Tình yêu không hề hư mất có nghĩa là gì (1 Cô-rinh-tô 13:8)?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,236 từ
Chia sẻ:

Tình Yêu Không Hề Hư Mất (1 Cô-rinh-tô 13:8)

Trong bức tranh tổng thể về đời sống Cơ Đốc, Sứ đồ Phao-lô đã vẽ nên một bức chân dung tuyệt mỹ và thâm thúy về tình yêu trong chương 13 của thơ thứ nhất gửi cho Hội thánh Cô-rinh-tô. Giữa những lời dạy về việc sử dụng các ân tứ cách đúng đắn, câu Kinh Thánh trọng tâm vang lên như một lời tuyên bố vĩnh cửu: “Tình yêu không hề hư mất bao giờ” (1 Cô-rinh-tô 13:8a, Kinh Thánh Truyền Thống 1925). Tuyên bố này không chỉ là một sự khẳng định về tính chất của tình yêu, mà còn là chìa khóa để hiểu về mục đích của mọi sự trong thế giới hiện tại và cõi vĩnh hằng. Bài nghiên cứu này sẽ đào sâu vào ý nghĩa thần học, bối cảnh văn chương, và ứng dụng thực tiễn của lẽ thật căn bản này.

Bối Cảnh và Cấu Trúc của 1 Cô-rinh-tô 13

Trước khi đi vào phân tích câu 8, chúng ta cần đặt nó vào đúng vị trí. Thơ 1 Cô-rinh-tô được viết cho một Hội thánh đầy rẫy những chia rẽ, kiêu ngạo thuộc linh, và sự lạm dụng các ân tứ (đặc biệt là ân tứ nói tiếng lạ và lời tiên tri). Trong các chương 12-14, Phao-lô giải quyết vấn đề này. Chương 12 nói về sự đa dạng nhưng hiệp một của các ân tứ trong Thân Thể Đấng Christ. Chương 14 hướng dẫn cách sử dụng các ân tứ, đặc biệt nhấn mạnh vào sự gây dựng. Ở giữa, chương 13 đóng vai trò như trái tim, như “con đường tốt lành hơn hết” (1 Cô-rinh-tô 12:31b). Nó cho thấy dù các ân tứ có lớn lao, quyền năng đến đâu, nếu không có tình yêu (agapē trong tiếng Hy Lạp), chúng đều trở nên vô ích và vô nghĩa (câu 1-3).

Đoạn từ câu 4 đến 7 mô tả chi tiết bản chất của tình yêu agapē – một tình yêu nhẫn nại, nhân từ, không ghen tị, không khoe khoang, không kiêu ngạo... Đây không phải là một cảm xúc lãng mạn (eros) hay tình cảm tự nhiên (philia), mà là tình yêu có chủ đích, hy sinh, tự hạ mình, phản ánh chính bản tính của Đức Chúa Trời (xem 1 Giăng 4:8). Sau phần mô tả này, Phao-lô tiến đến sự tương phản mang tính quyết định giữa tính tạm thời của các ân tứ và tính vĩnh cửu của tình yêu.

Phân Tích Nguyên Văn: “Không Hề Hư Mất”

Cụm từ then chốt “không hề hư mất” trong tiếng Hy Lạp là “oudepote ekpiptei” (οὐδέποτε ἐκπίπτει). - Oudepote (οὐδέποτε): nghĩa là “không bao giờ”, “không lúc nào”, một từ phủ định tuyệt đối về thời gian. - Ekpiptei (ἐκπίπτει): là động từ ở thì hiện tại, chủ động, ngôi thứ ba số ít của ekpipiō (ἐκπίπτω). Từ này có nghĩa đen là “rơi ra khỏi”, “rơi xuống”, “rớt ra” (như hoa rụng khỏi cành – xem Gia-cơ 1:11, 1 Phi-e-rơ 1:24). Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó mang nghĩa “thất bại”, “mất hiệu lực”, “trở nên vô dụng”, “chấm dứt”, hoặc “hư mất” như bản dịch truyền thống.

Như vậy, khẳng định của Phao-lô thật mạnh mẽ và dứt khoát: Tình yêu thuộc loại agapē này không bao giờ, vào bất cứ thời điểm nào, bị rơi rụng, mất hiệu lực, trở nên lỗi thời, hay trở nên vô giá trị. Nó không có “hạn sử dụng”. Trong khi mọi thứ khác trong thế giới hiện tại này đều mang tính tạm bợ và sẽ qua đi, tình yêu đứng vững như một thực tại vĩnh cửu.

