Có phải Chúa Giê-xu chỉ là truyền thuyết? Có phải Chúa Giê-xu chỉ là hình ảnh của các tôn giáo khác?
Trong một thời đại đầy hoài nghi và chủ nghĩa tương đối, hai câu hỏi này thường được đặt ra như những mũi tấn công vào nền tảng của đức tin Cơ Đốc. Liệu Đức Chúa Giê-xu Christ có thực sự là một nhân vật lịch sử, hay chỉ là một huyền thoại được Hội Thánh đầu tiên dệt nên? Và liệu câu chuyện về Ngài có phải là bản sao chép từ những câu chuyện về các vị thần chết và sống lại trong các tôn giáo ngoại giáo cổ đại? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát các bằng chứng lịch sử, khảo cổ, và Kinh Thánh để làm sáng tỏ chân lý về Đấng Christ, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc cho đức tin và đời sống thực tiễn của Cơ Đốc nhân.
Một truyền thuyết (legend) thường được định nghĩa là một câu chuyện được truyền miệng qua nhiều thế hệ, được thêm thắt các yếu tố kỳ ảo, và thiếu cơ sở xác thực từ các nguồn đương thời. Trái ngược hoàn toàn, nhân vật Giê-xu thành Na-xa-rét được chứng thực bởi một khối lượng tài liệu đồ sộ và đa dạng.
1. Bằng Chứng Từ Các Nguồn Không Thuộc Cơ Đốc Giáo:
Các sử gia La Mã và Do Thái không theo đạo Chúa đã đề cập đến Ngài, cung cấp những chứng cứ độc lập quý giá:
- Josephus (37-100 SCN): Sử gia Do Thái này viết trong Cổ Sử Do Thái (Antiquities 18.3.3): "Vào lúc ấy có Giê-xu, một người khôn ngoan, nếu thật có thể gọi người là người; vì người làm những việc kỳ diệu... Người là Đấng Christ... Người đã hiện ra với họ sống lại vào ngày thứ ba như các tiên tri của Đức Chúa Trời đã báo trước về điều này và vô số những điều kỳ diệu khác về Ngài." Dù có một số đoạn bị nghi ngờ do các thầy sao chép Cơ Đốc thêm vào, phần lớn các học giả công nhận rằng Josephus có đề cập đến sự kiện Giê-xu bị Phi-lát đóng đinh và sự tồn tại của những người theo Ngài.
- Tacitus (56-120 SCN): Sử gia La Mã, trong tác phẩm Biên niên sử (Annals 15.44), khi nói về vụ hỏa hoạn ở Rome dưới thời Nero, đã viết: "Người mà dân chúng gọi là Cơ Đốc nhân, được đặt tên theo Đấng Christ, là người đã chịu hình phạt cực hình dưới thời quan tổng đốc Phi-lát đời Ti-be-rơ." Lời chứng này xác nhận sự tồn tại, cái chết và ảnh hưởng của Chúa Giê-xu từ góc nhìn của một sử gia thù địch.
- Pliny the Younger (61-113 SCN): Trong thư gửi Hoàng đế Trajan, ông mô tả về những Cơ Đốc nhân "hát thánh ca với nhau cho Đấng Christ như cho một vị thần."
2. Bằng Chứng Từ Các Tài Liệu Tân Ước:
Các sách Phúc Âm và thư tín không phải là thần thoại hư cấu mà là các tài liệu lịch sử được viết rất sớm, trong vòng vài thập kỷ sau các sự kiện.
- Tính Đồng Quy Của Các Phúc Âm: Bốn sách Phúc Âm (Ma-thi-ơ, Mác, Lu-ca, Giăng) cung cấp bốn góc nhìn độc lập nhưng bổ sung cho nhau về cuộc đời Chúa Giê-xu. Sự tương đồng trong các chi tiết then chốt (chức vụ, phép lạ, sự chết, sự sống lại) cùng với những khác biệt về góc nhìn và đối tượng độc giả chứng tỏ tính xác thực, chứ không phải là sự sao chép máy móc.
- Sách Lu-ca – Công Vụ: Đặc biệt, sách Lu-ca mở đầu bằng lời tựa mang tính sử học rõ ràng: "Hỡi Thê-ô-phi-lơ tôn kính, vì có nhiều kẻ đã ra công dọn sẵn tường thuật về những sự đã được làm trọn vẹn giữa chúng ta... vậy, sau khi đã xét kỹ càng từ đầu mọi sự, thì tôi cũng tưởng nên theo thứ tự viết mà tỏ ra cho ông" (Lu-ca 1:1-3). Tác giả tuyên bố mình là một nhà nghiên cứu cẩn thận dựa trên lời chứng của các nhân chứng tận mắt. Sử gia nổi tiếng Sir William Ramsay, sau nhiều năm khảo cổ, đã kết luận rằng Lu-ca là một sử gia đáng tin cậy bậc nhất.
