Không Còn Nam Hay Nữ: Ý Nghĩa Thần Học Và Ứng Dụng Của Ga-la-ti 3:28
Trong hành trình đức tin, có những câu Kinh Thánh như những viên ngọc quý, vừa tỏ rõ ánh sáng cứu rỗi, vừa thách thức mọi cấu trúc xã hội và tôn giáo đương thời. Ga-la-ti 3:28 chính là một câu như thế. Đây không chỉ là tuyên ngôn về sự bình đẳng, mà còn là lời tuyên bố đầy quyền năng về căn tính mới trong Đấng Christ. Chúng ta sẽ cùng nhau nghiên cứu chuyên sâu ý nghĩa của cụm từ "không còn nam hay nữ" trong toàn bộ bối cảnh thần học của thư tín này.
“Tại đây không còn người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự do; không còn đờn ông hoặc đờn bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều là một.” (Ga-la-ti 3:28, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).
I. Bối Cảnh Thư Tín Ga-la-ti: Cuộc Chiến Cho Phúc Âm Thuần Khiết
Để hiểu trọn vẹn câu 28, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy lập luận của Phao-lô. Hội Thánh Ga-la-ti đang đối diện với mối đe dọa từ những “người Do Thái hóa” (Judaizers) – những người tin rằng để được cứu, người ngoại bang phải chịu cắt bì và tuân giữ Luật Pháp Môi-se (Ga-la-ti 5:2-4, 6:12-13). Phao-lô viết thư này với một giọng điệu đầy nhiệt thành, thậm chí là kinh ngạc (Ga-la-ti 1:6), để bảo vệ chân lý căn cốt: sự xưng công bình chỉ bởi đức tin nơi Đấng Christ, chứ không bởi việc làm của Luật Pháp (Ga-la-ti 2:16).
Chương 3 là một luận cứ thần học vững chắc. Phao-lô lập luận rằng:
1. Ân điển đến trước Luật Pháp: Áp-ra-ham được kể là công bình bởi đức tin, trước khi Luật Pháp được ban hành (Ga-la-ti 3:6-9, Sáng Thế Ký 15:6).
2. Mục đích của Luật Pháp: Luật Pháp là “thầy giáo” (trong nguyên văn Hy Lạp là παιδαγωγός – paidagōgós, người dẫn dắt, giám hộ) để dẫn chúng ta đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24). Nó vạch rõ tội lỗi, nhưng không có quyền năng để cứu.
3. Đỉnh điểm của giao ước: Đấng Christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của Luật Pháp (Ga-la-ti 3:13), để những lời hứa cho Áp-ra-ham và dòng dõi ông (tức là những kẻ tin) được ứng nghiệm (Ga-la-ti 3:29).
Trong bối cảnh ấy, Ga-la-ti 3:26-28 xuất hiện như lời tuyên bố đắc thắng: Vì anh em bởi đức tin trở nên con cái Đức Chúa Trời (câu 26), được báp-tem vào trong Đấng Christ và mặc lấy Đấng Christ (câu 27), thì mọi sự phân biệt, phân chia dựa trên nền tảng cũ đều bị phá vỡ.
II. Giải Nghĩa “Không Còn Nam Hay Nữ” Trong Cấu Trúc Ba Lần “Không Còn”
Phao-lô liệt kê ba cặp phân chia sâu sắc nhất trong xã hội loài người thời bấy giờ: (1) Dân tộc/Tôn giáo, (2) Giai cấp/Xã hội, (3) Giới tính. Việc đặt “nam hay nữ” cuối cùng có thể mang tính chất bao trùm và căn bản, vì nó liên hệ đến chính sự sáng tạo ban đầu (Sáng Thế Ký 1:27).
Chúng ta cần hiểu rõ từ ngữ:
- “Không còn” (οὐκ ἔνι - ouk éni): Cụm từ Hy Lạp này mang nghĩa mạnh mẽ: “không tồn tại”, “không có chỗ đứng”. Nó không phủ nhận sự hiện hữu thực tế của người Do Thái, người nô lệ hay người nữ, nhưng tuyên bố rằng trong lĩnh vực thuộc linh, trong địa vị mới trước mặt Đức Chúa Trời, những yếu tố này không còn là nền tảng để xác định giá trị, địa vị hay khả năng tiếp cận ân điển.
