Westcott và Hort là ai và họ có liên quan gì đến văn bản Kinh Thánh?

03 December, 2025
14 phút đọc
2,670 từ
Chia sẻ:

Westcott và Hort là ai và họ có liên quan gì đến văn bản Kinh Thánh?

Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, được Ngài mặc khải và bảo tồn qua nhiều thế kỷ. Trong quá trình truyền thừa văn bản, nhiều học giả đã dày công nghiên cứu để tìm lại bản gốc chính xác nhất. Trong số đó, hai cái tên nổi bật là Brook Foss Westcott (1825–1901) và Fenton John Anthony Hort (1828–1892). Họ đã tạo ra một bản Hi văn Tân Ước mang tính cách mạng, làm thay đổi hoàn toàn ngành phê bình văn bản Kinh Thánh. Bài viết này sẽ khám phá tiểu sử, công trình, ảnh hưởng của họ, cũng như ý nghĩa thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc.

1. Tiểu sử của Westcott và Hort

Brook Foss Westcott sinh năm 1825 tại Birmingham, Anh. Ông học tại Trường Trinity, Đại học Cambridge, và trở thành giáo sư thần học tại Cambridge vào năm 1870. Ông được phong chức mục sư trong Giáo hội Anh giáo. Westcott nổi tiếng với nhiều tác phẩm về Tân Ước và các giáo phụ. Ông mất năm 1901.

Fenton John Anthony Hort sinh năm 1828 tại Dublin, Ireland. Cũng như Westcott, ông học tại Cambridge và trở thành giáo sư thần học. Hort là một chuyên gia về tiếng Hy Lạp và văn học Kitô giáo sơ khai. Hai ông gặp nhau tại Cambridge năm 1847, nhanh chóng trở thành bạn thân và cùng nhau ấp ủ dự án làm mới bản Hi văn Tân Ước. Họ làm việc suốt 28 năm và công bố tác phẩm vào năm 1881.

2. Bối cảnh văn bản học Tân Ước trước Westcott-Hort

Trước thế kỷ 19, bản Hi văn được sử dụng rộng rãi là Textus Receptus (TR – “bản văn đã được tiếp nhận”). Bản này do Erasmus biên soạn năm 1516 dựa trên một số bản thảo Hy Lạp có niên đại khá muộn (thế kỷ 12–15). Textus Receptus là nền tảng cho bản King James (KJV) và nhiều bản dịch Tin Lành khác, bao gồm bản Kinh Thánh Tiếng Việt 1925.

Đến thế kỷ 19, nhiều bản thảo cổ hơn được phát hiện, chẳng hạn Codex Sinaiticus (thế kỷ 4) và Codex Vaticanus (cũng thế kỷ 4). Những bản thảo này có nhiều chỗ khác biệt so với TR, thường ngắn hơn và thiếu một số câu quen thuộc (ví dụ Mác 16:9-20, Giăng 7:53–8:11). Điều này đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của TR. Một số học giả như Karl Lachmann và Samuel Tregelles đã bắt đầu xây dựng những bản Hi văn dựa trên các bản thảo cổ nhất. Westcott và Hort đã kế thừa và phát triển xu hướng đó.

3. Công trình của Westcott và Hort

Westcott và Hort đã dành gần ba thập kỷ để so sánh, phân loại hàng ngàn bản thảo Tân Ước. Họ đề xuất phân loại các bản thảo thành ba dòng văn bản chính:

  • Alexandrian (Trung tính): Được cho là gần với nguyên bản nhất, đại diện là Codex Vaticanus và Codex Sinaiticus.
  • Western: Có nhiều thêm thắt và biến thể.
  • Syrian (Byzantine): Hình thành muộn hơn (khoảng thế kỷ 4), là sự kết hợp và làm mượt các bản trước, sau này trở thành bản đa số (Majority Text). Textus Receptus thuộc dòng Byzantine.

Westcott và Hort tin rằng dòng Alexandrian (đặc biệt là Codex Vaticanus) bảo tồn bản văn trung tính, gần gũi nhất với bản gốc. Họ cho rằng dòng Byzantine là sản phẩm của một sự hiệu đính có chủ ý vào thế kỷ 4, nhằm chuẩn hóa và làm rõ nghĩa, do đó đã thêm vào nhiều từ và câu không có trong bản gốc.

Năm 1881, họ xuất bản The New Testament in the Original Greek (Tân Ước bằng tiếng Hy Lạp nguyên bản). Trong đó, họ đã bỏ hoặc đặt trong ngoặc các đoạn không có trong các bản thảo cổ nhất, như:

  • Mác 16:9-20 (Phần kết dài của Mác)
  • Giăng 7:53–8:11 (Người phụ nữ bị bắt quả tang ngoại tình)
  • 1 Giăng 5:7-8 (Câu nói về Ba Ngôi, còn gọi là Comma Johanneum)
  • Một số câu khác như Lu-ca 22:43-44, Công vụ 8:37, v.v.

Họ cũng cung cấp một bản giới thiệu dài giải thích phương pháp phê bình văn bản của mình, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dựa vào các nhân chứng sớm nhất.

4. Ảnh hưởng đến các bản dịch Kinh Thánh hiện đại

Bản Hi văn của Westcott-Hort ngay lập tức được sử dụng cho bản Revised Version (RV) của Anh (1881–1885), đánh dấu lần đầu tiên một bản dịch Anh ngữ chính thức từ bỏ Textus Receptus. Từ đó, hầu hết các bản hiệu đính Hi văn sau này (như Nestle-Aland và United Bible Societies) đều dựa trên nền tảng của Westcott-Hort, dù có điều chỉnh dựa trên các phát hiện mới (như các papyri từ Oxyrhynchus, Chester Beatty, Bodmer).

