Người Đàn Ông Kết Hôn Với Một Phụ Nữ Đã Ly Hôn Và Chức Vụ Lãnh Đạo Hội Thánh
Vấn đề tiêu chuẩn cho các chức vụ lãnh đạo Hội Thánh, như trưởng lão (giám mục) và chấp sự, luôn là chủ đề cần sự cân nhắc cẩn thận dựa trên Lời Chúa. Trong đó, tiêu chí về đời sống hôn nhân—đặc biệt cụm từ “người chồng của một vợ” và trường hợp liên quan đến ly hôn—thường gây ra nhiều thảo luận và diễn giải khác nhau. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích Kinh Thánh, ngữ cảnh, và ngôn ngữ nguyên bản để làm sáng tỏ câu hỏi: Một người đàn ông kết hôn với một phụ nữ đã ly hôn có thể đáp ứng tiêu chuẩn để phục vụ trong chức vụ lãnh đạo Hội Thánh hay không?
Kinh Thánh đưa ra các tiêu chuẩn rõ ràng cho những ai mong muốn chức vụ giám mục (trưởng lão) và chấp sự, được ghi chép tập trung trong hai phân đoạn chính:
1 Ti-mô-thê 3:1-7 (Bản Truyền Thống 1925): “Ví bằng có kẻ mong được làm giám mục, thì ấy là ưa muốn một việc tốt lành. Vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ. Đừng mê rượu, cũng đừng hung bạo, nhưng phải mềm mại hòa nhã; lại đừng ham tiền bạc; phải khéo cai trị nhà riêng mình, giữ con cái mình cho vâng phục và ngay thật đủ mọi đàng; vì ví thử có ai không biết cai trị nhà riêng mình, thì sao cai trị được Hội thánh của Đức Chúa Trời? Người mới tin đạo thì chớ làm giám mục, e người tự kiêu mà sa vào án phạt của ma quỉ chăng. Người giám mục lại phải được người ngoại làm chứng tốt cho, kẻo bị sỉ nhục và mắc bẫy ma quỉ.”
Tít 1:5-9: “Nầy là lời quả quyết: Nếu ai mong được làm giám mục, thì ấy là ưa muốn một việc tốt lành. Vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi...”
(các câu tiếp theo liệt kê các phẩm chất tương tự).
Tiêu chuẩn cho chấp sự cũng được nêu trong 1 Ti-mô-thê 3:12: “Chấp sự chỉ nên làm chồng của một vợ mà thôi, phải khéo cai trị con cái và nhà riêng mình.”
Trọng tâm của chúng ta nằm ở cụm từ then chốt: “chồng chỉ một vợ mà thôi” (trong nguyên bản Hy Lạp: “mias gunaikos andra” – μιᾶς γυναικὸς ἄνδρα). Việc giải nghĩa chính xác cụm từ này là then chốt để trả lời câu hỏi của chúng ta.
Cụm từ Hy Lạp “mias gunaikos andra” có thể được hiểu theo một số cách, mỗi cách mang ý nghĩa thần học và áp dụng mục vụ khác biệt:
1. Nghĩa Đen Về Số Lượng và Tình Trạng Hôn Nhân Hiện Tại: Cách hiểu truyền thống nhất cho rằng cụm từ này cấm người lãnh đạo Hội Thánh có đa thê (nhiều vợ cùng lúc). Trong bối cảnh văn hóa Hy-La và Do Thái thời bấy giờ, đa thê tuy không phổ biến nhưng vẫn tồn tại. Cụm từ này khẳng định tiêu chuẩn cao hơn cho Cơ Đốc nhân: một vợ một chồng. Cách hiểu này không trực tiếp đề cập đến vấn đề ly hôn và tái hôn.
2. Sự Trung Thành và Đức Tính “Một Vợ Một Chồng”: Nhiều học giả cho rằng cụm từ này mô tả một phẩm chất đạo đức hơn là một tình trạng pháp lý. Nó nói về một người đàn ông có đời sống hôn nhân chung thủy, trong sạch, không ngoại tình, và hoàn toàn cam kết với người vợ của mình. Trong tiếng Hy Lạp, cách diễn đạt này có thể nhấn mạnh đến mối quan hệ độc nhất và trung tín. Nếu hiểu theo nghĩa này, câu hỏi trọng tâm là: Liệu một cuộc hôn nhân với một người đã ly hôn có phản ánh sự thiếu trung tín hoặc không trong sạch trong phẩm chất “một vợ một chồng” này không?