- “Đều là một” (εἷς ἐστε - heis este): “Một” ở đây là giống đực, nhấn mạnh vào sự hiệp nhất, đồng nhất trong bản thể. Tất cả đều cùng là một thân thể trong Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:12-13).
Vậy, “không còn nam hay nữ” có nghĩa gì? Trước hết, đây là một tuyên bố thần học về sự cứu rỗi, chứ không phải một tuyên ngôn xã hội thuần túy. Phao-lô đang nói về địa vị của một người “trong Đức Chúa Jêsus Christ”. Trong sự cứu chuộc của Ngài:
1. Người nữ cũng được xưng công bình bởi đức tin y như người nam: Họ không cần phải trở thành nam giới về mặt tôn giáo (ví dụ như chịu cắt bì – điều vốn dành cho nam giới) để được hưởng giao ước. Cả nam lẫn nữ đều trở nên “con cái” (υἱοί - huioi, một từ có thể bao hàm cả con trai và con gái trong ngữ cảnh về quyền thừa kế, Ga-la-ti 4:7).
2. Sự ngăn cách do hậu quả của tội lỗi bị phá đổ: Trong Sáng Thế Ký 3:16, một phần của sự rủa sả là sự tranh cạnh và sự lấn lướt giữa nam và nữ. Đấng Christ, Đấng gánh lấy sự rủa sả, đã đem đến sự chữa lành và phục hồi cho mối quan hệ này trong vương quốc Ngài.
3. Mọi tín hữu đều tiếp cận Đức Chúa Trời cách trực tiếp: Thời Cựu Ước, trong đền tạm và đền thờ, có những không gian phân cách: khu vực dành cho thầy tế lễ, cho người nam Y-sơ-ra-ên, cho người nữ, và cho dân ngoại. Sự chết của Đấng Christ đã xé toang bức màn (Ma-thi-ơ 27:51). Ga-la-ti 3:28 khẳng định: trong Đấng Christ, không có “bức màn” nào dựa trên giới tính để ngăn cách người nữ đến gần Đức Chúa Trời.
III. Cân Bằng Với Toàn Bộ Kinh Điển: Chức Năng Khác Biệt Không Phủ Nhận Giá Trị Bình Đẳng
Một nghiên cứu chân chính phải đặt lẽ thật này trong sự hài hòa với toàn bộ Kinh Thánh. Phao-lô, chính tác giả của Ga-la-ti 3:28, cũng nói đến trật tự trong sự sáng tạo và trong Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 11:3, 1 Ti-mô-thê 2:12-13). Điều này dẫn đến một sự cân bằng thần học quan trọng:
Trong ĐẤNG CHRIST (địa vị cứu rỗi và giá trị): Không còn nam hay nữ – cả hai đều có cùng giá trị, cùng được làm con cái, cùng thừa kế, cùng nhận lãnh Đức Thánh Linh và các ân tứ (Công vụ 2:17-18).
Trong CHÚC VỤ VÀ MỐI QUAN HỆ (chức năng và trách nhiệm): Đức Chúa Trời có thể thiết lập những chức năng và vai trò khác biệt, nhưng những điều này không bao giờ làm giảm giá trị hay sự bình đẳng trong sự cứu rỗi. Điều này được minh họa rõ trong chính Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Cha, Con và Thánh Linh hoàn toàn bình đẳng về thần tính và giá trị, nhưng có sự phân biệt trong chức năng và mối quan hệ.
Sự dạy dậy về “người nữ phải phục tùng” (Ê-phê-sô 5:22, 1 Phi-e-rơ 3:1) hay về các chức vụ lãnh đạo (1 Ti-mô-thê 3:1-2) phải được hiểu trong ánh sáng của Ga-la-ti 3:28. Đó là sự phục tùng tình yêu thương và tự nguyện trong trật tự của ân điển, chứ không phải sự lệ thuộc do tội lỗi hay sự kém giá trị. Người chồng được kêu gọi yêu vợ như Đấng Christ yêu Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:25) – một sự hy sinh hoàn toàn.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay
Lẽ thật này không chỉ là giáo lý, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và cư xử trong Hội Thánh và gia đình.
