Diễn Từ Trong Phòng Cao
Trong kho tàng quý báu của Lời Chúa, có những phân đoạn mang tính nền tảng, thân mật và sâu sắc một cách đặc biệt, định hình nên đức tin và đời sống của Hội Thánh. Một trong những phân đoạn như vậy là “Diễn Từ Trong Phòng Cao” (The Farewell Discourse) – lời giảng dạy cuối cùng đầy tình yêu thương và uy quyền của Chúa Giê-xu Christ dành cho các môn đồ thân tín, được ghi chép trong sách Phúc Âm Giăng, từ chương 13 đến chương 17. Đây không đơn thuần là một bài giảng, mà là những lời trăn trối thiêng liêng, một bản di chúc thuộc linh, được ban ra trong khung cảnh thân mật của một căn phòng cao (upper room) ngay trước khi Ngài bước vào cuộc khổ nạn.
Bối cảnh lịch sử thật cảm động. Chúa Giê-xu biết giờ của Ngài đã đến (Giăng 13:1). Ngài biết mình sắp phải trở về cùng Đức Chúa Cha, và các môn đồ sẽ ở lại trong một thế giới thù nghịch. Trong đêm trước ngày chịu chết, Ngài đã dành trọn những giờ phút quý báu cuối cùng để chuẩn bị tâm lý, củng cố đức tin và bày tỏ sự kêu gọi sâu sắc cho những người sẽ tiếp tục sứ mạng của Ngài. Diễn từ này là tấm lòng của Đấng Chăn Chiên Lành dành cho bầy chiên nhỏ bé, đầy sự ân cần, cảnh báo, hứa hẹn và cầu thay.
Bối Cảnh Và Cấu Trúc Của Diễn Từ
Diễn từ mở đầu bằng một hành động đầy khiêm nhường và yêu thương: Chúa Giê-xu rửa chân cho các môn đồ (Giăng 13:1-17). Hành động này không chỉ là bài học về sự phục vụ, mà còn là biểu tượng của sự tẩy sạch thuộc linh mà Ngài sắp hoàn thành trên thập tự giá. Sau đó, Ngài công bố sự phản bội của Giu-đa (c. 18-30), tạo nên một bầu không khí trang nghiêm và thương tiếc.
Diễn từ chính thức bắt đầu từ Giăng 13:31 và kéo dài đến hết chương 16, với lời cầu nguyện thiêng liêng của Thầy tế lễ thượng phẩm được ghi trong chương 17. Có thể phân chia cấu trúc diễn từ theo các chủ đề chính:
- Giăng 13:31-14:31: Lời an ủi và hứa về sự hiện diện của Đức Chúa Cha, Đức Chúa Con và Đức Thánh Linh.
- Giăng 15:1-17: Ẩn dụ về Cây Nho thật – Sự kết hiệp và kết quả.
- Giăng 15:18-16:4: Lời cảnh báo về sự thù ghét của thế gian.
- Giăng 16:5-33: Vai trò và chức vụ của Đức Thánh Linh (Đấng Yên Ủi).
- Giăng 17: Lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu – cho chính Ngài, cho các môn đồ và cho Hội Thánh tương lai.
Những Chủ Đề Thần Học Trọng Tâm Và Giải Nghĩa
1. Sự Hiện Diện Và Nơi Ở Của Ba Ngôi Đức Chúa Trời
Khi các môn đồ hoang mang vì Chúa tuyên bố ra đi, Ngài ban cho họ lời hứa căn bản: “Ta đi sắm sẵn cho các ngươi một chỗ... Ta sẽ trở lại đem các ngươi đi với Ta, hầu cho Ta ở đâu thì các ngươi cũng ở đó” (Giăng 14:2-3). Từ “chỗ” trong nguyên văn Hy Lạp là “μονή” (monē), mang nghĩa “nơi ở”, “chỗ cư ngụ”. Cùng gốc từ này được dùng lại trong câu 23: “Cha Ta sẽ thương yêu người, và Chúng Ta đều đến cùng người và ở trong người”. Điều này cho thấy sự hiện diện của Đức Chúa Trời Ba Ngôi với tín hữu không chỉ là một lời hứa cho tương lai thiên đàng, mà còn là một thực tại thuộc linh ngay trong hiện tại – Đức Chúa Trời lấy lòng chúng ta làm nơi ở (monē) của Ngài.
