Hỡi người nữ, hãy xem con của bà - Ý nghĩa lời trối của Chúa Giê-su trên thập tự giá
Trong những giờ phút đau đớn tột cùng trên thập tự giá, giữa bóng tối của sự chết và gánh nặng tội lỗi của nhân loại, Chúa Giê-su Christ đã phán bảy lời, mỗi lời đều là một viên ngọc quý của lẽ thật, ân điển và sự mặc khải thần thượng. Một trong những lời ấy, được ghi lại bởi Sứ đồ Giăng, mang tính cá nhân sâu sắc nhưng lại chứa đựng ý nghĩa thần học vĩ đại: “Hỡi người nữ, hãy xem con của bà!” (Giăng 19:26). Lời trối này không chỉ là một sự sắp xếp nhân sự cuối cùng, mà là một hành động mang tính tiên tri, thiết lập nên thực tại mới cho mối quan hệ giữa Chúa Cứu Thế và những kẻ tin Ngài.
Bối Cảnh Kinh Thánh: Khung Cảnh Đồi Sọ
Sứ đồ Giăng, tác giả của sách Phúc Âm duy nhất ghi lại sự kiện này, đã chứng kiến tận mắt. Ông viết: “Đức Chúa Jêsus thấy mẹ mình, và một môn đồ Ngài yêu đứng gần bên, thì nói cùng mẹ rằng: Hỡi đàn bà kia, đó là con của ngươi! Rồi Ngài lại phán cùng môn đồ rằng: Đó là mẹ ngươi! Bắt đầu từ bấy giờ, môn đồ ấy rước người về nhà mình” (Giăng 19:26-27).
Hãy xem xét bối cảnh: Chúa Giê-su đang bị treo trên cây gỗ, mang lấy sự rủa sả của tội lỗi (Ga-la-ti 3:13). Ngài đang gánh chịu cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời thay cho chúng ta. Giữa sự đau đớn về thể xác và sự thống khổ về tâm linh không thể tả xiết ấy, Ngài vẫn nhìn thấy và quan tâm đến nhu cầu của người khác. Điều này bày tỏ một tấm lòng hoàn toàn vị tha, trái ngược với bản tính tội lỗi chỉ biết nghĩ đến mình của con người.
Những người đứng dưới chân thập tự giá lúc ấy rất ít ỏi, bao gồm Ma-ri (mẹ Ngài), em gái của Ma-ri, Ma-ri vợ Cơ-lê-ô-pa, Ma-ri Ma-đơ-len và Sứ đồ Giăng (Giăng 19:25). Giữa lúc hầu hết các môn đồ đã chạy trốn, sự hiện diện của họ là một hành động can đảm và tình yêu thương. Chúa Giê-su đã nhìn thấy họ.
Giải Nghĩa Ngôn Từ: “Hỡi người nữ” và “Con của bà”
Cụm từ “Hỡi người nữ” (tiếng Hy Lạp: γύναι – gynai) nghe có vẻ xa cách và lạnh lùng trong ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, đây là một cách xưng hô trang trọng và tôn kính trong văn hóa thời ấy, tương đương với “Thưa bà” hoặc “Hỡi quý bà”. Quan trọng hơn, đây không phải là lần đầu tiên Chúa Giê-su dùng từ này để gọi mẹ mình. Tại tiệc cưới Ca-na, Ngài cũng phán: “Hỡi đàn bà kia, sự đó can hệ gì với ta và với ngươi? Giờ ta chưa đến.” (Giăng 2:4).
Cách xưng hô này có một ý nghĩa thần học quan trọng. Nó cho thấy Chúa Giê-su đang hoàn thành một sứ mạng lớn hơn quan hệ huyết thống. Trong gia đình của Đức Chúa Trời, mối quan hệ thuộc linh quan trọng hơn mối quan hệ xác thịt (Ma-thi-ơ 12:46-50). Hơn nữa, từ “người nữ” gợi nhớ lại Sáng Thế Ký 3:15 – lời hứa đầu tiên về Đấng Cứu Thế: “Ta sẽ làm cho mầy cùng người nữ, dòng dõi mầy cùng dòng dõi người nữ nghịch thù nhau. Người sẽ giày đạp đầu mầy, còn mầy sẽ cắn gót chân người.” Ma-ri là “người nữ” đã sinh ra “dòng dõi” – chính là Chúa Giê-su Christ, Đấng giày đạp đầu con rắn xưa. Trên thập tự giá, cuộc chiến đó đang đến hồi kết thúc.
