Chuyện gì đã xảy ra trong thời thơ ấu của Chúa Giêsu?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,271 từ
Chia sẻ:

Thời Thơ Ấu của Chúa Giêsu: Những Năm Tháng Ẩn Giấu và Ý Nghĩa Thần Học

Khi nghiên cứu về cuộc đời Chúa Giêsu, phần lớn sự chú ý thường đổ dồn vào chức vụ công khai ba năm rưỡi đầy quyền năng của Ngài. Tuy nhiên, khoảng ba thập kỷ đầu đời – thời thơ ấu và niên thiếu – lại chứa đựng những mặc khải sâu sắc về bản tính Ngôi Hai và chương trình cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Các sách Phúc Âm không ghi chép theo kiểu tiểu sử hiện đại, nhưng qua những mảnh ghép quý giá trong Ma-thi-ơ và Lu-ca, chúng ta có thể xây dựng nên một bức tranh thần học sống động về Đấng Christ thời niên thiếu, mang lại những bài học thiết thực cho đức tin hôm nay.

**I. Sự Giáng Sinh: Sự Khiêm Hạ Tột Đỉnh của Đấng Tạo Hóa**

Sự kiện trọng đại mở đầu cho cuộc đời Chúa Cứu Thế được ghi lại trong Lu-ca 2:1-7. Nguyên ngữ Hy Lạp sử dụng từ "phatnē" (φάτνη) để chỉ máng cỏ, thường là một máng ăn cho súc vật trong chuồng hoặc hang đá. Đấng mà “muôn vật đã được dựng nên trong Ngài... và vì Ngài mà được tồn tại” (Cô-lô-se 1:16) lại chọn cách vào đời trong cảnh nghèo khó, thiếu thốn. Điều này ứng nghiệm lời tiên tri về Đấng Mết-si-a sẽ xuất thân từ Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2), đồng thời bày tỏ một nguyên tắc nền tảng của vương quốc Đức Chúa Trời: sự vĩ đại thật bắt đầu từ sự khiêm nhường thật. Chúa Giêsu không giáng sinh trong cung điện tại Giê-ru-sa-lem, mà tại một thị trấn nhỏ, trong hoàn cảnh bấp bênh, cho thấy ân điển Ngài dành cho mọi giai cấp, đặc biệt là người thấp kém, bị bỏ rơi.

**II. Những Nhân Chứng Đầu Tiên và Lời Tiên Tri về Sự Đau Khổ**

Ngay sau khi giáng sinh, Chúa Giêsu đã được những chứng nhân đặc biệt nhận biết. Các ghi chép cho thấy ba nhóm người:

1. Những Người Chăn Chiên (Lu-ca 2:8-20): Trong xã hội Do Thái, người chăn chiên thường bị xem thường và khó giữ trọn các nghi lễ tẩy sạch. Thế nhưng, họ lại là những người đầu tiên nhận được thiên sứ báo tin và tìm thấy Chúa. Điều này báo hiệu về một Phúc Âm phá đổ mọi hàng rào xã hội.

2. Si-mê-ôn và An-ne (Lu-ca 2:22-38): Theo luật pháp Môi-se (Lê-vi Ký 12), sau 40 ngày, Maria và Giô-sép đem con đến đền thờ để dâng của lễ (một cặp chim cu hoặc bồ câu – chứng tỏ gia đình nghèo). Tại đây, cụ Si-mê-ôn, người “trông đợi sự yên ủi của Y-sơ-ra-ên”, được Đức Thánh Linh cảm động, đã ẵm Chúa Giêsu và nói lời tiên tri quan trọng. Trong nguyên ngữ, cụ gọi Chúa Giêsu là “sōtērion” (σωτήριον) – “sự cứu rỗi” của Đức Chúa Trời (câu 30). Lời tiên tri của cụ tiết lộ mục đích của Chúa Giêsu: “Nầy, Con trẻ nầy... làm cớ cho nhiều người trong Y-sơ-ra-ên vấp ngã hoặc dấy lên, và là một dấu để người ta chống đối” (Lu-ca 2:34), và nói trước về sự đau khổ mà Maria sẽ phải trải qua. Tiếp theo là bà tiên tri An-ne, một góa phụ cầu nguyện, nhịn ăn không ngừng, cũng đến cảm tạ Đức Chúa Trời và nói về Chúa Giêsu cho những người trông đợi sự cứu chuộc.

