Các sách ngụy thư là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,253 từ
Chia sẻ:

Các Sách Ngụy Thư

Trong hành trình nghiên cứu và tìm hiểu Lời Chúa, hầu như mọi tín hữu đều sẽ bắt gặp thuật ngữ “các sách ngụy thư”. Đây là một chủ đề quan trọng, liên quan trực tiếp đến thẩm quyền của Kinh điển (Canon), nền tảng đức tin và sự hiểu biết chính xác về chân lý. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu định nghĩa, nguồn gốc, nội dung, và lý do tại sao Hội Thánh Tin Lành không xem những sách này là một phần của Kinh Thánh được linh cảm, đồng thời đưa ra những hướng dẫn thực tiễn cho đời sống đức tin.

I. Định Nghĩa và Phân Biệt Thuật Ngữ

Trước hết, cần làm rõ thuật ngữ. “Ngụy thư” là từ Hán-Việt, trong đó “ngụy” (偽) nghĩa là giả mạo, không chính thống, và “thư” (書) nghĩa là sách. “Ngụy thư” (Pseudepigrapha) dịch từ tiếng Hy Lạp, nghĩa đen là “những tác phẩm được gán danh sai” (pseudes = giả, epigraphein = ghi tên, đề tên). Đây là một tập hợp rộng lớn các văn bản tôn giáo Do Thái (và một số Kitô giáo sơ kỳ) được viết vào khoảng giữa thế kỷ thứ 2 TCN đến thế kỷ thứ 2 SCN, nhưng thường tự gán cho mình tác giả là các nhân vật nổi tiếng thời Cựu Ước như Hê-nóc, Môi-se, Ê-sai, hay các sứ đồ thời Tân Ước.

Cần phân biệt rõ với hai nhóm sách khác:
1. Kinh điển Cựu Ước (39 sách)Tân Ước (27 sách): Là Lời Đức Chúa Trời được linh cảm, có thẩm quyền tối cao, được Hội Thánh phổ thông công nhận qua sự xác chứng nội tại của Đức Thánh Linh.
2. Các sách Deuterocanonical (Thứ kinh): Đây là 7 sách và một số phần thêm (như phần bổ sung sách Đa-ni-ên) được Giáo hội Công giáo Rôma đưa vào Kinh điển Cựu Ước của họ tại Công đồng Trent (1546), nhưng không được cộng đồng Do Thái và các Giáo hội Kháng Cách (Tin Lành) công nhận. Các sách này (như Macabê, Tôbia, Giuđitha...) thường được tìm thấy trong bản Bảy Mươi (Septuagint - bản dịch tiếng Hy Lạp của Cựu Ước). Các sách Ngụy thư thì rộng hơn và thường còn “có vấn đề” hơn về mặt giáo lý so với nhóm Deuterocanonical.

II. Nguồn Gốc và Đặc Điểm của Các Sách Ngụy Thư

Sự ra đời của các sách ngụy thư gắn liền với bối cảnh lịch sử đầy biến động của dân tộc Do Thái dưới ách đô hộ của Hy Lạp và La Mã. Đây là thời kỳ giữa hai giao ước (Intertestamental Period), một thời kỳ thinh lặng về tiên tri. Trong bối cảnh khủng hoảng chính trị, văn hóa và đức tin, nhiều tác giả vô danh đã sử dụng văn chương khải huyền (apocalyptic) như một công cụ để an ủi, khích lệ và giải thích các nan đề thần học. Để tăng thêm uy tín và thẩm quyền cho thông điệp, họ thường gán tác phẩm của mình cho các tiên tri hay tổ phụ nổi tiếng.

Đặc điểm chính:

  • Văn thể Khải huyền: Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, kỳ bí, các khải tượng về thiên đàng, âm phủ, thiên sứ, ma quỷ, và các sự kiện cuối cùng.
  • Mặc thị (Revelation) về những điều bí ẩn: Thường tiết lộ những điều “bí mật” được cho là Chúa đã truyền cho các nhân vật cổ xưa.
  • Nhấn mạnh thuyết định mệnh và thế giới linh giới: Mô tả chi tiết về hệ thống thiên sứ, sự phán xét, và số phận linh hồn.
  • Thần học có thể sai lệch: Nhiều sách chứa đựng các giáo lý không phù hợp với sự mặc khải tiệm tiến và trọn vẹn trong Kinh Thánh chính thống, như quan niệm về linh hồn bất tử theo triết lý Hy Lạp, sự cứu rỗi nhờ việc làm, hoặc những mô tả phi Kinh Thánh về Đấng Mết-si-a.

