Hội Thánh Đầu Tiên / Nguyên Thủy Là Gì?
Khi nói đến “Hội thánh đầu tiên” hay “Hội thánh nguyên thủy”, chúng ta thường nghĩ ngay đến cộng đồng tín hữu được hình thành ngay sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên và Thánh Linh giáng lâm vào ngày Lễ Ngũ Tuần, được mô tả chi tiết trong sách Công vụ các Sứ đồ. Hội thánh này không chỉ là bước khởi đầu lịch sử của Cơ Đốc giáo, mà còn là hình mẫu nguyên thủy, chuẩn mực cho mọi Hội thánh qua mọi thời đại. Bài nghiên cứu này sẽ đào sâu vào Kinh Thánh để tìm hiểu bản chất, đặc điểm, tổ chức và những bài học thực tiễn từ Hội thánh đầu tiên, dựa trên bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống).
I. Định Nghĩa và Nguồn Gốc Của Hội Thánh
Trước tiên, ta cần hiểu từ “Hội thánh”. Trong nguyên văn Tân Ước, từ Hy Lạp được dùng là ἐκκλησία (ekklēsia), ghép bởi ek (ra khỏi) và kaléō (kêu gọi), có nghĩa là “những người được gọi ra”. Trong bối cảnh Cựu Ước, từ này thường chỉ dân Y‑sơ‑ra‑ên được Đức Chúa Trời kêu gọi ra khỏi các dân tộc để thuộc về Ngài. Trong Tân Ước, ekklēsia chỉ về những người tin nhận Chúa Giê-xu Christ, được Đức Chúa Trời kêu gọi ra khỏi thế gian để thuộc về Ngài (1 Phi‑e‑rơ 2:9).
Hội thánh đầu tiên xuất hiện chính thức vào ngày Lễ Ngũ Tuần, khi Thánh Linh giáng trên 120 môn đồ tại phòng cao (Công vụ 1:15; 2:1‑4). Sự kiện này ứng nghiệm lời tiên tri của Giô‑ên (Giô‑ên 2:28‑32) và lời hứa của Chúa Giê-xu (Công vụ 1:8). Ngay hôm đó, Phi‑e‑rơ giảng Tin Lành, và có khoảng ba ngàn người tin, chịu phép báp‑tem, được thêm vào Hội thánh (Công vụ 2:41). Từ đó, Hội thánh bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ.
II. Đặc Điểm Của Hội Thánh Đầu Tiên
Kinh Thánh cho chúng ta một bức tranh sống động về đời sống của Hội thánh nguyên thủy trong Công vụ 2:42‑47 và 4:32‑35. Những câu Kinh Thánh này liệt kê các đặc điểm nổi bật:
1. Bền đỗ trong sự dạy dỗ của các sứ đồ (Công vụ 2:42)
“Vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.” Lời dạy của các sứ đồ chính là những lời giảng dạy về Chúa Giê-xu Christ, sự chết và sống lại của Ngài, và các giáo lý căn bản của đức tin. Đây là nền tảng cho đức tin và sự hiểu biết của tín hữu. Trong nguyên văn, “bền lòng giữ” (προσκαρτεροῦντες, proskarterountes) nghĩa là kiên trì, liên tục gắn bó, không lơ là. Hội thánh đầu tiên coi Lời Chúa là ưu tiên tuyệt đối.
2. Sự thông công (κοινωνία, koinōnia)
Sự thông công không chỉ là việc gặp gỡ nhau, mà còn là sự hiệp nhất trong tình yêu thương, chia sẻ đời sống thuộc linh lẫn vật chất. Tín hữu “có lòng yêu thương anh em” (1 Phi‑e‑rơ 1:22), “mọi người đều hiệp một lòng một ý” (Công vụ 4:32). Họ cùng nhau nhóm lại, ăn chung, cầu nguyện, và chia sẻ tài sản để không ai thiếu thốn (Công vụ 2:44‑45).
3. Lễ bẻ bánh
Đây là việc cử hành Tiệc Thánh (bữa ăn tưởng niệm Chúa), cũng có thể bao gồm các bữa ăn thông thường nhưng mang ý nghĩa tình thân. Việc bẻ bánh nhắc nhở về thân thể Chúa chịu nạn, và huyết Ngài đổ ra, đồng thời thể hiện sự hiệp một trong thân thể Đấng Christ (1 Cô‑rin‑tô 10:16‑17).
4. Sự cầu nguyện
Cầu nguyện là hơi thở của Hội thánh. Họ cầu nguyện chung với nhau (Công vụ 4:24‑31), cũng như riêng tư. Chính nhờ cầu nguyện mà họ nhận được sự can đảm, quyền năng và sự dẫn dắt của Thánh Linh.
