mẫu.
2. Thứ nhất về tầm quan trọng/mức độ: Đây là nghĩa mạnh hơn. Prōtos có thể hàm ý “quan trọng nhất,” “hàng đầu,” “chính yếu.” Phao-lô không chỉ nói mình là một trong những tội nhân, mà là tội nhân tiêu biểu, điển hình nhất. Ông đứng ở vị trí số một trong danh sách những người đáng ra phải bị đoán phạt.
Trong câu 16, ông giải thích rõ hơn: “Song ta đã được thương xót, hầu cho Đức Chúa Jêsus Christ tỏ mọi sự nhịn nhục của Ngài ra trong ta là kẻ làm đầu, để ta nên gương cho những kẻ sẽ tin Ngài được sự sống đời đời.” Từ “làm đầu” ở đây cũng là prōtos. Phao-lô trở thành kiểu mẫu hàng đầu (prototype) về sự nhịn nhục và ân điển của Chúa. Ông là kẻ tội lỗi hàng đầu, và cũng trở thành thụ nhân ân điển hàng đầu, để làm gương cho mọi người sau này.
Để hiểu tại sao Phao-lô dùng ngôn từ mạnh mẽ đến vậy, chúng ta phải quay lại lời tự thuật của ông về quá khứ:
- Một kẻ bắt bớ dữ tợn: “Về phần tôi, trước kia vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo” (1 Ti-mô-thê 1:13). Ông tự nhận mình là người “phạm thượng” – từ Hy Lạp βλάσφημος (blasphēmos), nghĩa là nói những lời xúc phạm, báng bổ Đức Chúa Trời.
- Một kẻ nhiệt thành hủy diệt Hội Thánh: “Tôi đã bắt bớ Hội thánh của Đức Chúa Trời quá chừng, và phá hủy Hội đó” (Ga-la-ti 1:13). Hành động của ông không chỉ là chống đối mà còn tìm cách tiêu diệt chính Thân Thể của Đấng Christ trên đất.
- Một kẻ tình nguyện làm kẻ giết người: Trong vụ giết Ê-tiên, “các kẻ làm chứng lấy áo xống mình để nơi chân một người trẻ tuổi tên là Sau-lơ... Sau-lơ cũng bằng lòng về sự giết Ê-tiên đó” (Công vụ 7:58; 8:1).
Đối với Phao-lô, tội của ông không chỉ là tội cá nhân thông thường. Đó là tội chống trực tiếp và có ý thức vào chính Đấng Mết-si-a và công việc cứu rỗi của Ngài. Ông nghĩ mình đang phụng sự Đức Chúa Trời (Giăng 16:2), nhưng thực chất đang đứng về phía thế lực thù nghịch. Dưới ánh sáng của Lời Chúa và sự hiện ra của Đấng Christ trên đường đến Đa-mách (Công vụ 9), ông nhận ra rằng mình không phải là một người tôn giáo nhiệt thành, mà là “kẻ đầu sổ” của những người chống nghịch Đức Chúa Trời. Sự nhận biết này không đến từ sự dằn vặt bệnh hoạn, mà từ sự soi sáng của Thánh Linh.
Điểm then chốt là Phao-lô không dừng lại ở việc liệt kê tội lỗi mình. Câu 15 bắt đầu bằng một công thức long trọng: “Ấy là lời chắc chắn, đáng đem lòng tin trọn vẹn mà nhận lấy” – đây là cụm từ Phao-lô thường dùng để giới thiệu một lẽ thật trọng tâm (xem 1 Ti-mô-thê 3:1; 4:9; 2 Ti-mô-thê 2:11). Lẽ thật đó là gì? “Đấng Christ Jêsus đã đến trong thế gian để cứu vớt kẻ có tội.” Việc ông tự xưng là “kẻ đầu sổ” chỉ là bổ ngữ để minh họa và nhấn mạnh chân lý về sự cứu rỗi phổ quát của Đấng Christ.
Nếu Đấng Christ có thể cứu Phao-lô – kẻ bắt bớ Hội Thánh, phạm thượng, hung bạo – thì Ngài có thể cứu bất cứ ai. Phao-lô trở thành bằng chứng sống cho sức mạnh biến đổi của phúc âm. Sự nhận biết tội lỗi sâu sắc của ông không đưa đến sự tuyệt vọng, mà đưa đến sự tôn cao ân điển: “Tiết lộ rằng ta đã được thương xót” (1 Ti-mô-thê 1:16). Từ Hy Lạp được dùng cho “thương xót” (ἐλεέω - eleeō) nói lên lòng thương xót tích cực, chủ động của Đức Chúa Trời dành cho người đáng lẽ phải chịu cơn thịnh nộ.
