Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa bí ẩn, vừa khiêm nhường lại vừa vĩ đại như Giê-su Christ. Câu hỏi “Người nầy là ai?” (Ma-thi-ơ 8:27) vang vọng từ những môn đồ trên thuyền trong cơn bão cho đến hôm nay, vẫn là câu hỏi quan trọng nhất mà mỗi người phải đối diện. Bài nghiên cứu này sẽ tìm hiểu chuyên sâu về căn tính, cuộc đời và di sản đời đời của Chúa Giê-su, dựa trên nền tảng Kinh Thánh Tin Lành, sử dụng nguyên văn từ Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 cùng những giải nghĩa từ ngữ Hy Lạp và Hê-bơ-rơ để làm sáng tỏ chân lý về Ngài.
I. CĂN TÍNH VĨ ĐẠI: CHÚA GIÊ-SU LÀ CON ĐỨC CHÚA TRỜI
Sự độc nhất của Chúa Giê-su bắt đầu từ căn tính thần thượng của Ngài. Ngài không phải là một nhà cải cách tôn giáo, một triết gia vĩ đại, hay một nhà lãnh đạo thuần túy. Kinh Thánh tuyên bố rõ ràng Ngài là Con Đức Chúa Trời trong một mối quan hệ độc nhất vô nhị.
- Thần Tính Trọn Vẹn: Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm với một tuyên bố đầy quyền năng: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong tiếng Hy Lạp là Logos (Λόγος), biểu thị lý trí, lời nói phát biểu, và bản chất biểu lộ ra ngoài của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos ấy, là hiện thân trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Cũng chính Ngài phán: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30).
- Nhân Tính Trọn Vẹn: Đồng thời, Ngài hoàn toàn là người. Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên xưng Ngài là “Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Danh hiệu “Đấng Christ” là phiên âm từ tiếng Hy Lạp Christos (Χριστός), tương đương với từ Mê-si (Mashiach - מָשִׁיחַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Điều này chỉ về Đấng được Đức Chúa Trời hứa ban trong Cựu Ước để giải cứu dân Ngài.
Mầu nhiệm lớn nhất chính là sự nhập thể: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:14). Đấng sáng tạo vũ trụ đã tự nguyện bước vào không gian và thời gian, mặc lấy thân phận con người, để có thể đồng cảm, dạy dỗ, và quan trọng nhất là gánh thay tội lỗi của nhân loại.
II. CUỘC ĐỜI TRẦN THẾ: TỪ BÊ-LEM ĐẾN GÔ-GÔ-THA
Cuộc đời Chúa Giê-su được các sách Phúc Âm ghi lại, không phải như một tiểu sử chi tiết, mà như một bản tuyên cáo thần học về sứ mạng cứu chuộc.
- Sự Giáng Sinh Khiêm Nhường (Ma-thi-ơ 1-2; Lu-ca 2): Ngài được sinh ra bởi nữ đồng trinh Ma-ri, ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi ngươi sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên”, nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta” (Ma-thi-ơ 1:23). Sự ra đời trong chuồng chiên cừu tại Bết-lê-hem báo hiệu một vị Vua không đến để được phục vụ, nhưng để phục vụ.
- Chức Vụ Công Khai với Quyền Năng và Ân Điển: Chúa Giê-su bắt đầu chức vụ sau khi chịu Giăng Báp-tít làm phép báp-têm (Ma-thi-ơ 3) và chịu cám dỗ trong đồng vắng (Ma-thi-ơ 4:1-11). Bài giảng trên núi (Ma-thi-ơ 5-7) đã công bố một tiêu chuẩn công bình thuộc linh vượt xa luật pháp hình thức. Những phép lạ Ngài làm—như hóa bánh ra nhiều, khiến sóng yên biển lặng, chữa lành người bệnh, và khiến kẻ chết sống lại—không chỉ biểu lộ lòng thương xót, mà còn là những “dấu chỉ” (tiếng Hy Lạp: semeion - σημεῖον) xác nhận Ngài chính là Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31).
Trọng tâm chức vụ của Ngài là giảng dạy về Vương Quốc Đức Chúa Trời và bày tỏ tình yêu của Đức Chúa Trời dành cho tội nhân. Ngài gọi Đức Chúa Trời bằng từ thân mật “Abba” (Cha) và dạy các môn đồ cầu nguyện như vậy, mở ra một mối quan hệ mới cho nhân loại với Đấng Tạo Hóa.
III. SỰ CHẾT CHUỘC TỘI VÀ SỰ PHỤC SINH VINH HIỂN
Đây là cốt lõi của Phúc Âm và là điểm phân biệt đức tin Cơ Đốc.
- Sự Chết Thay: Chúa Giê-su đã chết một cách tự nguyện trên thập tự giá. Ngài phán: “Ấy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội” (Ma-thi-ơ 26:28). Từ “tha tội” trong tiếng Hy Lạp là aphesis (ἄφεσις), mang ý nghĩa giải phóng, thả ra, xóa bỏ. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi Ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta” (Ga-la-ti 3:13). Ngài gánh thay án phạt mà chúng ta đáng chịu.