1. Trong Hội Thánh Địa Phương:
- Xây dựng văn hóa tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau: Mọi ân tứ từ Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:7-11) đều được ban cho cả nam lẫn nữ để gây dựng Hội Thánh. Cần tạo không gian để mọi tiếng nói, mọi ân tứ được nhận biết và sử dụng trong trật tự (1 Cô-rinh-tô 14:40).
- Đánh giá chức vụ dựa trên ân tứ và sự kêu gọi, không chỉ dựa trên giới tính: Trong Tân Ước, chúng ta thấy những người nữ như Phê-bê (người giúp việc/chấp sự – διάκονος diakonos – Rô-ma 16:1), bà Bê-rít-sin và bà Lôi-sơ (các bà “làm việc khó nhọc trong Chúa” – Rô-ma 16:12), và các con gái có ơn nói tiên tri của Phi-líp (Công vụ 21:9).
- Tránh hai thái cực: (a) Chủ nghĩa độc tôn nam giới, coi thường tiếng nói và ân tứ của chị em. (b) Chủ nghĩa nữ quyền thế tục muốn xóa bỏ mọi sự khác biệt theo Kinh Thánh.
2. Trong Gia Đình Cơ Đốc:
- Hôn nhân là sự hợp tác của những người bình đẳng trong Đấng Christ: Sự lãnh đạo của người chồng không phải là quyền thống trị, mà là trách nhiệm phục vụ và hy sinh, noi gương Đấng Christ. Sự phục tùng của người vợ không phải là thân phận nô lệ, mà là sự tự nguyện tôn trọng và hỗ trợ (Ê-phê-sô 5:21-33).
- Cùng nhau làm môn đồ hóa con cái: Cả cha lẫn mẹ đều có thẩm quyền thuộc linh và trách nhiệm dạy dỗ con cái về Chúa (Phục truyền 6:6-7, Ê-phê-sô 6:4).
3. Trong Cá Nhân Mỗi Tín Hữu:
- Xác định căn tính nơi Đấng Christ: Địa vị quan trọng nhất của chúng ta không phải là “ông A, bà B”, mà là “con cái Đức Chúa Trời trong Đấng Christ”. Điều này giải phóng chúng ta khỏi những định kiến, mặc cảm tự ti hay tự tôn dựa trên giới tính.
- Tích cực sử dụng ân tứ Chúa ban: Dù là nam hay nữ, hãy nhiệt thành tìm kiếm và sử dụng các ân tứ Đức Thánh Linh để phục vụ Chúa và gây dựàng Hội Thánh.
Kết Luận: Một Cộng Đồng Mới Trong Đấng Christ
Ga-la-ti 3:28 là một phần của phúc âm đầy vinh hiển. Nó cho thấy rằng công việc cứu chuộc của Đấng Christ thật toàn vẹn và sâu nhiệm, đụng chạm đến mọi ngóc ngách của sự phân chia và đổ vỡ do tội lỗi gây ra. Hội Thánh của Đức Chúa Trời phải là một cộng đồng tiên tri, nơi mà thế giới có thể nhìn thấy trước một chút của trời mới đất mới – nơi mọi dân tộc, mọi giai cấp, mọi giới tính hiệp một trong sự thờ phượng và yêu thương (Khải Huyền 7:9).
Lời kêu gọi cho chúng ta ngày nay là: Hãy sống xứng đáng với phúc âm đã giải phóng mình. Đừng để những bức tường của quá khứ, của văn hóa, của định kiến được dựng lên lại trong cộng đồng của Đấng Christ. Thay vào đó, hãy để tình yêu thương của Ngài, được tuôn đổ trong lòng chúng ta bởi Đức Thánh Linh (Rô-ma 5:5), trở thành chất kết dính cho một thân thể hiệp nhất nhưng đa dạng, để qua đó, danh Ngài được tôn vinh.
“Hãy mặc lấy người mới là người đã được dựng nên giống như Đức Chúa Trời, trong sự công bình và sự thánh sạch của lẽ thật.” (Ê-phê-sô 4:24).