Sự Tương Phản Với Các Ân Tứ: “Tiên Tri... Nói Tiếng Lạ... Sự Hiểu Biết”

Phao-lô lập tức đưa ra ba ví dụ để làm nổi bật sự vĩnh cửu của tình yêu: “Các lời tiên tri sẽ bị bỏ, các thứ tiếng sẽ thôi, sự hiểu biết sẽ bị bỏ” (1 Cô-rinh-tô 13:8b).

  • Lời tiên tri (prophēteiai): Đây là ân tứ nói ra lời của Đức Chúa Trời để khuyên bảo, an ủi, gây dựng (1 Cô-rinh-tô 14:3). Tuy nhiên, Phao-lô nói nó sẽ “bị bỏ” (katargēthēsontai – bị làm cho vô hiệu, bị chấm dứt). Khi sự trọn vẹn (to teleion) đến, tức là khi chúng ta thấy Chúa “mặt đối mặt” và biết như Ngài biết chúng ta (câu 12), thì những lời tiên tri từng phần sẽ không còn cần thiết nữa.
  • Các thứ tiếng (glōssai): Ân tứ nói tiếng lạ, một dấu hiệu đặc biệt cho người chưa tin (1 Cô-rinh-tô 14:22). Nó sẽ “thôi” (pausontai – dừng lại, ngưng lại). Sự giao tiếp trực tiếp với Đức Chúa Trời trong cõi đời đời sẽ không cần đến một ngôn ngữ bí ẩn trung gian nữa.
  • Sự hiểu biết (gnōsis): Đây có thể chỉ ân tứ tri thức (1 Cô-rinh-tô 12:8) hoặc tri thức thuộc linh nói chung. Tri thức của con người, dù là thuộc linh, cũng chỉ là từng phần, giới hạn (câu 9). Nó cũng sẽ “bị bỏ” (katargēthēsetai). Tri thức hiện tại của chúng ta là phản chiếu trong gương mờ, nhưng sẽ được thay thế bằng sự hiểu biết trọn vẹn.

Sự tương phản rõ ràng: Các ân tứ quyền năng nhất, được Hội thánh Cô-rinh-tô trọng vọng nhất, đều có tính phương tiệntạm thời. Chúng tồn tại cho mục đích gây dựng Hội thánh trong thời đại hiện tại, như một sự chuẩn bị. Trong khi đó, tình yêu (agapē) có tính mục đích và vĩnh cửu. Nó không chỉ là phương tiện để sử dụng ân tứ cách đúng đắn (trong hiện tại), mà chính là bản chất của đời sống vĩnh cửu với Đức Chúa Trời, Đấng là tình yêu.

Tầm Nhìn Vĩnh Cửu: “Nhưng Bây Giờ Còn Có Đức Tin, Sự Trông Cậy, Tình Yêu” (Câu 13)

Đỉnh điểm của lập luận nằm ở câu cuối chương: “Nhưng bây giờ còn có đức tin, sự trông cậy, tình yêu thương, cả ba thứ ấy; song tình yêu thương là lớn hơn hết (1 Cô-rinh-tô 13:13).

Phao-lô liệt kê ba phẩm chất nền tảng của đời sống Cơ Đốc: Đức Tin (pistis), Sự Trông Cậy (elpis), và Tình Yêu (agapē). Cả ba đều “còn” (menei – tồn tại, ở lại) trong hiện tại. Tuy nhiên, có một sự khác biệt về tương lai: - Đức tin là niềm tin vào những điều chưa thấy (Hê-bơ-rơ 11:1). Khi chúng ta thấy Chúa mặt đối mặt, đức tin sẽ trở thành sự hiện diện và kinh nghiệm. - Sự trông cậy là sự mong đợi những lời hứa của Đức Chúa Trời. Khi mọi lời hứa được ứng nghiệm trọn vẹn trong cõi đời đời, sự trông cậy sẽ được thỏa mãn và hoàn tất. - Tình yêu (agapē) là duy nhất. Nó không chỉ “còn” trong hiện tại mà còn là thứ “lớn hơn hết”không bao giờ hư mất. Tại sao? Bởi vì ngay cả trong cõi đời đời, bản chất của mối quan hệ giữa chúng ta với Đức Chúa Trời và với nhau vẫn là tình yêu. Thiên đàng không phải là nơi chúng ta cần đức tin hay trông cậy nữa, nhưng là nơi tình yêu được thể hiện và cảm nhận một cách trọn vẹn nhất. Tình yêu chính là hơi thở của sự sống đời đời.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

Lẽ thật về tình yêu không hề hư mất không chỉ là một giáo lý cao siêu, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và suy nghĩ hôm nay.

