Tại sao các tín đồ Cơ Đốc không thể thống nhất một Kinh Thánh duy nhất?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,164 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Các Tín Đồ Cơ Đốc Không Thể Thống Nhất Một Kinh Thánh Duy Nhất?

Trong hành trình đức tin của mình, nhiều tín hữu Cơ Đốc, đặc biệt là các tân tín đồ, thường thắc mắc và đôi khi bối rối trước sự đa dạng của các bản dịch Kinh Thánh. Tại sao không có một bản Kinh Thánh “duy nhất” được tất cả mọi người công nhận? Câu hỏi này chạm đến trung tâm của lịch sử, thần học, và thực hành đức tin Cơ Đốc. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các nguyên nhân căn bản, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, lịch sử Hội Thánh, và các nguyên tắc giải kinh, để làm sáng tỏ vấn đề tưởng chừng phức tạp này.

I. Nguyên Nhân Xuất Phát Từ Lịch Sử Và Văn Bản Học

Sự đa dạng của các bản Kinh Thánh ngày nay không phải là một sai lầm, mà là hệ quả tự nhiên và cần thiết của một quá trình truyền thừa trung thực.

1. Nguyên Ngữ Đa Dạng: Kinh Thánh Cựu Ước được Đức Chúa Trời soi dẫn cho các trước giả chép bằng tiếng Hê-bơ-rơ (với một số phần nhỏ bằng tiếng A-ram). Tân Ước được chép bằng tiếng Hy Lạp Koine (thứ ngôn ngữ phổ thông của thế giới La Hy thời đó). Ngay từ đầu, đã tồn tại hai ngôn ngữ gốc khác nhau. Việc dịch thuật là cần thiết để Lời Đức Chúa Trời đến với mọi dân tộc, đúng như Đại Mạng Lệnh “hãy đi dạy dỗ muôn dân” (Ma-thi-ơ 28:19). Bản dịch đầu tiên và nổi tiếng là Bản Bảy Mươi (Septuagint - LXX), bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp khoảng thế kỷ thứ 3-2 TCN, mà chính các trước giả Tân Ước thường trích dẫn.

2. Sự Phong Phú Của Các Bản Thảo Cổ: Chúng ta không có bản gốc viết tay (autograph) của Môi-se, Phao-lô hay Giăng. Thay vào đó, chúng ta có hàng ngàn bản chép tay (manuscript) cổ của cả Cựu và Tân Ước. Công việc của các nhà văn bản học là so sánh, đối chiếu tất cả các bản thảo này để khôi phục lại văn bản nguyên ngữ gần với bản gốc nhất có thể. Quá trình này gọi là “phê bình văn bản”. Sự tồn tại của nhiều “gia đình” bản thảo (như Textus Receptus, Bản văn Alexandria) với những khác biệt nhỏ (thường là về chính tả, trật tự từ) dẫn đến sự lựa chọn văn bản nền khác nhau cho các bản dịch hiện đại.

3. Quá Trình Hình Thành Quy Điển: “Quy điển” (canon) chỉ tập hợp các sách được công nhận là được Đức Chúa Trời soi dẫn. Quy điển Cựu Ước về cơ bản đã được người Do Thái công nhận từ lâu. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa quy điển Do Thái (gồm 39 sách) và quy điển của Bản Bảy Mươi (bao gồm thêm một số sách gọi là “Deuterocanonical” hay “Ẩn tàng”). Các Giáo hội Cải chánh (Tin Lành) theo quy điển Do Thái, trong khi Giáo hội Công giáo La Mã và Chính Thống giáo công nhận các sách thêm đó. Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất dẫn đến số lượng sách trong Kinh Thánh không đồng nhất.

II. Nguyên Nhân Xuất Phát Từ Triết Lý Dịch Thuật Và Mục Đích Sử Dụng

Ngay cả khi cùng dịch từ một hệ văn bản gốc, các bản dịch vẫn khác nhau vì triết lý dịch thuật khác nhau.

