Các danh xưng khác nhau của Đức Chúa Trời là gì và chúng có ý nghĩa gì?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,989 từ
Chia sẻ:

Các Danh Xưng Của Đức Chúa Trời Trong Kinh Thánh

Trong nghiên cứu Kinh Thánh, việc tìm hiểu các danh xưng của Đức Chúa Trời không chỉ là một bài học về ngôn ngữ, mà còn là một hành trình khám phá sâu sắc về bản tính, quyền năng và mối quan hệ giao ước mà Ngài muốn bày tỏ với loài người. Mỗi danh xưng trong tiếng Hê-bơ-rơ (Hebrew) hay Hy Lạp (Greek) đều chứa đựng những lớp ý nghĩa thần học phong phú, mặc khải từng khía cạnh về Đấng Tạo Hóa Toàn Năng. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các danh xưng chính yếu, phân tích ngữ nguyên, bối cảnh Kinh Thánh và ý nghĩa thuộc linh, từ đó giúp chúng ta thờ phượng và tin cậy Ngài với một nhận thức đầy đủ và sống động hơn.

I. Ý Nghĩa Của Danh Xưng Trong Văn Hóa và Mặc Khải Kinh Thánh

Trong văn hóa Cận Đông cổ đại, và đặc biệt trong Kinh Thánh, một cái tên (שֵׁם - shem) không đơn thuần là một nhãn hiệu để gọi. Nó bày tỏ bản chất, đặc tính, quyền năngdanh tiếng của người mang tên đó. Khi Đức Chúa Trời mặc khải danh Ngài, Ngài đang bày tỏ chính mình Ngài. Ví dụ, việc Đức Chúa Trời đổi tên Áp-ram thành Áp-ra-ham (Sáng Thế Ký 17:5) hay Gia-cốp thành Y-sơ-ra-ên (Sáng Thế Ký 32:28) đều đánh dấu một sự biến đổi trong bản chất và sự kêu gọi của họ. Do đó, việc “nhân danh” Đức Giê-hô-va mà làm điều gì (Giăng 14:13-14) có nghĩa là thực hiện điều đó trong quyền năng, thẩm quyền và phù hợp với bản tính của Ngài.

II. Các Danh Xưng Chính Trong Cựu Ước (Tiếng Hê-bơ-rơ)

1. Elohim (אֱלֹהִים):
Đây là danh xưng phổ quát và thông dụng nhất cho Đức Chúa Trời trong Cựu Ước, xuất hiện ngay từ câu đầu tiên: “Ban đầu Đức Chúa Trời (Elohim) dựng nên trời đất.” (Sáng Thế Ký 1:1). Từ gốc là El (אֵל), chỉ sức mạnh, quyền năng. Ở dạng số nhiều Elohim, nó có thể chỉ về sự đa dạng trong thần tính (ám chỉ Ba Ngôi), hoặc là “số nhiều trọng thể” (plural of majesty) để tôn vinh sự vĩ đại tuyệt đối của Đức Chúa Trời. Danh xưng này nhấn mạnh quyền năng sáng tạo, sự oai nghi, và địa vị tối cao của Ngài là Đấng Tạo Hóa và Quan Xét của muôn loài.

2. YHWH / Yahweh / Jehovah (יהוה):
Đây là danh xưng giao ước đặc biệt và thiêng liêng nhất. Khi Môi-se hỏi danh Ngài tại bụi gai cháy, Đức Chúa Trời đáp: “TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU (I AM WHO I AM). Ngài lại rằng: Cứ nói cho dân Y-sơ-ra-ên như vầy: ĐẤNG TỰ HỮU (I AM) đã sai ta đến cùng các ngươi.” (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Bốn phụ âm YHWH (Tetragrammaton) này có nguồn gốc từ động từ “to be” (הָיָה - hayah), hàm ý sự tự hữu, hằng hữu, độc lập và bất biến của Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng hiện diện, Đấng thành tín giữ giao ước với dân Ngài. Do sự tôn kính, người Do Thái không đọc trực tiếp danh này mà thay bằng “Adonai” (Chúa tôi). Cách phiên âm “Giê-hô-va” (Jehovah) là sự kết hợp giữa phụ âm YHWH và nguyên âm của Adonai. Danh xưng này nhấn mạnh mối quan hệ thân mật, sự thành tín trong giao ước, và sự hiện diện cứu chuộc của Đức Chúa Trời.

