Bài giảng trên núi là gì?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,869 từ
Chia sẻ:

Bài Giảng Trên Núi

Bài Giảng trên Núi, được ghi lại một cách trọn vẹn nhất trong Phúc Âm Ma-thi-ơ từ chương 5 đến chương 7, không chỉ là một bài giảng; đó là bản tuyên ngôn của Vương Quốc Đức Chúa Trời, hiến pháp cho đời sống của những công dân Nước Trời, và là bức chân dung rõ nét nhất về đức tin và đạo đức Cơ Đốc. Trong bài nghiên cứu chuyên sâu này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bối cảnh, cấu trúc, nội dung thần học then chốt và ứng dụng thực tiễn của giáo lý nền tảng này.

I. Bối Cảnh và Ý Nghĩa của Địa Điểm "Trên Núi"

Ma-thi-ơ ghi nhận: "Đức Chúa Jêsus thấy đoàn dân đông, bèn lên núi kia; khi Ngài đã ngồi, thì các môn đồ đến gần. Ngài bèn mở miệng mà dạy rằng..." (Ma-thi-ơ 5:1-2). Hành động "lên núi" mang nhiều ý nghĩa thần học sâu sắc:

  • Liên Tưởng đến Luật Pháp của Môi-se: Cũng như Môi-se lên núi Si-na-i để nhận luật pháp (Xuất Ê-díp-tô Ký 19:20), Chúa Giê-xu, Đấng lớn hơn Môi-se, cũng lên núi để ban cho một luật pháp mới, một giao ước mới. Ngài không đến để phá bỏ luật pháp, nhưng để làm cho trọn (Ma-thi-ơ 5:17).
  • Ý Nghĩa về Thẩm Quyền: Việc ngồi xuống và giảng dạy là tư thế của một giáo sư, một Rabbi có thẩm quyền. Thẩm quyền này sẽ được đám đông nhận biết vào cuối bài giảng (Ma-thi-ơ 7:28-29).
  • Không Gian của Sự Mặc Khải: Núi trong Kinh Thánh thường là nơi gặp gỡ đặc biệt giữa Đức Chúa Trời và con người (ví dụ: Môi-se trên núi Si-na-i, Ê-li trên núi Cạt-mên).

II. Cấu Trúc và Nội Dung Trọng Tâm của Bài Giảng

Bài giảng có một cấu trúc mạch lạc, bắt đầu từ tấm lòng bên trong đi ra đến hành động bên ngoài, từ nguyên tắc đến thực hành.

1. Hiến Chương của Công Dân Nước Trời: Tám Mối Phước Thật (Ma-thi-ơ 5:3-12)

Chúa Giê-xu mở đầu bằng cụm từ "phước cho..." (tiếng Hy Lạp: makarioi), không chỉ diễn tả một cảm xúc hạnh phúc nhất thời mà là một trạng thái được ban phước, được chúc phước cách trọn vẹn bởi Đức Chúa Trời. Tám mối phước này vẽ nên chân dung nghịch lý của một công dân Nước Trời:

  • "Phước cho những kẻ khốn khó trong tâm linh" (c.3): Từ "khốn khó" (tiếng Hy Lạp: ptōchos) không chỉ là nghèo vật chất, mà là sự nghèo khó cùng cực, hoàn toàn trống rỗng và phụ thuộc vào sự thương xót của Đức Chúa Trời. Đây là thái độ ăn năn, nhận biết sự trống rỗng thuộc linh của mình.
  • "Phước cho những kẻ than khóc" (c.4): Sự than khóc không chỉ vì mất mát cá nhân, mà trước hết là vì tội lỗi của bản thân và của thế gian, khao khát sự công bình của Đức Chúa Trời.
  • "Phước cho những kẻ nhu mì" (c.5): Nhu mì (tiếng Hy Lạp: praeis) không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh được kiểm soát, sự khiêm nhường và tin cậy hoàn toàn vào sự chăm sóc của Đức Chúa Trời, như Chúa Giê-xu mô tả về chính mình (Ma-thi-ơ 11:29).