- Các Thư Tín của Phao-lô: Những thư tín này (như Thư Rô-ma, 1 & 2 Cô-rinh-tô, Ga-la-ti) được hầu hết học giả công nhận là do Sứ đồ Phao-lô viết vào những năm 50-60 SCN, tức chỉ hơn 20 năm sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên. Trong đó, ông trích dẫn các tín điều đã được truyền dạy (1 Cô-rinh-tô 15:3-8), liệt kê nhiều nhân chứng tận mắt về sự sống lại của Chúa, nhiều người trong số họ vẫn còn sống vào thời điểm đó. Điều này biến Tân Ước thành một tập tài liệu lịch sử được viết cực kỳ gần với các sự kiện, chứ không phải là truyền thuyết được phát triển qua nhiều thế kỷ.
Lập luận cho rằng câu chuyện Chúa Giê-xu là bản sao từ các thần thoại như Osiris (Ai Cập), Dionysus (Hy Lạp), hay Mithras (La Mã) thường dựa trên sự so sánh hời hợt và bỏ qua những khác biệt căn bản về bản chất và bối cảnh lịch sử.
1. Sự Khác Biệt Căn Bản Về Thể Loại và Bối Cảnh:
- Tính Lịch Sử vs. Tính Thần Thoại: Các vị thần chết và sống lại trong ngoại giáo đều tồn tại trong bối cảnh "thời đại thần thoại" mơ hồ, không xác định về thời gian và địa điểm ("ngày xửa ngày xưa"). Trái lại, Chúa Giê-xu xuất hiện trong một bối cảnh lịch sử rõ ràng: dưới thời vua Hê-rốt, tổng đốc Phi-lát, vào thời hoàng đế Ti-be-rơ Sê-sa, tại xứ Giu-đê, thành Na-xa-rét và Giê-ru-sa-lem. Ngài là một người Do Thái thực sự, tuân giữ Luật pháp Môi-se, giảng dạy trong các hội đường.
- Ý Nghĩa Của Sự Chết và Phục Sinh: Trong các thần thoại, cái chết của vị thần thường là kết quả của sự tranh đấu giữa các thế lực, mang tính chu kỳ (theo mùa), và không liên quan đến việc giải quyết vấn đề tội lỗi của nhân loại. Trái lại, cái chết của Chúa Giê-xu được trình bày rõ ràng như một sự hy sinh chuộc tội (hilastērion trong Rô-ma 3:25, từ gốc Hy Lạp mang nghĩa "nắp thi ân", nơi máu được rảy ra để chuộc tội). Ngài chết như "Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi" (Giăng 1:29). Sự sống lại của Ngài là chiến thắng vĩnh viễn, một lần đủ cả, trên tội lỗi và sự chết, chứ không phải một chu kỳ lặp lại.
2. Lời Tiên Tri Cựu Ước: Khuôn Mẫu Độc Nhất Không Thể Sao Chép:
Đây là điểm then chốt làm nên sự khác biệt tuyệt đối. Các học giả công nhận có hơn 300 lời tiên tri chi tiết trong Cựu Ước (được viết từ nhiều thế kỷ trước) đã được ứng nghiệm trọn vẹn trong cuộc đời, chức vụ, sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu. Không một nhân vật thần thoại nào có một "khuôn mẫu tiên tri" (prophetic pattern) dày đặc và chính xác như vậy.
- Dòng dõi: Ứng nghiệm lời hứa về dòng dõi Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp, và đặc biệt là chi phái Giu-đa và dòng dõi vua Đa-vít (Sáng Thế Ký 49:10; 2 Sa-mu-ên 7:12-13).
- Nơi sinh: Sinh ra tại Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2).
- Cách chết: Chết bởi sự đóng đinh (Thi Thiên 22:16), cùng với những kẻ ác (Ê-sai 53:9,12), xương không bị gãy (Thi Thiên 34:20), lính sẽ bắt thăm áo xống của Ngài (Thi Thiên 22:18).
- Sự sống lại: "Vì Chúa chẳng hề để linh hồn tôi trong âm phủ, và không để Đấng Thánh của Ngài thấy sự hư nát" (Thi Thiên 16:10; xem Công Vụ 2:25-32).
Tác giả Do Thái thế kỷ thứ nhất, Philo, hay các triết gia ngoại giáo, không hề mong đợi một vị thần/chúa chịu đóng đinh và sống lại theo kiểu này. Đây là một mô thức hoàn toàn độc đáo của Do Thái giáo, được làm trọn trong Chúa Giê-xu.
Nghiên cứu ngôn ngữ gốc giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc hơn về danh tính của Ngài.