3. Sự Ràng Buộc Hôn Nhân Suốt Đời (Liên Quan Đến Ly Hôn và Tái Hôn): Đây là cách diễn giải chặt chẽ nhất và thường được nhiều hệ phái bảo thủ áp dụng. Theo đó, cụm từ “chồng chỉ một vợ” có nghĩa là người đàn ông đó chỉ có một người vợ trong suốt cuộc đời. Điều này bao hàm việc:
- Nếu ông ta đã ly hôn và tái hôn (trừ khi người vợ đầu qua đời – Rô-ma 7:2-3), thì ông ta đã có hai đời vợ, do đó không đạt tiêu chuẩn.
- Nếu ông ta kết hôn với một phụ nữ đã ly hôn, thì về mặt pháp lý và mối liên hệ, bà ấy vẫn được xem là “vợ” của người chồng trước trong cách hiểu này (dựa trên giáo lý của Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 5:32, 19:9). Do đó, người đàn ông hiện tại dường như cũng không ở trong tình trạng “một vợ một chồng” trọn đời.
Tuy nhiên, cách diễn giải thứ ba này phải đối mặt với những câu hỏi về ân điển, sự tha thứ, và bản chất của một cuộc hôn nhân mới trong Chúa Cứu Thế. Nó cần được xem xét dưới ánh sáng của toàn bộ giáo lý Kinh Thánh về hôn nhân, ly hôn và sự phục hồi.
Để áp dụng các tiêu chuẩn 1 Ti-mô-thê 3 và Tít 1, chúng ta phải hiểu quan điểm Kinh Thánh về ly hôn và tái hôn.
1. Giáo Huấn Của Chúa Giê-xu: Chúa Giê-xu dạy rõ ràng về sự thánh khiết của hôn nhân và tính bền vững của nó (Ma-thi-ơ 19:4-6). Ngài hạn chế ly hôn chỉ trong trường hợp “nói tà dâm” (porneia – πορνεία, thường chỉ sự bất khiết tình dục nghiêm trọng như ngoại tình) (Ma-thi-ơ 5:32, 19:9). Theo đó, nếu ly hôn xảy ra không vì lý do porneia, thì bất kỳ cuộc tái hôn nào sau đó cũng có thể bị xem là phạm tội ngoại tình. Đây là nền tảng cho cách diễn giải chặt chẽ về “một vợ một chồng”.
2. Giáo Huấn Của Sứ Đồ Phao-lô: Trong 1 Cô-rinh-tô 7, Phao-lô đưa ra hướng dẫn chi tiết. Ông khẳng định lời dạy của Chúa về việc không được ly dị (câu 10-11). Tuy nhiên, ông cũng đề cập đến trường hợp “người không tin” bỏ đi (câu 15): “Song nếu người không tin muốn lìa, hãy để cho họ lìa; trong những cơn như vậy, anh em hoặc chị em không phải bị buộc ràng...”
Nhiều học giả tin rằng trong trường hợp này, người ở lại (tín đồ) được tự do và có thể không bị ràng buộc bởi cuộc hôn nhân đã tan vỡ đó nữa, dù Kinh Thánh không trực tiếp nói đến quyền tái hôn trong ngữ cảnh này.
3. Nguyên Tắc Ân Điển và Sự Phục Hồi: Kinh Thánh đầy dẫy những câu chuyện về những người đã thất bại nhưng được Chúa phục hồi và sử dụng cách mạnh mẽ (ví dụ: Phi-e-rơ chối Chúa, Mác bỏ cuộc). Lẽ thật về sự tha thứ và sự nên thánh tiến triển được nêu trong Phi-líp 3:13-14 và 1 Giăng 1:9. Câu hỏi đặt ra là: Liệu một cuộc hôn nhân bắt nguồn từ những hoàn cảnh phức tạp trong quá khứ (có thể trước khi tin Chúa hoặc trong thời kỳ non yếu) có thể được Chúa ban phước và trở nên một mối quan hệ thánh khiết, làm nền tảng cho chức vụ lãnh đạo không? Một cuộc hôn nhân hiện tại bền vững, yêu thương và trung tín có thể là bằng chứng mạnh mẽ về sự biến đổi bởi ân điển.
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra một số nguyên tắc áp dụng cho Hội Thánh địa phương:
1. Xem Xét Bối Cảnh và Thời Điểm:
- Trước Khi Tin Chúa: Nhiều Hội Thánh tin rằng những gì xảy ra trong đời sống trước khi được tái sinh nên được xem dưới ánh sáng của 2 Cô-rinh-tô 5:17: “Nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới.” Một cuộc hôn nhân hiện tại, dù một trong hai người có quá khứ ly hôn trước khi tin Chúa, nếu được xây dựng trên nền tảng mới trong Chúa Cứu Thế, có thể không tự động loại trừ người chồng khỏi chức vụ. Phẩm chất hiện tại là quan trọng nhất.
