Nếu sự cứu rỗi của chúng ta là được đảm bảo đời đời, tại sao Kinh Thánh lại cảnh báo quá mạnh mẽ về sự bội đạo?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,905 từ
Chia sẻ:

Sự Bảo Đảm Cứu Rỗi Đời Đời Và Những Cảnh Báo Mạnh Mẽ Trong Kinh Thánh

Một trong những chủ đề thần học sâu sắc và đôi khi gây căng thẳng trong đức tin Cơ Đốc là mối quan hệ giữa sự bảo đảm đời đời của sự cứu rỗinhững lời cảnh báo nghiêm túc về sự bội đạo, sa ngã được tìm thấy rải rác trong Tân Ước. Làm thế nào để chúng ta dung hòa giáo lý về ân điển bởi đức tin, rằng một khi đã thuộc về Christ thì không ai có thể cướp chúng ta khỏi tay Ngài (Giăng 10:28-29), với những đoạn Kinh Thánh đầy sức nặng như Hê-bơ-rơ 6:4-6 hay Hê-bơ-rơ 10:26-31, vẽ nên một viễn cảnh đáng sợ cho những kẻ lìa bỏ đức tin? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào văn mạch Kinh Thánh, phân tích ngôn ngữ gốc và mục đích thần học để làm sáng tỏ vấn đề này, nhằm củng cố đức tin và sự kính sợ Chúa của người tin.

Nền Tảng: Sự Cứu Rỗi Được Bảo Đảm Bởi Ai?

Trước khi đi vào những cảnh báo, chúng ta phải thiết lập nền tảng Kinh Thánh về nguồn gốc và sự bền vững của sự cứu rỗi. Giáo lý Tin Lành khẳng định sola gratia (chỉ bởi ân điển) và sola fide (chỉ bởi đức tin). Sự cứu rỗi bắt đầu, duy trì và hoàn tất bởi chính Đức Chúa Trời, chứ không bởi công đức hay sự bền lòng của con người.

  • Giăng 10:27-29: "Chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta. Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta. Cha ta là Đấng lớn hơn hết đã cho ta chiên đó, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha." Đây là lời hứa hai lớp: chúng ta được an toàn trong tay Chúa Giê-xu và trong tay Đức Chúa Cha.
  • Rô-ma 8:29-30: Mô tả "chuỗi vàng" của sự cứu rỗi: tiền định, kêu gọi, xưng công bình, làm cho vinh hiển. Động từ ở thì quá khứ ("đã làm cho vinh hiển") cho thấy cái nhìn của Đức Chúa Trời về sự hoàn tất của công việc Ngài.
  • Ê-phê-sô 1:13-14: Đức Thánh Linh là ấn chứng (σφραγίζω - *sphragizō*) và của cầm (ἀρραβών - *arrhabōn*) cho cơ nghiệp của chúng ta. Ấn chứng biểu thị quyền sở hữu và sự xác thực; của cầm là khoản đặt cọc không thể hủy bỏ, đảm bảo phần còn lại chắc chắn sẽ đến.
  • Phi-líp 1:6: "Ấy chính Đức Chúa Trời là Đấng đã sanh lòng tốt trong anh em, và cũng làm trọn việc ấy cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ." Ngài là Đấng khởi đầu và hoàn tất.

Nền tảng này là bất di bất dịch. Sự cứu rỗi của một người thật (một chiên thật nghe tiếng Chúa và theo Ngài) được đảm bảo bởi lời hứa, quyền năng và sự trung tín của chính Đức Chúa Trời Ba Ngôi, chứ không dựa trên sức người. Điều này dẫn đến câu hỏi then chốt: Vậy thì mục đích của những lời cảnh báo nghiêm khắc là gì?

Phân Tích Các Phân Đoạn Cảnh Báo Trọng Yếu

Hai phân đoạn thường được nêu lên nhất là Hê-bơ-rơ 6:4-6Hê-bơ-rơ 10:26-31. Chúng ta cần nghiên cứu chúng trong văn mạch và ngôn ngữ gốc.

