Thuyết Tịch Diệt có thuộc về Kinh Thánh?
Trong thế giới thần học Cơ Đốc, có nhiều quan điểm khác nhau về số phận cuối cùng của những người không tin Chúa. Một trong những quan điểm gây tranh cãi và cần được xem xét dưới ánh sáng của Lời Chúa là Thuyết Tịch Diệt (Annihilationism). Thuyết này cho rằng hình phạt đời đời cho người hư mất không phải là sự đau đớn có ý thức vô tận trong hỏa ngục, mà là sự hủy diệt hoàn toàn, sự chấm dứt hiện hữu—sự "tịch diệt". Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để xem xét liệu giáo lý này có cơ sở thánh kinh hay không, đồng thời đối chiếu với toàn bộ sứ điệp của Kinh Thánh về sự phán xét và lòng thương xót của Đức Chúa Trời.
Thuyết Tịch Diệt (Annihilationism hay Conditional Immortality - Sự Bất Tử Có Điều Kiện) chủ trương rằng chỉ có Đức Chúa Trời là Đấng có sự sống vĩnh cửu trong chính Ngài. Sự sống đời đời cho con người là một quà tặng có điều kiện chỉ dành cho những ai tin nhận Đức Chúa Giê-xu Christ (Giăng 3:16). Ngược lại, những người khước từ ân điển này sẽ không phải chịu khổ hình vĩnh viễn, mà cuối cùng sẽ bị hủy diệt hoàn toàn cả linh hồn lẫn thể xác trong hỏa ngục (Ma-thi-ơ 10:28). Họ sẽ ngưng hiện hữu. Các thuật ngữ Kinh Thánh như "hư mất", "diệt vong", "sự chết thứ hai" thường được những người ủng hộ thuyết này dùng để biện minh cho quan điểm của mình.
Để có cái nhìn công bằng, chúng ta cần phân biệt: Hình phạt đời đời theo quan điểm truyền thống là sự trải nghiệm có ý thức về sự đoán phạt và xa cách Đức Chúa Trời mãi mãi. Thuyết Tịch Diệt cho rằng hình phạt cuối cùng là sự chấm dứt hiện hữu, một hành động công bình tối hậu của Đức Chúa Trời nhằm loại bỏ tội lỗi và những kẻ gắn bó với nó ra khỏi sự sáng tạo mới của Ngài.
Những người ủng hộ Thuyết Tịch Diệt thường dựa vào một nhóm từ ngữ và câu Kinh Thánh nhất định. Chúng ta cần xem xét chúng trong nguyên ngữ và bối cảnh.
1. Ngôn ngữ về "Sự Hư Mất" và "Diệt Vong":
Từ Hy Lạp chính là "apōleia" (ἀπώλεια) và động từ "apollymi" (ἀπόλλυμι). Từ này thường được dịch là "hư mất", "hủy diệt". Ví dụ:
"Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất (apōlētai) nhưng được sự sống đời đời." (Giăng 3:16).
Tuy nhiên, apollymi không nhất thiết chỉ sự hủy diệt về mặt hiện hữu. Trong Ma-thi-ơ 10:39, "kẻ nào mất sự sống mình vì cớ ta, thì sẽ tìm lại được" - từ "mất" ở đây cũng là apollymi, rõ ràng không có nghĩa là ngừng hiện hữu, mà là mất đi mục đích, giá trị thật. Trong Lu-ca 15, đồng tiền "bị mất" (apolōlos) và đứa con "bị mất" (apolōlōs) cũng dùng cùng gốc từ này, hàm ý sự lạc mất, hư hỏng hơn là sự tiêu tan.
2. Sự "Chết" và "Sự Chết Thứ Hai":
"Còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loạn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng; đó là sự chết thứ hai." (Khải Huyền 21:8).
