Nói Tiếng Lạ Có Phải Là Bằng Chứng Của Việc Được Nhận Lãnh Đức Thánh Linh?
Trong cộng đồng Cơ Đốc ngày nay, đề tài về "nói tiếng lạ" (glossolalia) thường là một chủ đề gây nhiều tranh luận và thậm chí chia rẽ. Một số xem đó là dấu hiệu thiết yếu và không thể thiếu cho thấy một tín hữu đã được đầy dẫy hay nhận lãnh Đức Thánh Linh. Số khác lại xem đó chỉ là một trong nhiều ân tứ, và không phải là thước đo duy nhất cho một đời sống thuộc linh mạnh mẽ. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ phân tích câu hỏi trên dưới ánh sáng của Lời Chúa, khảo sát ngữ nghĩa từ nguyên ngữ, bối cảnh lịch sử, và toàn bộ sự dạy dỗ của Kinh Thánh để tìm ra câu trả lời trung tín và có ích cho đức tin của Hội Thánh.
Để hiểu đúng về ân tứ nói tiếng lạ, chúng ta phải bắt đầu từ chính những sự kiện được ghi lại trong Tân Ước.
1. Sự Kiện Ngày Lễ Ngũ Tuần (Công Vụ 2:1-12): Đây là sự kiện khai mạc cho thời đại Đức Thánh Linh. Các môn đồ "đều được đầy dẫy Đức Thánh Linh, khởi sự nói các thứ tiếng khác (heterais glossais - ἑτέραις γλώσσαις), theo như Đức Thánh Linh cho mình nói." (câu 4). Điểm then chốt ở đây là từ "glossais" (số nhiều của glossa - γλῶσσα) được xác định rõ là "các thứ tiếng" (dialekto - διαλέκτῳ) thực sự mà những người Do Thái từ các nước khác nhau đang có mặt tại Giê-ru-sa-lem có thể nghe và hiểu được (câu 6, 8, 11). Đây không phải là một ngôn ngữ "trời" hay ngôn ngữ thiên thần, mà là những ngôn ngữ địa lý của loài người, nhằm mục đích truyền giảng Phúc Âm một cách siêu nhiên. Dấu hiệu đầu tiên của việc được đầy dẫy Đức Thánh Linh trong ngày đó là năng quyền rao giảng về Chúa Giê-xu Christ (Công Vụ 2:14-36).
2. Biến Cố Tại Nhà Cọt-nây (Công Vụ 10:44-48 & 11:15-17): Đây là sự kiện mang tính bước ngoặt khi Phúc Âm được mở rộng cho dân Ngoại. Khi Phi-e-rơ đang giảng, "Đức Thánh Linh giáng trên mọi người nghe đạo." (10:44). Dấu hiệu để Phi-e-rơ và những người Do Thái tin Chúa đi cùng nhận biết là họ "nghe những người ấy nói tiếng ngoại quốc (glossais) và khen ngợi Đức Chúa Trời." (10:46). Phi-e-rơ sau đó giải thích: "Đức Thánh Linh đã giáng trên họ cũng như trên chúng ta thuở ban đầu" (11:15). Ở đây, nói tiếng lạ đóng vai trò như một dấu chỉ xác nhận (sign) từ Đức Chúa Trời dành cho Phi-e-rơ, để ông và Hội Thánh tại Giê-ru-sa-lem có thể tin chắc rằng Đức Chúa Trời cũng đã ban sự cứu rỗi và Đức Thánh Linh cho dân Ngoại. Nó là bằng chứng cho người khác thấy, hơn là một tiêu chuẩn bắt buộc cho mỗi cá nhân.
3. Các Môn Đồ tại Ê-phê-sô (Công Vụ 19:1-7): Mười hai môn đồ tại Ê-phê-sô chỉ mới nhận phép báp-tem của Giăng, chưa biết về Đức Thánh Linh. Sau khi được Phao-lô dạy dỗ và làm báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu, Phao-lô đặt tay lên họ, "Đức Thánh Linh giáng trên họ, cho nói tiếng ngoại quốc (glossais) và nói tiên tri." (câu 6). Trong bối cảnh này, ân tứ này một lần nữa là một dấu hiệu siêu nhiên, xác nhận sự hiện diện và quyền năng của Đức Thánh Linh trong thời đại mới, và củng cố thẩm quyền sứ đồ của Phao-lô.
