Sách II Phi-e-rơ
Trong bộ sưu tập các thư tín phổ thông (Catholic Epistles) của Tân Ước, II Phi-e-rơ đứng như một tác phẩm độc đáo, mạnh mẽ và đầy tính cảnh báo. Đây là lời chứng cuối cùng được ghi lại của Sứ đồ Phi-e-rơ, một bức thư mang tính di chúc thuộc linh, trong đó vị sứ đồ già cả phơi bày lòng nhiệt thành cuối cùng để củng cố đức tin của Hội thánh đối diện với sự tấn công nguy hiểm từ những giáo sư giả và sự chế nhạo của thế gian. Sách này đặc biệt nhấn mạnh đến quyền năng và lời hứa của Đức Chúa Trời, sự lớn lên trong ân điển và sự hiểu biết về Chúa Cứu Thế, cùng với lời tiên tri chắc chắn về sự phán xét cuối cùng.
I. Tác Giả, Bối Cảnh & Niên Đại
Dù có một số tranh luận trong giới học giả, chính bức thư tự xưng là của “Si-môn Phi-e-rơ, làm sứ đồ của Đức Chúa Jêsus Christ” (II Phi-e-rơ 1:1). Nhiều điểm tương đồng về ngôn ngữ, thần học và tâm tình với I Phi-e-rơ cùng những chi tiết cá nhân (như việc nhắc đến sự biến hình trong 1:16-18 và lời tiên tri về sự chết của ông trong 1:14, phù hợp với Giăng 21:18-19) củng cố cho truyền thống sứ đồ Phi-e-rơ là tác giả. Từ ngữ Hy Lạp trong II Phi-e-rơ có phần trau chuốt hơn, điều này có thể được giải thích bởi việc ông sử dụng một thư ký khác (như Sin-va-nơ trong I Phi-e-rơ 5:12) hoặc sự trưởng thành trong việc sử dụng ngôn ngữ sau nhiều năm phục vụ.
Bối cảnh viết thư là thời điểm gần cuối đời của Phi-e-rơ (khoảng năm 64-68 S.C.), trước khi ông chịu tử đạo dưới thời Nê-rôn. Ông viết cho cùng một nhóm độc giả như trong thư thứ nhất (II Phi-e-rơ 3:1), là các tín hữu đang đối mặt với mối đe dọa nội bộ từ những “kẻ dạy đạo giả” (2:1) và “kẻ nhạo báng” (3:3) phủ nhận sự tái lâm của Chúa và sống buông thai theo tư dục. Đây là bức thư mang tính khẩn thiết, một lời kêu gọi cuối cùng để đứng vững trong chân lý.
II. Phân Đoạn & Giải Kinh Chi Tiết
1. Lời Kêu Gọi Tăng Trưởng Thuộc Linh & Xác Quyết Lời Tiên Tri (Chương 1)
Phi-e-rơ mở đầu bằng cách nhắc nhở về “ân điển và sự bình an” được ban dư dật bởi sự “nhận biết Đức Chúa Trời và Đức Chúa Jêsus, Chúa chúng ta” (1:2). Từ “nhận biết” (ἐπίγνωσις - epignōsis) không chỉ là hiểu biết trí tuệ, mà là sự nhận biết mang tính cá nhân, thân mật và kinh nghiệm. Ông liệt kê một loạt đức tính mà tín hữu phải nỗ lực thêm vào đức tin của mình: nhân đức, tri thức, tiết độ, nhịn nhục, tin kính, tình yêu thương anh em, và tình yêu thương (1:5-7). Đây không phải là công đức để được cứu, mà là kết quả tất yếu của đức tin chân thật và là bằng chứng cho sự kêu gọi và chọn lựa của Đức Chúa Trời (1:8-10).
Phi-e-rơ biết mình sắp lìa đời (1:14), nên ông quyết tâm “làm cho anh em nhớ lại” (1:12-13). Để củng cố thẩm quyền của sứ điệp, ông viện dẫn kinh nghiệm được chứng kiến sự hiển vinh của Chúa trên núi hóa hình (1:16-18; Ma-thi-ơ 17:1-8). Ông còn nhấn mạnh thẩm quyền tối thượng của “lời tiên tri” (Kinh Thánh Cựu Ước) là “đèn soi sáng trong nơi tối tăm” (1:19). Từ ngữ Hy Lạp “bản án” (ἔλεγχος - elegchos) trong câu 19 được dịch là “chứng cớ”, hàm ý lời tiên tri mang tính thuyết phục mạnh mẽ, xác minh chân lý. Ông khẳng định: “Chẳng có lời tiên tri nào là bởi ý một người nào mà ra” nhưng “người ta đều cảm động bởi Đức Thánh Linh mà nói bởi Đức Chúa Trời” (1:20-21). Đây là nền tảng cho giáo lý về sự soi dẫn (inspiration) của Kinh Thánh.
