Phúc Âm Bao Hàm
Trong bối cảnh thần học và sinh hoạt Hội Thánh đương đại, cụm từ “Phúc âm bao hàm” (Inclusive Gospel) thường được đề cập, đôi khi với những cách hiểu khác nhau. Là những người nghiên cứu Lời Chúa, chúng ta cần quay về nền tảng Kinh Thánh để định nghĩa, khám phá chiều sâu và phạm vi đích thực của “tin lành” mà Đức Chúa Trời đã công bố cho nhân loại. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm Phúc âm bao hàm dưới ánh sáng của Thánh Kinh, giải nghĩa các từ ngữ gốc, và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Trước hết, chúng ta cần phân tích từ ngữ. “Phúc âm” là cách phiên âm Hán-Việt của từ **“福音”**, có nghĩa là *tin lành* hay *tin mừng*. Trong nguyên ngữ Hy Lạp Tân Ước, từ được dùng là **εὐαγγέλιον (euangelion)**, kết hợp từ **εὖ (eu-** - tốt, lành) và **ἀγγελία (angelia** - tin tức, sứ điệp). Như vậy, ngay từ ngữ nghĩa, Phúc âm đã mang bản chất tích cực, đem lại niềm vui.
“Bao hàm” (inclusive) hiểu theo nghĩa Kinh Thánh, không phải là sự hòa hợp với mọi tư tưởng hay hành vi, mà là **sự mở rộng lời mời và cơ hội cứu rỗi đến cho mọi hạng người, không phân biệt chủng tộc, địa vị xã hội, giới tính hay quá khứ tội lỗi**, trên cơ sở duy nhất là đức tin nơi sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ. Nền tảng cho tính bao hàm này bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời và mục đích cứu chuộc của Ngài.
Giăng 3:16 chép: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” Từ “**thế gian**” (κόσμος - kosmos) ở đây chỉ toàn thể nhân loại sa ngã. Tình yêu và hành động ban Con của Đức Chúa Trời hướng đến toàn thể nhân loại ấy, không loại trừ ai. Điều kiện duy nhất là “**hễ ai tin**” (πᾶς ὁ πιστεύων - pas ho pisteuōn), một cách diễn đạt mang tính cá nhân và phổ quát.
Sứ đồ Phao-lô cũng xác quyết: “Thật vậy, tôi không hổ thẹn về Tin Lành đâu, vì là quyền phép của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin, **người Giu-đa trước, mà người Gờ-réc sau.**” (Rô-ma 1:16). Phúc âm là “**quyền phép**” (δύναμις - dynamis) cứu rỗi, và đối tượng là “**mọi kẻ tin**” (παντὶ τῷ πιστεύοντι - panti tō pisteuonti). Trật tự “người Giu-đa trước, người Gờ-réc sau” nói về phương diện lịch sử cứu chuộc và sự ưu tiên trong chức vụ, nhưng rõ ràng phạm vi đã được mở rộng ra cho toàn thể dân ngoại.
Một minh họa mạnh mẽ khác là sự kiện Sứ đồ Phi-e-rơ đến nhà Cọt-nây, một người ngoại bang. Trước đó, Phi-e-rơ quan niệm Phúc âm chỉ dành cho người Giu-đa. Nhưng Đức Chúa Trời đã dạy ông qua khải tượng và sự hiện đến của Đức Thánh Linh: “Phi-e-rơ bèn mở miệng nói rằng: Quả thật, ta biết Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, **nhưng trong các dân tộc, hễ ai kính sợ Ngài và làm điều công bình, thì nấy được đẹp lòng Ngài.”** (Công vụ 10:34-35). Đây không phải là chủ nghĩa cứu rỗi bởi việc làm, mà là khẳng định rằng Đức Chúa Trời tiếp nhận những người từ mọi dân tộc tìm kiếm Ngài cách chân thật, và giờ đây, con đường duy nhất để được “đẹp lòng Ngài” chính là tin nhận Chúa Giê-xu (xem Công vụ 10:43).
Một nguy cơ khi nhấn mạnh tính “bao hàm” là có thể sa vào chủ nghĩa tương đối, cho rằng mọi con đường đều dẫn đến Đức Chúa Trời. Thần học Tin Lành chân chính khẳng định mạnh mẽ: **Phúc âm vừa bao hàm (về đối tượng được mời gọi) vừa độc tôn (về phương cách cứu rỗi).**
Sự cứu rỗi chỉ có trong Danh Chúa Giê-xu Christ mà thôi. Công vụ 4:12 tuyên bố cách dứt khoát: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu.” Danh (ὄνομα - onoma) đại diện cho thân vị, quyền uy và công lao của Chúa Giê-xu. Đây là ranh giới rõ ràng của Phúc âm.
Phao-lô cũng viết: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung Bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người; Ngài đã phó chính mình Ngài làm giá chuộc mọi người.” (I Ti-mô-thê 2:5-6). Chữ “**mọi người**” (ὑπὲρ πάντων - huper pantōn) ở đây chỉ về phạm vi hiệu lực của sự chuộc tội – nó đủ cho mọi người, nhưng chỉ có hiệu lực thực sự cho “**kẻ tin**” (như ngữ cảnh câu 4,7). Phúc âm bao hàm vì giá chuộc có giá trị vô hạn, nhưng nó đòi hỏi một đáp ứng cá nhân bằng đức tin.
Chúa Giê-xu chính là “**Con Chiên của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi**” (Giăng 1:29). Chữ “**thế gian**” (κόσμου - kosmou) một lần nữa khẳng định phạm vi phổ quát của công tác cứu chuộc. Tuy nhiên, sự “cất tội lỗi” này chỉ trở thành kinh nghiệm cá nhân khi một người ăn năn và tin nhận Ngài.