Trong các thư tín, đặc biệt là 1 Cô-rinh-tô 12-14, Sứ đồ Phao-lô cung cấp những chỉ dẫn thần học quan trọng nhất về ân tứ này.
1. Sự Đa Dạng và Chủ Quyền của Đức Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:4-11, 28-30): Phao-lô nhấn mạnh rằng "có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Đức Thánh Linh." (12:4). Ông liệt kê nhiều ân tứ: nói tiên tri, giảng dạy, làm phép lạ, chữa bệnh, giúp đỡ, cai quản, v.v. và "nói các thứ tiếng khác nhau" (genē glōssōn - γένη γλωσσῶν) chỉ là một trong số đó (12:10, 28). Câu hỏi tu từ then chốt được đặt ra: "Có phải ai nấy đều là sứ đồ sao? Có phải ai nấy đều là tiên tri sao? ... Có phải ai nấy đều nói tiếng lạ sao? Có phải ai nấy đều thông giải tiếng lạ sao?" (12:29-30). Cách đặt câu hỏi trong nguyên ngữ Hy Lạp (mē) mong đợi câu trả lời là "Không!" Rõ ràng, Kinh Thánh dạy rằng không phải mọi tín hữu đều nhận ân tứ nói tiếng lạ.
2. Mục Đích và Giá Trị Tương Đối (1 Cô-rinh-tô 14): Cả chương này Phao-lô giảng giải về việc sử dụng ân tứ tiếng lạ và tiên tri trong Hội Thánh. Ông không cấm nói tiếng lạ (14:39), nhưng đặt nó trong khuôn khổ và đề cao ân tứ nói tiên tri (rao giảng, khuyên bảo) hơn, vì mục đích tối thượng là gây dựng Hội Thánh (14:4-5, 12, 26). Ông nói: "Vả, tôi ước ao anh em đều nói tiếng lạ, nhưng tôi còn ước ao hơn nữa là anh em nói tiên tri." (14:5). Tiếng lạ không được thông giải thì không gây dựng được ai, ngoài chính người nói (14:2-4, 13-19). Qua đó, Phao-lô hạ thấp giá trị của tiếng lạ như một dấu hiệu cá nhân, và nâng cao giá trị của sự gây dựng chung bằng Lời Chúa được hiểu rõ.
3. Tình Yêu Thương Là Quan Trọng Hơn Hết (1 Cô-rinh-tô 13:1): Ngay trước khi bàn về việc sử dụng ân tứ, Phao-lô đặt chương 13 về tình yêu thương (agapē - ἀγάπη) làm nền tảng. Ông tuyên bố: "Dầu tôi nói được các thứ tiếng của loài người và thiên sứ, nhưng không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như đồng kêu lên hay là chập chỏa vang tiếng." (13:1). Điều này cho thấy, việc sở hữu một ân tứ ngoạn mục như nói tiếng lạ mà không có tình yêu thương thì hoàn toàn vô giá trị trong mắt Đức Chúa Trời.
Vậy, nếu nói tiếng lạ không phải là bằng chứng tất yếu và phổ quát, thì bằng chứng nào Kinh Thánh dùng để nhận biết một đời sống được Thánh Linh điều khiển?
1. Bông Trái của Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23): Đây là dấu hiệu rõ ràng và phổ quát nhất. "Nhưng trái của Thánh Linh là: tình yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ." Động từ "là" (estin - ἐστιν) ở đây mang nghĩa xác định. Đây không phải là "các ân tứ" (charismata) đa dạng và phân phối tùy ý Thánh Linh, mà là "trái" (karpos - καρπός) số ít, một cụm phẩm chất toàn vẹn và đồng nhất mà mọi Cơ Đốc nhân được đầy dẫy Thánh Linh đều phải thể hiện ngày càng trọn vẹn hơn.
2. Làm Chứng về Chúa Giê-xu Christ (Giăng 15:26, 16:14): Chính Chúa Giê-xu phán về Đức Thánh Linh: "Khi nào Đấng Yên ủi sẽ đến... ấy là Đức Thánh Linh mà Cha sẽ nhân danh Ta sai xuống, Ngài sẽ dạy dỗ các ngươi mọi sự, nhắc lại cho các ngươi nhớ mọi điều Ta đã phán cùng các ngươi." (Giăng 14:26). Và "Ấy chính Ngài sẽ làm sáng danh Ta, vì Ngài sẽ lấy điều thuộc về Ta mà rao bảo cho các ngươi." (Giăng 16:14). Vậy, công việc chính của Đức Thánh Linh là tôn cao Chúa Giê-xu Christ, dẫn đưa tội nhân đến với Ngài, và dạy dỗ tín hữu hiểu và vâng theo Lời Ngài. Một đời sống thật sự được Thánh Linh kiểm soát sẽ luôn hướng về Chúa Giê-xu, yêu mến Ngài và vâng phục Ngài.