III. Một Số Ví Dụ Tiêu Biểu và Phân Tích

1. Sách Hê-nóc (1 Enoch): Đây có lẽ là sách ngụy thư nổi tiếng nhất, được nhắc đến trong Giu-đe 1:14-15: “Hê-nóc là tổ thứ bảy kể từ A-đam, cũng đã nói tiên tri về những người nầy rằng: Kìa, Chúa đến với muôn vàn đấng thánh của Ngài đặng phán xét mọi người...” Lời trích dẫn này không có trong Cựu Ước chính thống, nhưng có trong sách Hê-nóc. Điều này cho thấy các sứ đồ có thể đã biết đến và trích dẫn từ các văn liệu phổ biến đương thời để minh họa cho bài giảng, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc công nhận toàn bộ sách ấy là Lời Đức Chúa Trời được linh cảm. Sách Hê-nóc mô tả chi tiết sự sa ngã của “các con trai Đức Chúa Trời” trong Sáng-thế Ký 6, địa ngục, thiên đàng, và một số giáo lý kỳ lạ.

2. Sách Khải Huyền của Môi-se & Sự Sống của A-đam và Ê-va: Những sách này kể lại câu chuyện sau khi A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Ê-đen, với nhiều chi tiết không có trong Kinh Thánh.

3. Các Phúc Âm Ngụy Thư (Tân Ước): Như “Phúc Âm Thơ Ấu Thời Thô-ma” (mô tả Chúa Giê-xu thời thơ ấu dùng phép lạ để trừng phạt bạn bè), “Phúc Âm Phi-líp”, “Phúc Âm Ma-ri”, “Phúc Âm Phi-e-rơ”. Những sách này thường đến từ các phong trào Ngộ Đạo (Gnosticism) thế kỷ thứ 2, phủ nhận nhân tính thật của Chúa Giê-xu (Ngộ Đạo chủ trương vật chất là xấu, nên Đấng Christ không thể có thân thể thật), hoặc thêm thắt những lời dạy trái ngược với sứ điệp của các sứ đồ. Sứ đồ Phao-lô đã cảnh báo về những “phúc âm khác” (Ga-la-ti 1:8).

IV. Tại Sao Các Sách Ngụy Thư Không Thuộc Về Kinh Điển?

Hội Thánh Tin Lành, dựa trên truyền thống của chính Do Thái giáo và Hội Thánh ban đầu, đã khẳng định 39 sách Cựu Ước và 27 sách Tân Ước là Kinh điển đầy đủ. Các tiêu chuẩn để nhận biết một sách là được linh cảm bao gồm:
1. Tính Sứ Đồ/Tiên Tri (Apostolic/Prophetic Origin): Sách phải được viết bởi một sứ đồ hoặc một tiên tri được Đức Chúa Trời xức dầu, hoặc bởi một cộng sự thân cận của các sứ đồ (như Mác, Lu-ca). Các sách ngụy thư vi phạm nghiêm trọng tiêu chuẩn này vì chúng là tác phẩm giả mạo tác giả.
2. Sự Xác Nhận của Đức Chúa Trời (Divine Confirmation): Các sứ đồ và tiên tri thật được Đức Chúa Trời xác nhận bằng những dấu kỳ, phép lạ, và sự ứng nghiệm lời tiên tri (Hê-bơ-rơ 2:3-4).
3. Sự Phù Hợp Giáo Lý (Doctrinal Consistency): Nội dung phải hài hòa với toàn bộ sự mặc khải đã được biết đến (“đồng nhất giáo lý”). Nhiều sách ngụy thư chứa đựng thần học sai lạc, mâu thuẫn với giáo lý căn bản của Kinh Thánh.
4. Sự Chấp Nhận Phổ Quát (Universal Acceptance): Sách phải được phần lớn Hội Thánh khắp nơi công nhận và sử dụng trong sự thờ phượng, giảng dạy từ rất sớm. Các sách ngụy thư không đạt được sự chấp nhận rộng rãi này.

Quan trọng hơn cả, chính Đức Thánh Linh là Đấng xác chứng trong lòng Hội Thánh và từng tín hữu về thẩm quyền của Lời Ngài. Khi đọc Kinh điển chính thống, tấm lòng được Chúa Thánh Linh cảm động và xác nhận chân lý (Giăng 10:27; 16:13).