Chúa Giê-xu là hình mẫu hoàn hảo của Phúc âm bao hàm trong hành động. Ngài không chỉ giảng dạy về tình yêu phổ quát mà còn sống điều đó.
- Với những người bị xã hội khinh rẻ: Ngài tiếp xúc và chữa lành cho người phung (Mác 1:40-42), đối thoại và cứu rỗi người đàn bà Sa-ma-ri tội lỗi (Giăng 4:1-42), và tuyên bố sự tha tội cho người đàn bà bị bắt phạm tội ngoại tình (Giăng 8:1-11).
- Với các nhà lãnh đạo tôn giáo: Ngài cũng sẵn sàng tiếp xúc và giảng giải, như trường hợp Ni-cô-đem (Giăng 3).
- Với dân ngoại: Ngài chữa lành cho đầy tớ của thầy đội người La Mã (Ma-thi-ơ 8:5-13) và giải cứu con gái người đàn bà Ca-na-an (Ma-thi-ơ 15:21-28), khen ngợi đức tin của họ.
Trong dụ ngôn quan trọng về **Tiệc cưới** (Ma-thi-ơ 22:1-10), những khách mời đầu tiên (dân Do Thái) từ chối, vua (Đức Chúa Trời) đã sai đầy tớ đi “**ra ngoài đường, gặp ai thì mời hết**” (câu 9). Đây là bức tranh sinh động về Phúc âm bao hàm mở ra cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, kết thúc dụ ngôn nhấn mạnh: dù được mời vào cách nhưng không, người không mặc áo cưới (hình ảnh của sự công bình của Đấng Christ – Khải Huyền 19:8) vẫn bị loại ra. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự bao hàm đi đôi với thánh khiết.
Hiểu được Phúc âm bao hàm sẽ biến đổi cách chúng ta sống và chia sẻ đức tin.
1. Trong Cách Nhìn Về Người Khác: Chúng ta phải loại bỏ mọi thành kiến về chủng tộc, địa vị, hay quá khứ. Mọi người đều là đối tượng của tình yêu Đức Chúa Trời và là đối tượng để chúng ta mang Phúc âm đến. “Tại đây không còn phân biệt Giu-đa hoặc Hy-lạp, không còn nô lệ hoặc tự chủ, không còn nam hoặc nữ; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một.” (Ga-la-ti 3:28).
2. Trong Sự Cầu Nguyện và Quan Tâm: Lời cầu thay của chúng ta cần mở rộng ra cho mọi dân tộc, mọi tầng lớp, xin Chúa mở cửa lòng họ đón nhận Tin Lành. Chúng ta cần có tấm lòng rộng mở như Đức Chúa Trời.
3. Trong Việc Truyền Giáo và Làm Chứng: Chúng ta không được ngần ngại chia sẻ Phúc âm với bất kỳ ai, dù họ có vẻ xa lạ với chúng ta nhất. Phao-lô đã trở nên “mọi cách cho mọi người” để cứu chuộc một số người (I Cô-rinh-tô 9:22). Điều này đòi hỏi sự khôn ngoan, yêu thương và tôn trọng, nhưng không bao giờ được che giấu sự thật về Chúa Giê-xu.
4. Trong Đời Sống Hội Thánh Địa Phương: Hội Thánh phải là nơi phản ánh sự đa dạng và hiệp một của Phúc âm. Cánh cửa Hội Thánh phải rộng mở đón tiếp mọi người tìm kiếm, đồng thời giảng dạy Lời Chúa cách trung thực để mọi tín hữu lớn lên trong sự thánh khiết. Sự hiệp một trong Đấng Christ vượt trên mọi rào cản văn hóa và xã hội.
5. Trong Thái Độ Cá Nhân: Chúng ta phải luôn nhớ rằng chính mình cũng là đối tượng của ân điển bao hàm ấy. “Hãy có ý tưởng như vậy trong anh em, vì luôn có trong Đức Chúa Jêsus Christ.” (Phi-líp 2:5). Chúng ta được cứu bởi ân điển, nên không có chỗ cho sự kiêu ngạo hay tinh thần “nhóm họp”, nhưng phải khiêm nhường và biết ơn.
Phúc âm của Đức Chúa Trời thật sự là một Tin Lành Bao Hàm. Nó bắt nguồn từ tình yêu vô hạn của Đức Chúa Trời dành cho cả thế gian (kosmos), được bày tỏ qua sự chết chuộc tội có giá trị vô hạn của Con Một Ngài là Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá, và được áp dụng cho bất cứ ai, thuộc bất cứ dân tộc, địa vị nào, bằng đức tin đơn sơ nơi Ngài. Sự bao hàm này không làm loãng đi sự thánh khiết của Đức Chúa Trời hay độc tôn của Chúa Giê-xu, trái lại, nó tôn cao ân điển và quyền năng cứu chuộc của Ngài.
Là những người đã nhận lãnh tin lành trọng đại này, chúng ta được kêu gọi để vừa sống trong sự vui mừng của ân điển bao hàm, vừa trở nên những sứ giả trung tín mang lời mời này đến với mọi người xung quanh. Ước mong Hội Thánh của Chúa ngày càng trở nên một cộng đồng chân thật phản chiếu tình yêu rộng mở và thánh khiết của Phúc âm bao hàm, hầu cho nhiều người được tìm đến cây sự sống (Khải Huyền 22:2).