Lịch sử và ý nghĩa của Hội thánh Cô-rinh-tô là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,212 từ
Chia sẻ:

Lịch sử và ý nghĩa của Hội thánh Cô-rinh-tô

Trong hành trình truyền giáo của Sứ đồ Phao-lô, Hội thánh tại thành phố Cô-rinh-tô giữ một vị trí đặc biệt. Đây không chỉ là một điểm sáng về sự tăng trưởng số lượng trong cánh đồng truyền giáo của ông, mà còn là một hội thánh phức tạp, đầy những vấn đề nan giải, đòi hỏi sự chăm sóc, sửa dạy tận tình qua thư tín. Nghiên cứu về hội thánh này không chỉ giúp chúng ta hiểu về lịch sử Hội Thánh đầu tiên, mà còn soi sáng cho đời sống Hội Thánh ngày nay, bởi những thách thức mà họ đối mặt vẫn còn nguyên tính thời sự. Bài viết này sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử, địa lý, những vấn đề nội tại, và những giải pháp thuộc linh mà Sứ đồ Phao-lô đưa ra qua hai thư tín Cô-rinh-tô.

I. Bối Cảnh Địa Lý và Lịch Sử của Thành Cô-rinh-tô

Thành Cô-rinh-tô, thủ phủ của tỉnh A-chai thuộc đế chế La Mã, là một đô thị sầm uất và giàu có bậc nhất thời bấy giờ. Với vị trí chiến lược trên eo đất hẹp nối liền bán đảo Peloponnese với phần đất liền Hy Lạp, thành phố này kiểm soát hai hải cảng quan trọng: Cenchrea ở phía Đông (hướng biển Aegean) và Lechaeum ở phía Tây (hướng biển Adriatic). Điều này biến Cô-rinh-tô thành một trung tâm thương mại sầm uất, nơi tụ họp của nhiều dân tộc, văn hóa và tôn giáo.

Tuy nhiên, sự thịnh vượng về vật chất thường đi kèm với sự suy đồi về đạo đức. Thành Cô-rinh-tô nổi tiếng với sự xa hoa trụy lạc và thờ cúng thần tượng. Ngôi đền lớn thờ nữ thần Aphrodite (thần Tình yêu và Sắc đẹp) trên đỉnh Acrocorinth với hàng ngàn nữ tư tế mại dâm thần thánh (hierodouloi) là một minh chứng cho đời sống tâm linh tối tăm và đồi bại của thành phố này. Thành ngữ "sống như người Cô-rinh-tô" (Corinthianize) đã trở thành đồng nghĩa với một lối sống phóng đãng, vô đạo đức.

Chính trong bối cảnh này, Sứ đồ Phao-lô đã đến Cô-rinh-tô trong hành trình truyền giáo lần thứ hai của mình (khoảng năm 50-52 SCN), như được chép trong Công vụ 18:1-18. Ban đầu, ông giảng trong nhà hội cho người Do Thái, sau đó chuyển sang nhà của Titius Justus, một người kính sợ Đức Chúa Trời. Chúa đã phán cùng Phao-lô trong khải tượng: "Đừng sợ chi; song hãy nói và chớ làm thinh; ta ở với ngươi, chẳng ai tra tay trên ngươi đặng làm hại đâu; vì ta có nhiều người trong thành nầy" (Công vụ 18:9-10). Phao-lô đã ở lại đây 18 tháng, thiết lập một hội thánh đa sắc tộc gồm người Do Thái và Dân Ngoại, từ những thân phận đa dạng: thợ may trại (Aquila và Priscilla), quản lý nhà hội (Crispus), và cả những người giàu có, có địa vị trong xã hội.

II. Những Vấn Đề Nan Giải Trong Lòng Hội Thánh Cô-rinh-tô

Thư tín thứ nhất gửi cho người Cô-rinh-tô là một bức tranh sống động về một hội thánh non trẻ đang vật lộn để sống đẹp lòng Chúa giữa một xã hội sa đọa. Các vấn đề của họ phản ánh sự xung đột giữa văn hóa Hy Lạp thế tục và đức tin Cơ Đốc. Chúng ta có thể phân loại thành bốn nhóm vấn đề chính:

1. Sự Chia Rẽ và Tinh Thần Bè Đảng (1 Cô-rinh-tô 1:10-12; 3:1-9): Hội thánh bị phân hóa thành các phe phái, tự xưng mình thuộc về "Phao-lô", "A-bô-lô", "Sê-pha" (Phi-e-rơ), hay "Đấng Christ". Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho "sự chia rẽ" là σχίσματα (schismata), mang nghĩa những vết rách, sự xé nát. Đây không phải là sự khác biệt lành mạnh mà là sự phân liệt gây tổn thương cho thân thể Đấng Christ. Nguyên nhân sâu xa là sự khôn ngoan theo kiểu thế gian (σοφία τοῦ κόσμου - sophia tou kosmou) và tinh thần tôn sùng con người thay vì tôn cao duy nhất Đấng Christ.

