Tại sao các môn đồ hỏi Chúa Giê-su: 'Thưa Chúa, có phải con không?' trong Ma-thi-ơ 26:22?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,057 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Các Môn Đồ Hỏi Chúa Giê-su: 'Thưa Chúa, Có Phải Con Không?' Trong Ma-thi-ơ 26:22

Trong đêm định mệnh trước khi Chúa Giê-su chịu chết, một câu hỏi đầy xao xuyến và tự vấn đã vang lên quanh bàn tiệc: "Thưa Chúa, có phải con không?" (Ma-thi-ơ 26:22, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Câu hỏi này không chỉ phản ánh tâm trạng của nhóm mười hai sứ đồ trong giờ phút đen tối nhất, mà còn hé mở những bài học sâu sắc về bản chất con người, sự khiêm nhường thuộc linh, và lòng nhân từ cảnh báo của Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích bối cảnh, nguyên ngữ, tâm lý, và ứng dụng thuộc linh từ phân đoạn quan trọng này.


I. Bối Cảnh Trực Tiếp: Khung Cảnh Bữa Tiệc Ly

Sự kiện được ghi lại trong cả bốn sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ 26:20-25; Mác 14:17-21; Lu-ca 22:21-23; Giăng 13:21-30), nhưng chỉ có Ma-thi-ơ và Mác ghi lại chi tiết các môn đồ lần lượt hỏi Chúa. Đây là bữa Ăn Lễ Vượt Qua (Passover) cuối cùng Chúa Giê-su dùng với các môn đồ. Ngài vừa lập nên Tiệc Thánh, biểu tượng về thân thể và huyết Ngài. Không khí trang nghiêm bỗng chốc bị phá vỡ bởi một lời tuyên bố gây chấn động:

“Quả thật, ta nói cùng các ngươi, có một người trong các ngươi sẽ phản ta.” (Ma-thi-ơ 26:21)

Trong văn hóa Do Thái, việc cùng chia sẻ bữa ăn, đặc biệt là bữa tiệc Lễ Vượt Qua, là dấu hiệu tối cao của tình bạn, sự hiệp một và giao ước. Lời tuyên bố này vì thế như một tiếng sét giữa trời quang, bởi nó chỉ ra rằng sự phản bội đến từ một kẻ “cùng ăn bánh” với Ngài (Thi-thiên 41:9; Giăng 13:18). Sự kinh hoàng và bối rối bao trùm lên các môn đồ.


II. Phân Tích Nguyên Ngữ Và Cụm Từ “Có Phải Con Không?”

Trong nguyên bản tiếng Hy Lạp (Koine Greek), câu hỏi của các môn đồ được ghi lại trong Ma-thi-ơ 26:22 là: “Μήτι ἐγώ εἰμι, Κύριε?” (Mēti egō eimi, Kyrie?).

  • Μήτι (Mēti): Đây là một từ dùng để hỏi mang sắc thái mong đợi một câu trả lời phủ định. Nó có thể dịch là “Chẳng lẽ là…?”, “Không phải là… chứ?”. Điều này cho thấy tâm trạng của các môn đồ: họ hy vọng, thậm chí khao khát, câu trả lời từ Chúa là “Không, không phải con đâu.”
  • ἐγώ (egō): Nghĩa là “tôi”, “con”. Đại từ này được nhấn mạnh, cho thấy sự tập trung vào chính cá nhân người hỏi. Họ không hỏi “Thưa Chúa, ai vậy?” mà hỏi “Có phải CON không?
  • εἰμι (eimi): Là động từ “là”. Cụm từ “ἐγώ εἰμι” (egō eimi – “Ta là”) cũng chính là công thức mặc khải thần tính của Chúa Giê-su trong sách Giăng (ví dụ Giăng 8:58). Ở đây, nó được dùng một cách đơn giản trong ngữ cảnh câu hỏi.
  • Κύριε (Kyrie): “Lạy Chúa”. Cách xưng hô này cho thấy dù bối rối, họ vẫn công nhận thẩm quyền và vị trí làm Thầy, làm Chúa của Giê-su.

Câu hỏi này thể hiện một sự tự vấn lương tâm sâu sắc. Nó không phải là sự tò mò về người khác, mà là nỗi sợ hãi về tiềm năng sa ngã chính trong lòng mình. Họ nhìn vào bên trong và kinh hãi trước khả năng mình có thể là kẻ phản bội.