Thuyết Tịch Diệt cho rằng "sự chết thứ hai" là sự chấm dứt hiện hữu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong Khải Huyền, "sự chết" không đơn giản là vô tri vô giác. Khải Huyền 14:9-11 mô tả những kẻ thờ con thú sẽ "uống rượu thạnh nộ... và sẽ chịu đau đớn trong lửa và diêm... sự đau đớn chúng nó lên mãi không thôi". Sự đau đớn "lên mãi không thôi" (eis aiōnas aiōnōn - εἰς αἰῶνας αἰώνων) là một cụm từ rất mạnh, thường chỉ sự vĩnh cửu, được dùng để mô tả sự sống của Đức Chúa Trời (Rô-ma 16:26) và sự vinh hiển đời đời của các thánh đồ.
3. Ngôn ngữ về "Lửa" Thiêu Đốt:
Malachi 4:1, 3 (Cựu Ước) chép: "Vì nầy, ngày đến, cháy như lò lửa... các ngươi sẽ đạp dưới lòng bàn chân những kẻ dữ; chúng nó sẽ như tro nơi dưới bàn chân các ngươi". Điều này dường như ủng hộ sự hủy diệt hoàn toàn. Tuy nhiên, trong Tân Ước, hình ảnh "lửa" thường đi kèm với tính chất vĩnh cửu. Chúa Giê-xu phán: "Hãy sợ Đấng có thể hủy diệt (apolesai) cả linh hồn lẫn thể xác trong địa ngục" (Ma-thi-ơ 10:28). Chú ý rằng Ngài phân biệt giữa sự chết thể xác (do loài người) và sự hủy diệt trong địa ngục (nơi Đức Chúa Trời). Trong câu danh tiếng Ma-thi-ơ 25:41, 46, Chúa phán với những kẻ bị nguyền rủa: "Hãy lui khỏi ta... mà vào lửa đời đời... Rồi những kẻ nầy sẽ vào hình phạt đời đời, còn những người công bình sẽ vào sự sống đời đời." Từ "đời đời" trong cả hai trường hợp đều là aiōnion (αἰώνιον). Nếu sự sống đời đời là vĩnh viễn có ý thức, thì hình phạt đời đời cũng phải được hiểu theo cách tương ứng về mặt thời gian.
Toàn bộ chứng cớ Kinh Thánh phải được xem xét. Có những phân đoạn rất khó để hòa giải với Thuyết Tịch Diệt nếu hiểu theo nghĩa đen.
1. Sự Đau Đớn Có Ý Thức và Vĩnh Viễn:
Đoạn Kinh Thánh rõ ràng nhất là Khải Huyền 14:9-11 (đã đề cập). Con thú và kẻ thờ lạy nó "sẽ chịu đau đớn (basanisthēsetai) trong lửa và diêm... và khói của sự đau đớn chúng nó bay lên đời đời (eis aiōnas aiōnōn); những kẻ thờ lạy con thú cùng tượng nó... chúng nó không được nghỉ ngày và đêm". Ngôn ngữ này mô tả một trạng thái đau đớn có ý thức ("không được nghỉ") và kéo dài ("đời đời").
2. Sự Tương Phản Giữa Sự Sống Đời Đời và Hình Phạt Đời Đời:
Trong Ma-thi-ơ 25:46, Chúa Giê-xu dùng cùng một từ aiōnion cho cả "hình phạt đời đời" và "sự sống đời đời". Nếu sự sống đời đời là vô tận, thì hình phạt đời đời cũng phải vô tận. Sẽ là mâu thuẫn nếu từ này chỉ sự vĩnh viễn cho người được cứu nhưng lại chỉ sự chấm dứt cho người bị đoán phát.
3. Hình Ảnh về Sâu Bọ Không Chết và Lửa Không Tắt:
Chúa Giê-xu trích dẫn Ê-sai 66:24 trong Mác 9:48: "Nơi đó sâu của chúng nó không hề chết và lửa chẳng hề tắt." Hình ảnh "sâu không chết" gợi ý một sự ăn năn dai dẳng, sự dày vò nội tâm không bao giờ dứt. Đây là một hình ảnh mạnh mẽ về sự đau khổ liên tục, chứ không phải sự chấm dứt tức thì.
