Lịch sử và ý nghĩa của Hội thánh tại Giê-ru-sa-lem là gì?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,927 từ
Chia sẻ:

Lịch Sử và Ý Nghĩa của Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem

Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem không đơn thuần là một địa điểm lịch sử; đó là nơi khởi nguyên của Hội Thánh phổ thông, mẫu mực đầu tiên về cộng đồng tin Chúa Giê-xu Christ, và là trung tâm thần học cho sự phát triển của đức tin Cơ Đốc. Nghiên cứu về Hội Thánh này giúp chúng ta hiểu rõ ý muốn của Đức Chúa Trời về bản chất, sứ mệnh và đời sống của Hội Thánh Ngài. Bài viết này sẽ đi sâu vào dòng lịch sử Kinh Thánh, khám phá ý nghĩa thần học, và rút ra những bài học thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

**I. SỰ THÀNH LẬP: TỪ LỜI HỨA ĐẾN HIỆN THỰC (CÔNG VỤ 1-2)**

Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên, khoảng 120 môn đồ (Công vụ 1:15) vâng theo mạng lệnh “hãy đợi… cho đến khi…” (Công vụ 1:4) tại thành Giê-ru-sa-lem. Sự “đợi chờ” này không thụ động, mà tích cực trong sự cầu nguyện và hiệp một (Công vụ 1:14). Từ ngữ Hy Lạp được dùng cho “hiệp nhau” là homothumadon (ὁμοθυμαδόν), mang nghĩa “cùng một tâm trí, một mục đích”, cho thấy sự đồng lòng tuyệt đối.

Biến cố khai sinh Hội Thánh xảy ra vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Lễ Các Tuần). Đây không phải ngẫu nhiên. Lễ Ngũ Tuần trong Cựu Ước (Lê-vi ký 23:15-22) là lễ kỷ niệm việc ban Luật Pháp (Torah) tại núi Si-na-i. Tại Giê-ru-sa-lem, Đức Thánh Linh được ban xuống, khắc ghi “Luật Pháp mới” của giao ước mới vào lòng người (Giê-rê-mi 31:31-33, Ê-xê-chi-ên 36:26-27). Sự kiện này ứng nghiệm lời tiên tri của Giô-ên (Giô-ên 2:28-32) như Phi-e-rơ đã công bố (Công vụ 2:16-21).

Phép lạ nói các thứ tiếng (glōssais lalein – γλώσσαις λαλεῖν) cho thấy sứ điệp Phúc Âm từ Giê-ru-sa-lem sẽ vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa để đến với mọi dân tộc (Công vụ 2:5-11). Bài giảng đầu tiên của Sứ đồ Phi-e-rơ tập trung vào Chúa Giê-xu Christ: sự chết, sống lại và tôn cao của Ngài (Công vụ 2:22-36). Kết quả là “có độ ba nghìn người tin theo” (Công vụ 2:41). Hội Thánh đầu tiên đã ra đời từ Lời giảng và quyền năng của Đức Thánh Linh.

**II. ĐẶC ĐIỂM VÀ ĐỜI SỐNG CỦA HỘI THÁNH SƠ KỲ (CÔNG VỤ 2:42-47; 4:32-37)**

Kinh Thánh mô tả bốn đặc điểm nền tảng của Hội Thánh Giê-ru-sa-lem:

1. Bền đỗ trong sự dạy dỗ của các Sứ đồ: Họ được giảng dạy (didachē – διδαχή) về những lời của Chúa Giê-xu và sự giải nghĩa Kinh Thánh Cựu Ước trong ánh sáng của sự phục sinh. Đây là nền tảng cho giáo lý lành mạnh.

2. Bền đỗ trong sự thông công: Từ “thông công” (koinōnia – κοινωνία) có nghĩa sâu hơn là “tình bạn”; đó là sự chia sẻ, cộng tác, và hiệp nhất trong Đấng Christ. Sự thông công này được thể hiện cụ thể qua việc chia sẻ tài sản (Công vụ 2:44-45; 4:34-35). Đây không phải là chủ nghĩa cộng sản, mà là sự tự nguyện bán tài sản để đáp ứng nhu cầu cụ thể trong anh em (Công vụ 5:4). Mục đích: “Trong vòng không ai là thiếu thốn” (Công vụ 4:34).