- Sau Khi Tin Chúa: Nếu vụ ly hôn và tái hôn xảy ra sau khi đã là tín đồ, đặc biệt là không theo các nguyên tắc Kinh Thánh (porneia hoặc người không tin bỏ đi), thì đây là một vấn đề nghiêm trọng hơn. Nó có thể chỉ ra sự non trẻ thuộc linh, sự thiếu khôn ngoan, hoặc tội lỗi chưa được giải quyết, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến tiêu chuẩn “không chỗ trách được” và “có tài trí”. Quá trình ăn năn, phục hồi và chứng minh một đời sống ổn định lâu dài là vô cùng cần thiết.
2. Đánh Giá Toàn Diện Đời Sống và Gia Đình Hiện Tại: Tiêu chuẩn “khéo cai trị nhà riêng mình” (1 Ti-mô-thê 3:4-5) là then chốt. Hội Thánh cần xem xét:
- Gia đình hiện tại của ứng viên có yên ấm, trật tự và kính sợ Chúa không?
- Các con cái (nếu có) có được dạy dỗ và vâng phục cách xứng đáng không?
- Cuộc hôn nhân hiện tại có phản ánh tình yêu thương của Đấng Christ và Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:22-33) không?
- Ứng viên và vợ hiện tại có cùng một niềm tin và sự hiệp một trong chức vụ không?
Một gia đình hiện tại được Chúa ban phước có thể là một chứng cớ mạnh mẽ hơn là một định tội từ quá khứ.
3. Tầm Nhìn và Sự Đánh Giá Của Hội Thánh Địa Phương: Tiêu chuẩn “được người ngoại làm chứng tốt cho” (1 Ti-mô-thê 3:7) cho thấy tầm quan trọng của danh tiếng. Hội Thánh cần cầu nguyện và khôn ngoan đánh giá:
- Liệu việc bổ nhiệm người này có gây vấp phạm không cần thiết cho các tín hữu non trẻ hoặc cộng đồng địa phương không?
- Liệu nó có làm suy yếu chứng nhân của Hội Thánh trước thế gian không?
- Có sự đồng thuận và bình an giữa các lãnh đạo hiện tại về quyết định này không?
Mỗi Hội Thánh cần có sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh và sự hiệp một dựa trên Lời Chúa.
Vấn đề này không có câu trả lời đơn giản “có” hay “không” áp dụng cho mọi trường hợp. Thay vào đó, Kinh Thánh kêu gọi chúng ta thực hiện một sự đánh giá thận trọng, cân bằng giữa sự thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời và ân điển phục hồi vô hạn của Ngài.
Một người đàn ông kết hôn với một phụ nữ đã ly hôn vẫn có thể phục vụ trong chức vụ lãnh đạo Hội Thánh, nếu:
- Cuộc hôn nhân hiện tại của họ là thánh khiết, trung tín và vững chắc trong Chúa.
- Các hoàn cảnh ly hôn trong quá khứ (của một trong hai người) đã được xử lý cách Kinh Thánh, với sự ăn năn, tha thứ và kết thúc đúng đắn.
- Ứng viên thể hiện đầy đủ tất cả các phẩm chất khác của người lãnh đạo được liệt kê trong 1 Ti-mô-thê 3 và Tít 1, đặc biệt là “không chỗ trách được”, “có tài trí” và “khéo cai trị nhà riêng mình”.
- Đời sống và gia đình hiện tại của ông là một gương mẫu và không gây ra sự vấp phạm không cần thiết cho Hội Thánh hay thế gian.
- Hội Thánh địa phương, dưới sự dẫn dắt của các trưởng lão và qua sự cầu nguyện, nhận thấy sự xức dầu và sự gọi của Đức Chúa Trời trên đời sống ông cho chức vụ này.
Trọng tâm cuối cùng không phải là tìm kiếm sự hoàn hảo không tì vết về mặt lịch sử, mà là một đời sống hiện tại đang được biến đổi, một gia đình đang được Chúa dựng nên, và một tấm lòng trung tín tuyệt đối với Chúa Giê-xu Christ. Như sứ đồ Phao-lô đã nói: “Ấy không phải tôi đã đạt đến mục đích, hay là đã đến mức trọn lành đâu, nhưng tôi cứ chạy để có thể bắt được, vì chính tôi đã được Đức Chúa Jêsus Christ bắt lấy rồi.”
(Phi-líp 3:12). Mọi lãnh đạo Hội Thánh đều là những con người đang chạy trong ân điển, và tiêu chuẩn Kinh Thánh tồn tại để bảo vệ sự thánh khiết của chức vụ và hướng mọi người về sự trưởng thành trong Đấng Christ.