Các mối phước tiếp theo (đói khát sự công bình, thương xót người, có lòng trong sạch, làm cho người hòa thuận, chịu bắt bớ vì sự công bình) đều là hệ quả tự nhiên của một tấm lòng đã được Chúa biến đổi. Phần thưởng không phải là vật chất, mà là thuộc về Vương Quốc Đức Chúa Trời ("Nước Thiên đàng", "được đất", "được no đủ", "được thương xót", "thấy Đức Chúa Trời", "được gọi là con Đức Chúa Trời").

2. Vai Trò và Tiêu Chuẩn Cao Trọng của Người Theo Chúa (Ma-thi-ơ 5:13-16)

Chúa Giê-xu dùng hai ẩn dụ mạnh mẽ:

"Muối của đất" (c.13): Muối có chức năng giữ gìn khỏi hư thối và tạo hương vị. Cơ Đốc nhân được kêu gọi để ngăn chặn sự băng hoại đạo đức của xã hội và mang lại ý nghĩa, sự tinh tuyền cho cuộc sống. Lời cảnh báo "nếu mất mặn" là nghiêm trọng.

"Sự sáng của thế gian" (c.14-16): Ánh sáng không tự chiếu cho mình, mà để bày tỏ, hướng dẫn và vạch trần. Cơ Đốc nhân phải có một đời sống tốt lành (kalos – tốt, đẹp, có phẩm chất cao) để người ta "thấy việc lành của các ngươi và ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời". Mục đích tối thượng là tôn vinh Đức Chúa Trời, không phải bản thân.

3. Sự Công Bình Vượt Trội: Giải Nghĩa và Làm Trọn Luật Pháp (Ma-thi-ơ 5:17-48)

Đây là phần trọng tâm về giáo lý. Chúa Giê-xu phá vỡ sự giải nghĩa luật pháp hình thức, ngoại tại của các thầy thông giáo và người Pha-ri-si, và đưa nó đến chiều sâu của tấm lòngđộng cơ.

Ngài dùng công thức "Các ngươi có nghe lời phán... còn ta phán cho các ngươi..." để đối chiếu:

  • Về sự giết người (c.21-26): Không chỉ hành động giết người, mà cơn giận, lời mắng nhiếc ("Ra-ca" – từ A-ram chỉ sự trống rỗng, ngu dốt; "ngu dại" – từ Hê-bơ-rơ "Mô-rê" chỉ kẻ phản nghịch) cũng đáng bị đoán phạt. Giải pháp là hòa giải nhanh chóng.
  • Về sự ngoại tình (c.27-30): Tội không chỉ ở hành động, mà ngay từ ý định trong lòng ("nhìn đàn bà mà ham muốn" – tiếng Hy Lạp: epithumeō, chỉ sự thèm muốn chiếm hữu). Lời kêu gọi triệt để ("móc mắt, chặt tay") nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tội lỗi và sự cần thiết phải quyết liệt từ bỏ nguyên nhân gây vấp phạm.
  • Về lời thề (c.33-37): Thay vì tìm cách lừa dối bằng những lời thề mạo nhận, lời nói của công dân Nước Trời phải đơn sơ, thành thật đến mức "phải thì nói phải, không thì nói không".
  • Luật "Mắt đền mắt" (c.38-42): Chúa Giê-xu không bãi bỏ nguyên tắc công lý xã hội, nhưng Ngài dạy về thái độ cá nhân của người môn đồ: từ bỏ quyền "trả thù" cá nhân, chọn cách khiêm nhường, rộng lượng, và sẵn sàng chịu thiệt thòi để làm chứng.
  • Yêu kẻ thù (c.43-48): Đỉnh cao của sự công bình vượt trội. Yêu (agapaō – tình yêu mang tính quyết định, hy sinh, vị tha) không chỉ người lân cận (Lê-vi Ký 19:18) mà cả kẻ thù. Động lực là bắt chước Cha trên trời, Đấng ban phước cho cả người lành lẫn kẻ dữ. Đây là bằng chứng cho địa vị làm "con của Cha các ngươi" và là lời kêu gọi "hãy nên trọn vẹn" (tiếng Hy Lạp: teleios, mang nghĩa trưởng thành, đạt đến mục đích) như Cha trên trời.