3. Các Nhà Thông Thái Phương Đông (Ma-thi-ơ 2:1-12): Sự viếng thăm của họ cho thấy vinh quang của Đấng Mết-si-a không chỉ dành cho dân Do Thái mà còn cho dân ngoại. Món quái vàng, nhũ hương và mộc dược cũng mang ý nghĩa biểu tượng: Vàng cho Vua, nhũ hương cho Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm, và mộc dược báo trước sự chết và sự chôn của Ngài.

**III. Cuộc Chạy Trốn Sang Ai Cập và Sự Tàn Sát Các Hài Nhi: Mầm Mống Của Sự Thù Nghịch**

Ma-thi-ơ 2:13-23 ghi lại biến cố đau thương ngay sau khi Chúa Giêsu giáng sinh. Vua Hê-rốt đại đế, vì lòng ghen tị và sợ mất ngai, đã ra lệnh tàn sát tất cả con trai từ hai tuổi trở xuống tại Bết-lê-hem. Hành động này ứng nghiệm lời tiên tri trong Giê-rê-mi 31:15 về “sự than khóc lớn”. Sự kiện này không chỉ cho thấy sự độc ác của thế gian đối với Đấng Cứu Thế ngay từ khi Ngài mới sinh ra, mà còn mở ra một mô-típ xuyên suốt Phúc Âm: thế gian ghét Chúa và những ai thuộc về Ngài (Giăng 15:18). Tuy nhiên, trong sự quan phần kỳ diệu, Con Trẻ được bảo vệ qua giấc mơ cảnh báo của thiên sứ và sự vâng lời mau chóng của Giô-sép. Gia đình chạy trốn sang Ai Cập và sau đó trở về định cư tại Na-xa-rét, một làng nhỏ, tầm thường, đến nỗi có câu nói: “Từ Na-xa-rét, há có điều chi lành ra được?” (Giăng 1:46). Điều này một lần nữa nhấn mạnh sự khiêm hạ và cách thức không ai ngờ của Đức Chúa Trời.

**IV. Lớn Lên Tại Na-xa-rét: Mẫu Mực Cho Đời Sống Gia Đình Và Sự Vâng Phục**

Lu-ca 2:40 cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về những năm tháng ẩn dật: “Con trẻ lớn lên, và mạnh mẽ, được đầy dẫy sự khôn ngoan, và ơn Đức Chúa Trời ngự trên Ngài.” Câu này rất quan trọng. Chúa Giêsu – là Đức Chúa Trời trọn vẹn – cũng trải qua quá trình phát triển nhân tính một cách trọn vẹn. Ngài “lớn lên” (ēuxanen – phát triển thể chất), “mạnh mẽ” (ekrataiouto – trở nên mạnh mẽ về tinh thần/đạo đức), và “được đầy dẫy sự khôn ngoan” (plēroumenon sophia – sự khôn ngoan ngày càng đầy tràn). Điều này xác nhận nhân tính thật của Ngài. Ngài lớn lên trong một gia đình lao động chân tay (Mác 6:3 gọi Ngài là “thợ mộc”), học biết Kinh Thánh, tuân giữ các lễ nghi Do Thái giáo, và vâng phục cha mẹ trên đất (Lu-ca 2:51). Sự vâng phục này là một phần trong sự vâng phục trọn vẹn của Ngài đối với Đức Chúa Cha, sẽ đạt đến đỉnh điểm tại vườn Ghết-sê-ma-nê và trên thập tự giá.

**V. Biến Cố Năm 12 Tuổi Tại Đền Thờ: Sự Nhận Thức Về Thiên Chức**

Sự kiện duy nhất được Kinh Thánh ghi lại trong khoảng từ thời thơ ấu đến khi chức vụ công khai bắt đầu là câu chuyện Chúa Giêsu năm 12 tuổi tại đền thờ (Lu-ca 2:41-52). Theo phong tục, đây là độ tuổi một bé trai Do Thái trở thành “bar mitzvah” (con của điều răn), bắt đầu chịu trách nhiệm cá nhân về việc giữ luật pháp.

Khi cha mẹ trở về sau kỳ lễ và phát hiện Ngài không ở trong đoàn người, họ quay lại Giê-ru-sa-lem và tìm thấy Ngài sau ba ngày “đang ngồi giữa mấy thầy thông thái, vừa nghe vừa hỏi” (câu 46). Hành động “nghe và hỏi” cho thấy thái độ học hỏi chân thành, nhưng câu trả lời của Ngài dành cho Maria khi bà trách yêu đã thể hiện một nhận thức thần học sâu sắc: “Sao cha mẹ kiếm tôi? Há chẳng biết tôi phải lo việc Cha tôi sao?” (câu 49). Trong nguyên ngữ Hy Lạp, từ “việc” là “en tois tou patros mou” (ἐν τοῖς τοῦ πατρός μου), có thể dịch là “trong những việc của Cha tôi” hoặc “trong nhà Cha tôi”. Dù hiểu theo cách nào, câu nói này cũng xác định mối quan hệ độc nhất của Ngài với Đức Chúa Trời là Cha và ý thức về sứ mệnh thiêng liêng của mình.