III. Tâm Lý Và Tình Trạng Thuộc Linh Của Các Môn Đồ

Tại sao tất cả mười một môn đồ trung tín (trừ Giu-đa) đều hỏi câu này? Phân tích cho thấy nhiều lớp ý nghĩa:

1. Sự Khiêm Nhường Và Tự Nhận Biết Sự Yếu Đuối: Sau ba năm theo Chúa, họ đã chứng kiến sự vĩ đại của Ngài, nhưng cũng thấy rõ sự nhỏ bé, nóng nảy, đầy khiếm khuyết của mình (như tranh cãi ai là lớn nhất, muốn khiến lửa từ trời xuống, Phê-rơ chối Chúa…). Họ nhận ra rằng “lòng người ta là dối trá hơn mọi vật, và rất là xấu xa” (Giê-rê-mi 17:9). Câu hỏi xuất phát từ một tấm lòng biết mình có thể sa ngã.

2. Ảnh Hưởng Của Lời Cảnh Báo Nghiêm Trọng: Lời Chúa không phải là suy đoán, mà là một lời tiên tri chắc chắn: “sẽ phản ta”. Động từ “phản” trong tiếng Hy Lạp là παραδίδωμι (paradidōmi), nghĩa là “trao nộp”, “phản bội”. Sự chắc chắn trong lời tuyên bố khiến mỗi người phải run sợ xét lại mối quan hệ của mình với Chúa.

3. Bầu Không Khí Thiêng Liêng Nặng Nề: Cả buổi tối hôm đó, Chúa Giê-su đã nói về sự chết, sự hy sinh, và sự phản bội (Ma-thi-ơ 26:2, 12). Không khí ấy khiến lương tâm mỗi người trở nên nhạy bén với tội lỗi tiềm tàng.

4. Sự Tương Phản Với Giu-đa Ích-ca-ri-ốt: Đáng chú ý là Giu-đa cũng hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?” (câu 25). Trong tiếng Hy Lạp, câu hỏi của Giu-đa lại thiếu từ Μήτι (Mēti) đầy khao khát phủ định. Có bản thảo ghi là “Σὺ εἶπας” (Su eipas – “Chính thầy nói đó”), một cách nói tránh né trách nhiệm. Điều này cho thấy khi lòng đã quyết định phản bội, sự tự vấn trở nên giả hình và lạnh lùng.


IV. Câu Trả Lời Của Chúa Giê-su Và Dấu Hiệu Cho Giu-đa

Chúa Giê-su không trả lời trực tiếp cho từng người, nhưng Ngài đưa ra một dấu hiệu chung:

“Người đó là kẻ tra tay vào mâm cùng với ta. Con người đi, y như lời đã chép về Ngài; nhưng khốn nạn cho kẻ phản Ngài! Thà nó chẳng sanh ra thì hơn.” (Ma-thi-ơ 26:23-24, Lu-ca 22:21-22 bổ sung thêm “bàn”)

Hành động “tra tay vào mâm” (hay “cùng chấm chung một đĩa” – NIV) là biểu tượng của tình bạn thân thiết và sự tin cậy trong văn hóa Cận Đông. Kẻ phản bội đang lạm dụng sự thân mật nhất. Chúa Giê-su vừa xác định mức độ nghiêm trọng của tội phản bội, vừa khẳng định sự chủ động của Ngài trong kế hoạch cứu chuộc (“y như lời đã chép”). Ngay cả sự dữ cũng nằm trong sự cho phép tối thượng và sự hiểu biết của Đức Chúa Trời.

Trong sách Giăng, Chúa còn đưa ra một dấu hiệu cụ thể hơn: trao miếng bánh nhúng cho Giu-đa (Giăng 13:26). Đây vừa là hành động ân cần cuối cùng, vừa là sự xác định rõ ràng cho Giăng (và có lẽ cho một vài môn đồ gần đó) ai là kẻ phản bội.


V. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện này không chỉ là một bản tường thuật lịch sử, mà là một tấm gương phản chiếu tấm lòng mỗi tín hữu.