3. Adonai (אֲדֹנָי):
Có nghĩa là “Chúa” hoặc “Chủ nhân”. Từ này nhấn mạnh uy quyền tối thượng và địa vị làm Chủ của Đức Chúa Trời. Khi một người gọi Đức Chúa Trời là “Adonai”, họ đang thừa nhận sự đầu phục trọn vẹn và thân phận tôi tớ của mình trước mặt Ngài. “Tôi nói: Ôi! khốn nạn cho tôi, xong đời tôi rồi! Vì tôi là người có môi dơ dáy… vì mắt tôi đã thấy Vua, tức là Đức Giê-hô-va vạn quân.” (Ê-sai 6:5). Ở đây, Ê-sai nhận biết Ngài là Chúa (Adonai) và mình là tôi tớ.

4. Các Danh Xưng Kết Hợp với El & YHWH:
Đức Chúa Trời còn bày tỏ các khía cạnh cụ thể của Ngài qua những danh xưng kết hợp:
- El Elyon (אֵל עֶלְיוֹן): “Đức Chúa Trời Chí Cao”. Nhấn mạnh sự tối cao tuyệt đối của Ngài trên mọi thần khác. “Mên-chi-xê-đéc… làm thầy tế lễ của Đức Chúa Trời Chí Cao (El Elyon).” (Sáng Thế Ký 14:18).
- El Shaddai (אֵל שַׁדַּי): Thường dịch là “Đức Chúa Trời Toàn Năng” hoặc “Đức Chúa Trời Đấng Tự Hữu”. Gốc “Shad” có thể liên quan đến “núi” (sự vững chắc) hoặc “vú” (sự nuôi dưỡng). Danh xưng này nói lên quyền năng toàn thắng và sự chu cấp đầy đủ của Đức Chúa Trời. “Ta là Đức Chúa Trời Toàn Năng (El Shaddai)” (Sáng Thế Ký 17:1).
- YHWH Yireh (יְהוָה יִרְאֶה): “Đức Giê-hô-va Sẽ Lo Liệu” hay “Đức Giê-hô-va Sẽ Thấy”. Được mặc khải khi Áp-ra-ham dâng Y-sác. “Áp-ra-ham đặt tên chỗ đó là Giê-hô-va Di-rê (YHWH Yireh).” (Sáng Thế Ký 22:14).
- YHWH Rapha (יְהוָה רָפָא): “Đức Giê-hô-va Là Thầy Thuốc” (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:26).
- YHWH Nissi (יְהוָה נִסִּי): “Đức Giê-hô-va Là Cờ Xí Của Tôi” (Xuất Ê-díp-tô Ký 17:15).
- YHWH Shalom (יְהוָה שָׁלוֹם): “Đức Giê-hô-va Là Sự Bình An” (Các Quan Xét 6:24).
- YHWH Ra-ah (יְהוָה רֹעִי): “Đức Giê-hô-va Là Đấng Chăn Giữ Tôi” (Thi Thiên 23:1).
- YHWH Tsidkenu (יְהוָה צִדְקֵנוּ): “Đức Giê-hô-va Là Sự Công Bình Chúng Ta” (Giê-rê-mi 23:6).
- YHWH Shammah (יְהוָה שָׁמָּה): “Đức Giê-hô-va Ở Đó” (Ê-xê-chi-ên 48:35).

III. Các Danh Xưng Chính Trong Tân Ước (Tiếng Hy Lạp)

1. Theos (Θεός):
Là từ Hy Lạp tương đương với Elohim, chỉ về Đức Chúa Trời, Đấng Tạo Hóa, đối tượng của sự thờ phượng. “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời (Theos), và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời (Theos).” (Giăng 1:1). Danh xưng này khẳng định thần tính của Chúa Giê-xu Christ.

2. Kyrios (Κύριος):
Tương đương với AdonaiYHWH. Trong bản Bảy Mươi (bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp), “Kyrios” được dùng để dịch danh YHWH thiêng liêng. Trong Tân Ước, danh xưng này được áp dụng cách trọn vẹn cho Chúa Giê-xu Christ, tuyên xưng Ngài là Chúa Tể của muôn vật. “Hãy tuyên xưng rằng Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa (Kyrios).” (Phi-líp 2:11). Đây là tuyên ngôn căn bản của đức tin Cơ Đốc.

3. Pater (Πατήρ):
Nghĩa là “Cha”. Đây là sự mặc khải cao trọng về mối quan hệ thân mật giữa Đức Chúa Trời và những người được cứu chuộc qua Chúa Giê-xu Christ. Chúa Giê-xu thường gọi Đức Chúa Trời là “Cha” (Ma-thi-ơ 6:9), và dạy các môn đồ cũng gọi như vậy. Danh xưng này nói lên tình yêu, sự chăm sóc, sự hướng dẫn và sự ban cho thuộc linh của Ngài.

