Mác 16:16 và Vai Trò của Phép Báp-tem trong Sự Cứu Rỗi
Trong hành trình tìm hiểu chân lý cứu rỗi, một trong những câu Kinh Thánh thường được đem ra thảo luận và đôi khi gây ra những hiểu lầm đáng tiếc là Mác 16:16. Câu Kinh Thánh này dường như nối kết một cách mật thiết giữa đức tin, phép báp-tem và sự cứu rỗi. Vậy, Kinh Thánh có thật sự dạy rằng phép báp-tem bằng nước là điều kiện tất yếu để được cứu hay không? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ phân tích cẩn thận Mác 16:16 trong nguyên ngữ, trong bối cảnh trực tiếp và trong toàn bộ sứ điệp hài hòa của Kinh Thánh, để tìm ra câu trả lời chính xác và đem lại sự sáng tỏ cùng bình an cho con dân Chúa.
Trước khi đi vào giải nghĩa, chúng ta phải thành thật với văn bản. Mác 16:9-20, phần kết thúc dài của sách Mác, là một trong những phân đoạn có chú thích văn bản học quan trọng. Nhiều bản thảo cổ xưa và đáng tin cậy nhất (như Codex Sinaiticus và Codex Vaticanus) không chứa các câu từ 9 đến 20. Các bản phê bình văn bản hiện đại (như UBS5 hay NA28) đều ghi chú rõ ràng về điều này. Điều này không có nghĩa chúng ta vứt bỏ phân đoạn này, nhưng buộc chúng ta phải giải kinh cách thận trọng hơn, không xây dựng một giáo lý nền tảng duy nhất dựa trên một phân đoạn có vấn đề về văn bản, đặc biệt khi giáo lý ấy dường như mâu thuẫn với những phần rõ ràng khác của Tân Ước.
Tuy nhiên, vì mục đích nghiên cứu, chúng ta vẫn sẽ phân tích Mác 16:16 với giả định nó là một phần của Lời Chúa, nhưng luôn đối chiếu với toàn bộ Kinh Thánh. Câu Kinh Thánh trong bản Truyền Thống 1925 viết: “Ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được cứu; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.”
(Mác 16:16).
Chúng ta hãy nhìn kỹ vào cấu trúc và từ ngữ của câu này trong nguyên ngữ Hy Lạp (Greek):
"ὁ πιστεύσας καὶ βαπτισθεὶς σωθήσεται, ὁ δὲ ἀπιστήσας κατακριθήσεται."
(Ho pistεύsas kai baptistheis sōthēsetai, ho de apistēsas katakrithēsetai.)
Phân tích từ khóa:
- ὁ πιστεύσας (ho pistεύsas): Đây là một phân từ aorist (quá khứ) chủ động, có nghĩa là "người đã tin" hoặc "kẻ đã tin". Hành động "tin" được nhấn mạnh.
- καὶ βαπτισθεὶς (kai baptistheis): Liên từ "và" nối với một phân từ aorist thụ động, nghĩa là "và đã được làm báp-tem" (được báp-tem).
- σωθήσεται (sōthēsetai): Động từ tương lai thụ động, "sẽ được cứu".
- ὁ δὲ ἀπιστήσας κατακριθήσεται (ho de apistēsas katakrithēsetai): "Nhưng kẻ không tin (đã không tin) sẽ bị đoán phạt."
Điểm then chốt số 1: Cấu trúc câu là một cặp song đôi tương phản giữa người tin và kẻ không tin. Tiêu chuẩn duy nhất cho sự đoán phạt được nêu ra là "không tin" (ἀπιστήσας/apistēsas). Không hề có mệnh đề "ai không chịu báp-tem sẽ bị đoán phạt". Điều này rất quan trọng. Nếu phép báp-tem thật sự là một phương tiện cứu rỗi không thể thiếu, thì lẽ ra phần thứ hai của câu phải là: "nhưng ai không tin và không chịu báp-tem, sẽ bị đoán phạt." Nhưng Chúa Giê-xu (trong văn bản này) không nói như vậy. Sự đoán phạt chỉ dành cho "kẻ không tin". Điều này gợi ý rằng trọng tâm vẫn là đức tin. Phép báp-tem được đề cập như một sự gắn liền tự nhiên, một sự biểu hiện công khai của đức tin đã có, chứ không phải là một điều kiện gia thêm để tránh sự đoán phạt.