5. Sự hiệp nhất và sẻ chia
“Vả, người tin theo đông lắm, cứ một lòng một ý cùng nhau. Chẳng ai kể của mình là của riêng; nhưng kể mọi vật là của chung.” (Công vụ 4:32). Đây không phải là chủ nghĩa cộng sản, mà là tình yêu tự nguyện: ai có tài sản bán đi, đem tiền đặt dưới chân các sứ đồ để phân phát theo nhu cầu (Công vụ 4:34‑35). Sự sẻ chia này xuất phát từ lòng thương xót và nhận biết Chúa đã ban mọi sự.
6. Các dấu kỳ phép lạ
Thánh Linh hành động mạnh mẽ qua các sứ đồ, ban quyền năng chữa bệnh, đuổi quỷ, và nhiều phép lạ khác (Công vụ 2:43; 5:12). Những dấu lạ xác nhận Lời Chúa và thu hút nhiều người tin.
7. Sự tăng trưởng
“Mỗi ngày Chúa lấy những kẻ được cứu thêm vào Hội thánh.” (Công vụ 2:47). Hội thánh không ngừng lớn mạnh vì Tin Lành được rao giảng cách dạn dĩ và Thánh Linh hành động.
III. Tổ Chức và Chức Vụ Trong Hội Thánh Đầu Tiên
Ban đầu, các sứ đồ (12 người) là những lãnh đạo tinh thần, đảm nhiệm việc giảng dạy, cầu nguyện và lãnh đạo. Tuy nhiên, khi số tín hữu tăng lên, nhu cầu thực tế phát sinh, họ đã thiết lập các chức vụ để phục vụ hiệu quả hơn.
1. Việc lựa chọn bảy người phục vụ (Công vụ 6:1‑6)
Do sự phàn nàn của tín hữu gốc Hy Lạp về việc phân phát lương thực thiếu công bằng, các sứ đồ đã đề nghị chọn bảy người “đầy dẫy Đức Thánh Linh và trí khôn” để lo việc bàn tiệc (phục vụ thực tế), còn các sứ đồ thì chuyên lo cầu nguyện và giảng đạo. Đây là hình mẫu sơ khai của chức vụ chấp sự (diaconal ministry). Bảy người này thường được gọi là “chấp sự”, mặc dù từ “chấp sự” (διάκονος, diakonos) xuất hiện sau này (1 Ti‑mô‑thê 3:8‑13).
2. Các trưởng lão (giám mục) và chấp sự
Khi Hội thánh lan rộng đến các vùng khác, các sứ đồ đã bổ nhiệm những trưởng lão (πρεσβύτερος, presbyteros) để coi sóc từng Hội thánh địa phương (Công vụ 14:23; Tít 1:5). Trưởng lão còn được gọi là giám mục (ἐπίσκοπος, episkopos) – người giám sát (Công vụ 20:17,28; Phi‑líp 1:1; 1 Ti‑mô‑thê 3:1‑7; Tít 1:5‑9). Các chấp sự (διάκονοι, diakonoi) phụ giúp công việc thực tế (Phi‑líp 1:1; 1 Ti‑mô‑thê 3:8‑13). Tất cả đều phải có đời sống gương mẫu và đầy dẫy Thánh Linh.
3. Sự lãnh đạo của Thánh Linh
Điều nổi bật là mọi quyết định đều được thực hiện dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh. Các sứ đồ cầu nguyện, nhận sự chỉ dẫn từ Kinh Thánh và Thánh Linh (Công vụ 13:2; 15:28). Hội thánh không phải là tổ chức loài người, mà là thân thể sống động của Đấng Christ, được Thánh Linh điều khiển.
IV. Đời Sống Thờ Phượng và Sự Nhóm Lại
Hội thánh đầu tiên không có những nghi thức cầu kỳ, nhưng họ nhóm lại mỗi ngày, vừa trong đền thờ vừa trong từng nhà (Công vụ 2:46). Đền thờ vẫn là nơi họ cầu nguyện và rao giảng (Công vụ 3:1; 5:12), nhưng các buổi nhóm tại gia mang tính thân mật hơn, với việc bẻ bánh và dùng bữa chung. Họ cũng hát Thánh ca, ngợi khen Chúa (Cô‑lô‑se 3:16; Ê‑phê‑sô 5:19). Thờ phượng là cả đời sống, không chỉ trong buổi nhóm.
