Chúa Giê-su khóc - tại sao Ngài lại khóc?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,289 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Khóc - Tại Sao Ngài Lại Khóc?

Câu Kinh Thánh ngắn nhất, “Chúa Giê-su khóc” (Giăng 11:35), lại chứa đựng một trong những mặc khải sâu sắc và an ủi nhất về bản tính của Đấng Christ. Trong thần học, chúng ta thường tập trung vào thần tính đầy quyền năng của Ngài—Đấng dựng nên vũ trụ, Đấng làm phép lạ, Đấng sống lại từ cõi chết. Thế nhưng, câu chuyện Ngài khóc nhắc nhở chúng ta về nhân tính trọn vẹn, chân thật và đầy cảm thông của Ngài. Việc Chúa Giê-su khóc không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối hay thiếu niềm tin, mà là một cửa sổ mở ra cho chúng ta thấy trái tim của Đức Chúa Trời đối với sự đau khổ của con người, sự tàn phá của tội lỗi, và niềm hy vọng vượt trên sự chết. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào hai phân đoạn chính ghi lại việc Chúa khóc (Giăng 11:1-44 và Lu-ca 19:41-44), khám phá ý nghĩa thần học từ nguyên ngữ Hy Lạp, và rút ra những ứng dụng quý báu cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.


I. Chúa Khóc Tại Mộ La-xa-rơ: Nước Mắt Của Tình Bằng Hữu Và Sự Đồng Cảm (Giăng 11:1-44)

Bối cảnh của phân đoạn này rất quen thuộc. Người bạn thân của Chúa Giê-su là La-xa-rơ đau nặng và qua đời. Chúa Giê-su cố ý lưu lại thêm hai ngày sau khi nghe tin (câu 6), và khi Ngài đến, La-xa-rơ đã được chôn bốn ngày rồi. Cuộc gặp gỡ với Ma-thê và Ma-ri đầy những lời trách móc ngầm: “Lạy Chúa, nếu Chúa có đây thì anh tôi không chết!” (Giăng 11:21, 32). Chính trong khung cảnh của sự tang thương, thất vọng và nỗi đau mất mát ấy, chúng ta chứng kiến phản ứng của Chúa.

1. Cảm Xúc Thật Của Đấng Christ: Kinh Thánh mô tả Chúa Giê-su bị “cảm động trong lòng” và “bối rối” (Giăng 11:33). Từ “cảm động” trong tiếng Hy Lạp là embrimaomai (ἐμβριμάομαι), một từ mạnh mẽ diễn tả sự phẫn nộ sâu sắc, thậm chí là gầm gừ trong lòng. Nhiều nhà giải kinh cho rằng sự “phẫn nộ” này của Chúa Giê-su không nhắm vào con người, mà nhắm vào kẻ thù cuối cùng—sự chết—và sự tàn phá mà tội lỗi đã gây ra cho thế giới Ngài tạo dựng. Ngài thấy hậu quả khủng khiếp của tội lỗi ngay trước mắt: nỗi đau của những người Ngài yêu thương, sự chia cắt, và sự vô vọng.

2. “Chúa Giê-su Khóc” - Edakrysen: Sau những cảm xúc dâng trào ấy, “Chúa Giê-su khóc” (Giăng 11:35). Từ Hy Lạp được dùng ở đây là edakrysen (ἐδάκρυσεν), xuất phát từ dakruō, có nghĩa là “rơi nước mắt”, “khóc thầm lặng”, khác với từ klaio chỉ tiếng khóc than lớn tiếng. Điều này cho thấy đây là những giọt nước mắt chân thành, lặng lẽ tuôn rơi, phản ánh một nỗi buồn sâu thẳm và sự đồng cảm trọn vẹn. Ngài khóc không phải vì vô vọng (vì Ngài sắp khiến La-xa-rơ sống lại), mà vì Ngài đồng cảm với nỗi đau của Ma-ri, Ma-thê và những người khóc than. Ngài bước vào nỗi đau của họ và chia sẻ gánh nặng đó.

3. Lời Phản Ứng Của Đám Đông: Phản ứng của những người chứng kiến rất đáng chú ý: “Người Giu-đa bèn nói rằng: Kìa, người thương người ấy là dường nào!” (Giăng 11:36). Họ nhận ra tình yêu thương chân thật qua hành động khóc của Ngài. Tuy nhiên, một số người lại chất vấn: “Người đã mở mắt kẻ mù, lại không thể làm cho người này khỏi chết ư?” (câu 37). Điều này cho thấy họ hiểu về quyền năng của Ngài, nhưng không hiểu về sự đồng cảm và kế hoạch vĩ đại hơn của Ngài—sự sống lại vinh hiển sẽ tôn vinh Đức Chúa Trời (câu 4).