- Danh xưng "Giê-xu" (Iēsous/יְהוֹשֻׁעַ Yeshua): Xuất phát từ tiếng Hê-bơ-rơ "Yeshua", có nghĩa là "Giê-hô-va (Gia-vê) là sự cứu rỗi". Thiên sứ phán với Giô-sép: "Ngươi sẽ đặt tên là JÊSUS, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội" (Ma-thi-ơ 1:21). Danh xưng này không chỉ là tên gọi, mà là một tuyên bố về sứ mệnh cứu chuộc của Ngài từ chính Đức Chúa Trời. - Danh hiệu "Christ" (Christos/מָשִׁיחַ Mashiach): Đây là từ Hy Lạp dịch từ "Mê-si-a" trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là "Đấng được xức dầu". Trong Cựu Ước, các vị vua, thầy tế lễ, và đôi khi các tiên tri được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-xu là Đấng Mê-si-a được xức dầu tối thượng, kết hợp cả ba chức vụ: Vua, Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Tiên Tri. Ngài là sự hoàn thành trọn vẹn của niềm mong đợi Mê-si trong Do Thái giáo, chứ không phải một khái niệm mượn từ văn hóa ngoại bang. - Danh hiệu "Con Đức Chúa Trời" (Ho Huios tou Theou): Trong văn hóa Hy Lạp-La Mã, "con của thần" có thể chỉ một bán thần (demi-god) hay một hoàng đế được phong thần. Nhưng trong bối cảnh Do Thái độc thần nghiêm ngặt, cụm từ này mang ý nghĩa thần học sâu sắc về sự đồng bản thể với Đức Chúa Trời (xem Giăng 1:1, 14; 10:30). Chúa Giê-xu không phải là một "con của thần" theo nghĩa thần thoại, mà là Con Một của Đức Chúa Trời, mang trong mình trọn vẹn thần tính.
Hiểu rõ những chân lý này không chỉ là kiến thức học thuật, mà phải biến đổi đời sống và chức vụ của chúng ta.
1. Củng Cố Nền Tảng Đức Tin Cá Nhân:
Khi nghi ngờ hoặc bị tấn công bởi những lập luận hoài nghi, Cơ Đốc nhân có thể trở về với những sự thật vững chắc:
- Đức tin của chúng ta không mù quáng: Nó dựa trên những sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng. Như Sứ đồ Phi-e-rơ khẳng định: "Vì chúng ta chẳng có tin theo chuyện khéo đặt để, mà đã làm chứng mắt xem sự oai nghiêm của Ngài" (2 Phi-e-rơ 1:16).
- Cầu nguyện với lòng tin quyết: Biết rằng chúng ta đang thờ phượng một Chúa thật, Đấng đã bước vào lịch sử, mang lại sự tự tin trong sự cầu nguyện và tương giao.
2. Sẵn Sàng Trả Lời và Làm Chứng:
"Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, nhưng phải hiền hòa và kính sợ" (1 Phi-e-rơ 3:15).
- Chuẩn bị những lập luận đơn giản: Có thể tóm tắt bằng chứng lịch sử (các nguồn ngoài Kinh Thánh, sự sớm của các tài liệu Tân Ước) và sự ứng nghiệm lời tiên tri.
- Nhấn mạnh trọng tâm Phúc Âm: Dù tranh luận về lịch sử, đừng quên mục tiêu tối hậu là dẫn dắt người ta đến với chính Chúa Giê-xu và sự cứu rỗi của Ngài. Chân lý lịch sử phải dẫn đến sự biến đổi thuộc linh.
- Sống đời sống được biến đổi: Chứng cứ mạnh mẽ nhất thường không phải là lập luận, mà là một đời sống yêu thương, thánh khiết và đầy hy vọng phản ánh quyền năng của Đấng Christ sống lại trong chúng ta.
Chúa Giê-xu Christ không phải là một nhân vật huyền thoại được tạo ra bởi trí tưởng tượng của con người, cũng không phải là một sự tổng hợp từ các tôn giáo khác. Ngài là hiện thân lịch sử độc nhất vô nhị của Đức Chúa Trời, Đấng Mê-si-a được hứa ban trong Kinh Thánh Hê-bơ-rơ, và là Chúa Cứu Thế của cả nhân loại. Những bằng chứng lịch sử, khảo cổ và nhất là sự ứng nghiệm kinh khủng của lời tiên tri đặt Ngài vào một vị trí không thể so sánh. Đức tin nơi Ngài là đức tin có lý trí, đặt trên nền tảng vững chắc. Khi chúng ta đứng vững trên Lời Chúa và hiểu biết sâu sắc về Đấng chúng ta tin, chúng ta không chỉ được bảo vệ khỏi sự nghi ngờ mà còn có thể "lấy lòng nhịn nhục mà giữ đạo, làm việc lành, đi tìm sự sống đời đời" (Rô-ma 2:7), và mạnh mẽ chia sẻ niềm hy vọng sống động cho một thế giới đang hoang mang tìm kiếm chân lý.