Nếu Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời, tại sao Ngài không biết khi nào mình sẽ trở lại?
Trong hành trình đức tin, nhiều Cơ Đốc nhân nghiêm túc nghiên cứu Kinh Thánh sẽ bắt gặp một câu nói đầy bí ẩn và thách thức của chính Chúa Giê-su: "Về ngày và giờ đó, chẳng có ai biết được, các thiên sứ trên trời, hay là Con cũng chẳng biết; song chỉ Cha mà thôi" (Ma-thi-ơ 24:36). Câu Kinh Thánh này dường như đặt ra một nghịch lý thần học sâu sắc: Làm thế nào Con Đức Chúa Trời, Đấng được xưng là "Ngôi Lời... Ngôi Lời là Đức Chúa Trời" (Giăng 1:1), lại có thể không biết một sự kiện quan trọng như vậy? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá câu hỏi này qua lăng kính của toàn bộ Kinh Thánh, xem xét nguyên ngữ, bối cảnh và các giáo lý căn bản về Chúa Cứu Thế, để tìm ra sự hài hòa và chân lý sâu nhiệm được bày tỏ qua nghịch lý này.
Để hiểu bất kỳ câu Kinh Thánh nào, chúng ta phải đặt nó trong bối cảnh trực tiếp. Ma-thi-ơ 24 ghi lại bài giảng của Chúa Giê-su với các môn đồ trên núi Ô-li-ve, khi họ hỏi về dấu hiệu của sự tận thế và sự trở lại của Ngài (câu 3). Chúa Giê-su liệt kê một loạt các dấu hiệu sẽ xảy ra: chiến tranh, nạn đói, động đất, sự bội đạo, tiên tri giả, Tin Lành được giảng ra khắp đất... Tuy nhiên, điểm nhấn mạnh xuyên suốt không phải là việc tính toán ngày giờ, mà là sự tỉnh thức và sẵn sàng. Ngài kết luận phân đoạn về các dấu hiệu bằng câu 36, như một lời xác quyết rõ ràng: kiến thức về "ngày và giờ" đó không thuộc về phạm vi của con người, thậm chí không thuộc về Con trong vai trò và sự tự hạn chế của Ngài khi ở trong thân xác con người, mà chỉ Cha biết mà thôi.
Trong nguyên ngữ Hy Lạp, từ được dùng cho "biết" là "oiden" (οἶδεν), xuất phát từ "eido", diễn tả sự hiểu biết qua quan sát, nhận thức. Điều này không nhất thiết nói đến bản chất toàn tri của Ngôi Con trong mối quan hệ Ba Ngôi, mà nói đến sự hiểu biết trong khuôn khổ chức vụ và kinh nghiệm làm người của Ngài. Đây là một chìa khóa quan trọng để giải thích.
Giáo lý chính thống của Cơ Đốc giáo, dựa trên Kinh Thánh, dạy rằng Chúa Giê-su Christ là 100% Đức Chúa Trời và 100% con người, trong một nhân vị duy nhất, không lẫn lộn, không phân chia. Đây là sự mầu nhiệm của sự Nhập Thể (Giăng 1:14).
- Về Thần Tính: Kinh Thánh làm chứng rõ ràng: "Ngôi Lời là Đức Chúa Trời" (Giăng 1:1). "Vì trong Ngài có mọi sự đầy đủ của bản thể Đức Chúa Trời ngự trong thân thể" (Cô-lô-se 2:9, BDM). Chúa Giê-su tuyên bố: "Ta với Cha là một" (Giăng 10:30). Ngài nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 28:9), tha tội (Mác 2:5-7), và có quyền năng sáng tạo (Cô-lô-se 1:16) - những đặc quyền chỉ thuộc về Đức Chúa Trời.
- Về Nhân Tính: Đồng thời, Ngài là con người thật. Ngài được sinh ra (Lu-ca 2:7), lớn lên (Lu-ca 2:52), đói (Ma-thi-ơ 4:2), khát (Giăng 19:28), mệt mỏi (Giăng 4:6), buồn rầu (Giăng 11:35), và chịu đau đớn (1 Phi-e-rơ 4:1). Tác giả Hê-bơ-rơ nhấn mạnh: "Vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm không có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội" (Hê-bơ-rơ 4:15).