Điểm then chốt số 2: Cả hai phân từ "đã tin" (πιστεύσας) và "đã được báp-tem" (βαπτισθεὶς) đều ở thể aorist, thường chỉ một hành động trọn vẹn, điểm thời gian trong quá khứ. Chúng được nối với nhau bằng liên từ "và" (καὶ/kai). Trong ngữ pháp Hy Lạp, cấu trúc này thường diễn tả hai hành động liên đới mật thiết, thậm chí gần như đồng thời, của cùng một chủ thể. Nó mô tả hiện trạng của "một người đã tin và (do đó/ kết quả là) đã được báp-tem". Phép báp-tem là dấu hiệu bên ngoài, là lời tuyên xưng công khai và là bước vâng lời đầu tiên của một đức tin đã có thật bên trong.
Để hiểu đúng Mác 16:16, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy giáo lý nhất quán của cả Tân Ước về sự cứu rỗi và báp-tem.
1. Sự Cứu Rỗi Bởi Đức Tin và Ân Điển: Nền tảng không thể chối cãi của Tin Lành là sự cứu rỗi bởi đức tin nơi công lao của Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm của luật pháp hay bất kỳ nghi thức nào.
“Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.”
(Ê-phê-sô 2:8-9).
“Vì nếu ngươi miệng xưng Đức Chúa Jêsus là Chúa, và lòng tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu.”
(Rô-ma 10:9). Cả hai câu then chốt này đều không đề cập đến phép báp-tem như một thành tố của sự cứu rỗi.
2. Ý Nghĩa Thần Học của Báp-tem: Phép báp-tem là gì? Kinh Thánh dạy nó là:
- Một lời tuyên xưng đức tin công khai: “Vậy anh em hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhơn danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-tem cho họ.” (Ma-thi-ơ 28:19). Đây là mệnh lệnh sau khi người ta trở nên môn đồ.
- Một biểu tượng của sự đồng chết, đồng chôn và đồng sống lại với Christ: Đây là ý nghĩa sâu xa nhất.
“Hay là, anh em chẳng biết rằng chúng ta thảy đều đã chịu phép báp-tem trong Đức Chúa Jêsus Christ, tức là chịu phép báp-tem trong sự chết Ngài sao? Vậy chúng ta đã bị chôn với Ngài bởi phép báp-tem trong sự chết Ngài, hầu cho Đấng Christ nhờ vinh hiển của Cha được từ kẻ chết sống lại thể nào, thì chúng ta cũng sống trong đời mới thể ấy.”
(Rô-ma 6:3-4). Báp-tem là hình bóng của thực tại thuộc linh bên trong: sự hiệp nhất với Christ. Nước không rửa sạch tội lỗi; huyết của Chúa Giê-xu mới làm điều đó (I Giăng 1:7). Báp-tem là nghi thức biểu trưng cho sự thanh tẩy bên trong bởi Đức Thánh Linh (Tít 3:5). - Một dấu hiệu của sự vào trong Giao Ước Mới: Giống như phép cắt bì là dấu hiệu của Cựu Ước (Rô-ma 4:11), báp-tem là dấu hiệu của Tân Ước, biểu thị một lòng đã được cắt bì khỏi tội lỗi bởi Thánh Linh (Cô-lô-se 2:11-12).
3. Những Ví Dụ Làm Sáng Tỏ:
- Người Trộm Cướp Trên Thập Tự: Đây là bằng chứng hùng hồn nhất. Người trộm cướp tin nhận Chúa Giê-xu và được Ngài phán bảo:
“Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi.”
(Lu-ca 23:43). Người này chắc chắn không hề chịu phép báp-tem bằng nước, nhưng được cứu chỉ bởi đức tin. - Cọt-nây và Người Nhà: Trong Công vụ 10, Đức Thánh Linh giáng trên Cọt-nây và mọi người nghe đạo trước khi họ chịu báp-tem (Công vụ 10:44-48). Điều này chứng tỏ họ đã được cứu, đã nhận lấy sự sống đời đời và Đức Thánh Linh, trước khi họ bước xuống nước. Phép báp-tem sau đó là sự xác nhận công khai và bày tỏ sự vâng lời.
- Sứ Đồ Phao-lô: Ông nói rõ:
“Thật vậy, Đấng Christ đã sai tôi, chẳng phải để làm phép báp-tem đâu, nhưng để rao giảng Tin Lành”
(I Cô-rinh-tô 1:17). Đối với Phao-lô, trọng tâm là Tin Lành (sứ điệp cứu rỗi bởi đức tin), chứ không phải nghi thức báp-tem. Nếu báp-tem là thiết yếu cho sự cứu rỗi, ông đã không nói như vậy.
Tổng hợp tất cả các dữ kiện trên, chúng ta có thể kết luận:
Mác 16:16 không dạy rằng phép báp-tem bằng nước là phương tiện hay điều kiện cần thiết về mặt thần học để nhận được sự cứu rỗi. Thay vào đó, câu này mô tả hiện trạng bình thường và đầy đủ của một Cơ Đốc nhân chân chính. Trình tự là: Một người nghe Tin Lành, tin nhận Chúa Giê-xu Christ (và được cứu ngay lúc đó), và rồi như một hệ quả tất yếu của đức tin sống động, người ấy vâng theo mạng lệnh của Chúa, công khai tuyên xưng đức tin mình qua phép báp-tem.