Cụm từ “con của bà” và “mẹ ngươi” mở ra một tầng ý nghĩa mới. Chúa Giê-su không nói: “Thưa mẹ, đây là Giăng, bạn của con” hay “Giăng, đây là Ma-ri, mẹ ta”. Ngài thiết lập một mối quan hệ mới, một gia đình mới dựa trên đức tin và sự vâng phục Ngài, chứ không dựa trên huyết thống.
Ý Nghĩa Thần Học Sâu Sắc: Sự Ra Đời Của Gia Đình Thuộc Linh
Hành động và lời nói của Chúa Giê-su trên thập tự giá chính là sự khai sinh chính thức của gia đình thuộc linh – tức là Hội Thánh.
- 1. Sự Chu Toàn Trách Nhiệm Con Cả: Theo luật pháp Do Thái và văn hóa thời đó, con trai cả có trách nhiệm chăm sóc người mẹ goá bụa. Chúa Giê-su, với tư cách là con trưởng trong gia đình (vì Giô-sép có lẽ đã qua đời), đã hoàn thành trách nhiệm này một cách trọn vẹn ngay cả trong giây phút cuối cùng. Ngài giao phó mẹ mình cho Giăng, môn đồ yêu dấu, người đại diện cho cộng đồng những kẻ tin Ngài. Điều này bày tỏ bản tính trọn vẹn và đáng tin cậy của Chúa.
- 2. Biểu Tượng Về Hội Thánh: Ma-ri lúc này có thể được xem như một biểu tượng của dân sót Israel trung tín, của “Si-ôn” (xem Khải Huyền 12:1-2). Giăng đại diện cho Hội Thánh, gồm những người tin Chúa Giê-su. Việc Chúa Giê-su phó thác Ma-ri cho Giăng, và Giăng rước bà về nhà mình, bày tỏ một sự chuyển giao và hợp nhất. Từ đây, dân sự của Đức Chúa Trời không còn bị giới hạn trong một dân tộc hay một gia đình huyết thống, mà là một gia đình thuộc linh được hình thành bởi đức tin nơi Đấng Christ.
- 3. Tình Mẫu Tử Thuộc Linh: Khi nói “Hãy xem con của bà”, Chúa Giê-su đang ban cho Ma-ri một vai trò mới trong gia đình thuộc linh. Bà trở thành một người mẹ, một hình ảnh về sự chăm sóc và tình yêu thương dành cho Hội Thánh non trẻ. Khi nói với Giăng “Hãy xem mẹ ngươi”, Ngài ban cho Giăng và tất cả các môn đồ (đại diện bởi Giăng) trách nhiệm yêu thương, tôn trọng và chăm sóc lẫn nhau như trong một gia đình. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri về Chúa Cứu Thế: “Ngài đáp rằng: Ai là mẹ ta, ai là anh em ta? Ngài giơ tay chỉ các môn đồ mà phán rằng: Nầy là mẹ ta và anh em ta! Vì hễ ai làm theo ý muốn của Cha ta ở trên trời, thì người đó là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.” (Ma-thi-ơ 12:48-50).