- Sự Phục Sinh Lịch Sử: Ngôi mộ trống vào ngày thứ ba là bằng chứng tối hậu cho thần tính và chiến thắng của Ngài. Chúa Giê-su “sống lại, theo lời Kinh Thánh” (1 Cô-rinh-tô 15:4). Sự phục sinh không phải là sự hồi sinh tinh thần, mà là sự sống lại thuộc thể, vinh hiển. Ngài đã hiện ra cho nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:5-8), xác nhận sự sống lại là một sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng.
- Sự Thăng Thiên và Vương Quyền: Sau 40 ngày hiện ra, Ngài được “cất lên trời” (Lu-ca 24:51) và hiện đang “ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Mác 16:19). Vị trí “bên hữu” biểu thị quyền năng tối cao và địa vị trị vì. Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và chờ đợi ngày trở lại trong vinh hiển.
IV. DI SẢN ĐỜI ĐỜI: CỨU CHÚA, CHÚA VÀ QUAN ÁN
Di sản Chúa Giê-su để lại không phải là các công trình kiến trúc hay tác phẩm văn chương, mà là một mối quan hệ được phục hồi giữa Đức Chúa Trời và con người, cùng một cộng đồng mới là Hội Thánh.
- Đấng Cứu Rỗi Duy Nhất: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Danh “Giê-su” (Iēsous - Ἰησοῦς) trong tiếng Hy Lạp, tương đương với “Giô-suê” (Yehoshua - יְהוֹשֻׁעַ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Giê-hô-va (Đức Chúa Trời) là Sự Cứu Rỗi”. Danh Ngài đã nói lên sứ mạng.
- Chúa Tể Của Mọi Sự: Ngài phán: “Mọi quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta” (Ma-thi-ơ 28:18). Là Chúa (Kyrios - Κύριος), Ngài đòi hỏi sự đầu phục trọn vẹn của đời sống chúng ta.
- Quan Án Công Bình: Ngài sẽ trở lại “để phán xét kẻ sống và kẻ chết” (2 Ti-mô-thê 4:1). Sự xét đoán này dựa trên một tiêu chuẩn duy nhất: mối quan hệ của mỗi người với Ngài. “Ai tin Con, thì được sự sống đời đời; ai không chịu tin Con, thì chẳng thấy sự sống đâu, nhưng cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời vẫn ở trên người đó” (Giăng 3:36).
V. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CHO ĐỜI SỐNG CƠ ĐỐC NHÂN
Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống hằng ngày.
- Đặt Đức Tin Nơi Ngài Là Cứu Chúa: Sự hiểu biết thuộc linh không đủ. Chúng ta phải tiếp nhận Ngài cách cá nhân. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12). Hãy bằng lời cầu nguyện chân thành, tin cậy vào sự chết chuộc tội và sự phục sinh của Ngài để được tha tội và tái sinh.
- Sống Dưới Quyền Tể Trị của Ngài Là Chúa: Nếu Ngài là Chúa, mọi lĩnh vực đời sống—tài chính, các mối quan hệ, công việc, giải trí—đều phải được đầu phục dưới sự dẫn dắt của Ngài. Điều này thể hiện qua sự vâng theo Lời Ngài (Kinh Thánh) và sự nhạy bén với sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh.
- Bước Đi Trong Mối Thông Công với Ngài: Đời sống Cơ Đốc là một mối quan hệ sống động. Hãy nuôi dưỡng mối quan hệ này qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và thông công với Hội Thánh—thân thể của Đấng Christ trên đất.
- Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su đem lại một sự bức thiết phải chia sẻ. Mệnh lệnh cuối cùng của Ngài là: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ… dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20).
KẾT LUẬN
Chúa Giê-su Christ không phải là một lựa chọn trong nhiều lựa chọn tôn giáo. Ngài là hiện thân của Đức Chúa Trời, là Con Đường duy nhất dẫn đến sự cứu rỗi, là Chân Lý giải phóng chúng ta khỏi sự lừa dối, và là Sự Sống đời đời phá tan quyền lực của sự chết (Giăng 14:6). Cuộc đời Ngài là bằng chứng tối cao của tình yêu hy sinh, và sự phục sinh Ngài là lời hứa vững chắc cho sự sống lại và hy vọng của mọi tín hữu.
Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” cuối cùng phải trở thành câu hỏi cá nhân: “Ngài là ai đối với tôi?”. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Hãy đến cùng ta… và ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28). Ước mong qua bài nghiên cứu này, mỗi chúng ta không chỉ có thêm kiến thức, mà còn có một sự gặp gỡ mới mẻ, sâu nhiệm hơn với Đấng Christ, Đấng là Cứu Chúa, Chúa Tể, và là niềm hy vọng vinh quang của chúng ta.