1. Triết Lý Dịch “Từng Chữ Một” (Formal Equivalence): Các bản dịch như Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (Bản Truyền Thống), Bản King James trong tiếng Anh, hay Bản Hiệu Đính (2010) thiên về việc bám sát cấu trúc cú pháp và từ vựng của nguyên ngữ nhất có thể. Ví dụ, cách dịch thành ngữ “con ngươi trong mắt Ta” (Xa-cha-ri 2:8) được giữ nguyên hình ảnh. Ưu điểm là giữ được sắc thái và cấu trúc nguyên thủy, nhưng đôi khi có thể khó hiểu với độc giả hiện đại.

2. Triết Lý Dịch “Ý Tưởng” (Dynamic/Functional Equivalence): Các bản dịch như Bản Diễn Ý (BDY) hay Bản Phổ Thông (BPT) tập trung truyền đạt ý nghĩa, tư tưởng của bản gốc bằng ngôn ngữ tự nhiên, dễ hiểu của độc giả đương đại. Thay vì dịch “phước cho những kẻ hay thương xót” (Ma-thi-ơ 5:7), có thể dịch là “phúc cho người có lòng nhân từ”. Ưu điểm là dễ đọc, dễ hiểu, nhưng đôi khi mất đi sự phong phú về văn phong và hình ảnh của nguyên bản.

3. Triết Lý Dịch “Tự Do” hay “Diễn Giải” (Paraphrase): Đây không hẳn là bản dịch theo nghĩa học thuật, mà là sự diễn giải, mở rộng ý dựa trên một bản dịch có sẵn, nhằm ứng dụng cụ thể (như The Message). Loại này rất dễ đọc nhưng độ trung thành với nguyên văn thấp nhất và phụ thuộc nhiều vào quan điểm diễn giải của tác giả.

Mỗi triết lý dịch đều có chỗ đứng và mục đích phục vụ riêng: nghiên cứu sâu cần bản dịch sát từng chữ, đọc thông suốt và giảng dạy cần bản dịch rõ ý, giới thiệu cho người mới có thể cần bản diễn ý đơn giản.

III. Nguyên Nhân Thần Học Và Truyền Thống Giáo Hội

Sự khác biệt về thần học và truyền thống đã định hình các bản dịch và bộ Kinh Thánh của các hệ phái.

1. Quan Điểm Về Thẩm Quyền: Thần học Cải chánh (Tin Lành) đề cao nguyên tắc Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh). Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao, duy nhất và đầy đủ cho đức tin và sự thực hành. Do đó, các bản dịch Tin Lành tập trung cao độ vào tính chính xác của nguyên ngữ. Trong khi đó, các truyền thống khác (như Công giáo La Mã, Chính Thống giáo) xem Thánh Truyền (Tradition) có thẩm quyền ngang hàng hoặc bổ sung cho Kinh Thánh, dẫn đến việc giải nghĩa và thậm chí nội dung sách được công nhận có thể khác.

2. Sự Khác Biệt Trong Giải Nghĩa: Ngay trong cộng đồng Tin Lành, các truyền thống giải kinh khác nhau cũng ảnh hưởng đến cách dịch một số từ then chốt. Ví dụ, từ Hy Lạp ἐκκλησία (ekklēsia) được dịch là “Hội thánh”, nhưng cách hiểu về bản chất của “Hội thánh” (là hữu hình hay vô hình, là địa phương hay phổ thông) có thể ảnh hưởng đến cách giải nghĩa các phân đoạn liên quan. Từ μετάνοια (metanoia) thường được dịch là “ăn năn”, nhấn mạnh sự thay đổi tâm trí và lòng hướng về Đức Chúa Trời, hơn là chỉ là cảm xúc hối tiếc.

3. Sự Canh Tân Ngôn Ngữ: Ngôn ngữ là một thực thể sống động. Tiếng Việt của thế kỷ 21 khác với thế kỷ 20. Các từ như “giặc”, “lòng dạ”, “vâng” trong bản 1925 mang sắc thái cổ, trong khi bản Hiệu Đính 2010 dùng “kẻ thù”, “lòng”, “dạ” cho gần gũi hơn. Việc cập nhật ngôn ngữ là cần thiết để Lời Chúa tiếp tục được thông suốt, nhưng nó cũng tạo ra sự đa dạng.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Thay vì xem sự đa dạng này là một vấn đề, chúng ta có thể xem đây là một ân tứ và cơ hội để hiểu biết Lời Chúa cách phong phú hơn.