Lời tuyên bố của Phao-lô không chỉ là một mẫu chuyện lịch sử, mà là một nguyên tắc thuộc linh sống động cho mỗi chúng ta.
Trong một thời đại thích nói về tiềm năng và giá trị bản thân, lời của Phao-lô nhắc chúng ta về sự thật căn bản của phúc âm: Chúa Giê-xu chỉ cứu những người nhận biết mình là tội nhân (Mác 2:17). Sự khiêm nhường Cơ Đốc không phải là việc hạ mình giả tạo, mà là can đảm nhìn nhận con người thật của mình dưới ánh sáng của Đức Chúa Trời. Chúng ta không cần so sánh mình với “những tội nhân tồi tệ hơn” để cảm thấy tốt đẹp. Thay vào đó, chúng ta đồng ý với Đức Chúa Trời rằng, xét về bản chất tội lỗi, chúng ta không hơn gì Phao-lô cả (Rô-ma 3:23). Điều này phá đổ mọi sự kiêu ngạo thuộc linh và mở lòng chúng ta đón nhận ân điển.
Phao-lô không nói: “Đấng Christ cứu tội nhân,” mà nói: “Đấng Christ cứu tôi, là kẻ đầu sổ.” Phúc âm phải được cá nhân hóa. Mỗi chúng ta cần có trải nghiệm riêng về sự thương xót của Chúa. Sự nhận biết “Tôi đã được thương xót” (câu 16) là nền tảng cho đời sống biết ơn và thờ phượng. Càng nhìn thấy tội lỗi mình lớn bao nhiêu, chúng ta càng nhìn thấy ân điển Ngài lớn hơn bấy nhiêu (Rô-ma 5:20). Mỗi ngày, chúng ta sống trong nhận thức rằng mình là những kẻ đáng chết nhưng đã được tha thứ, là kẻ thù nhưng đã được hòa thuận (Rô-ma 5:10).
Phao-lô nói ông được thương xót để trở nên “gương cho những kẻ sẽ tin.” Sự biến đổi của chúng ta không phải là điểm kết thúc, mà là phương tiện để làm chứng. Câu chuyện của chúng ta về ân điển – dù không kịch tính như Phao-lô – là công cụ mạnh mẽ nhất để chia sẻ phúc âm. Khi chúng ta thành thật về sự yếu đuối, tranh chiến và sự tha thứ của mình, chúng ta trở nên chân thực và đáng tin cậy. Chúng ta có thể nói với người khác: “Nếu ân điển có thể chạm đến tôi, nó cũng có thể chạm đến bạn.” Đây là trọng tâm của sứ mạng: tội nhân được biến đổi nói cho tội nhân khác về Đấng có thể biến đổi.
Lời tuyên bố “kẻ đầu sổ những người có tội” của Phao-lô cuối cùng không phải là một lời tự hạ, mà là một bài ca ngợi khen ân điển. Nó cho thấy rằng vinh quang của phúc âm không nằm ở phẩm chất của con người được cứu, mà nằm ở quyền năng và lòng thương xót vô hạn của Đấng Cứu Rỗi. Phao-lô, từ một kẻ bắt bớ hung bạo, đã trở nên một chiếc bình được chọn, một sứ đồ vĩ đại, chính bởi vì ông đã thấu hiểu một cách triệt để nhất sự thật này.
Đối với chúng ta ngày nay, lời này là lời mời gọi: Hãy từ bỏ mọi sự tự công bình, mọi sự so sánh hơn kém thuộc linh. Hãy can đảm đứng dưới ánh sáng của Đức Chúa Trời và nhận biết mình cần ân điển Ngài cách tuyệt đối. Rồi chúng ta sẽ khám phá ra rằng, chính tại nơi chúng ta nhận mình là “kẻ đầu sổ” trong sự yếu đuối và thất bại, thì tại đó, quyền năng hoàn hảo của Đấng Christ sẽ được tỏ bày trọn vẹn (2 Cô-rinh-tô 12:9). Ân điển không tìm kiếm người xứng đáng; ân điển tạo nên sự xứng đáng từ những tội nhân bất xứng. Đó là hy vọng duy nhất và vinh hiển nhất cho Phao-lô, cho bạn, và cho tôi.