II. Chúa Khóc Trước Thành Giê-ru-sa-lem: Nước Mắt Của Vị Tiên Tri Và Quan Xét (Lu-ca 19:41-44)

Nếu nước mắt tại mộ La-xa-rơ là nước mắt của tình bằng hữu, thì nước mắt trước thành Giê-ru-sa-lem là nước mắt của vị Tiên Tri và Quan Xét. Khi Chúa Giê-su tiến vào thành, được đám đông reo hò chào đón, Ngài nhìn thấy thành và “khóc về thành ấy” (Lu-ca 19:41).

1. Nguyên Nhân Của Nỗi Buồn: Ngài khóc vì Ngài thấy trước tương lai mà họ không thấy. Ngài biết mặc dù họ reo hò “Hosanna” hôm nay, họ sẽ la lên “Đóng đinh Ngài!” vài ngày sau. Quan trọng hơn, Ngài thấy trước sự phán xét kinh khiếp sẽ giáng xuống thành này vào năm 70 SCN, khi quân La Mã hủy diệt hoàn toàn Giê-ru-sa-lem. Lời Ngài tiên tri thật chi tiết và đau lòng: “Vì sẽ có ngày, quân nghịch vây lấy ngươi... sẽ đánh ngươi xuống đất, cùng con cái ở trong ngươi, và không để hòn đá nào trên hòn đá” (Lu-ca 19:43-44). Ngài khóc vì sự cứng lòng và mù quáng thuộc linh của dân Ngài. “Ngươi không biết lúc mình được thăm viếng!” (câu 44) – Đấng Mê-si, Nguồn Bình An của họ, đang ở trước mặt họ, nhưng họ từ chối.

2. Từ Ngữ “Khóc” – Eklaien: Trong phân đoạn này, từ Hy Lạp được dùng là eklaien (ἔκλαιεν), thì vị tiếp diễn của klaio, nghĩa là “Ngài khóc lớn tiếng,” “Ngài than khóc.” Điều này cho thấy một cảm xúc mãnh liệt, công khai, một tiếng khóc của sự thương xót và tiếc nuối trước một thảm kịch không thể tránh khỏi do chính sự lựa chọn của con người. Đây là nước mắt của Đấng Cứu Thế, Đấng mong muốn “gom con cái Giê-ru-sa-lem... như gà mái túc con mình lại ấp trong cánh” (Ma-thi-ơ 23:37), nhưng họ không chịu.


III. Ý Nghĩa Thần Học Sâu Sắc: Một Đức Chúa Trời Biết Khóc

Hai lần Chúa khóc này cho chúng ta những hiểu biết căn bản về Đức Chúa Trời và Đấng Christ:

1. Sự Đồng Cảm Tuyệt Đối Của Chúa: Chúa Giê-su không đứng từ xa, phán một lời an ủi khách sáo. Ngài bước vào nỗi đau của chúng ta. Sứ đồ Hê-bơ-rơ xác nhận: “Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Nước mắt của Ngài là bằng chứng tối thượng cho lẽ thật này. Chúa của chúng ta là Đức Chúa Trời nhập thể, Ngài đã trải qua và hiểu trọn vẹn mọi cung bậc của thân phận con người, kể cả nỗi buồn sâu thẳm nhất.

2. Thái Độ Của Đức Chúa Trời Đối Với Tội Lỗi Và Sự Chết: Nước mắt của Chúa Giê-su bày tỏ thái độ của Đức Chúa Trời đối với hậu quả của sự sa ngã. Đức Chúa Trời không lạnh lùng chấp nhận sự chết như một quy trình tự nhiên. Ngài ghét nó. Ngài xem nó là kẻ thù cuối cùng sẽ bị hủy diệt (1 Cô-rinh-tô 15:26). Khi Chúa Giê-su khóc trước sự chết của La-xa-rơ, Ngài đang bày tỏ sự phản đối thánh của Đức Chúa Trời trước sự tàn phá mà tội lỗi đã gây ra cho thọ tạo của Ngài.

