Khi dịch Kinh Thánh sang tiếng Anh, các dịch giả quyết định dùng dấu câu như thế nào?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,087 từ
Chia sẻ:

Quyết Định Sử Dụng Dấu Câu Trong Các Bản Dịch Kinh Thánh Tiếng Anh

Việc dịch Kinh Thánh từ các ngôn ngữ gốc (Hê-bơ-rơ, A-ram và Hy Lạp) sang bất kỳ ngôn ngữ đương đại nào, bao gồm tiếng Anh, là một trách nhiệm thiêng liêng và học thuật vô cùng lớn lao. Trong đó, một khía cạnh tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại mang tính quyết định đến ý nghĩa thần học và sự hiểu biết của độc giả chính là dấu câu. Không như bản thảo gốc, các bản dịch hiện đại phải đưa ra hàng ngàn quyết định về việc đặt dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm và dấu ngoặc kép. Mỗi dấu câu đó không đơn thuần là quy ước ngữ pháp, mà là công cụ diễn giải, giúp truyền tải nhịp điệu, sự nhấn mạnh, mối quan hệ giữa các mệnh đề, và thậm chí là ranh giới của lời trích dẫn. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào tiến trình, nguyên tắc và những thách thức đằng sau những quyết định tưởng chừng kỹ thuật ấy, qua lăng kính của một nhà nghiên cứu Tin Lành, luôn xem Chúa Giê-xu Christ là trung tâm của mọi sự giải nghĩa.

I. Bối Cảnh Lịch Sử: Từ Cuộn Sách Không Dấu Đến Bản Dịch Có Chấm Câu

Các bản thảo Kinh Thánh cổ đại, như các Cuộn Biển Chết (Dead Sea Scrolls) hay các bản chép tay Tân Ước Hy Lạp (Greek manuscripts), có một đặc điểm chung: chúng không có hoặc có rất ít dấu câu theo tiêu chuẩn hiện đại. Văn bản được viết liền mạch, không khoảng cách giữa các từ (scriptio continua), không viết hoa, và không có dấu chấm câu. Việc ngắt nghỉ và phân đoạn phụ thuộc phần lớn vào kiến thức của người đọc về ngữ pháp và ngữ cảnh.

Ví dụ, trong nguyên ngữ, câu nổi tiếng của Chúa Giê-xu trên thập tự giá được ghi lại trong Lu-ca 23:43 là: “καὶ εἶπεν αὐτῷ Ἀμὴν λέγω σοι σήμερον μετ’ ἐμοῦ ἔσῃ ἐν τῷ παραδείσῳ” (kai eipen autō Amēn legō soi sēmeron met’ emou esē en tō paradeisō). Nếu không có dấu câu, cụm từ “σήμερον” (sēmeron – hôm nay) có thể liên kết với động từ phía trước “λέγω” (legō – ta nói) hoặc động từ phía sau “ἔσῃ” (esē – ngươi sẽ). Dịch giả phải quyết định đặt dấu phẩy: “Quả thật, ta nói cùng ngươi hôm nay, ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi.” (bản 1925) hay “Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ ở với ta trong nơi Ba-ra-đi.”? Sự lựa chọn này ảnh hưởng đến cách hiểu về thời điểm lời hứa được tuyên bố hay thời điểm lời hứa được ứng nghiệm, dù cả hai đều khẳng định sự cứu rỗi tức thì.

II. Nguyên Tắc Dẫn Dắt Của Dịch Giả: Trung Thành Với Nguyên Bản và Rõ Ràng Cho Độc Giả

Các dịch giả Kinh Thánh Tin Lành, đặc biệt từ thời Cải Chánh, luôn đấu tranh giữa hai mục tiêu: 1) Trung thành tối đa với cấu trúc và ý định của văn bản gốc (Formal Equivalence). 2) Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, tự nhiên trong ngôn ngữ đích (Functional Equivalence). Dấu câu là công cụ then chốt để đạt được sự cân bằng này.