4. Đời Sống Tôn Giáo Thật: Bố Thí, Cầu Nguyện, Kiêng Ăn (Ma-thi-ơ 6:1-18)

Chúa Giê-xu cảnh báo về việc "làm việc lành trước mặt người ta" để được họ khen. Từ ngữ "kẻ giả hình" (tiếng Hy Lạp: hypokritēs, nghĩa đen là "diễn viên đeo mặt nạ") được lặp lại nhiều lần.

Cầu nguyện (c.5-15): Chúa dạy về sự cầu nguyện thầm kín, chân thật với Cha. Mẫu cầu nguyện "Lạy Cha" (Kinh Lạy Cha) là khuôn mẫu: bắt đầu bằng sự tôn thờ ("Danh Cha được tôn thánh, Nước Cha được đến"), đầu phục ý muốn Cha ("Ý Cha được nên"), rồi mới đến nhu cầu cá nhân (lương thực, sự tha thứ, sự gìn giữ). Đặc biệt, Chúa nhấn mạnh sự tha thứ như điều kiện để nhận được sự tha thứ từ Cha (c.14-15).

Bố thí và kiêng ăn (c.2-4, 16-18): Phải làm trong kín đáo, "Cha ngươi là Đấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi". Phần thưởng đến từ Cha, không phải từ người đời.

5. Đặt Để Tấm Lòng Đúng Chỗ: Của Cải, Sự Lo Lắng và Sự Phán Xét (Ma-thi-ơ 6:19-7:6)

Chúa Giê-xu đưa ra những lựa chọn căn bản:

- Kho tàng dưới đất (hư nát) hay kho tàng trên trời (bền vững). - Hầu việc Đức Chúa Trời hay hầu việc Ma-môn (tiền của). - Tin cậy vào sự lo lắng hay tin cậy vào sự chu cấp của Cha trên trời (được minh họa bằng chim trời, hoa huệ). - Tìm kiếm Nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài trước hết. - Không xét đoán người khác cách giả hình, mà trước hết phải xét đoán chính mình ("lấy cây đà khỏi mắt mình trước").

6. Lời Kết Luận Đầy Thẩm Quyền và Lời Kêu Gọi Quyết Định (Ma-thi-ơ 7:7-27)

Bài giảng kết thúc với những lời hứa quý báu và sự cảnh báo nghiêm trọng:

Lời hứa về sự đáp lời cầu nguyện (c.7-11): Dựa trên tình yêu thương của Người Cha trần gian, Chúa khẳng định Cha trên trời sẽ ban những điều tốt lành cho con cái Ngài.

Khuôn vàng thước ngọc (c.12): Tóm tắt toàn bộ luật pháp và lời tiên tri: "Hễ điều chi mà các ngươi muốn người ta làm cho mình, thì cũng hãy làm điều đó cho họ". Đây là nguyên tắc chủ động của tình yêu thương.

Hai con đường (c.13-14): Sự lựa chọn mang tính sống còn: cửa hẹp, đường chật dẫn đến sự sống (ít người tìm) và cửa rộng, đường khoảng dẫn đến sự hư mất (nhiều người đi).

Cảnh giác tiên tri giả (c.15-23): Nhận biết họ bằng bông trái (cuộc đời, hành động) chứ không chỉ bằng lời nói. Ngày cuối cùng, chỉ những người làm theo ý muốn Cha mới được vào Nước Trời, chứ không phải chỉ xưng danh Chúa hay làm phép lạ.