1. Hê-bơ-rơ 6:4-6 (Kinh Thánh Tiếng Việt 1925):
"Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Đức Thánh Linh, nếm đạo lành Đức Chúa Trời và quyền phép của đời sau, nếu vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa, vì họ tự đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá một lần nữa, làm cho Ngài sỉ nhục tỏ tường."

  • Ngữ cảnh: Thư gửi cho người Hê-bơ-rơ nhằm khích lệ các tín hữu gốc Do Thái đang chịu bắt bớ, đừng quay trở lại với Do Thái giáo (với hệ thống tế lễ cũ) và từ bỏ Đấng Christ.
  • Từ ngữ then chốt: Cụm "nếu vấp ngã" (παραπεσόντας - *parapesontas*) nghĩa là "sa ngã bên cạnh," "lìa bỏ," hoặc "phạm tội bội đạo." Động từ này khác với tội lỗi thông thường. Nó mô tả một sự từ bỏ có ý thức và dứt khoát.
  • Mô tả về đối tượng: Tác giả liệt kê năm kinh nghiệm tôn giáo cao cấp: "được soi sáng," "nếm ân tứ thiên thượng," "dự phần Đức Thánh Linh," "nếm đạo lành," "nếm quyền phép đời sau." Điều quan trọng là từ "nếm" (γεύομαι - *geuomai*) có thể chỉ sự trải nghiệm bề ngoài (như trong Mat 27:34, Chúa Giê-xu "nếm" nhưng không uống giấm). Cụm này có thể mô tả những người đã ở rất gần với cộng đồng tin Chúa, trải nghiệm quyền năng và sự dạy dỗ, thậm chí có những biểu hiện bên ngoài của Thánh Linh, nhưng không nhất thiết hàm ý họ đã được tái sinh. Họ giống như mảnh đất đá sỏi trong ngụ ngôn người gieo giống (Mat 13:20-21) – vui mừng tiếp nhận đạo nhưng không có rễ, khi gặp hoạn nạn liền vấp phạm.
  • Hậu quả: "Không thể khiến họ lại ăn năn nữa." Đây không phải là nói về khả năng tha thứ của Đức Chúa Trời, mà về tình trạng vô phương cứu chữa của chính họ. Bằng cách từ chối và khinh miệt Đấng Christ sau khi đã biết rõ về Ngài, họ đặt mình vào vị trí coi thường ân điển duy nhất có thể cứu họ. Hành động của họ giống như "tự đóng đinh Con Đức Chúa Trời... làm cho Ngài sỉ nhục." Đây là lời cảnh báo về sự nguy hiểm tột cùng của việc chối bỏ Chúa Cứu Thế sau khi đã tuyên xưng Ngài.

2. Hê-bơ-rơ 10:26-29:
"Vì nếu chúng ta đã nhận biết lẽ thật rồi, mà lại cố ý phạm tội, thì không còn có tế lễ chuộc tội nữa, nhưng chỉ có sự đợi chờ kinh khiếp về sự phán xét, và lửa hừng sẽ đốt cháy kẻ bội nghịch mà thôi... Kẻ đã khinh bỉ luật pháp Môi-se, nếu có hai ba người làm chứng, thì chết đi chẳng thương xót. huống chi kẻ giày đạp Con Đức Chúa Trời dưới chân, coi huyết của giao ước là tầm thường, là huyết mà chính mình nhờ đó nên thánh, và khinh lờn Đức Thánh Linh của ân điển, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình phạt rất nặng nề hơn sao?"