4. Số Phận của Sa-tan, Quỷ và Con Thú:
Khải Huyền 20:10 mô tả số phận của ma quỷ, con thú và tiên tri giả: "Còn ma quỷ là đứa đã dỗ dành chúng, thì bị quăng xuống hồ lửa và diêm, ở với con thú và tiên tri giả; chúng nó sẽ phải chịu khổ cả ngày lẫn đêm cho đến đời đời." Rõ ràng các thực thể tà linh này không bị tịch diệt, mà bị hành hạ có ý thức đời đời. Thật khó để tưởng tượng rằng những kẻ theo chúng lại bị hủy diệt trong khi các lãnh đạo của chúng lại chịu khổ đời đời.
Một động lực thần học đằng sau Thuyết Tịch Diệt là mong muốn bảo vệ bản tính yêu thương và công bình của Đức Chúa Trời. Làm sao một Đức Chúa Trời yêu thương lại có thể tra tấn linh hồn người ta mãi mãi? Đây là một câu hỏi nghiêm túc.
Tuy nhiên, thần học Kinh Thánh trình bày một Đức Chúa Trời thánh khiết tuyệt đối, Đấng ghét tội lỗi đến mức phải đoán phạt nó. Hình phạt đời đời không phải là sự tra tấn độc ác, mà là sự công bình tối hậu của Đức Chúa Trời dành cho những ai đã khước từ sự tha thứ tối hậu của Ngài trong Đấng Christ. Sự khước từ ân điển đời đời dẫn đến sự gánh chịu cơn thịnh nộ đời đời. Sự công bình của Ngài đòi hỏi điều đó, và sự thánh khiết của Ngài không thể chung đụng với tội lỗi.
Quan trọng hơn, Kinh Thánh dạy rằng hỏa ngục không phải là nơi Đức Chúa Trời tra tấn con người, mà là nơi con người gặt lấy hậu quả của sự lựa chọn tự do của mình: xa cách Đức Chúa Trời, là nguồn của mọi điều tốt lành, vui mừng và sự sống. Hỏa ngục, về bản chất, là sự vắng mặt vĩnh viễn của Đức Chúa Trời. C.S. Lewis từng viết: "Có hai loại người: những người nói với Chúa 'Ý Ngài được nên' và những người mà Chúa cuối cùng phải nói với họ 'Ý ngươi được nên'." Hỏa ngục là nơi ý muốn độc lập, phản loạn của con người cuối cùng được tôn trọng một cách bi thảm và vĩnh viễn.
Việc nghiên cứu về số phận đời đời không phải chỉ để thỏa mãn trí tò mò thần học, mà phải dẫn đến sự thay đổi trong tấm lòng và hành động.
1. Làm Nghiêm Túc Hóa Sự Kêu Gọi Tin Lành:
Hiểu được sự nghiêm trọng của sự hư mất đời đời (dù là dưới hình thức nào) thúc giục chúng ta chia sẻ Tin Lành với lòng khẩn thiết và thương xót. Chúng ta không rao giảng về "sự lựa chọn giữa hạnh phúc và hư vô", mà về "sự lựa chọn giữa sự sống và sự chết" (Phục-truyền 30:19), giữa ở trong Đấng Christ hay ở ngoài Ngài. Điều này đòi hỏi sự thành thật và rõ ràng khi làm chứng.
2. Nuôi Dưỡng Lòng Kính Sợ Chúa:
"Sự kính sợ Đức Giê-hô-va là khởi đầu sự khôn ngoan" (Châm-ngôn 9:10). Suy ngẫm về sự thánh khiết của Đức Chúa Trời và sự nghiêm trọng của tội lỗi giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn về Ngài. Nó nhắc nhở chúng ta rằng ơn cứu rỗi thật là quý giá và đắt giá (được mua bằng huyết của Con Đức Chúa Trời), và không nên xem thường.
