Câu Chuyện Mười Người Phong: Bài Học Về Ơn Cứu Rỗi và Lòng Biết Ơn
Trong hành trình chức vụ của Chúa Giê-xu, Ngài đã thực hiện vô số phép lạ chữa lành, mỗi phép lạ không chỉ bày tỏ quyền năng thiên thượng mà còn chứa đựng những sự dạy dỗ sâu sắc về đức tin, ân điển và sự đáp ứng của con người. Câu chuyện về mười người phong được ghi lại trong Phúc Âm Lu-ca 17:11-19 là một trong những câu chuyện cảm động và đầy tính biểu tượng nhất, vén màn cho chúng ta thấy bản chất của ơn cứu rỗi phổ quát và phản ứng đáng buồn của sự vô ơn thuộc linh.
Câu chuyện được tìm thấy trong Phúc âm Lu-ca 17:11-19 (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925):
"11 Đang khi đi lên thành Giê-ru-sa-lem, Đức Chúa Jêsus đi qua giữa xứ Sa-ma-ri và xứ Ga-li-lê. 12 Vừa vào một làng kia, có mười người phong đến đón Ngài. Họ đứng đằng xa, 13 cất tiếng kêu rằng: Lạy Jêsus, thầy tu, xin thương xót chúng tôi! 14 Ngài thấy họ, bèn phán rằng: Hãy đi, tỏ mình cùng thầy tế lễ. Họ đang đi thì được sạch. 15 Một người trong bọn thấy mình được lành, bèn trở lại, lớn tiếng tôn vinh Đức Chúa Trời; 16 người sấp mình xuống nơi chân Đức Chúa Jêsus mà tạ ơn. Vả, người đó là người Sa-ma-ri. 17 Đức Chúa Jêsus bèn cất tiếng phán rằng: Chẳng phải cả mười người đều được sạch sao? Còn chín người kia ở đâu? 18 Sao không thấy ai trở lại tôn vinh Đức Chúa Trời, chỉ có người ngoại bang nầy? 19 Ngài bèn phán cùng người ấy rằng: Hãy đứng dậy, đi; đức tin ngươi đã cứu ngươi."
Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa, chúng ta cần đặt câu chuyện vào bối cảnh. Chúa Giê-xu đang trên hành trình cuối cùng lên Giê-ru-sa-lem, nơi Ngài sẽ hoàn thành chương trình cứu chuộc. Hành trình này mang tính biểu tượng sâu sắc. Ngài đi qua biên giới của xứ Sa-ma-ri và Ga-li-lê – một vùng đất của những người bị khinh miệt (người Sa-ma-ri) và những người bình thường (người Ga-li-lê).
Trong xã hội Do Thái thời Chúa Giê-xu, bệnh phong (từ gốc Hy Lạp là λέπρα – “lepra”) không chỉ là một căn bệnh thể xác khủng khiếp, mà còn là một án phạt về mặt xã hội và tôn giáo. Theo luật pháp Môi-se (Lê-vi Ký 13-14), người mắc bệnh phong bị xem là ô uế (טָמֵא – “tame”). Họ phải sống cách ly khỏi cộng đồng, xé áo, để đầu trần, che râu và la lên “Ô uế! Ô uế!” khi có ai đến gần (Lê-vi Ký 13:45-46). Họ bị tước đoạt mọi mối quan hệ xã hội, không được thờ phượng trong đền thờ, và bị xem như người đã chết về mặt thuộc linh và xã hội.
Mười người trong câu chuyện này, dù có thể đến từ các nền tảng khác nhau (có người Do Thái và người Sa-ma-ri), đã bị buộc phải sống chung với nhau trong sự tuyệt vọng chung. Điều này phá vỡ mọi rào cản chủng tộc và tôn giáo thời bấy giờ. Họ “đứng đằng xa” (câu 12) – một cụm từ mô tả chính xác tình trạng bị loại trừ của họ. Tiếng kêu của họ, “Lạy Jêsus, thầy tu, xin thương xót chúng tôi!” (câu 13) là lời cầu xin phổ quát của nhân loại tội lỗi, bị cô lập khỏi Đức Chúa Trời và khao khát được giải cứu.