2. Tội Lỗi Tính Dục và Sự Kỷ Luật Trong Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 5:1-13; 6:12-20): Một trường hợp gây sốc được Phao-lô nêu ra: một người trong hội thánh sống với vợ lẽ của cha mình - một hành vi mà ngay cả người ngoại đạo cũng lên án. Từ Hy Lạp πορνεία (porneia - gian dâm) được nhắc đến ở đây. Thái độ của hội thánh lại là kiêu ngạo (φυσιόω - phusioō, nghĩa là thổi phồng lên) thay vì đau buồn và kỷ luật. Phao-lô ra lệnh phải "giao kẻ đó cho quỉ Sa-tan" (có lẽ là khai trừ khỏi sự hiệp thông) với mục đích cứu vớt linh hồn. Ngoài ra, vấn đề đi đến với gái điếm (1 Cô-rinh-tô 6:15-18) cũng cho thấy ảnh hưởng nặng nề của văn hóa tình dục phóng túng ở Cô-rinh-tô.

3. Lạm Dụng Tự Do và Gây Vấp Phạm (1 Cô-rinh-tô 8:1-13; 10:23-33): Nhiều tín hữu, dựa trên sự hiểu biết rằng "thần tượng là hư không", đã tự do ăn của cúng thần tượng. Tuy nhiên, họ không xem xét lương tâm yếu đuối của những anh em khác. Phao-lô đưa ra nguyên tắc vàng: "Hãy cẩn thận, kẻo sự tự do mình trở nên dịp vấp phạm cho kẻ yếu đuối" (1 Cô-rinh-tô 8:9). Tự do Cơ Đốc không phải là quyền làm mọi thứ, mà là quyền chọn làm điều có ích và gây dựng (οἰκοδομή - oikodomē).

4. Sự Hỗn Loạn Trong Sự Thờ Phượng và Lạm Dụng Ân Tứ (1 Cô-rinh-tô 11:2-34; 12:1-14:40): Hội thánh này được ban cho đầy dẫy các ân tứ thuộc linh (1 Cô-rinh-tô 1:7), nhưng họ lại sử dụng chúng một cách ích kỷ và hỗn loạn. Phụ nữ cầu nguyện, nói tiên tri mà không trùm đầu (một dấu hiệu của sự lộn xộn về trật tự Đức Chúa Trời đã lập). Trong các buổi nhóm, mọi người tranh nhau nói tiếng lạ, nói tiên tri mà không có sự giải nghĩa hay trật tự, dẫn đến sự lộn xộn (ἀκαταστασία - akatastasia). Phao-lô nhấn mạnh rằng mọi sự phải được làm cho nên phải và theo thứ tự (εὐσχημόνως καὶ κατὰ τάξιν - euschēmonōs kai kata taxin).

III. Giải Pháp Của Phao-lô: Thập Tự Giá, Tình Yêu Và Sự Gây Dựng

Đối diện với muôn vàn vấn đề, Phao-lô không đưa ra một bộ luật chi tiết, mà ông đưa họ quay về nền tảng của đức tin: Thập tự giá của Đấng ChristTình yêu (ἀγάπη - agapē) của Đức Chúa Trời.

1. Sứ Điệp Thập Tự Giá - Sự Khôn Ngoan của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 1:18-25; 2:1-5): Phao-lô khẳng định rõ ràng: "Vì tôi đã đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự" (1 Cô-rinh-tô 2:2). Thập tự giá, đối với người Hy Lạp là sự điên rồ (μωρία - mōria), và đối với người Do Thái là sự vấp phạm (σκάνδαλον - skandalon), lại chính là quyền năng và sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời. Đây là liều thuốc giải độc cho sự kiêu ngạo, chia rẽ và khôn ngoan theo thế gian. Sự cứu rỗi và sự sống mới đến từ một nguồn duy nhất: sự chết thay của Đấng Christ, không từ công lao hay sự khôn ngoan của con người.

