Joseph Franklin Rutherford là ai?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,902 từ
Chia sẻ:

Joseph Franklin Rutherford

Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Cơ Đốc giáo và các phong trào tôn giáo, chúng ta thường gặp những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng, để lại dấu ấn đậm nét trên cộng đồng đức tin. Một trong những nhân vật như vậy là Joseph Franklin Rutherford. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta có trách nhiệm xem xét mọi giáo lý và lãnh đạo dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, Kinh Thánh, là thẩm quyền tối cao và duy nhất cho đức tin và sự thực hành (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Bài viết này sẽ khảo sát về cuộc đời, vai trò và những giáo lý chủ chốt liên quan đến ông J.F. Rutherford, đồng thời đối chiếu chúng với sự dạy dỗ rõ ràng của Kinh Thánh, nhằm mục đích xây dựng và củng cố đức tin chân chính nơi Đấng Christ.

Tiểu Sử và Vai Trò Lịch Sử

Joseph Franklin Rutherford (1869-1942) là vị chủ tịch thứ hai của Hội Tháp Canh (Watch Tower Bible and Tract Society), tổ chức pháp lý liên kết chặt chẽ với phong trào tôn giáo ngày nay được biết đến là Nhân Chứng Giê-hô-va. Ông kế nhiệm Charles Taze Russell, người sáng lập. Rutherford, vốn là luật sư, đã đảm nhận vai trò lãnh đạo vào năm 1917 trong một giai đoạn đầy biến động nội bộ. Dưới sự lãnh đạo của ông, tổ chức này trải qua những thay đổi đáng kể về cơ cấu, thần học và phương pháp truyền giáo.

Ông là tác giả của nhiều ấn phẩm, đẩy mạnh việc phát hành sách báo và tổ chức các buổi nhóm tại tư gia. Tên của ông gắn liền với những giáo lý đặc trưng mà phong trào này nắm giữ. Tuy nhiên, từ góc nhìn của thần học Tin Lành dựa trên Kinh Thánh, nhiều điểm trong những giáo lý này đi chệch khỏi đức tin lịch sử đã được truyền lại cho các thánh đồ (Giu-đe 1:3).

Phân Tích Các Giáo Lý Chủ Chốt Dưới Ánh Sáng Kinh Thánh

Là Cơ đốc nhân Tin Lành, chúng ta tin rằng mọi sự dạy dỗ phải được “chất nghiệm” (1 Giăng 4:1) dựa trên Lời thành văn của Đức Chúa Trời. Dưới đây là một số điểm giáo lý gắn liền với thời kỳ của J.F. Rutherford và sự đối chiếu với Kinh Thánh.

1. Thần Tính của Đức Chúa Giê-xu Christ:
Dưới thời Rutherford, giáo lý phủ nhận thần tính trọn vẹn của Đấng Christ được củng cố. Quan điểm cho rằng Chúa Giê-xu là tạo vật đầu tiên (Đấng tạo hóa đầu tiên), một “thần” thấp kém hơn Đức Chúa Trời Cha, đã được hệ thống hóa. Tuy nhiên, Kinh Thánh tuyên bố rõ ràng:

“Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài.” (Giăng 1:1, 3)

Chữ “Lời” (Λόγος - Logos trong tiếng Hy Lạp) chính là Đấng Christ. Ngài không chỉ ở cùng Đức Chúa Trời mà còn Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận: “Vì trong Ngài muôn vật được tạo dựng... đều là bởi Ngài và vì Ngài mà được tạo dựng” (Cô-lô-se 1:16). Hơn nữa, Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30), và nhận sự thờ phượng (Ma-thi-ơ 14:33) - điều chỉ dành cho Đức Chúa Trời (Lu-ca 4:8). Phủ nhận thần tính của Đấng Christ là phủ nhận nền tảng của sự cứu rỗi, vì chỉ có Đức Chúa Trời mới có thể cứu chuộc loài người (Ê-sai 43:11).

2. Sự Sống Lại và Sự Hiện Diện của Đấng Christ:
Rutherford dạy rằng Chúa Giê-xu đã sống lại không phải bằng thân thể vật lý mà như một “sinh linh” (sinh vật thiêng liêng), và sự “hiện đến” (παρουσία - parousia) của Ngài từ năm 1914 trở đi là vô hình. Kinh Thánh dạy khác. Sau khi phục sinh, Chúa Giê-xu đã xác nhận chính Ngài có xác thịt và xương:

“Hãy xem tay và chân ta: thật chính ta. Hãy rờ đến ta, và hãy xem; vì thần chẳng có thịt xương như các ngươi thấy ta có.” (Lu-ca 24:39)

Ngài đã ăn trước mặt các môn đồ (Lu-ca 24:42-43). Sự sống lại bằng thân thể của Ngài là bảo đảm cho sự sống lại của chúng ta (1 Cô-rinh-tô 15:20-23). Về sự hiện đến, Kinh Thánh mô tả đó là một sự kiện hữu hình, khải hoàn và mọi mắt sẽ trông thấy (Khải Huyền 1:7; Ma-thi-ơ 24:30). Niềm hy vọng của Cơ đốc nhân là sự trở lại hữu hình và vinh hiển của Chúa chúng ta.

3. Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin:
Một khác biệt căn bản nữa nằm ở giáo lý về sự cứu rỗi. Giáo lý gắn với Rutherford thường nhấn mạnh đến việc làm, sự trung thành với tổ chức và việc truyền giáo như một phương diện thiết yếu để được cứu. Điều này tạo nên gánh nặng của sự không chắc chắn. Ngược lại, Tin Lành (Phúc Âm) thuần túy tuyên bố:

“Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9)

Công việc tốt lành là kết quả của sự cứu rỗi, chứ không phải điều kiện để được cứu (Ê-phê-sô 2:10). Sự xưng công bình đến từ đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không từ sự vâng giữ luật pháp (Rô-ma 3:21-24). Đây là tin mừng đem lại sự an nghỉ cho linh hồn.

4. Linh Hồn và Sự Hình Phạt Đời Đời:
Rutherford tích cực truyền bá thuyết “thần hủy diệt” (annihilationism) – cho rằng người ác sẽ bị hủy diệt hoàn toàn thay vì chịu hình phạt đời đời có ý thức. Ông cũng phủ nhận sự bất tử tự nhiên của linh hồn. Kinh Thánh dạy rõ về sự tồn tại ý thức sau cái chết thể xác. Chúa Giê-xu kể câu chuyện về người giàu và La-xa-rơ, nơi cả hai đều có ý thức sau khi chết (Lu-ca 16:19-31). Sự hình phạt đời đời được mô tả là “hồ lửa” và “sự đau đớn” (Khải Huyền 20:10, 15). Từ Hy Lạp cho “đời đời” (αἰώνιος - aiōnios) được dùng để mô tả cả sự sống đời đời của người tin (Giăng 3:16) và sự hình phạt đời đời (Ma-thi-ơ 25:46), cho thấy tính chất vĩnh cửu như nhau.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Việc nghiên cứu về các nhân vật và giáo phái khác biệt không chỉ là kiến thức lịch sử, mà còn mang lại những bài học thực tiễn quý báu cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay.

1. Tầm Quan Trọng Của Sự Kiểm Tra Kinh Thánh (Nghiệm Giáo):
Sứ đồ Giăng khuyên: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ tin cậy mọi thần, nhưng hãy nghiệm xem các thần có phải đến bởi Đức Chúa Trời chăng; vì có nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thiên hạ.” (1 Giăng 4:1). Mỗi Cơ đốc nhân cần có thói quen “như người Bê-rê... ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Dù một lãnh đạo có uy tín hay hùng biện đến đâu, lời của họ phải được đối chiếu với toàn bộ Kinh Thánh.

2. Giữ Vững Trung Tâm Là Chúa Giê-xu Christ:
Mọi giáo lý sai lầm thường hạ thấp hoặc làm mờ đi vị trí và công việc của Đấng Christ. Đức tin của chúng ta phải luôn đặt trọn vẹn nơi Chúa Giê-xu là Đức Chúa Trời trọn vẹn và là người trọn vẹn, Đấng Trung Bảo duy nhất (1 Ti-mô-thê 2:5). Sự cứu rỗi không ở trong tổ chức, danh hiệu, hay số lượng việc làm, mà ở trong Con của Đức Chúa Trời (1 Giăng 5:11-12).

3. Truyền Giáo Với Sự Hiểu Biết và Yêu Thương:
Khi gặp gỡ những người theo các giáo lý khác biệt, như những giáo lý được truyền bá bởi Rutherford, thái độ của chúng ta không phải là công kích cá nhân, mà là “lấy lòng nhu mì, kính sợ mà trả lời” (1 Phi-e-rơ 3:15). Hãy sẵn sàng chia sẻ Phúc Âm thuần túy về ân điển và đức tin nơi Đấng Christ, với sự kiên nhẫn và cầu nguyện. Hãy chỉ cho họ thấy Chúa Giê-xu tuyệt vời trong Kinh Thánh.

4. Xây Dựng Trên Nền Tảng Vững Chắc:
Câu chuyện về những thay đổi giáo lý qua các đời lãnh đạo nhắc nhở chúng ta rằng con người và tổ chức có thể sai lầm. Chúa Giê-xu phán: “Vậy, kẻ nào nghe và làm theo lời ta phán đây, thì giống như một người khôn ngoan cất nhà mình trên vầng đá...” (Ma-thi-ơ 7:24). Nền tảng đức tin của chúng ta phải là chính Chúa Giê-xu Christ và Lời bất biến của Ngài, chứ không phải bất kỳ con người nào.

Kết Luận

Joseph Franklin Rutherford là một nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn trong việc định hình một phong trào tôn giáo. Tuy nhiên, khi đem những giáo lý gắn liền với ông ra so sánh với sự dạy dỗ rõ ràng và nhất quán của Kinh Thánh, chúng ta nhận thấy những sự khác biệt căn bản, đặc biệt về thần tính của Đấng Christ, sự cứu rỗi bởi ân điển, và bản chất của sự sống lại và sự sống đời đời.

Lời Chúa kêu gọi chúng ta: “Hãy giữ lấy mẫu mực của những lời lành mà con đã nghe nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Jesus” (2 Ti-mô-thê 1:13). Sứ mạng của chúng ta không phải là đi theo những lời dạy mới lạ, mà là trung thành gìn giữ và rao truyền Phúc Âm đã được giao phó cho các sứ đồ. Hãy để lòng chúng ta luôn hướng về Chúa Giê-xu Christ, “là Đấng ban sự sống cho thế gian” (Giăng 6:33), và tìm kiếm sự đầy dẫy của Ngài trong Lời hằng sống. Trong một thế giới đầy dẫy các tiếng nói và giáo lý, xin Chúa Thánh Linh, là Đấng Dẫn Dắt vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13), ban cho chúng ta sự khôn ngoan để phân biệt và lòng trung tín để bám lấy Đấng Christ, là nền tảng vững chắc cho đức tin chúng ta.

Quay Lại Bài Viết