Phản ứng của Chúa Giê-xu thật đáng chú ý. Ngài không chạm vào họ ngay lập tức như trong các phép lạ khác (ví dụ: Ma-thi-ơ 8:3). Thay vào đó, Ngài ra một mệnh lệnh thử thách đức tin: “Hãy đi, tỏ mình cùng thầy tế lễ” (câu 14). Đây là mệnh lệnh tuân theo luật pháp trong Lê-vi Ký 14:2, nơi quy định người được sạch bệnh phong phải được thầy tế lễ xác nhận.
Điều kỳ diệu là sự chữa lành xảy ra trong khi họ vâng lời và đang đi – “Họ đang đi thì được sạch”. Đây là một bức tranh tuyệt vời về ân điển và đức tin. Họ chưa được lành khi đứng đó. Họ phải bước đi trong sự vâng lời, tin tưởng rằng lời của Chúa Giê-xu là thật, dù chưa thấy kết quả thể xác. Đức tin hành động (πίστις δι’ ἔργων) là điều kiện để kinh nghiệm sự chữa lành. Tất cả mười người đều bày tỏ đức tin cơ bản này, và tất cả đều nhận được phước lành thể xác: được sạch bệnh.
Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở sự chữa lành thể xác. Đỉnh điểm của câu chuyện nằm ở sự đáp ứng khác biệt. Chín người tiếp tục cuộc hành trình của họ, có lẽ vội vã đến với thầy tế lễ để được tuyên bố sạch sẽ và tái hòa nhập xã hội. Họ nhận được phước lành, nhưng dường như chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân – sự tự do và phục hồi địa vị. Họ quên mất Đấng Ban Ơn.
Trái lại, một người – được đặc biệt ghi chú là “người Sa-ma-ri” (một kẻ bị người Do Thái khinh thường, xem là tà giáo và ô uế về mặt chủng tộc) – đã có một phản ứng trọn vẹn hơn. Anh ta:
1. "Thấy mình được lành": Anh nhận biết và ý thức rõ ràng về phước lành mình đã nhận.
2. "Trở lại": Anh quay đầu, đổi hướng. Động từ Hy Lạp ὑποστρέφω (hypostrephō) mang nghĩa quay trở lại điểm xuất phát.
3. "Lớn tiếng tôn vinh Đức Chúa Trời": Anh công khai ngợi khen Đấng là nguồn của mọi phước lành.
4. "Sấp mình xuống nơi chân Đức Chúa Jêsus mà tạ ơn": Đây là hành động của sự thờ phượng, thần phục và lòng biết ơn sâu xa. Từ “tạ ơn” trong tiếng Hy Lạp là εὐχαριστέω (eucharisteō), từ gốc của “Thánh Lễ Tạ Ơn” (Eucharist).
Lời than của Chúa Giê-xu thật đau lòng: “Chẳng phải cả mười người đều được sạch sao? Còn chín người kia ở đâu? Sao không thấy ai trở lại tôn vinh Đức Chúa Trời, chỉ có người ngoại bang nầy?” (câu 17-18). Câu hỏi này phơi bày tấm lòng vô ơn thuộc linh của những người tưởng chừng “gần” với Đức Chúa Trời (người Do Thái) so với người bị xem là xa cách (người Sa-ma-ri).
Lời tuyên bố cuối cùng của Chúa Giê-xu dành cho người Sa-ma-ri là then chốt: “Hãy đứng dậy, đi; đức tin ngươi đã cứu ngươi” (câu 19). Cần phân biệt rõ:
- Chín người kia: Nhận được sự chữa lành thể xác (καθαρίζω – katharizō, được làm sạch).
- Người Sa-ma-ri: Nhận được sự cứu rỗi (σώζω – sōzō, được cứu, được chữa lành toàn diện).