2. Bài Ca Tình Yêu Agape (1 Cô-rinh-tô 13:1-13): Trong bối cảnh tranh cãi về ân tứ, Phao-lô dẫn họ đến "con đường tốt lành hơn" (1 Cô-rinh-tô 12:31) - đó là tình yêu. Chương 13 là đỉnh cao thần học về tình yêu Cơ Đốc. Tình yêu agapē này không phải là cảm xúc lãng mạn (eros), hay tình cảm bạn bè (philia), mà là tình yêu tự nguyện hy sinh, vị tha, xuất phát từ chính bản tính của Đức Chúa Trời (vì "Đức Chúa Trời là sự yêu thương" - 1 Giăng 4:8). Mọi ân tứ dù vĩ đại đến đâu, nếu không có tình yêu, đều trở nên vô ích và trống rỗng. Tình yêu là tiêu chuẩn để đo lường mọi hoạt động và mối quan hệ trong hội thánh.

3. Nguyên Tắc Gây Dựng và Làm Sáng Danh Chúa (1 Cô-rinh-tô 10:31; 14:12, 26): Phao-lô đưa ra hai mục đích tối thượng cho mọi hành động: "Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời mà làm" (1 Cô-rinh-tô 10:31), và "hãy lấy sự gây dựng Hội thánh làm đầu mà tìm" (1 Cô-rinh-tô 14:12). Nguyên tắc này áp dụng cho việc sử dụng tự do, ân tứ, và cả cách cư xử trong và ngoài hội thánh.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay

Hội thánh Cô-rinh-tô là tấm gương phản chiếu những thách thức muôn thuở của Hội Thánh Đấng Christ. Từ câu chuyện của họ, chúng ta rút ra những bài học quý giá:

1. Chống Lại Tinh Thần Bè Đảng và Chủ Nghĩa Cá Nhân: Trong một thời đại tôn vinh "thương hiệu cá nhân", Hội Thánh phải cẩn thận không rơi vào cạm bẫy tôn sùng lãnh đạo, truyền thống hay nhóm phái riêng. Chúng ta thuộc về Đấng Christ, và mọi sự vinh hiển đều quy về Ngài. Mọi mục sư, giáo sư đều chỉ là "người giúp việc" (1 Cô-rinh-tô 3:5) của Chúa.

2. Giữ Sự Thánh Khiết Giữa Thế Gian Sa Đọa: Áp lực của văn hóa đời về đạo đức tính dục, chủ nghĩa vật chất, và chủ nghĩa tương đối vẫn rất mạnh mẽ. Hội Thánh phải can đảm duy trì tiêu chuẩn thánh khiết của Kinh Thánh, đồng thời thực hiện kỷ luật trong tình yêu thương và với mục đích phục hồi, không phải trừng phạt.

3. Sử Dụng Ân Tứ Để Gây Dựng, Không Phải Để Khoe Khoang: Ân tứ thuộc linh là để phục vụ thân thể, không phải để xây dựng hình ảnh cá nhân hay tìm kiếm trải nghiệm cảm xúc. Mọi sự trong sự thờ phượng phải được thực hiện cách chỉnh tề và theo thứ tự (1 Cô-rinh-tô 14:40), nhằm gây dựng đức tin cho mọi người.

4. Sống Tình Yêu Agape Trong Những Điều Nhỏ Nhất: Tình yêu không chỉ là những hành động lớn lao, mà là sự nhịn nhục, nhân từ, không ghen tị, không khoe khoang, không kiêu ngạo trong từng tương tác hằng ngày (1 Cô-rinh-tô 13:4-7). Đây là dấu hiệu chân thực nhất của môn đồ Đấng Christ.

V. Kết Luận

Lịch sử Hội thánh Cô-rinh-tô cho chúng ta thấy một bức tranh chân thực: Hội Thánh của Đấng Christ không phải là một hội chúng toàn những người hoàn hảo, mà là một cộng đồng của những tội nhân được cứu chuộc bởi huyết Chúa Giê-xu, đang trong quá trình được nên thánh. Những vấn đề của họ không khiến Đức Chúa Trời từ bỏ họ; thay vào đó, qua lời dạy dỗ đầy ân điển và chân lý của Sứ đồ Phao-lô, Ngài sửa trị và gây dựng họ.

Ý nghĩa sâu xa nhất từ câu chuyện của Hội thánh Cô-rinh-tô là lời nhắc nhở rằng Đấng Christ và thập tự giá của Ngài phải luôn là trung tâm, và tình yêu agapē phải là động lực và phương pháp cho mọi sự. Khi Hội Thánh ngày nay đối diện với những chia rẽ, suy đồi đạo đức, sự lạm dụng tự do hay sự hỗn loạn, thư tín Cô-rinh-tô vẫn là ánh sáng và kim chỉ nam. Chúng ta được kêu gọi để xây dựng Hội Thánh không bằng sự khôn ngoan của đời này, mà bằng quyền năng của Đức Thánh Linh và trong tình yêu thương của Đấng Christ, hầu cho "ai nấy được gây dựng, và được khuyên lơn" (1 Cô-rinh-tô 14:3).


Quay Lại Bài Viết