2. Đức Thánh Linh – Đấng Yên Ủi (Paraklētos)
Đây là một trong những mặc khải trọng tâm và đặc biệt của Diễn từ. Chúa Giê-xu hứa ban “một Đấng Yên ủi khác” (Giăng 14:16). Từ Hy Lạp “Παράκλητος” (Paraklētos) là một từ đa nghĩa phong phú, được dịch là “Đấng Yên ủi”, “Đấng Cầu Thay”, “Đấng Biện Hộ”, hoặc “Đấng Giúp Đỡ”. Nguyên nghĩa là “được gọi đến bên cạnh” (para – bên cạnh, kaleō – gọi). Trong bối cảnh pháp lý, Paraklētos là luật sư biện hộ. Chúa Giê-xu là Đấng Paraklētos đầu tiên (1 Giăng 2:1), và Ngài hứa ban một Đấng Paraklētos khác cùng loại, sẽ ở với các môn đồ đời đời. Chức vụ của Đức Thánh Linh được mô tả rõ:
“Ngài sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự, nhắc lại cho các ngươi nhớ mọi điều Ta đã nói với các ngươi” (14:26) – Chức vụ dạy dỗ và nhắc nhở.
“Ngài sẽ làm chứng về Ta” (15:26) – Chức vụ làm chứng về Đấng Christ.
“Khi Ngài đến thì sẽ khiến thế gian tự cáo về tội lỗi, về sự công bình và về sự phán xét” (16:8) – Chức vụ cáo trách thế gian.
“Ngài sẽ dẫn các ngươi vào mọi lẽ thật” (16:13) – Chức vụ hướng dẫn vào lẽ thật.
Đức Thánh Linh không phải là một thế lực mơ hồ, mà là một Thân Vị thần thượng, tiếp nối và ứng dụng công việc của Đấng Christ trong lòng và qua Hội Thánh.
3. Sự Kết Hiệp Sống Động: Cây Nho Và Nhánh Nho
Trong Giăng 15:1-17, Chúa Giê-xu dùng ẩn dụ mạnh mẽ: “Ta là gốc nho thật, Cha Ta là người trồng nho... Các ngươi là nhánh” (c.1, 5). Từ “thật” (“ἀληθινή” - alēthinē) không chỉ có nghĩa “chân thật” đối lập với giả dối, mà còn mang nghĩa “chân thực”, “lý tưởng”, “toàn hảo”. Chúa Giê-xu là nguồn sự sống và kết quả thuộc linh chân thực duy nhất. Động từ then chốt là “ở lại” (Hy Lạp: “μένω” - menō), xuất hiện 11 lần trong đoạn này, nghĩa là “lưu lại”, “cư ngụ”, “gắn kết”. Sự kết hiệp này không mang tính cơ học hay hình thức, mà là một sự kết nối hữu cơ, sống động, liên tục. Nhánh không tự mình kết quả được; mọi sự sống và năng lực đều đến từ gốc nho. Điều kiện để kết quả là “các ngươi cứ ở trong Ta, và Ta ở trong các ngươi” (c.5). Sự cắt tỉa (c.2) của người trồng nho (Đức Chúa Cha) tuy có đau đớn nhưng cần thiết để sinh nhiều trái hơn.
4. Tình Yêu Thương Và Sự Vâng Giữ Điều Răn
Diễn từ thấm đẫm chủ đề tình yêu thương (“ἀγάπη” - agapē). Đây không phải tình cảm nhất thời, mà là tình yêu hy sinh, quyết định, xuất phát từ chính Đức Chúa Trời. “Ta ban cho các ngươi một điều răn mới... các ngươi hãy yêu nhau; như Ta đã yêu các ngươi thể nào, thì các ngươi cũng hãy yêu nhau thể ấy” (13:34). Tiêu chuẩn của tình yêu thương là chính tình yêu của Đấng Christ – một tình yêu sẵn sàng hy sinh mạng sống (15:13). Mối liên hệ giữa yêu và vâng giữ điều răn được nhấn mạnh: “Nếu các ngươi yêu mến Ta, thì giữ gìn các điều răn của Ta” (14:15). Sự vâng phục là bằng chứng tự nhiên và cần thiết của tình yêu thật.
5. Sự Bình An Trong Thế Gian Gian Nan
Chúa Giê-xu không hứa cho các môn đồ một cuộc đời dễ dàng. Ngài cảnh báo rõ ràng: “Vì danh Ta, họ sẽ lấy mọi điều đó đãi các ngươi... Nếu thế gian ghét các ngươi, thì hãy biết rằng nó đã ghét Ta trước các ngươi” (15:21,18). Tuy nhiên, giữa sự thù ghét và gian nan, Ngài ban một món quà vô giá: “Ta để sự bình an lại cho các ngươi; Ta ban sự bình an của Ta cho các ngươi... Lòng các ngươi chớ bối rối và đừng sợ hãi” (14:27). “Sự bình an” (“εἰρήνη” - eirēnē, tương đương từ Hê-bơ-rơ “שָׁלוֹם” - shalom) ở đây không phải là sự vắng bóng xung đột, mà là sự trọn vẹn, an ổn, hài hòa đến từ mối tương giao đúng đắn với Đức Chúa Trời, ngay giữa những cơn bão của cuộc đời.