Tuy nhiên, sự nhận thức về thiên chức không dẫn đến sự kiêu ngạo hay vâng lời. Lu-ca kết luận: “Đức Chúa Jêsus theo về cùng cha mẹ, trở lại thành Na-xa-rét và chịu lụy [hupotassō – vâng phục] cha mẹ” (câu 51). Đây là sự cân bằng tuyệt vời giữa ý thức về thân phận thiên thượng và sự vâng phục trách nhiệm trần thế. Ngài tiếp tục “khôn ngoan càng thêm, thân hình càng lớn, càng được đẹp lòng Đức Chúa Trời và người ta” (câu 52).

**Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay**

Thời thơ ấu của Chúa Giêsu không chỉ là những câu chuyện lịch sử, mà là kho tàng chứa đựng những nguyên tắc sống động cho đức tin chúng ta:

1. Bài Học Về Sự Khiêm Nhường và Giản Dị: Chúa chúng ta bắt đầu từ nơi thấp nhất. Điều này thách thức chúng ta sống một đời sống giản dị, không đua đòi theo tiêu chuẩn thế gian, và biết trân quý những gì mình có.

2. Sự Vâng Phục Trong Gia Đình và Xã Hội: Chúa Giêsu là mẫu mực của sự vâng phục đối với cha mẹ và luật pháp (lễ nghi tôn giáo, đăng ký điều tra dân số...). Điều này dạy chúng ta sống như những công dân và thành viên gia đình có trách nhiệm, vâng phục các bậc cầm quyền hợp lý (Rô-ma 13:1), vì đó cũng là một phần của sự thờ phượng.

3. Phát Triển Cân Bằng: Thuộc Linh, Trí Tuệ, Thể Chất: Cuộc đời Chúa Giêsu cho thấy một sự phát triển toàn diện. Chúng ta được kêu gọi không chỉ chăm lo đời sống thuộc linh (cầu nguyện, học Kinh Thánh) mà còn phát triển trí tuệ, rèn luyện thể chất, và các kỹ năng sống, để trở nên người hữu ích cho vương quốc Đức Chúa Trời.

4. Trung Tín Trong Những Điều Nhỏ và Thời Kỳ Ẩn Giấu: Ba mươi năm tại Na-xa-rét là “những năm tháng thầm lặng”. Chúa Giêsu trung tín trong công việc thợ mộc bình thường. Điều này khích lệ chúng ta sống trung tín trong công việc hằng ngày, trong gia đình, trong những bổn phận tầm thường, vì đó là nơi Chúa rèn luyện và chuẩn bị chúng ta cho những điều lớn hơn.

5. Ý Thức Về Thiên Chức Giữa Đời Thường: Dù làm thợ mộc, Chúa Giêsu luôn ý thức mình là Con Đức Chúa Trời. Chúng ta cũng cần sống với ý thức mình là con cái Đức Chúa Trời, là thầy tế lễ nhà vua, trong mọi môi trường – từ văn phòng đến chợ búa, từ trường học đến gia đình.

**Kết Luận**

Những năm tháng thơ ấu của Chúa Giêsu không phải là một khoảng trống, mà là một phần không thể tách rời của chương trình cứu chuộc. Qua đó, chúng ta thấy Đấng Cứu Thế hoàn toàn đồng nhất với nhân loại, trải qua mọi giai đoạn phát triển, để trở nên Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm thông cảm mọi sự yếu đuối của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự khiêm hạ, vâng phục và phát triển toàn diện của Ngài là khuôn mẫu cho mọi Cơ Đốc nhân. Khi chiêm ngưỡng Chúa Giêsu thời niên thiếu, chúng ta được nhắc nhở rằng đời sống đẹp lòng Đức Chúa Trời không nhất thiết phải nổi tiếng hay vĩ đại theo mắt người đời, mà là sự trung tín, vâng lời và lớn lên trong ân điển từng ngày, ngay trong hoàn cảnh bình thường nhất. “Đức Chúa Jêsus khôn ngoan càng thêm... càng được đẹp lòng Đức Chúa Trời và người ta.” (Lu-ca 2:52). Ước giai đời sống chúng ta cũng phản chiếu lẽ thật phong phú này.

Quay Lại Bài Viết