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

Hiểu biết về các sách ngụy thư không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn mang lại những bài học quý giá cho đức tin và sự trưởng thành thuộc linh của chúng ta ngày nay.

1. Trân Quý và Bám Víu Lấy Kinh Điển Chính Thống: Sự tồn tại của vô số tác phẩm tôn giáo ngoài Kinh điển nhắc nhở chúng ta về ân điển của Đức Chúa Trời khi Ngài đã bảo tồn Lời Ngài cách trọn vẹn và đáng tin cậy cho chúng ta. Chúng ta cần có thái độ biết ơn và cam kết nghiên cứu, vâng theo 66 sách Kinh Thánh. Như lời Phao-lô khuyên Ti-mô-thê: “... từ khi con còn thơ ấu đã biết Kinh Thánh vốn có thể khiến con khôn ngoan để được cứu bởi đức tin trong Đức Chúa Jêsus Christ. Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:15-16).

2. Rèn Luyện Tâm Thức Phân Biệt (Discernment): Thời đại ngày nay cũng tràn ngập vô số sách vở, giáo lý, và lời tuyên bố “mặc thị” mới. Hiểu được cách Hội Thánh ban đầu phân định giữa chân lý và ngụy thư giúp chúng ta đề cao cảnh giác. “Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ tin cậy mọi thần, nhưng hãy thử cho biết các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng; vì có nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thiên hạ” (1 Giăng 4:1). Tiêu chuẩn để “thử” chính là Lời Đức Chúa Trời đã được bày tỏ trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ (Hê-bơ-rơ 1:1-2).

3. Tập Trung vào Trọng Tâm của Đức Tin: Các sách ngụy thư thường sa đà vào những chi tiết tò mò, bí ẩn về thế giới linh giới hay tương lai. Trong khi đó, Kinh điển chính thống tập trung vào những điều cốt yếu: tội lỗi của con người, ân điển cứu chuộc của Đức Chúa Trời qua sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ, và lời kêu gọi sống bằng đức tin và yêu thương. Chúng ta cần giữ sự tập trung này. “Vả, sự sống đời đời là nhìn biết Cha, tức là Đức Chúa Trời có một và thật, cùng Đức Chúa Jêsus Christ, là Đấng Cha đã sai đến” (Giăng 17:3).

4. Khôn Ngoan Khi Tiếp Cận Các Tài Liệu Lịch Sử: Không cấm đoán việc đọc các sách ngụy thư với tư cách là tài liệu lịch sử, văn hóa để hiểu bối cảnh giữa hai giao ước. Tuy nhiên, cần phải đọc với tâm thế phê phán, dưới sự hướng dẫn của Kinh Thánh, và tuyệt đối không đặt chúng ngang hàng hoặc dùng để giải nghĩa, bổ sung cho chân lý Kinh Thánh. Sự hiểu biết phải luôn phục vụ cho việc làm sâu sắc thêm đức tin nơi Christ, chứ không phải để thỏa mãn sự tò mò hay kiêu ngạo tri thức.

VI. Kết Luận

Các sách ngụy thư là một phần của bối cảnh lịch sử và tôn giáo phức tạp xung quanh sự hình thành Kinh điển. Chúng nhắc nhở chúng ta về sự tranh chiến thuộc linh cho chân lý và sự cần thiết phải có một nền tảng vững chắc. Lời Chúa trong Kinh điển chính thống là “ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi-thiên 119:105). Đó là Lời sống, Lời có thẩm quyền tối cao, và là Lời đủ để chúng ta “được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành” (2 Ti-mô-thê 3:17). Thay vì tìm kiếm những sự mặc khải bí mật hay kỳ lạ bên ngoài Kinh Thánh, ước mong mỗi chúng ta ngày càng chìm đắm, yêu mến, vâng phục và rao truyền Lời Hằng Sống đã được ban cho chúng ta một cách trọn vẹn và đáng tin cậy trong Chúa Giê-xu Christ.

“Lời Chúa được chép lại trong Kinh điển là đủ để chúng ta biết Ngài, tin Ngài và bước đi với Ngài. Mọi sự bổ sung hay mặc khải ngoài Kinh điển đều không cần thiết và thậm chí nguy hiểm, vì chúng có nguy cơ làm lu mờ hoặc bóp méo ánh sáng chân lý rạng ngời đã tỏ bày trong Con Một của Đức Chúa Trời.”

Quay Lại Bài Viết