V. Truyền Giáo và Mở Rộng
Ngay từ đầu, Hội thánh đã nhận Đại Mạng Lệnh (Ma‑thi‑ơ 28:19‑20; Công vụ 1:8). Sau khi bị bắt bớ tại Giê‑ru‑sa‑lem, các tín hữu tản lạc đi khắp nơi và truyền giảng (Công vụ 8:1,4). Phi‑líp, Phao‑lô, Ba‑na‑ba và nhiều người khác đã thực hiện những chuyến hành trình truyền giáo, thành lập nhiều Hội thánh địa phương. Sự bành trướng này được ghi lại trong sách Công vụ và các thư tín.
Một điểm quan trọng: Hội thánh không chỉ tăng số lượng, mà còn giữ vững giáo lý và kỷ luật. Khi có vấn đề (như trường hợp A‑na‑ni‑a và Sa‑phi‑ra, hay sự tranh cãi về luật pháp), Hội thánh đã giải quyết dưới sự dẫn dắt của Thánh Linh (Công vụ 5:1‑11; 15:1‑29).
VI. Ứng Dụng Cho Hội Thánh Ngày Nay
Hội thánh nguyên thủy là hình mẫu lý tưởng cho mọi Hội thánh. Mặc dù hoàn cảnh xã hội, văn hóa đã thay đổi, những nguyên tắc nền tảng vẫn không thay đổi. Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn:
1. Ưu tiên Lời Chúa
Hội thánh ngày nay cần “bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ”, tức là Kinh Thánh Tân Ước và Cựu Ước. Việc giảng dạy, học hỏi Lời Chúa phải là trọng tâm trong các buổi nhóm, cũng như trong đời sống cá nhân. Điều này giúp tín hữu vững vàng trước mọi tà giáo (Ê‑phê‑sô 4:14).
2. Duy trì sự thông công đích thực
Sự thông công không dừng lại ở việc gặp mặt chủ nhật. Cần có những nhóm nhỏ, những mối quan hệ chia sẻ, cầu nguyện, khích lệ nhau (Hê‑bơ‑rơ 10:24‑25). Cần thực hành tình yêu thương qua việc quan tâm, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn (Ga‑la‑ti 6:2,10).
3. Thường xuyên cử hành Tiệc Thánh và cầu nguyện
Tiệc Thánh là thời điểm tưởng nhớ Chúa, xưng nhận sự hiệp nhất trong thân thể Ngài. Nên cử hành với lòng thành kính và thường xuyên (1 Cô‑rin‑tô 11:23‑26). Cầu nguyện cần là nền tảng của mọi hoạt động Hội thánh; cần khuyến khích cầu nguyện chung và riêng.
4. Sống hiệp một, không vì quyền lợi cá nhân
Mặc dù không bắt buộc bán tài sản, nhưng tinh thần sẵn sàng chia sẻ, không coi của cải là của riêng, mà dùng để phục vụ Chúa và anh em là điều cần thiết. Hội thánh nên có các quỹ từ thiện, hỗ trợ người nghèo, thể hiện tình yêu thương thực tế (1 Giăng 3:17‑18).
5. Dựa vào quyền năng Thánh Linh
Hội thánh nguyên thủy đầy dẫy Thánh Linh, nhờ đó họ có can đảm, năng quyền, các phép lạ. Hội thánh ngày nay cũng cần sống dưới sự đầy dẫy Thánh Linh, để có sức mạnh thiêng liêng trong chức vụ (Ê‑phê‑sô 5:18). Thánh Linh là Đấng dẫn dắt, ban ân tứ, và kết quả.
6. Tích cực truyền giáo
Hội thánh không chỉ lo cho mình, mà phải đem Tin Lành đến muôn dân. Mỗi tín hữu đều có thể chia sẻ niềm tin trong đời sống hằng ngày, và Hội thánh nên tổ chức các hoạt động truyền giáo, hỗ trợ nhà truyền giáo.
VII. Kết Luận
Hội thánh đầu tiên là công trình của Thánh Linh, được xây dựng trên nền tảng của các sứ đồ và tiên tri, chính Chúa Giê-xu Christ là đá góc nhà (Ê‑phê‑sô 2:20). Họ sống với lòng nhiệt thành, yêu thương, hiệp nhất, và đầy năng quyền. Khi chúng ta nhìn lại mẫu mực đó, không phải để sao chép hình thức, mà để nắm bắt những nguyên lý thuộc linh then chốt. Hãy cầu nguyện để Hội thánh ngày nay được tái lập trong sự tươi mới của Thánh Linh, trở nên chứng nhân mạnh mẽ cho Chúa Giê-xu Christ, và luôn là “Hội thánh của Đức Chúa Trời hằng sống, trụ và nền của lẽ thật” (1 Ti‑mô‑thê 3:15).