Trong ngữ cảnh của Mác 16, Chúa Giê-xu đang ra lệnh cho các môn đồ đi rao giảng Tin Lành cho mọi người. Phép báp-tem được đề cập như một phần của quá trình môn đồ hóa (Ma-thi-ơ 28:19-20), chứ không phải là một "bí tích" truyền ân điển cứu rỗi. "Tin" là nguyên nhân của sự cứu rỗi; "chịu báp-tem" là hành động công khai đầu tiên phát xuất từ đức tin ấy.
Do đó, cách giải thích phù hợp với toàn bộ Tân Ước là: Người nào tin (và do đó, được cứu) sẽ, một cách tự nhiên và vâng lời, chịu phép báp-tem. Nó không phải là "tin + báp-tem = cứu rỗi", mà là "tin = cứu rỗi, dẫn đến báp-tem".
1. Xác Định Lại Trọng Tâm: Bài học đầu tiên là chúng ta phải luôn đặt Chúa Giê-xu Christ và thập tự giá của Ngài ở trung tâm của đức tin và sự rao giảng. Đừng để một nghi thức (dù quan trọng) nào che khuất ánh sáng của ân điển. Sự cứu rỗi đến từ một mối quan hệ cá nhân với Đấng Christ, qua đức tin.
2. Vâng Lời Trong Báp-tem: Mặc dù không phải là phương tiện cứu rỗi, phép báp-tem là mạng lệnh rõ ràng của Chúa cho mỗi tín đồ. Một Cơ Đốc nhân thật, đã tin Chúa, không thể xem thường hay trì hoãn việc chịu báp-tem. Đó là hành động vâng lời công khai, là lời tuyên bố với thế giới, với ma quỷ và với chính mình rằng: "Tôi thuộc về Chúa Giê-xu." Nếu bạn đã tin nhưng chưa chịu báp-tem, hãy tìm kiếm và vâng theo ngay.
3. Cảnh Giác Với Chủ Nghĩa Duy Nghi Thức: Tâm trí con người thường thiên về việc tìm kiếm sự đảm bảo cứu rỗi qua các hành động nghi lễ bên ngoài. Chúng ta phải cảnh giác, kẻo rơi vào cái bẫy của những người Pha-ri-si xưa, là tin cậy vào sự công bình của riêng mình qua việc làm. Sự đảm bảo của chúng ta nằm ở lời hứa của Chúa (Giăng 5:24), chứng cớ của Đức Thánh Linh (Rô-ma 8:16), chứ không ở cảm giác sau khi thực hiện một nghi thức.
4. Sống Đời Sống "Được Báp-tem": Ý nghĩa quan trọng hơn là sống phù hợp với biểu tượng của báp-tem. Mỗi ngày, chúng ta được kêu gọi "sống trong đời mới" (Rô-ma 6:4), sống sự sống phục sinh với Christ. Báp-tem không phải là điểm kết thúc, mà là lời tuyên ngôn mở đầu cho một cuộc đời từ bỏ tội lỗi, sống cho Đấng Christ.
Phép báp-tem là một ân tứ quý báu và một mạng lệnh long trọng Chúa dành cho Hội Thánh. Nó là dấu hiệu đẹp đẽ, có ý nghĩa sâu sắc của giao ước mới trong huyết Chúa Giê-xu. Tuy nhiên, Kinh Thánh dạy cách rõ ràng và nhất quán rằng phương tiện duy nhất để con người tội lỗi được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời là đức tin nơi sự chết chuộc tội và sự sống lại của Con Ngài, là Chúa Giê-xu Christ. Mác 16:16, khi được giải nghĩa trong nguyên ngữ và hài hòa với toàn bộ Tân Ước, không phá vỡ chân lý nền tảng này, mà thực ra càng làm sáng tỏ nó: đức tin chân thật luôn dẫn đến sự vâng lời, và phép báp-tem là bước vâng lời công khai đầu tiên, là cánh cửa mở vào đời sống môn đồ.
Ước mong mỗi chúng ta, những người đã được cứu bởi ân điển qua đức tin, sốt sắng trân trọng và vâng giữ mạng lệnh báp-tem của Chúa, không phải để được cứu, nhưng vì chúng ta đã được cứu. Hãy để cuộc đời chúng ta là một sự sống lại liên tục, phản chiếu ý nghĩa thâm sâu của phép báp-tem mà chúng ta đã nhận.