Tính Tôn Giáo
Trong hành trình đức tin, một trong những nguy cơ tinh vi nhất mà người tin Chúa có thể đối mặt không phải là sự bách hại hay nghi ngờ từ bên ngoài, mà là sự thoái hóa của chính đức tin sống động thành một thứ “tính tôn giáo” (religiosity) khô khan, hình thức và vô hồn. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bản chất của “tính tôn giáo” dưới ánh sáng của Kinh Thánh, đối chiếu nó với bản chất của đức tin chân thật nơi Chúa Giê-xu Christ, và đưa ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, khái niệm gần nhất với “tôn giáo” là từ Hy Lạp “thrēskeia” (θρησκεία). Từ này xuất hiện trong Gia-cơ 1:26-27: “Ví bằng có ai tưởng mình là tin đạo, mà không cầm giữ lưỡi mình, nhưng lại lừa dối lòng mình, thì sự tin đạo của người hạng ấy là vô ích. Sự tin đạo thanh sạch không vết, trước mặt Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, là thăm viếng kẻ mồ côi, đàn bà góa trong cơn khốn khó của họ, và giữ lấy mình cho khỏi sự ô uế của thế gian.” Ở đây, “tin đạo” chính là dịch từ “thrēskeia”, chỉ về sự thờ phượng, nghi lễ, hoặc hành vi tôn giáo bề ngoài.
Tuy nhiên, Kinh Thánh phân biệt rõ giữa hai loại: “sự tin đạo” hình thức (vô ích) và “sự tin đạo thanh sạch” được chứng minh bằng tình yêu thương và sự thánh sạch thực tế. “Tính tôn giáo” mà chúng ta đề cập chính là loại thứ nhất: một hệ thống các nghi thức, quy tắc, và hành vi bề ngoài được thực hiện để được người đời công nhận hoặc để thỏa mãn cảm giác an toàn tâm linh, nhưng lại thiếu mất mối tương giao sống động, chân thật với Đức Chúa Trời. Nó tập trung vào “làm” (doing) hơn là “là” (being).
Chúa Giê-xu đã có những lời phán quyết mạnh mẽ nhất chống lại thứ tôn giáo hình thức này, đặc biệt khi Ngài đối chất với các thầy thông giáo và người Pha-ri-si.
1. Người Pha-ri-si: Hình Mẫu Của Tính Tôn Giáo: Cả Ma-thi-ơ 23 đều là bài giảng nghiêm khắc của Chúa Giê-xu vạch trần bản chất của tính tôn giáo. Ngài gọi họ là “đồ giả hình” (câu 13, 15, 23, 25, 27, 29). Điểm then chốt là họ “rửa sạch bề ngoài chén đĩa, nhưng ở trong thì đầy sự tham lam và sự gian ác” (câu 25). Họ nộp một phần mười rau thơm nhưng “bỏ qua điều hệ trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, thương xót và trung tín” (câu 23). Tính tôn giáo của họ là: tuân giữ tỉ mỉ những điều nhỏ nhặt, dễ thấy để được tiếng khen, nhưng bỏ qua trọng tâm của luật pháp là tình yêu thương, lòng thương xót và đức tin chân thật (Mi-chê 6:8).
2. Nghi Lễ Thay Cho Tấm Lòng: Trong Mác 7:1-13, Chúa Giê-xu chỉ trích họ vì “bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người” (câu 8). Họ dùng truyền thống tôn giáo để vô hiệu hóa Lời Đức Chúa Trời. Từ Hy Lạp cho “truyền khẩu” là “paradosis” (παράδοσις), chỉ về những tập tục được truyền lại. Khi những tập tục này trở nên quan trọng hơn chính Lời Chúa, thì đó là đỉnh cao của tính tôn giáo. Chúa phán: “Hỡi kẻ giả hình! Ê-sai đã nói tiên tri về các ngươi phải lắm, rằng: Dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; Nhưng lòng chúng nó xa ta lắm. Sự chúng nó thờ lạy ta là vô ích, Vì chúng nó dạy theo những điều răn mà chỉ bởi người ta đặt ra” (Mác 7:6-7).