1. Thái Độ Tự Xét Lại Chính Mình Cách Khiêm Nhường: Thay vì luôn nghi ngờ, phán xét người khác (“Có phải anh đó không?”), Cơ đốc nhân được kêu gọi trước hết hãy hỏi chính mình: “Thưa Chúa, có nguy cơ nào trong đời sống, thái độ hay hành động của CON đang làm phản lại tình yêu và lẽ thật của Ngài không?” Chúng ta cần thường xuyên xét lòng mình trước Chúa, như lời Phao-lô khuyên: “Hãy tự xét mình” trước khi dự Tiệc Thánh (I Cô-rinh-tô 11:28).

2. Nhận Biết Tiềm Năng Sa Ngã Trong Mỗi Chúng Ta: Câu hỏi của các môn đồ nhắc nhở rằng, ngoài ân điển Chúa, không ai trong chúng ta miễn nhiễm với tội lỗi lớn nhất. Phê-rơ, người sau này chối Chúa ba lần, cũng đã hỏi câu này. Chúng ta phải “ai tưởng mình đang đứng, hãy giữ kẻo ngã” (I Cô-rinh-tô 10:12). Sự tự tin vào sức riêng là bước đầu của sự sụp đổ.

3. Đáp Ứng Với Lời Cảnh Báo Của Chúa: Chúa Giê-su vẫn cảnh báo Hội Thánh Ngài qua Lời Ngài và Đức Thánh Linh. Khi chúng ta đọc Kinh Thánh và cảm thấy lương tâm bị cáo trách, đừng vội lảng tránh. Hãy như các môn đồ, thành thật hỏi Chúa và tìm kiếm sự tha thứ, thanh tẩy. “Hãy xưng tội mình cùng nhau” (Gia-cơ 5:16).

4. An Ủi Trong Sự Hiểu Biết Và Ân Điển Chúa: Đối với mười một sứ đồ, câu trả lời gián tiếp của Chúa cuối cùng là một sự xác nhận đầy an ủi: “Không, không phải các con.” Họ được an toàn trong tình yêu Ngài. Tương tự, người tin Chúa ngày nay có thể có sự bảo đảm: dù chúng ta yếu đuối và có thể phạm tội, nhưng nếu chúng ta thật lòng ăn năn và nương cậy nơi Chúa, chúng ta không phải là kẻ phản bội. Chúng ta là con cái được tha thứ. “Vì hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Rô-ma 8:1).

5. Cảnh Giác Với Sự Dối Trá Của Tội Lỗi: Hình ảnh Giu-đa ngồi cùng bàn, cùng hỏi câu đó, nhưng lòng đầy mưu ác, cảnh báo chúng ta về sự giả hình. Tội lỗi có thể len lỏi vào ngay trong những mối quan hệ thiêng liêng nhất. Chúng ta cần sự trong sáng, minh bạch và thánh khiết trong mối tương giao với Chúa và Hội Thánh.


VI. Kết Luận

Câu hỏi “Thưa Chúa, có phải con không?” trong Ma-thi-ơ 26:22 vang vọng qua các thế hệ như một hồi chuông cảnh tỉnh cho linh hồn mỗi Cơ đốc nhân. Nó dạy chúng ta bài học vô giá về sự khiêm nhường tự xét, cảnh giác thuộc linh, và lòng tin cậy vào ân điển bảo vệ của Chúa. Các môn đồ không bị kết tội vì câu hỏi đó; trái lại, nó cho thấy một tấm lòng mềm mại đủ để được Chúa cảnh báo và gìn giữ.

Ước mong mỗi chúng ta, trong sự tĩnh lặng với Chúa, cũng can đảm hỏi Ngài những câu hỏi sâu sắc về tấm lòng mình, không phải trong nỗi sợ hãi bị kết án, nhưng trong niềm tin yêu rằng Đấng đã cảnh báo môn đồ Ngài cũng chính là Đấng đã gánh thay án phạt của sự phản bội ấy trên thập tự giá. Nhờ đó, chúng ta vừa đi cách kính sợ, vừa bước đi trong sự tự do và an toàn của địa vị làm con cái Đức Chúa Trời.

“Đức Chúa Trời ôi! xin hãy dò xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi. Xin xem thử tôi có lối ác nào chăng; Xin dắt tôi vào con đường đời đời.” (Thi-thiên 139:23-24)

Quay Lại Bài Viết