3. Bền đỗ trong lễ bẻ bánh: Đây vừa là bữa ăn chung thân mật (agape feast), vừa là sự tưởng niệm đến Chúa (Tiệc Thánh). Hành động “bẻ bánh” (klasis tou artou – κλάσις τοῦ ἄρτου) nhắc nhở họ về thân thể Chúa bị vỡ ra vì họ.

4. Bền đỗ trong sự cầu nguyện: Họ tiếp tục nhóm cầu nguyện tại đền thờ (giờ thứ chín – 3 giờ chiều) và trong các tư gia (Công vụ 2:46). Đời sống cầu nguyện là hơi thở của Hội Thánh.

Kết quả của đời sống này là: “Có ơn trước mặt cả dân chúng”, “mỗi ngày Chúa lấy những kẻ được cứu thêm vào Hội Thánh” (Công vụ 2:47). Sự thu hút của Hội Thánh không đến từ chương trình hoành tráng, mà từ tình yêu thương hiện thực và quyền năng biến đổi.

**III. NHỮNG THỬ THÁCH VÀ SỰ MỞ RỘNG (CÔNG VỤ 3-12)**

Hội Thánh Giê-ru-sa-lem sớm đối diện với sự bức hại từ các nhà lãnh đạo Do Thái giáo. Sự chữa lành người què và bài giảng của Phi-e-rơ (Công vụ 3-4) dẫn đến việc các sứ đồ bị bắt và bị cấm giảng về Danh Chúa Giê-xu. Lời đáp trả của họ là khuôn mẫu: “Chúng tôi chẳng có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe” (Công vụ 4:20). Sự cầu nguyện của hội chúng không xin cất khỏi khó khăn, nhưng xin sự dạn dĩ để rao truyền Lời Chúa (Công vụ 4:29-30).

Thử thách nội bộ cũng xuất hiện: sự phàn nàn của người Hê-lê-nít (người Do Thái nói tiếng Hy Lạp) về việc các bà góa bị bỏ bê (Công vụ 6:1). Hội Thánh đã giải quyết cách khôn ngoan bằng việc lập ra chức vụ “thầy tế” (diakonos – διάκονος, thường dịch là “chấp sự”) để phục vụ bàn tiệc, giúp các sứ đồ có thể “chuyên lo về sự cầu nguyện và chức vụ giảng đạo” (Công vụ 6:4). Đây là nguyên tắc tổ chức quan trọng.

Sự tử đạo của Ê-tiên (Công vụ 7) đã mở ra một giai đoạn mới: “cơn bức hại lớn” khiến các tín đồ bị tan lạc khỏi Giê-ru-sa-lem (Công vụ 8:1). Tuy nhiên, điều tưởng là thảm họa này lại trở thành công cụ của Chúa để Phúc Âm lan ra Giu-đê, Sa-ma-ri (Công vụ 8:4-25) và xa hơn nữa (Công vụ 11:19). Hội Thánh Giê-ru-sa-lem trở thành trung tâm truyền giáo, phái các sứ đồ như Phi-e-rơ và Giăng đến Sa-ma-ri để xác nhận công việc của Đức Thánh Linh (Công vụ 8:14-17).

Một bước ngoặt vĩ đại khác là sự cải đạo của Sau-lơ, kẻ bức hại (Công vụ 9), và sự cứu rỗi của Cọt-nây, người ngoại bang đầu tiên (Công vụ 10). Sự kiện Cọt-nây gây tranh luận lớn tại Giê-ru-sa-lem (Công vụ 11:1-18), nhưng cuối cùng họ đã nhìn nhận: “Vậy thì Đức Chúa Trời cũng đã ban sự ăn năn cho người ngoại để được sự sống!” (Công vụ 11:18). Đây là sự mở rộng căn bản trong nhận thức thần học.

**IV. HỘI NGHỊ GIÊ-RU-SA-LEM: BẢO VỆ SỰ THUẦN KHIẾT CỦA PHÚC ÂM (CÔNG VỤ 15)**

Khi Phúc Âm lan đến người ngoại, một cuộc khủng hoảng giáo lý nổ ra: “Có mấy người từ xứ Giu-đê đến dạy anh em rằng: Nếu không chịu phép cắt bì theo lệ Môi-se, thì không thể được cứu rỗi” (Công vụ 15:1). Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem, với thẩm quyền của các sứ đồ và trưởng lão, đã triệu tập một hội nghị để giải quyết vấn đề hệ trọng này.

