Ân Tứ Thuộc Lãnh Đạo
Trong thân thể của Đấng Christ, mỗi tín hữu đều được Đức Thánh Linh ban cho ít nhất một ân tứ (spiritual gift) để gây dựng Hội Thánh (I Phi-e-rơ 4:10). Trong số các ân tứ đa dạng đó, nhóm “ân tứ thuộc lãnh đạo” (leadership gifts) giữ một vai trò then chốt trong việc hướng dẫn, tổ chức, chăm sóc và dẫn dắt dân sự của Đức Chúa Trời vào sự trưởng thành thuộc linh và hoàn thành đại mạng lệnh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá bản chất, mục đích và biểu hiện của các ân tứ thuộc lãnh đạo.
Trước khi tìm hiểu về ân tứ lãnh đạo, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “ân tứ” (charismata/χαρίσματα) trong Tân Ước. Từ gốc Hy Lạp này bắt nguồn từ “charis” (χάρις) có nghĩa là “ân điển”. Vì vậy, ân tứ thuộc linh thực chất là “món quà của ân điển”, được Đức Thánh Linh ban cho một cách nhưng không, không dựa trên nỗ lực hay công đức của con người, nhưng tùy theo ý muốn và sự khôn ngoan của Ngài (I Cô-rinh-tô 12:11). Ân tứ không phải là tài năng tự nhiên, mặc dù Đức Chúa Trời có thể sử dụng tài năng tự nhiên được thánh hóa. Ân tứ là năng lực siêu nhiên được ban để phục vụ trong thân thể Đấng Christ.
Kinh Thánh liệt kê các ân tứ trong ba phân đoạn chính:
1. Rô-ma 12:6-8: Nói tiên tri, phục vụ, dạy dỗ, khích lệ, ban cho, cai quản, thương xót.
2. I Cô-rinh-tô 12:8-10, 28-30: Lời nói khôn ngoan, lời nói hiểu biết, đức tin, ơn chữa bệnh, làm phép lạ, nói tiên tri, phân biệt các thần, nói các thứ tiếng, thông giải tiếng lạ, sứ đồ, tiên tri, giáo sư, làm phép lạ, ơn chữa bệnh, cứu giúp, cai quản, nói các thứ tiếng.
3. Ê-phê-sô 4:11-12: Ngài ban cho... có kẻ làm sứ đồ, kẻ làm tiên tri, kẻ làm thầy giảng Tin Lành, kẻ làm mục sư và giáo sư.
Trong các danh sách này, chúng ta thấy xuất hiện những ân tứ mang tính định hướng, dẫn dắt và tổ chức, thường được quy là “ân tứ thuộc lãnh đạo”.
Chúng ta sẽ phân tích kỹ những ân tứ có liên quan trực tiếp đến chức năng lãnh đạo, dựa trên từ ngữ gốc Hy Lạp để hiểu sâu hơn ý nghĩa.
1. Ân Tứ Cai Quản / Quản Trị (Proistēmi – προϊστήμι) – Rô-ma 12:8, I Cô-rinh-tô 12:28
Từ “proistēmi” trong Rô-ma 12:8 (“ai cai quản, hãy siêng năng mà cai quản”) mang ý nghĩa “đứng trước, lãnh đạo, quản lý, chăm sóc”. Nó bao hàm hình ảnh của một người đứng ra chịu trách nhiệm, hướng dẫn công việc và bảo vệ những người được giao phó. Trong I Ti-mô-thê 3:4-5, từ này được dùng để mô tả trách nhiệm của người quản lý gia đình, và cũng áp dụng cho người quản nhiệm Hội Thánh. Ân tứ này không phải là sự thống trị (xem I Phi-e-rơ 5:3), mà là sự phục vụ với lòng siêng năng và tận tâm. Người có ân tứ này nhìn thấy những gì cần làm, có khả năng tổ chức con người và nguồn lực, và sẵn sàng đứng ra gánh vác trách nhiệm để công việc Chúa được tiến hành cách trật tự và hiệu quả.
2. Ân Tứ Mục Sư / Chăn Bầy (Poimēn – ποιμήν) – Ê-phê-sô 4:11
Chữ “mục sư” (poimēn) có nghĩa đen là “người chăn chiên”. Đây là một ân tứ lãnh đạo mang đậm tính chăm sóc, bảo vệ và dẫn dắt thuộc linh. Chúa Giê-xu chính là Đấng Chăn Chiên Lành (Giăng 10:11). Ân tứ này thể hiện qua khả năng yêu thương, hiểu biết, nuôi dưỡng và hướng dẫn các tín hữu (bầy chiên) lớn lên trong đức tin, bảo vệ họ khỏi những sự dạy dỗ sai lầm, và tìm kiếm những con chiên lạc. Nó gắn liền với tấm lòng của một người cha thuộc linh (I Tê-sa-lô-ni-ca 2:11-12).