  • Hành động được mô tả: "Cố ý phạm tội" (ἁμαρτανόντων ἑκουσίως - *hamartanontōn hekousiōs*) sau khi nhận biết lẽ thật. Đây không phải tội lỗi do yếu đuối, nhưng là sự phản loạn có chủ ý, một thái độ liên tục. Ba động từ mạnh mẽ được dùng: "giày đạp Con Đức Chúa Trời" (καταπατήσας - *katapatēsas* - chà đạp, khinh miệt), "coi huyết giao ước là tầm thường" (κοινὸν ἡγησάμενος - *koinon hēgēsamenos* - coi là ô uế, phàm tục), và "khinh lờn Đức Thánh Linh của ân điển" (ἐνυβρίσας - *enybrisas* - sỉ nhục, xúc phạm).
  • Đối chiếu: Tác giả so sánh với hình phạt dưới luật pháp Môi-se (chết) để nói rằng hình phạt cho tội khinh miệt Đấng Christ và ân điển của Ngài còn khủng khiếp hơn nhiều. Lời cảnh báo này nhắm vào những người có kiến thức và kinh nghiệm tôn giáo nhưng cuối lại lại khước từ và xúc phạm chính nguồn cứu rỗi của mình.

Các phân đoạn tương tự có thể tìm thấy trong 2 Phi-e-rơ 2:20-22 (con chó liếm lại đồ mửa) và những lời cảnh báo của Chúa Giê-xu về sự chối đạo (Mat 10:33).

Mục Đích Thần Học Của Những Lời Cảnh Báo

Vậy, nếu chiên thật của Chúa không hề hư mất (Giăng 10:28), tại sao những lời cảnh báo này tồn tại? Chúng phục vụ ít nhất ba mục đích thần học quan trọng:

1. Là Phương Tiện Để Đức Chúa Trời Gìn Giữ Con Dân Ngài.
Đây là điều then chốt. Những cảnh báo không phải là mối đe dọa làm mất sự cứu rỗi từ những người thật sự được cứu, mà là phương tiện ân điển để đảm bảo họ sẽ không mất. Chúng là "hàng rào bảo vệ" do Người Chăn hiền lành dựng lên để ngăn chiên đi vào vùng nguy hiểm. Qua những lời cảnh báo này, Đức Thánh Linh cảnh tỉnh, khiến chúng ta run sợ, xét lại chính mình, và quay về với Chúa trong sự nương cậy. Chúng là một phần của tiến trình "gây ra sự kính sợ" (2 Cô-rinh-tô 7:1) dẫn đến sự bền đỗ. Phi-líp 2:12-13 làm sáng tỏ điều này: "Ấy vậy, hỡi các con, hãy run sợ mà làm nên sự cứu chuộc mình... vì ấy chính Đức Chúa Trời cảm động lòng anh em..." Sự "run sợ" (φόβος - *phobos*) và nỗ lực của chúng ta diễn ra trong khuôn khổ của chính Đức Chúa Trời đang hành động trong chúng ta.

2. Để Phân Biệt Đức Tin Sống Với Đức Tin Chết.
Những cảnh báo này như một phép thử cho đức tin thật. Một đức tin thật, được sinh ra bởi Đức Chúa Trời, sẽ đáp ứng với những cảnh báo này bằng sự ăn năn, kính sợ và tìm kiếm sự nương dựa nơi Christ nhiều hơn. Ngược lại, một đức tin giả, chỉ thuộc lý trí hoặc tình cảm, có thể bị lộ ra khi người đó khinh thường những cảnh báo và dần lìa bỏ. 1 Giăng 2:19 giải thích hiện tượng những người rời bỏ Hội Thánh: "Chúng nó đã ra từ nơi chúng ta, nhưng vốn chẳng phải thuộc về chúng ta; vì nếu thuộc về chúng ta, thì đã ở cùng chúng ta..." Sự ra đi của họ chứng tỏ bản chất thật của họ.

3. Để Nhấn Mạnh Tính Nghiêm Trọng Của Sự Tin Nhận và Sự Thánh Khiết.
Kinh Thánh không bao giờ coi nhẹ tội lỗi hay sự bất trung. Những cảnh báo nhắc nhở chúng ta rằng đức tin nơi Christ là vấn đề sống chết, không phải một sự lựa chọn tầm thường. Chúng thúc đẩy chúng ta "làm cho sự kêu gọi và sự lựa chọn mình được chắc" (2 Phi-e-rơ 1:10) qua một đời sống đạo đức, kết quả và lớn lên trong ân điển. Chúng ngăn chặn thái độ "dám phạm tội để ân điển càng đầy tràn" (Rô-ma 6:1).