Do đó, phần lớn các bản dịch Kinh Thánh hiện đại (NIV, ESV, NASB, CSV, Bản Dịch Mới tiếng Việt, Bản Phổ Thông, v.v.) đều sử dụng bản văn phê bình thay vì Textus Receptus. Điều này dẫn đến sự khác biệt đáng chú ý giữa các bản dịch mới và bản KJV hay bản Tiếng Việt 1925. Ví dụ:

  • Mác 16 chỉ kết thúc ở câu 8 trong một số bản dịch, hoặc có phần kết ngắn và phần kết dài được chú thích.
  • Đoạn Giăng 7:53–8:11 thường được in trong ngoặc hoặc ghi chú.
  • 1 Giăng 5:7-8 không còn câu nói rõ ràng về Ba Ngôi như trong TR.

Tuy nhiên, tất cả các biến thể này không làm thay đổi giáo lý căn bản của đạo Cơ Đốc. Các học giả đều đồng ý rằng không có giáo lý nào bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt giữa TR và bản văn phê bình.

5. Phản ứng và tranh luận

Công trình của Westcott và Hort gặp phải sự phản đối từ một số tín đồ bảo thủ, đặc biệt là những người ủng hộ KJV-Only (chỉ dùng bản King James). Họ cho rằng Textus Receptus là bản văn được Đức Chúa Trời bảo tồn một cách đặc biệt, và việc sử dụng các bản thảo Alexandria là tiếp cận với “bản văn bị tham nhũng”. Một số còn cáo buộc Westcott và Hort có tư tưởng tự do, thậm chí dị giáo, dựa trên một số thư từ riêng tư hoặc quan điểm thần học khác lạ.

Tuy nhiên, phần lớn giới học giả Cơ Đốc chính thống xác nhận rằng Westcott và Hort vẫn là những tín hữu chân thành, dù một số quan điểm của họ (ví dụ về tiến hóa hoặc nghi lễ) có thể không phù hợp với một số hệ phái. Công việc phê bình văn bản của họ được đánh giá cao vì tính khoa học và trung lập. Ngày nay, hầu hết các nhà nghiên cứu Kinh Thánh đều chấp nhận rằng bản văn phê bình dựa trên các bản thảo cổ xưa nhất là đáng tin cậy hơn TR.

Kinh Thánh dạy: “Lời Chúa được bảo tồn đời đời” (Thi thiên 12:6-7), “Trời đất sẽ qua đi, nhưng lời Ta nói sẽ không bao giờ qua đi” (Ma-thi-ơ 24:35). Sự bảo tồn Lời Chúa là công việc của chính Đức Chúa Trời, Ngài có thể dùng những phương tiện nhân loại, kể cả công trình của các học giả, để giữ gìn sự trung thực của Kinh Thánh. Những biến thể văn bản chỉ là rất nhỏ, không ảnh hưởng đến sứ điệp cứu rỗi hay các giáo lý nền tảng. Vì vậy, Cơ Đốc nhân không cần hoang mang về vấn đề này.

6. Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc

Hiểu biết về lịch sử truyền thừa văn bản Kinh Thánh và vai trò của những học giả như Westcott, Hort sẽ giúp chúng ta:

  • Tin cậy vào sự trung tín của Lời Chúa: Dù trải qua nhiều thế kỷ sao chép, những bản thảo cổ nhất vẫn nhất quán về nội dung. Các biến thể chỉ là chi tiết nhỏ, không làm thay đổi sứ điệp. Chúng ta có thể hoàn toàn tin rằng Kinh Thánh ngày nay phản ánh chính xác ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời.
  • Không chia rẽ về bản dịch: Thay vì tranh cãi bản dịch nào “thánh” hơn, chúng ta nên tập trung vào việc học hỏi và vâng theo Lời Chúa. Có thể chọn một bản dịch dễ hiểu, dựa trên bản văn phê bình, nhưng cũng tôn trọng những ai quen dùng bản cũ hơn.
  • Tăng cường nghiên cứu: Khi gặp các chú thích về biến thể văn bản, hãy xem đó là cơ hội để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử Kinh Thánh, củng cố đức tin chứ không nghi ngờ.
  • Giáo dục trong Hội Thánh: Các mục sư, giáo viên nên dạy về sự truyền thừa Kinh Thánh để tín hữu hiểu rằng Hội Thánh luôn có nền tảng vững chắc.
  • Ứng dụng Lời Chúa vào đời sống: Cuối cùng, mục đích của Kinh Thánh là để chúng ta “được trọn lành và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Hãy để Lời Chúa biến đổi tâm trí và hành động mỗi ngày.

7. Kết luận

Westcott và Hort đã đóng góp lớn cho việc phục hồi bản văn Tân Ước gần với nguyên bản nhất. Dù gây tranh cãi, công trình của họ đã thúc đẩy sự hiểu biết về sự truyền thừa Kinh Thánh và giúp Hội Thánh có những bản dịch chính xác hơn. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta biết ơn những học giả đã dày công nghiên cứu, đồng thời tin chắc rằng Đức Chúa Trời vẫn đang bảo tồn Lời Ngài cho mọi thế hệ. Hãy siêng năng đọc, học, và sống theo Lời Chúa, vì đó là nền tảng vững chắc cho đức tin và đời sống chúng ta.

Quay Lại Bài Viết