3. Ân Tứ Giáo Sư / Dạy Dỗ (Didaskalos – διδάσκαλος) – Rô-ma 12:7, I Cô-rinh-tô 12:28, Ê-phê-sô 4:11
Ân tứ dạy dỗ là khả năng đặc biệt để giải thích, làm sáng tỏ và áp dụng Lời Đức Chúa Trời một cách rõ ràng, chính xác và thuyết phục, nhằm đem lại sự hiểu biết, vâng lời và biến đổi cho người nghe. Người có ân tứ này không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn giúp hội chúng thiết lập nền tảng giáo lý vững chắc, phân biệt được lẽ thật với sự sai lạc. Sự dạy dỗ này phải dựa trên Kinh Thánh cách trung tín (II Ti-mô-thê 2:15).
4. Ân Tứ Khích Lệ / Khuyên Bảo (Paraklēsis – παράκλησις) – Rô-ma 12:8
Bản dịch “khuyên bảo” (Rô-ma 12:8 BTT) xuất phát từ từ “parakaleō”, mang nghĩa “kêu gọi bên cạnh, khích lệ, an ủi, nài xin”. Đây là một hình thức lãnh đạo bằng lời nói đầy uy quyền và ảnh hưởng tích cực. Người có ân tứ này có khả năng thúc giục, động viên, và khích lệ các tín hữu đứng vững trong đức tin, bước đi theo ý muốn Chúa, và kiên trì trong sự phục vụ. Họ giống như một huấn luy viên tinh thần, truyền cảm hứng và lòng can đảm cho cả Hội Thánh.
5. Ân Tứ Lãnh Đạo / Dẫn Dắt (Hēgeomai – ἡγέομαi) – Hê-bơ-rơ 13:7, 17, 24
Mặc dù không nằm trong danh sách ân tứ, từ “kẻ dẫn dắt” (hēgeomai) trong thư Hê-bơ-rơ mô tả rõ chức năng lãnh đạo. Từ này có nghĩa là “dẫn đầu, đi trước, cầm đầu”. Kinh Thánh kêu gọi tín hữu phải nhớ, vâng lời và chào hỏi những người lãnh đạo mình. Điều này chỉ ra một ân tứ được Chúa đặt để: khả năng dẫn dắt thuộc linh bằng đời sống gương mẫu và lời giảng dạy, khiến người khác tự nguyện noi theo và vâng phục.
Ân tứ lãnh đạo không được ban để thỏa mãn tham vọng cá nhân, tìm kiếm địa vị, quyền lực hay sự tôn kính của con người. Sứ đồ Phao-lô nêu rõ mục đích trong Ê-phê-sô 4:12: “Để các thánh đồ được trọn vẹn về công việc của chức dịch và sự gây dựng thân thể Đấng Christ”. Các ân tứ lãnh đạo có ba mục tiêu chính:
1. Trang Bị Các Thánh Đồ: Người lãnh đạo được Chúa ban ân tứ không phải để làm mọi việc thay cho hội chúng, mà để “trang bị” (katartismos – καταρτισμὸς) – nghĩa là sửa sang, chuẩn bị, huấn luyện – cho các tín hữu biết và thực hiện chức vụ của chính họ.
2. Cho Công Việc Chức Dịch: Kết quả của sự trang bị là mỗi tín hữu đều trở nên một “chức viên” hữu hiệu, tích cực phục vụ trong thân thể theo ân tứ riêng của mình.
3. Để Gây Dựng Thân Thể Đấng Christ: Cuối cùng, mọi hoạt động đều nhằm xây dựng Hội Thánh – cả về số lượng (truyền giáo) lẫn chất lượng (tấm bề sâu nhiệm trong đức tin) – cho đến khi tất cả đều “đạt đến sự hiệp một của đức tin và sự hiểu biết Con Đức Chúa Trời, đến bậc thành nhân, đến tầm thước vóc giạc trọn vẹn của Đấng Christ” (Ê-phê-sô 4:13).
Như vậy, người lãnh đạo có ân tứ thực chất là một “đầy tớ” (diakonos – διάκονος) và “quản gia” (oikonomos – οἰκονόμος) của Đức Chúa Trời (I Cô-rinh-tô 4:1), được uỷ thác nhiệm vụ chăm lo và phát triển gia tài thuộc linh của Ngài.
Kinh Thánh không chỉ nói về chức năng, mà còn nhấn mạnh đến phẩm chất của người thi hành ân tứ lãnh đạo. Sự lãnh đạo thuộc linh khác biệt căn bản với lãnh đạo thế gian.
1. Là Người Đầy Tớ Phục Vụ: Chúa Giê-xu đã đặt nền tảng: “Ai muốn làm lớn giữa các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ; còn ai muốn làm đầu trong các ngươi, thì sẽ làm tôi mọi cho mọi người” (Mác 10:43-44). Lãnh đạo trong Vương Quốc Đức Chúa Trời là phục vụ, không phải được phục vụ.