  • Phân Tích Cú Pháp Hy Lạp/Hê-bơ-rơ: Dịch giả dựa vào cấu trúc ngữ pháp của nguyên ngữ. Ví dụ, trong tiếng Hy Lạp, các mệnh đề liên kết chặt chẽ với nhau qua các liên từ (như δέ [de], καί [kai], γάρ [gar], ἀλλά [alla]). Việc dùng dấu chấm phẩy (;) hay bắt đầu một câu mới (.) thường phản ánh cách hiểu mối quan hệ giữa các ý đó. Câu mở đầu thư Ê-phê-sô (Ê-phê-sô 1:3-14) trong nguyên bản Hy Lạp là một câu dài, phức tạp, ca ngợi sự cứu rỗi trong Đấng Christ. Nhiều bản dịch (như NIV, ESV) chia thành nhiều câu nhỏ với dấu chấm để dễ đọc, nhưng vẫn giữ dấu phẩy, dấu hai chấm để thể hiện tính liên tục của lời chúc tụng.
  • Xác Định Lời Trích Dẫn: Việc đặt dấu ngoặc kép (“ ”) là một quyết định diễn giải quan trọng. Ví dụ, trong Khải Huyền 3:20, lời của Đấng Christ bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu? Hầu hết bản dịch đặt toàn bộ câu 20 trong ngoặc kép, nhưng một số học giả cho rằng lời hứa “nếu ai nghe tiếng ta mà mở cửa…” có thể là lời của Chúa Giê-xu tiếp tục hoặc lời giải thích của Giăng. Dịch giả phải dựa trên văn cảnh và quy ước văn học để quyết định.
  • Truyền Tải Nhịp Điệu và Cảm Xúc: Các sách như Thánh Thi (Thi Thiên) và các thư tín sử dụng phép song đối, lặp cấu trúc. Dấu phẩy, dấu chấm phẩy giúp thể hiện nhịp điệu đó. Ví dụ trong Thi Thiên 23, dấu chấm câu tạo ra những khoảng dừng suy ngẫm: “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì. Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến nước bình tịnh...”

III. Những Trường Hợp Thách Thức và Tranh Luận

Một số phân đoạn Kinh Thánh trở thành tâm điểm tranh luận học thuật vì dấu câu có thể làm thay đổi sắc thái thần học.

  • Rô-ma 9:5: Câu này trong tiếng Hy Lạp có thể được chấm câu để tôn vinh Đấng Christ là Đức Chúa Trời, hoặc tách biệt sự ca ngợi dành cho Đức Chúa Trời. Cách đặt dấu câu khẳng định thần tính của Chúa Giê-xu: “… bởi tổ phụ, theo phần xác, sanh ra Đấng Christ, là Đấng trên hết mọi sự, tức là Đức Chúa Trời đáng ngợi khen đời đời. A-men.” (Bản 1925, dùng dấu phẩy và dấu chấm để gộp chung).
  • Giăng 1:3-4: “Mọi vật đã làm nên bởi Ngài; chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài. Trong Ngài có sự sống, sự sống là sự sáng của loài người.” (Bản 1925). Một số bản dịch khác có thể đặt dấu câu thành: “Mọi vật đã làm nên bởi Ngài, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài. Điều gì đã được làm nên trong Ngài thì có sự sống…” (xem bản NIV footnote). Sự khác biệt liên quan đến mối quan hệ giữa Ngôi Lời, sự sáng tạo và sự sống.
  • Lu-ca 23:43 (đã đề cập): Là một minh chứng cổ điển cho thấy dấu câu có thể ảnh hưởng đến sự nhấn mạnh, dù không làm thay đổi cốt lõi lời hứa cứu rỗi.

IV. Sự Phát Triển Qua Các Bản Dịch Tiếng Anh Tiêu Biểu

Lịch sử dịch thuật Kinh Thánh tiếng Anh phản ánh sự tiến hóa trong việc sử dụng dấu câu.

