Ai là Người Truyền Đạo trong sách Truyền Đạo?
Trong toàn bộ Kinh Thánh, sách Truyền Đạo (Ecclesiastes) đứng như một tác phẩm độc đáo, với giọng điệu triết lý sâu sắc, đôi khi hoài nghi, xoay quanh câu hỏi lớn về ý nghĩa của cuộc sống “dưới mặt trời.” Trung tâm của cuộc tìm kiếm này là một nhân vật bí ẩn tự xưng là “Người Truyền đạo” (Truyền đạo 1:1). Danh tính của tác giả này không chỉ là vấn đề học thuật, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta giải nghĩa thông điệp và mục đích của cả sách. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bằng chứng Kinh Thánh, phân tích ngôn ngữ, và rút ra những ứng dụng thuộc linh thiết thực từ chân dung của Người Truyền Đạo.
I. Bằng Chứng Trong Văn Bản: “Con Trai Đa-vít, Vua tại Giê-ru-sa-lem”
Ngay từ câu mở đầu, sách đã cung cấp những manh mối quan trọng: “Lời của người Truyền đạo, con trai của Đa-vít, vua tại Giê-ru-sa-lem” (Truyền đạo 1:1). Cụm từ này hướng chúng ta thẳng đến dòng dõi hoàng gia Giu-đa. Trong suốt sách, tác giả tiếp tục mô tả mình với những đặc điểm chỉ có thể phù hợp với một vị vua vĩ đại, giàu có và khôn ngoan bậc nhất trong lịch sử Y-sơ-ra-ên:
- Sự Khôn Ngoan Siêu Việt: Ông tuyên bố đã chuyên tâm “tìm kiếm và dùng sự khôn ngoan mà tra xét mọi việc làm ra dưới trời” (1:13). Ông “đã được sự khôn ngoan trổi hơn hết thảy những người ở trước ta tại Giê-ru-sa-lem” (1:16). Điều này vang vọng lời tường thuật về Sa-lô-môn trong I Các Vua 4:29-31: “Đức Chúa Trời ban cho Sa-lô-môn sự khôn ngoan, sự thông sáng rất cao... sự khôn ngoan của Sa-lô-môn trổi hơn sự khôn ngoan của mọi người phương đông.”
- Of Cải Và Công Trình Đồ Sộ: Ông kể về những dự án lớn: “Ta xây cất nhà cửa; ta trồng vườn nho; ta đào hồ... Ta cũng thâu góp bạc vàng, và của báu của các vua...” (2:4-8). Sử liệu trong I Các Vua 9-10 mô tả chi tiết những công trình xây dựng đền thờ, cung điện, cùng sự giàu có khôn tả của Sa-lô-môn.
- Quyền Lực Tối Thượng: Ông nói: “Ta trở nên lớn hơn và đã thạnh vượng hơn kẻ ở trước ta tại Giê-ru-sa-lem” (2:9). Sa-lô-môn chính là đỉnh cao của vương quốc Y-sơ-ra-ên thống nhất, một thời đại vàng son chưa từng có trước hay sau đó.
Tất cả những bằng chứng nội tại này tạo nên một hồ sơ thuyết phục: Người Truyền Đạo chính là Sa-lô-môn, con trai Đa-vít, vị vua khôn ngoan nhất. Truyền thống Do Thái giáo và Cơ Đốc giáo trong nhiều thế kỷ cũng đều công nhận điều này.
II. Giải Nghĩa Danh Hiệu “Người Truyền Đạo” (Qoheleth)
Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần khám phá danh hiệu chính ông tự xưng. Trong nguyên ngữ Hê-bơ-rơ, từ được dùng là “Qoheleth” (קֹהֶלֶת). Từ này xuất phát từ gốc “qahal” (קָהַל), nghĩa là “hội chúng” hoặc “nhóm họp.” Do đó, “Qoheleth” có thể được hiểu là “Người nhóm họp” – người tập hợp dân chúng lại để giảng dạy, hoặc là “Người truyền giảng” trước hội chúng. Bản dịch Truyền Thống Việt Ngữ dùng “Người Truyền đạo” là một lựa chọn rất hay, nắm bắt được chức năng rao giảng, truyền đạt sự khôn ngoan của ông.