2. Cảnh Cáo Nghiêm Khắc Về Giáo Sư Giả & Sự Phán Xét (Chương 2)
Chương 2 là một trong những phân đoạn gay gắt nhất trong Tân Ước, song song với sách Giu-đe. Phi-e-rơ cảnh báo: “cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em” (2:1). Họ “lén lút đem vào” (παρεισάγω - pareisagō) các sự hủy hoại, tức là những giáo lý sai lầm xâm nhập cách âm thầm, nguy hiểm. Họ “chối Chúa đã chuộc mình”, biến ơn cứu chuộc thành sự phóng túng (2:2, 19).
Phi-e-rơ dùng ba ví dụ lịch sử từ Cựu Ước để chứng minh Đức Chúa Trời không dung thứ tội lỗi và biết giải cứu người công bình: Các thiên sứ sa ngã (2:4; Sáng Thế Ký 6:1-4), Trận Nước Lụt thời Nô-ê (2:5), và Sự hủy diệt Sô-đôm và Gô-mô-rơ (2:6-8). Ông nhấn mạnh Chúa “biết cứu kẻ tin đạo khỏi cơn cám dỗ” (2:9).
Ông miêu tả chi tiết bản chất đồi bại của các giáo sư giả: họ như “con vật không biết chi, sanh ra như thú vật để bị bắt và làm thịt” (2:12), “là vết nhơ và điều sỉ nhục” trong các buổi ái tiệc (2:13). Họ có “mắt đầy sự gian dâm” (2:14), lòng tham lam, dùng “những lời khoe khoang giả dối” (2:18) để quyến dụ những người mới tin. Họ hứa hẹn tự do nhưng chính họ là “tôi mọi của sự hư nát” (2:19). Tình trạng sau cùng của họ còn tệ hơn lúc ban đầu (2:20-22), minh họa qua châm ngôn về chó và heo – một lời cảnh báo nghiêm trọng về sự sa ngã khỏi ân điển.
3. Xác Quyết Về Sự Tái Lâm & Trời Mới Đất Mới (Chương 3)
Phi-e-rơ giải đáp trực tiếp sự chế nhạo của “kẻ nhạo báng” về lời hứa Chúa tái lâm: “Chớ nào có lời hứa về sự Chúa đến? Vì từ khi tổ phụ chúng ta qua đời rồi, muôn vật vẫn còn nguyên như lúc bắt đầu sáng thế” (3:4). Ông vạch trần sự ngu dốt của họ bằng hai sự kiện lịch sử: Lời Chúa dựng nên thế giới bởi nước (3:5; Sáng Thế Ký 1), và Lời Chúa dùng nước đoán phạt thế gian trong trận lụt (3:6). Ôi, “bởi lời ấy, trời và đất hiện nay còn để dành cho lửa” cho Ngày Phán Xét (3:7).
Lý do Chúa “chậm trễ” không phải vì bất lực, mà vì lòng nhịn nhục (μακροθυμία - makrothymia), “không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn” (3:9). Đây là trái tim của Phúc Âm. Ngày của Chúa sẽ đến “như kẻ trộm” (3:10), bất ngờ và không thể tránh khỏi.
Trước viễn cảnh ấy, Phi-e-rơ đặt câu hỏi: “anh em đáng nên có cách ăn ở thánh sạch và tin kính” thế nào? (3:11). Ông hướng mắt tín hữu đến “trời mới đất mới, là nơi sự công bình ở” (3:13) – sự phục hồi trọn vẹn của vũ trụ khỏi ách nô lệ của sự hư nát (Rô-ma 8:21). Lời kết của ông là lời khuyên thực tế: “Hãy làm cho mình được thánh sạch không vít, không chỗ trách được, bình an với Đức Chúa Trời” (3:14), và hãy coi “sự nhịn nhục của Chúa chúng ta là cơ hội để được cứu” (3:15). Cuối cùng, ông kêu gọi: “Hãy giữ cho khỏi bị dỗ dành mà sai lạc… hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết… của Đức Chúa Jêsus Christ” (3:17-18). Đây là chủ đề xuyên suốt của cả thư tín.