Để hiểu rõ hơn, chúng ta đối chiếu hai bức tranh:
Tính Tôn Giáo (Religion):
- Trọng tâm: Hành vi, nghi lễ, quy tắc bên ngoài của con người.
- Động cơ: Tự công bố, tìm kiếm sự công nhận của người khác (Ma-thi-ơ 6:1-2, 5, 16).
- Kết quả: Tự hào, tự cao, và xét đoán người khác (Lu-ca 18:9-14).
- Mối quan hệ với Đức Chúa Trời: Giao dịch, dựa trên công đức (“tôi làm điều này để Chúa ban điều kia”).
- Từ ngữ then chốt: “Tôi phải làm…” (I have to…).
Đức Tin Chân Thật (Biblical Faith):
- Trọng tâm: Mối tương giao cá nhân với Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu Christ.
- Động cơ: Tình yêu thương, lòng biết ơn vì ân điển (2 Cô-rinh-tô 5:14).
- Kết quả: Sự nên thánh, bông trái của Đức Thánh Linh, và tình yêu thương phục vụ (Ga-la-ti 5:22-23).
- Mối quan hệ với Đức Chúa Trời: Con cái với Cha, dựa trên ân điển và đức tin (Rô-ma 8:15).
- Từ ngữ then chốt: “Tôi được làm…” (I get to…) hoặc “Christ sống trong tôi…” (Ga-la-ti 2:20).
Sứ đồ Phao-lô, một cựu bậc thầy của tính tôn giáo (Phi-líp 3:4-6), đã tuyên bố sau khi gặp Chúa: “Tôi coi hết thảy mọi sự như là lỗ cho được sự quí báu hơn, là được biết Đức Chúa Jêsus Christ, Chúa tôi… cho đến nỗi tôi được biết Ngài, và quyền phép sự sống lại của Ngài, và sự thông công thương khó của Ngài” (Phi-líp 3:8-10). Mục tiêu không còn là sự tuân thủ luật lệ, mà là “được biết Ngài” – một mối quan hệ.
Tính tôn giáo không chỉ có ở thế kỷ thứ nhất. Nó có thể len lỏi vào Hội Thánh ngày nay dưới nhiều hình thức:
1. Chủ Nghĩa Hình Thức: Đánh đồng sự trưởng thành thuộc linh với việc đi nhà thờ đều đặn, dâng hiền, đọc Kinh Thánh theo kế hoạch… mà lòng vẫn xa cách Chúa, không có sự biến đổi thực sự trong tính tình và cách đối xử.
2. Tinh Thần Xét Đoán và Tự Công Bố: Tạo ra một danh sách những điều “Cơ Đốc nhân thật” nên làm hoặc không nên làm (ngoài những điều Kinh Thánh dạy rõ ràng), và dùng nó để đo lường, xét đoán anh chị em mình.
3. Sự Vô Cảm Có Hệ Thống: Như lời Chúa quở trách: “Bỏ qua điều hệ trọng hơn hết trong luật pháp, là sự công bình, thương xót và trung tín” (Ma-thi-ơ 23:23). Quá bận rộn với các “hoạt động tôn giáo” đến nỗi bỏ qua nhu cầu thực tế của người đau khổ, người nghèo khó xung quanh.
4. Tập Trung Vào “Cái Biết” Hơn “Sự Biết”: Tích lũy kiến thức thần học, có thể tranh luận giáo lý sắc bén, nhưng lòng lại không mềm mại, khiêm nhường và yêu thương.
Làm thế nào để được giải cứu khỏi cái bẫy tinh vi của tính tôn giáo?
1. Quay Về Với Ân Điển: Gốc rễ của tính tôn giáo là tâm lý dựa trên công đức. Thuốc giải duy nhất là luôn quay về với ân điển của Chúa. “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúng ta cần nhắc nhở chính mình mỗi ngày rằng sự cứu rỗi và chấp nhận của chúng ta bởi đức tin nơi Christ, không bởi sự hoàn hảo trong hành vi tôn giáo của chúng ta.