Sự "không biết" trong Ma-thi-ơ 24:36 phải được hiểu trong khuôn khổ của nhân tính trọn vẹn của Chúa Giê-su. Trong thân phận tôi tớ khiêm nhường, Ngài đã tự nguyện vâng phục những giới hạn của con người (Phi-líp 2:6-8). Điều này không làm giảm thần tính của Ngài, nhưng bày tỏ sự hoàn toàn của nhân tính Ngài. Giống như việc Ngài đói không có nghĩa Ngài không phải là Đấng ban ma-na từ trời, việc Ngài không biết giờ đó trong kinh nghiệm làm người không có nghĩa Ngài không phải là Đức Chúa Trời toàn tri.
Phi-líp 2:6-8 là phân đoạn then chốt giải thích thái độ của Chúa Giê-su trong sự Nhập Thể:
"Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... song chính Ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ... tự hạ mình xuống, vâng phục cho đến chết, thậm chí chết trên cây thập tự."
Từ Hy Lạp "kenoō" (κενόω) trong câu 7 có nghĩa là "làm cho trống rỗng". Đây không phải là từ bỏ các thuộc tính thần linh, mà là tự nguyện không sử dụng địa vị, vinh quang và đặc quyền thần linh của mình một cách độc lập trong thời kỳ làm người. Ngài sống và hành động trong sự vâng phục trọn vẹn và phụ thuộc vào Cha. Lời tuyên bố "chỉ Cha mà thôi" biết giờ đó phản ánh mối quan hệ vâng phục này. Chúa Giê-su, trong chức vụ trần thế, đã nhận mọi sự từ nơi Cha (Giăng 5:19, 30; 8:28). Việc không biết thời điểm này là một phần của sự vâng phục đó.
Cần lưu ý: Sau khi phục sinh và thăng thiên, trong địa vị vinh hiển, Chúa Giê-su đã tiếp nhận lại mọi quyền cai trị. Ngài phán: "Mọi quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta" (Ma-thi-ơ 28:18). Sách Khải Huyền mô tả Ngài là Đấng nắm giữ chìa khóa của sự chết và âm phủ (Khải Huyền 1:18). Vì vậy, sự "không biết" này gắn liền với giai đoạn nhập thể và chức vụ cứu chuộc dưới đất của Ngài.
Chúa Giê-su không chỉ tình cờ đề cập đến sự thiếu hiểu biết này; Ngài có một mục đích thuộc linh sâu sắc. Việc tuyên bố rõ ràng rằng ngay cả Con (trong thân phận con người) cũng không biết, là một lời cảnh báo mạnh mẽ nhất chống lại mọi sự tính toán, suy đoán ngày giờ. Nếu chính Ngài, trong nhân tính, còn không dùng thẩm quyền để biết điều đó, thì bất kỳ ai tuyên bố biết hoặc tính toán được đều đang vượt quá cả thẩm quyền mà Chúa tự đặt ra cho chính mình.
Mục đích của Đức Chúa Trời không phải là cho chúng ta một lịch trình, mà là định hình cho chúng ta một thái độ sống. Câu hỏi "Khi nào?" được chuyển hóa thành "Chúng ta phải sống thế nào?". Chúa Giê-su dùng ngay ví dụ về đời Nô-ê sau câu 36 để dạy về sự tỉnh thức: "Vậy, hãy tỉnh thức, vì các ngươi không biết ngày nào Chúa mình sẽ đến" (Ma-thi-ơ 24:42). Ngài kể các ẩn dụ về người đầy tớ trung tín (24:45-51), mười trinh nữ (25:1-13), và các ta-lâng (25:14-30) để nhấn mạnh: trung tín trong nhiệm vụ hiện tại quan trọng hơn việc tính toán tương lai.