Danh hiệu này không phải là một cái tên riêng, mà là một chức vụ hoặc một biệt hiệu mang tính chức năng. Sa-lô-môn, với tư cách là vị vua khôn ngoan, đã đứng ra như một bậc thầy (rabbi) để truyền đạt những bài học ông đã đúc kết từ trải nghiệm sống. Ông không chỉ nói chuyện với chính mình; ông đang giảng cho một hội chúng (độc giả). Điều này cũng phù hợp với I Các Vua 4:32-33, chép rằng Sa-lô-môn “giảng luận” (spoke) ba nghìn câu châm ngôn, và người ta từ mọi dân tộc đến nghe sự khôn ngoan của ông.
III. Góc Nhìn Hồi Tưởng: Bài Học Từ Một Cuộc Đời “Dưới Mặt Trời”
Một chìa khóa quan trọng để giải nghĩa sách Truyền Đạo là xác định thời điểm và góc nhìn của tác giả. Nhiều học giả tin rằng Sa-lô-môn viết sách này vào cuối đời, sau khi đã trải qua mọi thăng trầm, vinh quang và sa ngã. Đây là lời chứng hồi tưởng của một người từng đạt đến đỉnh cao của mọi lạc thú, tri thức, quyền lực và của cải, chỉ để thấy tất cả đều là “hư không của sự hư không” (Hê-bơ-rơ: “hevel havalim” – hơi thở, làn khói thoảng qua) khi tách rời khỏi Đức Chúa Trời.
Giọng điệu đau buồn và thất vọng trong sách (ví dụ: “Ta ghét sự sống” – 2:17) có thể phản ánh sự ăn năn và tỉnh ngộ của Sa-lô-môn sau khi ông, vì các cơ phiếu ngoại bang, đã xây đền thờ thần tượng và lòng ông xây bỏ Chúa (I Các Vua 11:1-10). Ông đã từng có mọi thứ, nhưng khi sống chỉ vì những thứ “dưới mặt trời” (một cụm từ then chốt, chỉ thế giới vật chất và kinh nghiệm tự nhiên), ông nhận ra đó là sự theo đuổi luẩn quẩn, vô nghĩa. Chính trong bối cảnh này, thông điệp của sách trở nên mạnh mẽ: Ngay cả sự khôn ngoan và thành công vĩ đại nhất của con người, nếu không đặt Chúa ở trung tâm, cũng chỉ là phù vân.
IV. Mục Đích Tối Thượng: Từ Sự Hư Không Đến Sự Kính Sợ Đức Chúa Trời
Sách Truyền Đạo không kết thúc trong bi quan. Đó là một hành trình có chủ đích. Sa-lô-môn, với tư cách Người Truyền Đạo, dẫn dắt độc giả qua mọi ngõ cụt của triết lý nhân sinh – lao động, của cái, khoái lạc, tri thức, quyền lực – để cho thấy tất cả đều không thể tự mình mang lại ý nghĩa trọn vẹn. Mục đích của ông là phá đổ mọi thần tượng mà con người có thể tôn thờ, để cuối cùng chỉ còn lại Đấng đáng tôn thờ.
Kết luận của cả cuốn sách, sau mọi cuộc thử nghiệm, chính là lời tuyên bố: “Chúng ta hãy nghe lời kết của lý thuyết nầy: Khá kính sợ Đức Chúa Trời và giữ các điều răn Ngài; ấy là trọn phận sự của người ta” (Truyền đạo 12:13). Chữ “phận sự” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “kol-ha’adam” (כָּל־הָאָדָם) – “toàn bộ/con người.” Đây mới là mục đích trọn vẹn của con người. Sự “kính sợ” ở đây không phải là nỗi sợ hãi run rẩy, mà là thái độ tôn kính, thờ phượng, vâng phục tuyệt đối đối với Đấng Tạo Hóa, Đấng đặt để mọi sự trong kỳ hạn của Ngài (3:1-14).
Vậy, Người Truyền Đạo cuối cùng đã chỉ ra rằng ý nghĩa thật không tìm thấy trong những thụ tạo “dưới mặt trời,” mà trong mối tương giao đúng đắn với Đấng Tạo Hóa “ở trên mặt trời.”