1. Đánh Giá Lại Thang Độ Ưu Tiên: Hội thánh Cô-rinh-tô đặt nặng các ân tứ bề ngoài, kịch tính (tiếng lạ, phép lạ). Chúng ta ngày nay có thể đặt nặng kiến thức thần học uyên bác, khả năng giảng luận hùng hồn, hay các chương trình lớn. Lời Phao-lô cảnh tỉnh chúng ta: Tất cả những điều đó, dù tốt, đều là tạm thời và sẽ qua đi. Điều còn lại mãi mãi là những gì được xây dựng bằng tình yêu agapē. Hãy tự hỏi: Tôi đang đầu tư thời gian, năng lực, và tâm huyết của mình vào những thứ tạm bợ hay vào việc yêu thương?

2. Sử Dụng Ân Tứ Trong Tình Yêu: Mọi ân tứ (dạy dỗ, phục vụ, ban cho, lãnh đạo...) đều phải được thực thi với động cơ và thái độ của tình yêu được mô tả trong câu 4-7. Một bài giảng xuất sắc nhưng không xuất phát từ tình yêu thương dành cho Chúa và cho hội chúng, cuối cùng sẽ không có giá trị vĩnh cửu. Một hành động phục vụ dù nhỏ, nhưng được thúc đẩy bởi tình yêu chân thành, sẽ có hương thơm vĩnh cửu.

3. Xây Dựng Các Mối Quan Hệ Vĩnh Cửu: Con người và các mối quan hệ là thứ duy nhất từ trần gian này sẽ bước vào cõi đời đời. Đầu tư vào tình yêu thương với anh chị em trong Chúa, với gia đình, với người lân cận chính là đầu tư vào vương quốc vĩnh cửu. Tha thứ, nhịn nhục, và chịu đựng lẫn nhau (Cô-lô-se 3:13) chính là thực hành “tình yêu không hư mất” ngay giữa những xung đột tạm thời.

4. Sống Với Tầm Nhìn Vĩnh Cửu: Khi đối diện với thử thách, bắt bớ, hay sự thờ ơ của thế gian, chúng ta có thể nản lòng. Nhưng nếu nhận biết rằng mọi khổ đau vì danh Chúa và vì yêu thương người khác đều đang góp phần vào một thực tại vĩnh cửu không hư mất, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh và ý nghĩa (2 Cô-rinh-tô 4:17-18).

5. Bám Víu Lấy Nguồn Tình Yêu: Bản thân chúng ta không thể sản sinh ra thứ tình yêu agapē vĩnh cửu này. Nó là bông trái của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22). Chúng ta chỉ có thể yêu như vậy khi đã đón nhận tình yêu của Đấng Christ và ở trong Ngài (1 Giăng 4:19). Việc ở trong Chúa, kết hợp với Ngài mỗi ngày qua Lời Chúa và sự cầu nguyện, là điều kiện thiết yếu để sống một đời sống “không hư mất”.

Kết Luận: Tình Yêu – Bản Chất của Cõi Vĩnh Hằng

“Tình yêu không hề hư mất” là một lời hứa, một sự bảo đảm, và một lời mời gọi. Nó là lời hứa về bản chất của cõi đời đời mà chúng ta hướng đến – một cõi đời đời của tình yêu trọn vẹn. Nó là sự bảo đảm rằng mọi hành động yêu thương của chúng ta trong Chúa Giê-xu Christ đều có giá trị vĩnh cửu, không bao giờ là vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:58). Và nó là một lời mời gọi khẩn thiết: Hãy lựa chọn con đường của tình yêu agapē ngay trong hiện tại, giữa một thế giới đầy những thứ tạm bợ, phù vân, và sẽ qua đi.

Khi Hội thánh sống và hành động với nhận thức sâu sắc về lẽ thật này, chúng ta sẽ được giải phóng khỏi sự tranh giành, khoe khoang, và định giá sai lầm. Thay vào đó, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng bằng vàng, bạc, báu thạch – là những việc làm bắt nguồn từ đức tin, được thúc đẩy bởi tình yêu, và hướng về sự trông cậy vinh quang (1 Cô-rinh-tô 3:12-14). Ước gì đời sống mỗi tín hữu trở thành một bản tuyên ngôn sống động về tình yêu không hề hư mất của Đức Chúa Trời, được bày tỏ qua Con Ngài là Đức Chúa Giê-xu Christ.


“Hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Đức Chúa Trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau... Chúng ta đã yêu, vì Chúa đã yêu chúng ta trước.” (1 Giăng 4:11, 19)
Quay Lại Bài Viết