2. Có Đời Sống Gương Mẫu: Người lãnh đạo phải “làm gương cho bầy” (I Phi-e-rơ 5:3). Các tiêu chuẩn trong I Ti-mô-thê 3:1-13 và Tít 1:5-9 nhấn mạnh đến tính cách đạo đức, đời sống gia đình và uy tín trong cộng đồng.
3. Lãnh Đạo Với Lòng Khiêm Nhường: “Hãy khiêm nhường với nhau” (I Phi-e-rơ 5:5). Ân tứ là quà tặng, không phải thành tích. Sự kiêu ngạo là dấu hiệu của sự sa ngã (I Ti-mô-thê 3:6).
4. Siêng Năng Và Sốt Sắng: “Ai cai quản, hãy siêng năng mà cai quản” (Rô-ma 12:8). Từ “siêng năng” (spoudē – σπουδὴ) nói lên sự nỗ lực, nhiệt thành, nghiêm túc.
5. Lệ Thuộc Vào Đức Thánh Linh Và Lời Chúa: Người lãnh đạo thật phải được Lời Chúa dày dò và Đức Thánh Linh hướng dẫn, không dựa trên sự khôn ngoan riêng (Châm Ngôn 3:5-6, Giăng 15:5).
1. Nhận Biết Ân Tứ Của Bạn:
- Cầu nguyện: Xin Chúa bày tỏ (Gia-cơ 1:5).
- Phục vụ: Thử nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau. Ân tứ thường được bộc lộ và xác nhận trong khi phục vụ.
- Lắng nghe: Nhận sự nhận xét và xác nhận từ những người lãnh đạo và anh chị em trưởng thành trong Chúa, những người thấy được hiệu quả trong chức vụ của bạn.
- Xu hướng và đam mê: Bạn thường có sự thôi thúc và vui thích đặc biệt trong lĩnh vực lãnh đạo nào? (ví dụ: tổ chức sự kiện, chăm sóc nhóm nhỏ, giảng dạy Kinh Thánh).
2. Phát Triển Ân Tứ Lãnh Đạo:
- Đầu phục và thánh hóa: Dâng ân tứ lại cho Chúa, xin Ngài thanh tẩy mọi động cơ cá nhân.
- Học hỏi và rèn luyện: Học Lời Chúa cách sâu sắc (đặc biệt với ân tứ dạy dỗ). Học hỏi từ những người lãnh đạo trưởng thành, chín chắn.
- Trung tín trong việc nhỏ: Hãy trung tín trong các trách nhiệm nhỏ nhất (Lu-ca 16:10). Chúa sẽ giao phó nhiều hơn.
- Ở dưới sự dẫn dắt: Hãy sẵn sàng được người khác lãnh đạo và dạy dỗ trước khi bạn lãnh đạo người khác.
3. Sử Dụng Ân Tứ Trong Hội Thánh Địa Phương:
- Hợp tác, không cạnh tranh: Các ân tứ bổ sung cho nhau. Một mục sư có ân tứ chăn bầy cần cộng tác với những người có ân tứ quản trị, dạy dỗ.
- Để gây dựng, không phải phô trương: Luôn đặt câu hỏi: “Việc tôi làm có đang gây dựng Hội Thánh không?”.
- Tôn trọng trật tự thuộc linh: Thi hành ân tứ trong sự thuận phục các trưởng lão và dưới sự dẫn dắt chung của Hội Thánh.
- Nuôi dưỡng thế hệ kế thừa: Một trong những trọng trách lớn nhất của người lãnh đạo là tìm kiếm, huấn luyện và trao quyền cho những người lãnh đạo tiếp theo (II Ti-mô-thê 2:2).
Ân tứ thuộc lãnh đạo là những công cụ đặc biệt mà Đức Thánh Linh ban cho Hội Thánh để hướng dẫn, bảo vệ, nuôi dưỡng và tổ chức thân thể Đấng Christ được lớn lên cách lành mạnh và hiệu quả. Những ân tứ này – quản trị, chăn bầy, dạy dỗ, khích lệ – không tôn vinh con người, nhưng hướng đến mục tiêu tối thượng là trang bị mọi thánh đồ để họ thi hành chức vụ, và cuối cùng là gây dựng thân thể Chúa cho đến khi đạt đến sự trưởng thành trọn vẹn trong Ngài.
Ước mong mỗi chúng ta, với thái độ khiêm nhường và lòng biết ơn, tìm kiếm, phát triển và sử dụng mọi ân tứ Chúa ban – dù là ân tứ lãnh đạo hay bất kỳ ân tứ nào khác – không vì lợi ích cá nhân, mà “hầu cho trong mọi sự Đức Chúa Trời được sáng danh, bởi Đức Chúa Giê-xu Christ” (I Phi-e-rơ 4:11). Hãy trung tín trong chức vụ nhỏ bé hôm nay, và Đấng ban ân tứ cũng là Đấng sẽ ban thưởng cho sự trung tín ấy trong ngày sau rốt.