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Sứ điệp của Người Truyền Đạo Sa-lô-môn vô cùng thiết thực cho Cơ Đốc nhân trong thế giới hiện đại, nơi con người cũng không ngừng tìm kiếm ý nghĩa trong công việc, thành tích, tiền bạc, và giải trí.
- Kiểm Tra Động Cơ: Chúng ta có đang theo đuổi những mục tiêu trần thế như thể chúng là cứu cánh tối hậu không? Sách Truyền Đạo mời gọi chúng ta xem xét lại: Liệu tất cả những gì ta làm có phải chỉ là “theo đuổi luồng gió” (1:14) nếu không vì Chúa?
- Tận Hưởng Sự Ban Cho Cách Biết Ơn: Giữa những lời cảnh báo về sự hư không, Sa-lô-môn nhiều lần khuyên: “Phàm việc gì Đức Chúa Trời đã làm nên cứ còn đời đời... Đức Chúa Trời muốn người ta kính sợ trước mặt Ngài... Vậy, tôi nhìn biết rằng chẳng có điều gì tốt cho loài người hơn là vui vẻ, và làm điều lành trong đời mình; và cũng chẳng ai ăn, uống, và vui sướng về công lao của mình, ấy là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (3:14, 12-13). Bài học là hãy tận hưởng những ơn phúc đơn sản hằng ngày – bữa ăn, công việc, tình thân – như những món quà từ Chúa, chứ không phải là nguồn cứu rỗi.
- Sống Với Lăng Kính Vĩnh Cửu: Câu hỏi “Có ích gì?” (1:3) được đặt lên mọi hoạt động. Ứng dụng cho chúng ta là: Công việc, sự học, các mối quan hệ của tôi có giá trị vĩnh cửu không? Chúng có góp phần vào Vương Quốc của Chúa không? Điều này giúp chúng ta ưu tiên những gì thực sự quan trọng.
- Tìm Sự Thỏa Lòng Nơi Chúa, Không Nơi Thụ Tạo: Sa-lô-môn đã thử mọi thứ và thấy thiếu hụt. Chúa Giê-xu phán: “Ta đã đến, hầu cho chiên được sự sống, và được sự sống dư dật” (Giăng 10:10). Sự sống dư dật, ý nghĩa thật sự, chỉ tìm thấy trong Ngài. Người Truyền Đạo chỉ ra sự trống rỗng, còn Chúa Giê-xu là Đấng lấp đầy.
Kết Luận: Từ Qoheleth Đến Đấng Christ – Sự Trọn Vẹn Của Ý Nghĩa
Người Truyền Đạo, qua sự khôn ngoan được Đức Thánh Linh soi dẫn, đã hoàn thành sứ mệnh của mình: ông tập hợp chúng ta lại, chỉ cho chúng ta thấy giới hạn của mọi sự khôn ngoan và thành tựu thuần túy nhân loại. Ông phá vỡ mọi ảo tưởng để dọn đường cho lời giải đáp tối hậu. Nếu Sa-lô-môn, trong tất cả vinh quang của ông, vẫn thấy mọi sự là hư không, thì hy vọng của chúng ta không thể đặt vào bất cứ điều gì hay bất cứ ai khác “dưới mặt trời.”
Cuối cùng, sách Truyền Đạo dẫn chúng ta đến ngưỡng cửa của Phúc Âm. Sự “hư không” mà Sa-lô-môn nói đến chính là hậu quả của tội lỗi và sự xa cách Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:20). Và lời kêu gọi “kính sợ Đức Chúa Trời” chỉ được đáp trọn vẹn trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng đã phó chính mình Ngài vì chúng ta. Trong Ngài, mọi công lao, mọi lao khổ của chúng ta vì Chúa đều có ý nghĩa đời đời (I Cô-rinh-tô 15:58). Người Truyền Đạo chỉ ra vấn đề, còn Chúa Giê-xu chính là Giải Pháp.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đọc sách Truyền Đạo, không dừng lại ở sự chán nản, mà để cho Thánh Linh dẫn dắt mình đến với Đấng Christ, nơi mọi sự hư không được lấp đầy, mọi câu hỏi về ý nghĩa tìm thấy câu trả lời trọn vẹn trong tình yêu và ân điển vĩnh cửu của Ngài.