Giăng – Môn Đồ Được Yêu: Một Sự Lựa Chọn Có Chủ Ý
Tại sao Chúa Giê-su không giao Ma-ri cho các anh em cùng mẹ khác cha của Ngài (như Gia-cơ, Giô-sê, Giu-đe, Si-môn)? Kinh Thánh cho biết lúc đó “anh em Ngài chẳng tin Ngài” (Giăng 7:5). Họ chỉ trở thành tín hữu sau khi Chúa phục sinh. Do đó, Chúa Giê-su đã giao phó mẹ mình cho một thành viên của gia đình thuộc linh – người đã tin, đã vâng theo, và đang đứng dưới chân thập tự giá. Giăng, “môn đồ Ngài yêu”, tượng trưng cho mọi tín hữu chân chính, những người được Chúa Giê-su yêu thương và đáp lại tình yêu đó bằng đức tin và sự trung tín. Hành động “rước người về nhà mình” của Giăng thể hiện sự vâng lời ngay lập tức và trọn vẹn.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lời trối này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một nguyên tắc sống động cho Hội Thánh và mỗi cá nhân tín hữu:
1. Quan Tâm Đến Người Khác Ngay Trong Khó Khăn Của Chính Mình: Chúa Giê-su dạy chúng ta rằng ngay giữa những thử thách, đau đớn lớn nhất của đời sống, chúng ta vẫn có thể và nên hướng mắt ra ngoài để thấy nhu cầu của người khác. Tình yêu thương Cơ Đốc vượt trên hoàn cảnh cá nhân.
2. Nhận Biết Và Sống Trong Gia Đình Thuộc Linh Của Đức Chúa Trời: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta có một gia đình lớn hơn, gồm những anh chị em trong Chúa. Chúng ta được kêu gọi: “Hãy xem… đó là mẹ ngươi, đó là con của ngươi.” Điều này đòi hỏi thái độ tôn trọng, yêu thương, chăm sóc và gánh vác gánh nặng cho nhau (Ga-la-ti 6:2). Hội Thánh phải thật sự là “nhà” cho mọi tín hữu.
3. Chu Toàn Bổn Phận Gia Đình Tự Nhiên Với Tinh Thần Thuộc Linh: Chúa Giê-su là gương mẫu hoàn hảo trong việc chu toàn bổn phận con cái. Ngài dạy chúng ta phải hiếu kính cha mẹ (Ê-phê-sô 6:2), nhưng đồng thời đặt mối quan hệ với Chúa và vương quốc Ngài lên trên hết. Chúng ta chăm sóc gia đình mình không chỉ như một nghĩa vụ xã hội, mà như một sự phục vụ Chúa.
4. Vâng Lời Cách Mau Chóng và Trọn Vẹn: Giăng đã không thắc mắc, tranh luận hay trì hoãn. Ông “bắt đầu từ bấy giờ” mà thực hiện. Sự vâng lời của Cơ Đốc nhân đối với Lời Chúa phải mang tính tức thì và trọn vẹn.
Kết Luận: Tình Yêu Đến Trọn Vẹn
Lời phán “Hỡi người nữ, hãy xem con của bà” là một bằng chứng mạnh mẽ về tình yêu trọn vẹn của Chúa Giê-su Christ. Trong khoảnh khắc Ngài mang lấy sự cô đơn tột cùng khi Cha trên trời quay mặt đi vì tội lỗi chúng ta (Ma-thi-ơ 27:46), Ngài vẫn không quên dàn xếp sự chăm sóc cho người mẹ yêu dấu. Hơn thế nữa, qua hành động này, Ngài đã mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của ân điển, nơi mọi người tin nhận Ngài được sinh vào một gia đình vĩnh cửu, có Chúa là Anh Cả (Rô-ma 8:29) và là con cái của Đức Chúa Trời (Giăng 1:12).
Hôm nay, mỗi chúng ta, khi nhìn lên thập tự giá, cũng được Chúa Giê-su giới thiệu với nhau: “Hãy xem anh em của con, hãy xem chị em của con.” Chúng ta được mời gọi sống trong mối tương giao yêu thương, thánh khiết đó, cho đến ngày Ngài trở lại.
“Nầy, tôi và con cái mà Đức Chúa Trời đã ban cho tôi!” (Hê-bơ-rơ 2:13). Quả thật, Chúa Giê-su không hổ thẹn gọi chúng ta là anh em, và trên thập tự giá, Ngài đã chính thức đón chúng ta vào nhà Ngài.