3. Quyền Năng Làm Chứng Nhân (Công Vụ 1:8): "Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về Ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất." Quyền năng (dunamis - δύναμις) mà Đức Thánh Linh ban cho là để trở nên nhân chứng hữu hiệu cho Chúa Giê-xu Christ, vượt qua sự sợ hãi và giới hạn của bản thân.
1. Tìm Kiếm Đấng Ban Ân Tứ, Chứ Không Chỉ Ân Tứ: Mối quan tâm chính của chúng ta phải là được đầy dẫy chính Đức Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18) và được Ngài điều khiển mỗi ngày. Sự tìm kiếm của chúng ta phải hướng đến Đấng Christ và sự biến đổi theo hình ảnh Ngài, hơn là đeo đuổi một kinh nghiệm cảm xúc hay một dấu hiệu đặc biệt nào đó.
2. Ước Ao Những Ân Tứ Gây Dựng Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 14:1, 12): Hãy sốt sắng ước ao các ân tứ, đặc biệt là nói tiên tri (rao giảng, khuyên bảo bằng Lời Chúa). Hãy đặt ưu tiên cho những gì mang lại sự hiểu biết, khích lệ và gây dựng cho nhiều người trong thân thể Đấng Christ, hơn là những gì chỉ có lợi cho cá nhân.
3. Thử Các Thần (1 Giăng 4:1) và Thực Hành Trong Trật Tự: Không phải mọi sự biểu lộ đều đến từ Đức Thánh Linh. Chúng ta phải thử nghiệm (xem xét) mọi sự dựa trên tiêu chuẩn: có tôn cao Chúa Giê-xu Christ là Chúa không? (1 Cô-rinh-tô 12:3). Có phù hợp với Lời Chúa đã mặc khải không? Có đem lại sự yên ủi, gây dựng và trật tự trong Hội Thánh không? (1 Cô-rinh-tô 14:26-33, 40).
4. Tập Trung Vào Bông Trái, Không Chỉ Ân Tứ: Hãy tự kiểm tra đời sống mình. Tình yêu thương, sự vui mừng thật, bình an nội tâm, nhẫn nại với người khác... có đang tăng trưởng không? Đó mới là dấu hiệu thuyết phục nhất của một đời sống dưới sự kiểm soát của Thánh Linh.
Qua sự nghiên cứu toàn diện Kinh Thánh, chúng ta có thể kết luận rằng: Nói tiếng lạ KHÔNG PHẢI là bằng chứng tất yếu, duy nhất hay phổ quát cho việc một người đã nhận lãnh hoặc được đầy dẫy Đức Thánh Linh. Ân tứ này đã được ban cho trong thời kỳ Hội Thánh sơ khai như một dấu chỉ siêu nhiên xác nhận sự hiện diện của Đức Thánh Linh trong thời đại mới và sự mở rộng Phúc Âm cho mọi dân tộc. Trong Hội Thánh, nó là một trong nhiều ân tứ, được ban tùy theo ý Thánh Linh, và phải được thực hành trong tình yêu thương, với mục đích gây dựng và trong trật tự.
Thay vì tập trung tìm kiếm một dấu hiệu đặc biệt nào đó, Cơ Đốc nhân chúng ta được kêu gọi tìm kiếm chính Đức Chúa Trời, đầu phục đời sống mình cho Chúa Giê-xu Christ mỗi ngày, và để Đức Thánh Linh sản sinh trong chúng ta bông trái thánh khiết của Ngài. Bằng chứng thật và vững chắc nhất của một đời sống đầy dẫy Đức Thánh Linh là một tấm lòng yêu mến Chúa, vâng giữ Lời Ngài, yêu thương anh em, và nóng cháy làm chứng về Chúa Cứu Thế Giê-xu cho thế gian. Hãy cứ khao khát được Thánh Linh sử dụng, nhưng hãy để Ngài, là Chủ Tể, quyết định cách thức và ân tứ Ngài ban cho, trong khi chúng ta trung tín bước đi với Ngài và lớn lên trong ân điển.