3. Củng Cố Lòng Biết Ơn về Sự Cứu Chuộc:
Khi nhận thức được điều chúng ta đã được cứu khỏi, lòng biết ơn của chúng ta đối với thập tự giá Chúa Giê-xu càng sâu sắc hơn. Chúng ta không chỉ được cứu khỏi sự trống rỗng của cuộc đời hiện tại, mà khỏi một số phận đời đời khủng khiếp. Điều này khiến chúng ta hát: "Ôi! Thập tự giá báu thay! Danh Giê-xu quý thay!"
4. Khích Lệ Sự Thánh Khiết Cá Nhân:
Sự hiểu biết về sự phán xét cuối cùng thúc đẩy chúng ta sống "cách tin kính và đạo đức" (II Phi-e-rơ 3:11), biết rằng chúng ta sẽ khai trình mọi việc trước mặt Đấng Christ (II Cô-rinh-tô 5:10). Nó là một lời cảnh tỉnh chống lại sự tự mãn thuộc linh.
5. Đặt Hy Vọng Vững Chắc vào Sự Công Bình và Tình Yêu của Đức Chúa Trời:
Cuối cùng, chúng ta phải tin cậy rằng Đức Chúa Trời, Đấng đã ban Con Ngài vì chúng ta, sẽ làm điều đúng và công bình trong sự phán xét. Sự hiểu biết của chúng ta có giới hạn. Chúng ta giao phó những vấn đề khó khăn này cho Ngài, Đấng vừa là "Cứu Chúa tôi" vừa là "Quan Án tôi", và tin rằng sự phán xét của Ngài vừa hoàn toàn công bình vừa hoàn toàn đầy ân sủng dành cho những ai ở trong Đấng Christ.
Sau khi xem xét cẩn thận các bằng chứng Kinh Thánh, có thể kết luận rằng Thuyết Tịch Diệt không đại diện cho giáo lý rõ ràng và nhất quán của toàn bộ Kinh Thánh. Trong khi nó cố gắng giải quyết những thách thức hợp lý về bản tính yêu thương của Đức Chúa Trời, nó lại làm suy yếu nghiêm trọng những lời dạy rõ ràng của Chúa Giê-xu và các sứ đồ về tính chất vĩnh viễn và có ý thức của sự đoán phạt dành cho những kẻ không tin.
Giáo lý Kinh Thánh về hỏa ngục, dù khó hiểu và làm chúng ta đau lòng, đóng vai trò như một tấm nền tối làm nổi bật ánh sáng rực rỡ của Tin Lành. Nó cho thấy tội lỗi nghiêm trọng đến mức nào, tình yêu của Đức Chúa Trời vĩ đại đến mức nào (khi Ngài chịu chết thay cho chúng ta), và sự cứu rỗi quý giá đến mức nào. Thay vì làm chúng ta sợ hãi một cách tiêu cực, lẽ thật này phải thúc đẩy chúng ta chạy đến với Đấng Christ, sống cho Ngài, và nhiệt thành mời gọi người khác làm điều tương tự.
Cuối cùng, chúng ta không tuyên xưng niềm tin của mình vào một "giáo lý về hỏa ngục", mà vào Chúa Giê-xu Christ, Đấng giải cứu chúng ta khỏi quyền lực của tội lỗi, sự chết và mọi sự đoán phạt. Ngài là trung tâm của mọi sự. Đối với những ai ở trong Ngài, không còn có sự đoán phạt nào nữa (Rô-ma 8:1). Lời hứa vinh quang dành cho chúng ta là: "Ngài sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa" (Khải Huyền 21:4). Ước mong sự hi vọng này thúc giục chúng ta trong sự phục vụ và thờ phượng Ngài.
Mọi sự tra xét Kinh Thánh đều nhằm tôn cao Đấng Christ và gây dựng Hội Thánh Ngài. Ước mong chúng ta luôn khiêm nhường và trung thành với Lời Chúa trong mọi sự dạy dỗ.