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc

Làm thế nào để chúng ta sống với cả sự bảo đảm vững chắc lẫn thái độ kính sợ nghiêm túc trước những lời cảnh báo?

  1. Xét Mình Bởi Đức Tin, Không Bởi Cảm Xúc. Sự bảo đảm của chúng ta dựa trên lời hứa và sự thành tín của Đức Chúa Trời trong Christ, không dựa trên cảm giác yên ổn hay thành tích thuộc linh. Khi đọc những lời cảnh báo, hãy chạy đến với Christ, không phải chạy vào trong để mổ xẻ bản thân cách tuyệt vọng. Hỏi: "Tôi có đang tin cậy nơi Ngài không? Tôi có ghét tội lỗi và yêu mến Ngài không?"
  2. Sống Một Đời Sống Ăn Năn Hằng Ngày. Đời sống Cơ Đốc là một chu kỳ liên tục của sự ăn năn và đức tin (Repentance & Faith). Những cảnh báo về sự bội đạo được thiết kế để thúc đẩy chúng ta ăn năn về sự nguội lạnh, kiêu ngạo hay tội lỗi tiềm ẩn, và quay trở lại với Thập Tự Giá.
  3. Gắn Bó Với Các Phương Tiện Ân Điển. Đức Chúa Trời gìn giữ chúng ta qua Lời Ngài, sự cầu nguyện, sự thông công và các thánh lễ. Một người cố ý xa lánh những phương tiện này đang tự đặt mình vào chỗ nguy hiểm. Hãy trung tín trong Hội Thánh.
  4. Cảnh Giác Về Sự Dối Gạt Của Lòng. Giê-rê-mi 17:9 cảnh báo lòng người là dối trá. Đừng bao giờ tự tin quá mức vào bản thân (1 Cô-rinh-tô 10:12). Sự tự tin của chúng ta đặt ở Đấng Christ, không ở sức riêng.
  5. Khích Lệ và Cảnh Báo Nhau Trong Tình Yêu. Trong Hội Thánh, chúng ta có trách nhiệm khích lệ người yếu đuối (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:14) và cảnh tỉnh người sa ngã (Gia-cơ 5:19-20) với tinh thần nhu mì (Ga-la-ti 6:1).

Kết Luận: Ân Điển và Trách Nhiệm Trong Sự Gìn Giữ

Kinh Thánh trình bày một sự hài hòa kỳ diệu giữa chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗitrách nhiệm nghiêm túc của con người trong đức tin và sự bền đỗ. Đây không phải là mâu thuẫn, mà là hai mặt của một chân lý. Chúng ta được cứu bởi ân điển, và chúng ta cũng được gìn giữ bởi ân điển. Ân điển đó không hủy bỏ trách nhiệm của chúng ta, nhưng trang bị và thúc đẩy chúng ta sống xứng đáng với sự kêu gọi ấy.

Những lời cảnh báo mạnh mẽ là tiếng chuông báo động từ trái tim yêu thương của Người Chăn Hiền Lành. Chúng không được viết để khiến những người tin chân thật hoang mang, nhưng để bảo vệ họ, thanh tẩy đức tin của họ, và ngăn chặn sự giả hình. Đối với người tin thật, những lời cảnh báo này, dù đáng sợ, sẽ dẫn chúng ta đến sự khiêm nhường sâu sắc hơn, lòng biết ơn sâu đậm hơn về ân điển, và sự nương dựa mạnh mẽ hơn vào Đấng Christ – Đấng "có quyền năng gìn giữ anh em khỏi vấp phạm" (Giu-đe 1:24).

Hãy sống trong sự bảo đảm vui mừng rằng Đấng đã khởi công tốt lành nơi bạn chắc chắn sẽ làm trọn cho đến ngày của Đức Chúa Giê-xu Christ. Và đồng thời, hãy lắng nghe với lòng kính sợ những lời cảnh báo của Ngài, để qua đó, Ngài gìn giữ bước chân bạn trên con đường hẹp dẫn đến sự sống.

Quay Lại Bài Viết