Hội nghị cho thấy một mô hình giải quyết tranh luận lành mạnh: lắng nghe kinh nghiệm thực tế (chứng từ của Phi-e-rơ và Ba-na-ba về việc Chúa làm giữa người ngoại), đối chiếu với Lời Kinh Thánh (Gia-cơ trưng dẫn lời tiên tri A-mốt 9:11-12), và đi đến quyết định dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh (Công vụ 15:28). Nghị quyết khẳng định sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin nơi Chúa Giê-xu, không bởi việc làm của Luật Pháp (như phép cắt bì), nhưng khuyên người tin nên kiêng cữ một số điều để giữ sự hòa hợp trong cộng đồng đa văn hóa (Công vụ 15:19-20, 28-29). Hội Thánh Giê-ru-sa-lem đã đóng vai trò là người bảo vệ chân lý trung tâm của Phúc Âm.

**V. Ý NGHĨA THẦN HỌC VÀ BÀI HỌC THỰC TIỄN CHO HỘI THÁNH NGÀY NAY**

1. Ý Nghĩa Thần Học:
- Hội Thánh là công trình của Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Được thiết lập bởi Chúa Cha (theo kế hoạch cứu chuộc), mua chuộc bởi huyết Chúa Con, và được ban quyền năng, dẫn dắt bởi Đức Thánh Linh.
- Hội Thánh vừa mang tính địa phương vừa phổ thông: Hội Thánh Giê-ru-sa-lem là một Hội Thánh địa phương cụ thể, nhưng cũng là một phần của Hội Thánh phổ thông duy nhất.
- Hội Thánh bắt nguồn từ Lời Chúa và Thánh Linh: Sự tăng trưởng thật đến từ Lời được rao giảng và quyền phép của Thánh Linh, không từ phương pháp thuần túy con người.

2. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc:
a. Cho Cá Nhân:
- Gắn bó với Lời Chúa: Mỗi tín đồ cần “bền đỗ” trong việc học hỏi Kinh Thánh, không phải chỉ nghe giảng suông.
- Sống đời cầu nguyện: Duy trì đời sống cầu nguyện cá nhân và hiệp cùng Hội Thánh.
- Sẵn sàng chia sẻ: Tinh thần “không ai gọi của mình là của riêng” thách thức chúng ta sống rộng rãi, quan tâm đến nhu cầu thực tế của anh chị em trong Chúa.

b. Cho Hội Thánh Địa Phương:
- Duy trì sự hiệp một: Theo đuổi sự hiệp một trong tâm trí (homothumadon) xoay quanh chân lý về Chúa Giê-xu và sự vâng phục Lời Ngài.
- Cân bằng giữa thờ phượng và thông công: Tạo không gian cho sự thờ phượng trang nghiêm và những mối liên hệ thân tình, hỗ trợ lẫn nhau.
- Can đảm rao truyền Phúc Âm: Dù đối diện với thử thách hay sự dửng dưng, Hội Thánh phải tiếp tục làm chứng về Chúa Giê-xu với sự dạn dĩ.
- Giải quyết xung đột cách khôn ngoan và thuận phục Thánh Linh: Noi gương Hội nghị Giê-ru-sa-lem: lắng nghe, tra xem Kinh Thánh, tìm ý muốn Chúa, và ưu tiên sự thuần khiết của Phúc Âm.

**KẾT LUẬN**

Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem là một món quà mẫu mực từ Chúa cho chúng ta. Lịch sử của Hội Thánh ấy cho thấy quyền năng biến đổi của Phúc Âm, sự dẫn dắt không thể sai lầm của Đức Thánh Linh, và vẻ đẹp của một cộng đồng sống dưới sự cai trị của Đấng Christ. Dù hoàn cảnh xã hội và văn hóa đã thay đổi, những nguyên tắc nền tảng về sự dạy dỗ Lời Chúa, thông công, bẻ bánh, và cầu nguyện vẫn là “xương sống” cho bất kỳ Hội Thánh nào muốn trung tín với Chúa. Ước gì Hội Thánh của chúng ta ngày nay, học theo gương mẫu từ Giê-ru-sa-lem, tiếp tục là một cộng đồng của ân điển, chân lý và tình yêu thương, hầu cho danh Chúa được tôn cao và nhiều người được cứu.

Quay Lại Bài Viết