2. Tìm Kiếm Sự Thờ Phượng Trong Tâm Thần Và Lẽ Thật: Chúa Giê-xu phán: “Giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà Cha ưa thích. Đức Chúa Trời là Thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy.” (Giăng 4:23-24). “Tâm thần” (pneuma) nói đến nơi sâu thẳm nhất của con người, được Đức Thánh Linh tái sinh. “Lẽ thật” (alētheia) chính là Lời Chúa và Chân lý về Chúa Giê-xu. Thờ phượng thật đến từ con tim đã được biến đổi và được hướng dẫn bởi Lẽ Thật khách quan của Đức Chúa Trời.
3. Tập Trung Vào Tình Yêu Thương: Sứ đồ Phao-lô nói: “Dầu tôi nói được các thứ tiếng loài người và thiên sứ, nếu không có tình yêu thương, thì tôi chỉ như đồng kêu lên hay là chập chỏa vang tiếng… Dầu tôi có đem hết gia tài mà bố thí, lại nộp thân thể tôi để chịu đốt, song không có tình yêu thương, thì điều đó chẳng ích chi cho tôi.” (1 Cô-rinh-tô 13:1,3). Ngay cả những hành động “tôn giáo” phi thường nhất cũng trở nên vô ích nếu thiếu tình yêu thương chân thật – là bông trái đầu tiên của Đức Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22).
1. Tự Kiểm Lòng Mình: Hãy thường xuyên dành thì giờ yên tĩnh trước Chúa với những câu hỏi như: Việc đọc Kinh Thánh, cầu nguyện của tôi hôm nay xuất phát từ lòng khao khát gặp Chúa hay chỉ là một nhiệm vụ? Tôi có đang dùng những tiêu chuẩn cá nhân để âm thầm đánh giá người khác không? Tôi phục vụ vì thương yêu hay vì muốn được ghi nhận?
2. Làm Mới Sự Thờ Phượng Cá Nhân: Thay vì chỉ theo một công thức cầu nguyện, hãy trò chuyện với Chúa như một người Cha. Thay vì đọc Kinh Thánh cho xong phân đoạn, hãy đọc để lắng nghe tiếng Chúa và tìm kiếm một lời hứa, một mệnh lệnh, hay một lời sửa dạy cho chính mình trong ngày.
3. Thực Hành Sự Thương Xót và Công Bình: Cố ý tìm kiếm một nhu cầu thực tế để đáp ứng (thăm viếng, an ủi, giúp đỡ vật chất). Điều này giúp đức tin của chúng ta “có việc làm” (Gia-cơ 2:26) và tránh xa sự tin đạo vô ích.
4. Sống Trong Sự Tự Do Của Ân Điển: Khi phạm tội, hãy mau chóng ăn năn và tiếp nhận sự tha thứ (1 Giăng 1:9), thay vì rơi vào vòng xoáy tự trách, cố gắng “bù đắp” bằng những hành vi tôn giáo, rồi lại tự hào. Hãy nhớ rằng “Cho nên hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Rô-ma 8:1).
Tính tôn giáo là kẻ thù nguy hiểm của đức tin chân chính vì nó mạo danh sự tin kính nhưng lại từ chối quyền năng của sự tin kính đó (2 Ti-mô-thê 3:5). Nó xây dựng một nhà tù tinh vi bằng những quy tắc và thành tích, trong khi Chúa Giê-xu Christ đã đến để ban cho chúng ta sự tự do (Ga-la-ti 5:1). Lời mời gọi của Phúc Âm không phải là “hãy trở nên tôn giáo hơn”, mà là “Hãy đến cùng ta… và ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ” (Ma-thi-ơ 11:28).
Ước mong mỗi chúng ta, qua sự soi dẫn của Đức Thánh Linh và Lời Chúa, luôn can đảm nhìn vào sâu thẳm lòng mình, từ bỏ mọi hình thức giả hình, và bước đi trong mối tương giao sống động, yêu thương, và đầy ân điển với Đức Chúa Trời là Cha, qua Chúa Giê-xu Christ, Đấng Cứu Rỗi duy nhất của chúng ta.