Động từ σώζω (sōzō) bao hàm ý nghĩa rộng lớn hơn nhiều: không chỉ là sự chữa lành thân thể, mà còn là sự cứu rỗi linh hồn, sự phục hồi trọn vẹn mối quan hệ với Đức Chúa Trời. Người đàn ông này không chỉ có da thịt lành lặn; anh ta đã trở về với Đấng Christ, nguồn của sự sống. Đức tin của anh, được bày tỏ qua lòng biết ơn và sự thờ phượng, đã đưa anh vào một mối liên hệ cứu rỗi với Chúa.
Câu chuyện này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là tấm gương phản chiếu Hội Thánh và mỗi Cơ Đốc nhân ngày nay.
1. Nhận Biết Tình Trạng Tội Lỗi của Mình: Giống như bệnh phong, tội lỗi làm chúng ta ô uế, cách ly chúng ta khỏi Đức Chúa Trời (Ê-sai 59:2). Bài học đầu tiên là phải thừa nhận sự tuyệt vọng thuộc linh của mình và kêu cầu: “Lạy Chúa Giê-xu, xin thương xót con!”
2. Vâng Lời Trong Đức Tin, Ngay Cả Khi Chưa Thấy Kết Quả: Chúa thường ban phước trong tiến trình vâng lời. Chúng ta được kêu gọi bước đi trong đức tin, tin cậy Lời Ngài dù hoàn cảnh chưa thay đổi (2 Cô-rinh-tô 5:7).
3. Tránh Tấm Lòng Vô Ơn Thuộc Linh: Chín người phong là hình ảnh của những người chỉ muốn hưởng phước lành từ Chúa (sức khỏe, của cải, sự bình an) mà quên mất chính Đấng Ban Ơn. Chúng ta có dễ dàng cầu xin hơn là tạ ơn không? Có phải chúng ta chỉ chạy đến với Chúa trong lúc khó khăn, rồi quên Ngài khi mọi sự tốt đẹp?
4. Phát Triển Lòng Biết Ơn Như Một Lối Sống: Người Sa-ma-ri dạy chúng ta rằng lòng biết ơn là dấu hiệu của một đức tin chân thật. Sự thờ phượng và tạ ơn phải là phản ứng đầu tiên, không phải suy nghĩ sau cùng. Hãy “trở lại” và “sấp mình” mỗi ngày trong sự cầu nguyện tạ ơn (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18).
5. Kinh Nghiệm Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn: Chúa Giê-xu muốn ban cho chúng ta nhiều hơn là những giải pháp tạm thời cho các vấn đề trần thế. Ngài muốn ban cho chúng ta chính Ngài – sự cứu rỗi trọn vẹn (σώζω). Mối quan hệ với Đấng Christ, được nuôi dưỡng bởi đức tin và lòng biết ơn, là phần thưởng lớn nhất.
Câu chuyện mười người phong là một bức tranh sống động về ân điển phổ quát của Đức Chúa Trời và những phản ứng đa dạng của con người. Ơn Chúa được ban cho tất cả mười người, không phân biệt chủng tộc hay địa vị – hình bóng về ơn cứu rỗi được ban cho cả thế gian (Giăng 3:16). Tuy nhiên, chỉ có một người nhận được sự ban cho trọn vẹn nhất – sự cứu rỗi linh hồn – bởi vì anh đã đáp lại bằng đức tin và lòng biết ơn.
Hôm nay, Chúa Giê-xu vẫn đang đặt câu hỏi với chúng ta: “Còn chín người kia ở đâu?” Chúng ta có đang vội vã hưởng thụ những phước lành của Ngài mà quên quay lại tôn vinh, cảm tạ và thờ phượng Ngài không? Ước mong mỗi chúng ta học theo gương của người Sa-ma-ri, không chỉ là người nhận lãnh ơn lành, mà trở thành người thờ phượng với tấm lòng biết ơn, để chúng ta cũng có thể nghe được lời phán quý báu: “Đức tin ngươi đã cứu ngươi.”
“Phàm việc gì cũng phải tạ ơn Chúa; vì ý muốn của Đức Chúa Trời trong Đức Chúa Jêsus Christ đối với anh em là như vậy.” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18).