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Sách II Phi-e-rơ không chỉ là một luận văn thần học, mà là một cẩm nang thiết thực cho đời sống đức tin trong một thế giới đầy lừa dối và hoài nghi.
1. Tích Cực Tăng Trưởng Trong Ân Điển và Sự Nhận Biết Chúa: Đời sống Cơ Đốc không phải là trạng thái tĩnh. Chúng ta được kêu gọi chủ động “thêm” vào đức tin của mình (1:5). Điều này đòi hỏi kỷ luật thuộc linh – học Lời Chúa (tri thức), rèn luyện tự chủ (tiết độ), kiên trì trong thử thách (nhịn nhục), và mở rộng tình yêu. Sự tăng trưởng này là bằng chứng cho sự cứu rỗi thật của chúng ta và giúp chúng ta “không hề vấp ngã” (1:10).
2. Xây Dựng Đời Sống Trên Nền Tảng Vững Chắc Là Lời Chúa: Giữa muôn vàn tiếng nói và triết lý, tín hữu phải bám chắc vào “lời tiên tri chắc chắn” (1:19) – Kinh Thánh. Chúng ta cần nghiên cứu, suy ngẫm và vâng phục Lời Chúa như kim chỉ nam tuyệt đối. Kinh nghiệm cá nhân (như của Phi-e-rơ trên núi) là quý, nhưng thẩm quyền tối cao thuộc về Lời được Đức Thánh Linh soi dẫn.
3. Tỉnh Thức Trước Các Giáo Lý Sai Lầm: Giáo sư giả không luôn có vẻ ngoài xấu xa. Họ thường xâm nhập cách “lén lút”, dùng lời lẽ hấp dẫn, hứa hẹn tự do nhưng dẫn đến sự nô lệ. Tín hữu cần có “sự thông biết” (1:2, 3:18) để nhận diện họ qua giáo lý của họ (có chối Chúa cứu thế không?), qua lối sống (có buông theo tư dục không?) và qua ảnh hưởng (có gây chia rẽ và sỉ nhục không?). Chúng ta phải can đảm bảo vệ chân lý.
4. Sống Với Tầm Nhìn Vĩnh Cửu Trong Tâm Trí: Khi bị cám dỗ nghĩ rằng Chúa chậm trễ và thế gian cứ tiếp tục, hãy nhớ đến lịch sử phán xét của Đức Chúa Trời (Nước Lụt, Sô-đôm) và lời hứa về sự phán xét cuối cùng. “Sự chậm trễ” của Ngài là cơ hội quý báu để chúng ta ăn năn và truyền giảng Phúc Âm. Hãy sống mỗi ngày với sự mong đợi Chúa trở lại, đầu tư vào những điều thuộc về “trời mới đất mới” – nơi sự công bình ngự trị.
5. Bám Chặt Lấy Ân Điển Và Bình An Trong Sự Nhận Biết Chúa Cứu Thế: Dù bức thư có những lời cảnh báo nghiêm khắc, nền tảng cuối cùng vẫn là mối quan hệ cá nhân với Chúa Giê-xu Christ. Sự bình an và ân điển được ban cho bởi sự “nhận biết” Ngài (1:2). Mọi sự tăng trưởng, cảnh giác, và hy vọng đều phải dẫn chúng ta đến gần Ngài hơn. Chúa Cứu Thế là trung tâm của mọi lời tiên tri (I Phi-e-rơ 1:10-12) và là Đấng chúng ta tôn vinh (II Phi-e-rơ 3:18).
Kết Luận
II Phi-e-rơ, như lời trăn trối thuộc linh của một sứ đồ già, vang vọng qua các thế kỷ với sự khẩn thiết không kém. Trong một thời đại mà chủ nghĩa tương đối, sự hoài nghi và những giáo lý dễ chịu đang lan tràn, thư tín này nhắc nhở chúng ta về tính chất nghiêm túc của chân lý, sự chắc chắn của phán xét, và vẻ đẹp của ân điển thánh hóa. Nó kêu gọi chúng ta không ngừng tấn tới trong ân điển và trong sự nhận biết Chúa Cứu Thế Giê-xu, bám chắc vào Lời tiên tri đã được chứng thực, sống thánh sạch và tin kính, và trông đợi với hy vọng sống động về ngày huy hoàng khi công bình sẽ ngự trị đời đời. Ước gì chúng ta tiếp nhận lời cảnh báo và khích lệ từ thư tín này, để đời sống chúng ta trở nên kiên cố và kết quả cho vinh hiển của Ngài.