Hai nền của hai người (c.24-27): Kết luận đầy hình ảnh. Sự khôn ngoan hay dại dột không nằm ở việc nghe lời Chúa, mà ở việc thực hành ("làm theo") hay không. Chỉ người nào thực hành lời Chúa mới có thể đứng vững trước những cơn bão của cuộc đời.

Phản ứng của đám đông kết thúc bài giảng: "Đoàn dân nghe lời Ngài lấy làm lạ, vì Ngài dạy như có quyền, chớ không giống các thầy thông giáo" (Ma-thi-ơ 7:28-29).

III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Bài Giảng trên Núi không phải là một bộ luật bất khả thi để chúng ta tự hào hay thất vọng, mà là một tấm gương phản chiếu sự thánh khiết của Đức Chúa Trời và sự cần thiết của ân điển Ngài. Dưới đây là những ứng dụng thực tế:

  1. Sống với Tấm Lòng Được Biến Đổi: Bài giảng liên tục đòi hỏi sự thay đổi từ bên trong. Ứng dụng đầu tiên là xin Chúa Thánh Linh biến đổi tấm lòng chúng ta mỗi ngày, để chúng ta thực sự đói khát sự công bình, có lòng thương xót và trong sạch.
  2. Kiểm Tra Động Cơ: Trước khi hành động (bố thí, cầu nguyện, phục vụ), hãy tự hỏi: "Mình đang làm điều này vì ai? Để được người đời công nhận hay để Cha trên trời, Đấng thấy trong chỗ kín nhiệm, vui lòng?"
  3. Ưu Tiên Cho Các Mối Quan Hệ: Chúa dạy chúng ta chủ động hòa giải (5:23-24) và yêu thương ngay cả kẻ thù. Hãy chủ động giải quyết mâu thuẫn trong gia đình, Hội Thánh; cầu nguyện và tìm cách làm ích cho những người gây khó dễ cho mình.
  4. Xây Dựng Đời Sống Cầu Nguyện Cá Nhân: Dành thời gian riêng tư, "vào phòng riêng" với Chúa mỗi ngày. Sử dụng Kinh Lạy Cha không chỉ như lời đọc thuộc lòng, mà như khuôn mẫu để phát triển đời sống cầu nguyện cân bằng: thờ phượng, đầu phục, nài xin, ăn năn.
  5. Tin Cậy Vào Sự Chu Cấp và Tập Trung Vào Nước Trời: Trong một thế giới đầy lo lắng về tài chính, sức khỏe, tương lai, lời Chúa nhắc nhở chúng ta đặt sự tin cậy nơi Người Cha yêu thương. Hãy quyết tâm "tìm kiếm Nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài trước hết".
  6. Lắng Nghe và Làm Theo Lời Chúa: Kết luận của bài giảng là lời kêu gọi hành động. Hãy trung tín học hỏi, nghiền ngẫm Lời Chúa và tìm cách thực hành một cách cụ thể trong bối cảnh của mình. Đức tin chân thật luôn dẫn đến hành động vâng phục.

Kết Luận

Bài Giảng trên Núi là bức tranh toàn cảnh về đời sống dưới sự cai trị của Vua Giê-xu. Nó vừa cho thấy tiêu chuẩn công bình hoàn hảo của Đức Chúa Trời, vừa chỉ ra sự bất lực của con người để tự mình đạt đến tiêu chuẩn ấy. Do đó, bài giảng dẫn dắt chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ, Đấng duy nhất đã sống trọn vẹn bài giảng này, và ban ân điển để những ai tin nhận Ngài có thể, bởi Thánh Linh Ngài, bắt đầu sống như công dân của Nước Trời. Bài giảng không phải là phương cách để được cứu, mà là mô tả về đời sống của người đã được cứu bởi ân điển. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ "nghe lấy làm lạ" như đám đông ngày xưa, mà còn "làm theo" lời của Vua, để xây dựng đời sống mình trên nền vững chắc là chính Lời và Con Người của Đấng Christ.

Quay Lại Bài Viết