Chân lý này không chỉ là một điểm thần học trừu tượng, mà có những ứng dụng sống động và thiết thực cho đời sống đức tin hằng ngày của chúng ta:
- Sống Trong Tỉnh Thức và Sẵn Sàng: Thay vì lo lắng tìm kiếm dấu hiệu hay tính toán ngày tháng, chúng ta được kêu gọi sống mỗi ngày trong sự tỉnh thức thuộc linh, với lòng mong đợi Chúa có thể đến bất cứ lúc nào. Điều này thanh tẩy động cơ, thúc đẩy chúng ta sống thánh khiết và yêu thương (1 Giăng 3:3).
- Tập Trung vào Sự Trung Tín, Không Phải Sự Tò Mò: Chúa đặt chúng ta vào những "thành", những "công việc" (Lu-ca 19:13). Ơn phước không đến từ việc biết được thời khắc, mà từ việc được nghe lời Chúa khen: "Hỡi đầy tớ ngay lành trung tín kia, được lắm!" (Ma-thi-ơ 25:21).
- Tin Cậy Sự Quản Trị Toàn Tri của Đức Chúa Trời Cha: Việc thời điểm nằm trong tay Cha (Công Vụ 1:7) là một sự an ủi. Nó nhắc nhở chúng ta rằng Đấng nắm giữ thời gian là Đức Chúa Trời yêu thương, khôn ngoan và chủ tể. Sự chậm trễ của Ngài là vì lòng nhịn nhục, "không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn" (2 Phi-e-rơ 3:9).
- Khiêm Nhường Trong Nhận Thức: Có những điều thuộc về Đức Chúa Trời mà Ngài chọn không bày tỏ trọn vẹn cho chúng ta (Phục Truyền 29:29). Thái độ đúng đắn là khiêm nhường thừa nhận giới hạn của mình và tin cậy sự khôn ngoan của Ngài.
- Hướng Đến Sự Phục Vụ và Rao Giảng: Vì không biết khi nào thời kỳ cuối cùng sẽ kết thúc, chúng ta càng có động lực để "làm việc trong khi còn ban ngày" (Giăng 9:4), tích cực tham gia vào đại mạng lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20) và phục vụ những người đang cần.
Câu hỏi "Nếu Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời, tại sao Ngài không biết khi nào mình sẽ trở lại?" đưa chúng ta vào trung tâm của sự mầu nhiệm Nhập Thể. Câu trả lời không phủ nhận thần tính trọn vẹn của Chúa Giê-su, nhưng tôn vinh sự khiêm nhường, vâng phục trọn vẹn của Ngài trong nhân tính. Ngài đã tự nguyện đặt mình vào vị trí của một tôi tớ, sống phụ thuộc vào Cha, để hoàn toàn đồng nhất với chúng ta và trở nên Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm thông cảm mọi sự.
Sự "không biết" này không phải là điểm yếu, mà là một bài giảng bằng hành động về sự vâng phục và là một tấm chắn thần học chống lại mọi sự tò mò không lành mạnh của con người. Nó chuyển hướng chúng ta từ việc tìm kiếm kiến thức có thể khiến kiêu ngạo, đến việc nuôi dưỡng đức tính khiêm nhường, tỉnh thức và trung tín. Cuối cùng, lời tuyên bố đó dẫn dắt chúng ta đến chỗ tin cậy hoàn toàn vào Đức Chúa Trời Cha, Đấng nắm giữ thời khắc hoàn hảo trong tay Ngài. Thay vì bối rối về nghịch lý, chúng ta có thể an nghỉ trong chân lý này: Đấng Cứu Thế chúng ta hoàn toàn là Đức Chúa Trời để cứu chúng ta, và hoàn toàn là con người để hiểu chúng ta. Và chính Ngài, Đấng đã vâng phục cho đến chết, nay đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, chắc chắn sẽ trở lại trong thời điểm tốt đẹp nhất của Cha. Niềm hy vọng của chúng ta không đặt trên một ngày trong lịch, mà đặt trên một Con Người đã phục sinh, là Chúa của thời gian và lịch sử.
"Phước cho đầy tớ nào khi chủ đến thấy làm như vậy!" (Ma-thi-ơ 24:46).