4. Các Danh Xưng của Chúa Giê-xu Christ:
Chúa Giê-xu, là Đức Chúa Trời mặc khải trọn vẹn, mang những danh xưng đầy ý nghĩa:
- Iēsous (Ἰησοῦς): Phiên âm từ tiếng Hê-bơ-rơ “Yeshua” (Giô-suê), nghĩa là “Giê-hô-va là sự cứu rỗi”. “Người sẽ sanh một trai, ngươi khá đặt tên là Jêsus, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội.” (Ma-thi-ơ 1:21).
- Christos (Χριστός): “Đấng Được Xức Dầu”, tương đương với “Mê-si” (Mashiach) trong tiếng Hê-bơ-rơ. Chỉ về chức vụ Vua, Tiên tri và Thầy Tế lễ tối cao của Ngài.
- Logos (Λόγος): “Ngôi Lời”. Chỉ về Chúa Giê-xu là sự mặc khải trọn vẹn và cuối cùng của Đức Chúa Trời (Giăng 1:1, 14).
- Huios Tou Theou (Υἱὸς τοῦ Θεοῦ): “Con Đức Chúa Trời”. Nhấn mạnh thần tính duy nhất và mối tương giao độc nhất của Ngài với Chúa Cha.
- Huios Tou Anthrōpou (Υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου): “Con Loài Người”. Danh xưng Chúa Giê-xu thường dùng để chỉ về mình, liên hệ đến sự nhập thể, chịu khổ và quyền xét đoán (Đa-ni-ên 7:13-14, Ma-thi-ơ 8:20).

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về các danh xưng của Đức Chúa Trời không phải chỉ để tích lũy kiến thức, mà để biến đổi đời sống chúng ta.

1. Củng Cố Đức Tin và Sự Thờ Phượng:
Khi cầu nguyện và thờ phượng, chúng ta có thể kêu cầu Ngài bằng những danh xưng phù hợp với nhu cầu và tâm tình của mình. Khi cần sự chu cấp, hãy nhớ Ngài là YHWH Yireh (Đấng Lo Liệu) và El Shaddai (Đấng Toàn Năng). Khi sợ hãi, hãy tìm nương náu nơi YHWH Shalom (Đức Giê-hô-va Bình An). Điều này giúp sự thờ phượng trở nên cá nhân và đặt trọn đức tin vào đúng bản tính của Ngài.

2. Đối Diện Với Hoàn Cảnh Khó Khăn:
Mỗi danh xưng là một lời hứa. Khi đối diện với bệnh tật, hãy tuyên xưng Ngài là YHWH Rapha. Khi cảm thấy cô đơn hoặc lạc lối, hãy tin cậy Ngài là YHWH Ra-ah (Đấng Chăn Giữ) và YHWH Shammah (Đức Giê-hô-va Ở Đó). Kiến thức về danh Ngài trở thành vũ khí thuộc linh để chiến đấu với sự nghi ngờ và lo âu.

3. Phát Triển Mối Quan Hệ Cá Nhân Với Chúa:
Danh xưng “Cha” (Pater) mời gọi chúng ta vào một mối quan hệ thân mật, tin cậy. Danh xưng “Chúa” (Kyrios) đòi hỏi sự đầu phục trọn vẹn. Một Cơ Đốc nhân trưởng thành là người vừa tận hưởng tình con thảo, vừa sống với tư cách là tôi tớ trung tín của Chúa mình.

4. Làm Chứng và Rao Giảng:
Chúng ta có thể giải thích cho người khác về Đức Chúa Trời của chúng ta qua các danh xưng này. Ngài không phải là một “thế lực mơ hồ”, mà là Đấng Cứu Chuộc thành tín (YHWH), Đấng Chăn Hiền Lành, Đấng Cha yêu thương. Sự hiểu biết này làm phong phú thêm lời chứng của chúng ta.

Kết Luận

Các danh xưng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh như những viên ngọc quý, mỗi viên phản chiếu một ánh sáng khác nhau về vinh quang của Ngài. Từ Elohim quyền năng đến YHWH thành tín trong giao ước, từ Cha yêu thương đến Chúa Giê-xu – Danh trên hết mọi danh (Phi-líp 2:9-11) – tất cả đều hướng chúng ta đến một Đức Chúa Trời duy nhất nhưng phong phú vô cùng trong sự tự mặc khải của Ngài. Ước mong rằng, qua việc nghiên cứu này, mỗi chúng ta không chỉ “biết về” các danh xưng, mà còn “biết” chính Ngài cách thân mật hơn, và để cho sự hiểu biết đó dẫn dắt chúng ta vào sự thờ phượng sâu nhiệm, đức tin vững vàng và đời sống vâng phục trọn vẹn. “Hỡi Đức Giê-hô-va, là Chúa chúng tôi, danh Ngài được tôn vinh trên khắp trái đất biết bao!” (Thi Thiên 8:9).

Quay Lại Bài Viết