  • King James Version (KJV, 1611): Sử dụng rất nhiều dấu phẩy, dấu chấm phẩy, tạo nên nhịp điệu trang trọng, phù hợp để đọc lớn tiếng. Cách dùng dấu câu của KJV phản ánh sự hiểu biết về cú pháp Hy Lạp/Hê-bơ-rơ của thế kỷ 17 và đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều bản dịch sau này, bao gồm bản Tiếng Việt 1925.
  • English Standard Version (ESV, 2001): Theo đuổi nguyên tắc “từ-ngữ-đối-từ” (word-for-word) một cách cẩn trọng. Dấu câu trong ESV cố gắng bám sát cấu trúc câu của nguyên bản hơn là làm cho nó “mượt mà” trong tiếng Anh, đôi khi dẫn đến những câu dài, phức tạp.
  • New International Version (NIV, 1978/2011): Ưu tiên “ý-đối-ý” (thought-for-thought). Dấu câu trong NIV thường được sử dụng để chia các câu dài của nguyên bản thành những đơn vị ý nghĩa nhỏ hơn, rõ ràng hơn, giúp độc giả đương đại dễ tiếp cận. Đây là sự cân nhắc giữa độ chính xác và tính dễ đọc.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu về công việc của các dịch giả, bao gồm cả việc sử dụng dấu câu, đem lại cho chúng ta nhiều bài học thiết thực:

  1. Đọc Kinh Thánh Cách Cẩn Thận và Kính Sợ: Mỗi dấu chấm, dấu phẩy là kết quả của sự nghiên cứu, cầu nguyện và tranh luận học thuật kỹ lưỡng. Điều này nhắc nhở chúng ta trân trọng Lời Chúa, đọc chậm rãi, suy ngẫm từng chi tiết (Thi Thiên 119:15).
  2. Sử Dụng Nhiều Bản Dịch Để Nghiên Cứu: Khi gặp một phân đoạn khó hiểu hoặc quan trọng, hãy đối chiếu 2-3 bản dịch uy tín (như bản Truyền Thống 1925, Bản Dịch Mới, English: ESV, NIV). Sự khác biệt nhỏ trong dấu câu có thể mở ra những góc nhìn mới, giúp chúng ta nắm bắt sự phong phú của chân lý.
  3. Phụ Thuộc Vào Sự Dẫn Dắt Của Chúa Thánh Linh: Dù dấu câu là công cụ của con người, nhưng Lời Đức Chúa Trời là sống và linh nghiệm (Hê-bơ-rơ 4:12). Chúa Thánh Linh là Đấng dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Hãy cầu xin Ngài soi sáng khi chúng ta đọc và nghiên cứu.
  4. Tập Trung Vào Trung Tâm Là Chúa Cứu Thế Giê-xu: Mọi sự giải nghĩa, kể cả quyết định về dấu câu, phải quy về Đấng Christ và Tin Mừng cứu rỗi. Những khác biệt nhỏ không được làm lu mờ đại đạo, đó là “Đấng Christ vì tội chúng ta chịu chết, và đã được sống lại” (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).
  5. Cảm Tạ Cho Công La Của Các Dịch Giả: Hãy nhớ đến sự hy sinh, lòng tận tụy của những người đã dành cả đời để chuyển ngữ Lời Chúa cách trung tín. Điều này khích lệ chúng ta trung tín trong nhiệm vụ Chúa giao cho mình.

Kết Luận

Những dấu chấm, dấu phẩy trong Kinh Thánh mà chúng ta thường đọc lướt qua thực chất là những chứng nhân thầm lặng cho sự kính cẩn, trí tuệ và cam kết trung thành với Lời Đức Chúa Trời của hàng thế hệ dịch giả. Chúng không chỉ là quy ước ngữ pháp, mà là cây cầu nối giữa thế giới cổ đại và độc giả hiện đại, giúp chúng ta nghe được âm điệu, cảm xúc và cấu trúc lý luận trong sự mặc khải của Đức Chúa Trời. Là Cơ Đốc nhân, việc hiểu biết điều này không chỉ làm phong phú thêm sự nghiên cứu Kinh Thánh của chúng ta, mà còn nuôi dưỡng lòng biết ơn sâu sắc hơn đối với Lời Sự Sống – Lời đã được bảo tồn, truyền lại và làm cho rõ ràng để chúng ta có thể “được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của Ngài” (Cô-lô-se 1:9) và trưởng thành trong đức tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.

Quay Lại Bài Viết