3. Sự Kết Hợp Giữa Quyền Năng Và Lòng Thương Xót: Cả hai phân đoạn đều cho thấy sự kết hợp đáng kinh ngạc. Tại mộ La-xa-rơ, Ngài vừa là người bạn đang khóc, vừa là Đấng phán: “Hỡi La-xa-rơ, hãy ra!” (Giăng 11:43). Tại Giê-ru-sa-lem, Ngài vừa là Đấng khóc thương, vừa là Đấng tiên tri về sự phán xét. Điều này cho thấy lòng thương xót và sự công bình của Đức Chúa Trời không mâu thuẫn, mà song hành trong bản tính thánh của Ngài.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật về Chúa Giê-su khóc không chỉ là giáo lý suông, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và đối diện với những cảm xúc của chính mình.

1. Được Tự Do Để Buồn Và Khóc: Trong nhiều nền văn hóa và ngay cả trong Hội Thánh, nỗi buồn và nước mắt đôi khi bị xem là thiếu đức tin. Câu chuyện này giải phóng chúng ta. Nếu chính Chúa Giê-su, Đấng hoàn hảo, cũng khóc, thì chúng ta có thể mang nỗi buồn và sự mất mát của mình đến trước mặt Ngài cách chân thật. Thi Thiên 56:8 chép: “Chúa đã đếm các bước phiêu lưu của tôi; xin hãy chứa nước mắt tôi trong bình của Chúa.” Đức Chúa Trời trân quý nước mắt của con cái Ngài.

2. Học Theo Gương Đồng Cảm Của Chúa: Chúng ta được kêu gọi để “vui với kẻ vui, khóc với kẻ khóc” (Rô-ma 12:15). Thay vì những lời giáo huấn cứng nhắc hoặc an ủi hời hợt, đôi khi món quà lớn nhất chúng ta có thể trao là sự hiện diện im lặng, một cái ôm, hay những giọt nước mắt đồng cảm. Hãy như Chúa Giê-su, dám bước vào nỗi đau của người khác.

3. Giữ Vững Hy Vọng Giữa Nước Mắt: Nước mắt của Chúa Giê-su không kết thúc trong tuyệt vọng. Chúng dẫn đến sự sống lại và lời hứa về sự phục hồi cuối cùng. Sứ đồ Giăng được bày tỏ một tương lai khi “Đức Chúa Trời sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng” (Khải Huyền 21:4). Niềm tin Cơ Đốc không miễn nhiễm với nỗi buồn, nhưng nó cung cấp một ngữ cảnh của hy vọng vĩnh cửu. Chúng ta khóc, nhưng không như người không có sự sống lại (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:13).

4. Có Tầm Nhìn Thuộc Linh Và Đáp Ứng Với Sự Thăm Viếng Của Chúa: Câu chuyện thành Giê-ru-sa-lem cảnh báo chúng ta về sự nguy hiểm của sự cứng lòng. Chúa vẫn đang “thăm viếng” chúng ta qua Lời Ngài, Thánh Linh Ngài, và những cơ hội Ngài ban. Hãy giữ lòng mềm mại, nhạy bén với tiếng Ngài, kẻo chúng ta bỏ lỡ sự bình an thuộc về mình.


Kết Luận: Một Vị Chúa Gần Gũi Và Đáng Tin Cậy

Hai lần Chúa Giê-su khóc trong Kinh Thánh là hai món quà quý giá cho Hội Thánh. Chúng bày tỏ rằng Đấng chúng ta thờ phượng không phải là một vị thần xa cách, lạnh lùng, mà là một Đấng Cứu Thế đã trở nên giống chúng ta mọi đàng. Ngài thấu hiểu nỗi đau mất mát trong gia đình, nỗi đau của tình bạn tan vỡ, và cả nỗi đau khi chứng kiến người mình yêu thương đi vào sự hư mất. Vì thế, chúng ta có thể đến gần Ngài với mọi nỗi niềm, với những giọt nước mắt không thể giải thích bằng lời. Ngài không chê bai, Ngài thấu hiểu. Ngài không chỉ an ủi, Ngài đồng hành. Và cuối cùng, Ngài là Đấng đã nuốt sự chết trong sự chiến thắng (1 Cô-rinh-tô 15:54), hứa rằng một ngày kia, mọi nước mắt sẽ được lau sạch vĩnh viễn. Hôm nay, bạn có đang ôm một nỗi buồn không lời nào diễn tả được không? Hãy nhìn lên Chúa Giê-su, Đấng đã khóc. Hãy đổ nỗi lòng mình ra trước mặt Ngài. Bạn không cô đơn. Bạn có một Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm... biết khóc.


Quay Lại Bài Viết