6. Lời Cầu Nguyện Của Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Giăng 17)
Chương 17 là đỉnh điểm của Diễn từ, một lời cầu nguyện vừa thân mật vừa vĩ đại. Chúa Giê-xu cầu nguyện cho chính mình (c.1-5), cho các môn đồ (c.6-19), và cho tất cả những ai sẽ tin Ngài nhờ lời chứng của họ (c.20-26). Trọng tâm của lời cầu nguyện là sự hiệp một. “Hầu cho chúng nó cũng hiệp làm một như Chúng Ta... để cho thế gian tin” (c.21). Sự hiệp một này không phải là sự thống nhất tổ chức, mà trước hết là sự hiệp một thuộc linh, trong mối tương giao với Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con: “Ta ở trong họ và Cha ở trong Ta” (c.23). Mục đích của sự hiệp một là làm chứng cho thế gian về tình yêu và sứ mạng của Đấng Christ.
Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Diễn từ trong Phòng Cao không phải là một bài học lịch sử khô khan, mà là Lời hằng sống tiếp tục hướng dẫn, an ủi và thách thức chúng ta hôm nay.
1. Sống Trong Sự Hiện Diện Liên Tục Của Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Lời hứa Chúa ở cùng chúng ta luôn (Mat 28:20) được củng cố bởi Diễn từ này. Chúng ta được mời gọi ý thức và kinh nghiệm nơi ở (monē) của Đức Chúa Trời trong đời sống mình qua sự cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa và vâng lời.
2. Nhận Biết Và Nhờ Cậy Đức Thánh Linh: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không cô đơn trong cuộc chiến thuộc linh. Đấng Paraklētos đang ở trong và ở cùng chúng ta. Hãy học tập lắng nghe tiếng Ngài trong Lời Chúa, tin cậy sự dạy dỗ, cáo trách và dẫn dắt của Ngài trong mọi quyết định.
3. Duy Trì Sự Kết Hiệp Sống Động Với Đấng Christ: Ẩn dụ cây nho nhắc nhở chúng ta kiểm tra đời sống mình. Chúng ta có đang thực sự “ở lại” trong Ngài qua thì giờ tĩnh nguyện, Lời Chúa và mối tương giao không? Chúng ta có đón nhận sự “cắt tỉa” của Chúa Cha – những thử thách, mất mát – như một phương tiện để sinh nhiều trái hơn không?
4. Yêu Thương Cụ Thể Và Vâng Giữ Điều Răn: Tình yêu thương trong Hội Thánh phải là dấu hiệu nhận biết (13:35). Điều này đòi hỏi sự chủ động, tha thứ, phục vụ lẫn nhau, vượt trên cảm xúc cá nhân. Sự vâng giữ điều răn Chúa là thước đo tình yêu của chúng ta với Ngài.
5. Tìm Kiếm Sự Bình An Siêu Nhiên Giữa Nghịch Cảnh: Khi đối diện với sự chống đối, hiểu lầm, hay khó khăn trong đời sống, công việc, gia đình, chúng ta có thể tìm đến lời hứa về sự bình an (eirēnē) của Đấng Christ. Sự bình an này bảo vệ lòng và trí chúng ta khỏi sự bối rối và sợ hãi.
6. Sống Với Nhãn Quan Hiệp Một Và Truyền Giáo: Lời cầu nguyện của Chúa Giê-xu trong Giăng 17 thách thức chúng ta sống hòa thuận, yêu thương anh em trong Hội Thánh địa phương. Sự hiệp một này không phải để tự mãn, mà để thế gian thấy và tin nhận Chúa Giê-xu.
Kết Luận
Diễn từ trong Phòng Cao là kho tàng thuộc linh vô giá, hé mở tấm lòng của Đấng Cứu Thế sắp bước vào cuộc khổ nạn. Nó đặt nền tảng cho sự hiểu biết về Đức Thánh Linh, về đời sống kết hiệp với Christ, về bản chất của Hội Thánh và sứ mạng trong thế gian. Những lời này vang vọng qua hàng thế kỷ, không phải như tiếng vọng của quá khứ, mà như tiếng nói trực tiếp, sống động của Đấng đang sống, vẫn đang chuẩn bị chỗ cho chúng ta, vẫn đang cầu thay cho chúng ta, và vẫn đang phán: “Hãy cứ ở lại trong tình yêu thương của Ta... Hãy vững lòng, Ta đã thắng thế gian rồi!” (Giăng 15:9; 16:33).
Ước mong mỗi chúng ta, như những môn đồ năm xưa, dành thì giờ lắng nghe, suy ngẫm và sống bởi những lời hằng sống này, để chúng ta được vững vàng, kết quả và tràn đầy sự bình an của Ngài giữa một thế gian đầy biến động.