1. Xác Lập Thẩm Quyền Tối Hậu: Là tín hữu Tin Lành, chúng ta tin rằng các bản văn gốc (autograph) bằng tiếng Hê-bơ-rơ, A-ram và Hy Lạp là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn, trọn vẹn và đầy đủ thẩm quyền (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Các bản dịch là công cụ trung tín chuyển tải thẩm quyền đó. Do đó, hãy tin cậy vào sự tể trị của Đức Chúa Trời trong việc bảo tồn Lời Ngài xuyên suốt lịch sử.

2. Nguyên Tắc “Kinh Thánh Giải Nghĩa Kinh Thánh”: Đây là chìa khóa để tránh lạc giáo. Khi gặp một phân đoạn khó hiểu trong một bản dịch, hãy đối chiếu với các bản dịch khác, và quan trọng hơn, hãy tra cứu các phân đoạn khác nói về cùng chủ đề. “Ấy chính Đức Thánh Linh đã cảm động mà những người đã nói ra từ Đức Chúa Trời” (2 Phi-e-rơ 1:21), và Ngài sẽ dùng toàn bộ Kinh Thánh để dạy dỗ chúng ta.

3. Sử Dụng Đa Dạng Các Bản Dịch Một Cách Khôn Ngoan:

  • Cho Nghiên Cứu Cá Nhân & Suy Gẫm Sâu: Nên dùng bản dịch sát nguyên ngữ như bản 1925 hoặc bản Hiệu Đính. Có thể sử dụng các công cụ từ điển, sách nghiên cứu từ gốc để tìm hiểu.
  • Cho Việc Đọc Thông Suốt và Ghi Nhớ: Các bản dịch rõ ý, ngôn ngữ hiện đại như BPT, BDY rất hữu ích.
  • Cho Việc Giảng Dạy và Truyền Thông: Nên tham chiếu nhiều bản dịch để nắm bắt trọn vẹn ý nghĩa và chọn cách trình bày phù hợp với đối tượng nghe.

4. Tập Trung Vào Sứ Điệp Trung Tâm, Không Chỉ Từ Ngữ: Đừng để sự khác biệt về từ ngữ nhỏ che khuất sứ điệp vĩ đại, thống nhất xuyên suốt Kinh Thánh: Đức Chúa Trời cứu chuộc nhân loại sa ngã qua sự chết chuộc tội và sự sống lại của Con Một Ngài là Chúa Giê-xu Christ. Tất cả các bản dịch trung tín đều đồng thanh rao giảng Phúc Âm này. “Vì chưng có nhiều kẻ làm chứng cho lời hứa đó trên trời… Ngài là Đấng Trung bảo của giao ước mới” (Hê-bơ-rơ 9:15).

Kết Luận

Sự đa dạng của các bản dịch Kinh Thánh không phải là một lời nguyền, mà là một phước hạnh, minh chứng cho sự sống động và phổ quát của Lời Đức Chúa Trời. Nó phản ánh sự tể trị của Ngài trong lịch sử, sự khôn ngoan trong việc sử dụng ngôn ngữ loài người, và lòng thương xót muốn Lời Ngài đến được với mọi nền văn hóa, mọi thế hệ. Thay vì tìm kiếm một bản dịch “hoàn hảo” duy nhất, chúng ta được mời gọi trở thành những người “nghiên cứu cho có tài trước mặt Đức Chúa Trời, như người làm chẳng hổ thẹn, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật” (2 Ti-mô-thê 2:15). Hãy tin cậy Thánh Linh, Đấng đã soi dẫn Lời Chúa, cũng sẽ dẫn dắt chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13) khi chúng ta chuyên tâm nghiên cứu Lời Ngài với tấm lòng khiêm nhường và kính sợ.

Sự thống nhất mà Chúa Giê-xu cầu nguyện (Giăng 17:21) không nằm ở việc chúng ta dùng chung một cuốn sách in giống hệt nhau, mà nằm ở đức tin chung nơi Chân Lý đã được mặc khải trong Lời Ngài – Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời đã trở nên xác thịt. Khi chúng ta cùng hướng về Ngài, sự khác biệt về phương tiện truyền tải sẽ trở thành cơ hội để chúng ta hiểu biết Ngài cách sâu sắc và trọn vẹn hơn.

Quay Lại Bài Viết