Tại Sao Việc Được Xưng Công Bình Bởi Đức Tin Là Một Giáo Lý Quan Trọng?
Trong khu rừng rậm của các tôn giáo và triết lý nhân loại, câu hỏi muôn thuở là: “Làm thế nào để một con người có thể được Đức Chúa Trời thánh khiết chấp nhận?” Các câu trả lời thường xoay quanh việc tu luyện, tích đức, thực hành nghi lễ, hoặc đạt được một trạng thái tâm linh cao siêu. Tuy nhiên, Kinh Thánh – Lời Đức Chúa Trời – trình bày một con đường hoàn toàn khác biệt, một sự đảo lộn hoàn toàn lý luận của loài người: sự xưng công bình bởi đức tin. Đây không chỉ là một giáo lý trong số nhiều giáo lý, mà là trung tâm điểm, là trái tim của sứ điệp Tin Lành, phân biệt Cơ Đốc giáo chân chính với mọi tôn giáo dựa trên công đức. Bài viết này sẽ đi sâu khảo cứu nền tảng Kinh Thánh, ý nghĩa thần học, và những hệ quả biến đổi đời sống của giáo lý căn cốt này.
Trước hết, chúng ta cần làm rõ ý nghĩa của các thuật ngữ then chốt. Trong nguyên ngữ Hy Lạp của Tân Ước, từ “xưng công bình” (dikaioō - δικαιόω) mang ý nghĩa pháp lý mạnh mẽ: tuyên bố là công bình, kể là công bình, hoặc làm cho nên công bình. Đây không phải là một quá trình nội tại làm cho con người trở nên hoàn toàn thánh thiện ngay lập tức (sự thánh hóa), mà là một tuyên bố pháp lý của Đức Chúa Trời dành cho tội nhân. Khi Đức Chúa Trời “xưng công bình” một người, Ngài tuyên bố rằng người ấy đã đáp ứng tiêu chuẩn công bình tuyệt đối của Ngài, và mọi tội lỗi của người ấy không còn bị kết án nữa.
Còn “đức tin” (pistis - πίστις) ở đây không phải là một cảm xúc mơ hồ hay sự lạc quan suông. Đức tin Kinh Thánh là sự tin cậy, nương cậy và đầu phục hoàn toàn vào một Đối Tượng – chính là Chúa Giê-xu Christ và công việc cứu chuộc hoàn tất của Ngài trên thập tự giá. Như vậy, “được xưng công bình bởi đức tin” có nghĩa là: Một tội nhân, trên cơ sở tin cậy duy nhất nơi Chúa Giê-xu Christ và sự chết đền tội của Ngài, được Đức Chúa Trời tuyên bố là công bình trước mặt Ngài, nhận lấy sự công bình của Đấng Christ thay cho tội lỗi của chính mình.
“Vậy chúng ta nhờ đức tin mà được xưng công bình, nên được hòa thuận với Đức Chúa Trời bởi Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta.” (Rô-ma 5:1, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)
Giáo lý này không phải là phát minh của các nhà cải chánh, mà được trình bày rõ ràng xuyên suốt Kinh Thánh.
1. Trong Cựu Ước – Gương Mẫu Của Áp-ra-ham: Sứ đồ Phao-lô đã dùng tổ phụ Áp-ra-ham làm minh họa chính yếu. Áp-ra-ham không được xưng công bình vì ông cắt bì hay giữ luật (vì luật pháp Môi-se chưa được ban), nhưng bởi đức tin ông tin cậy Lời hứa của Đức Chúa Trời.
“Vả, Áp-ra-ham tin Đức Chúa Trời, và điều đó kể là công bình cho người.” (Rô-ma 4:3, trích từ Sáng-thế Ký 15:6).
Đức tin của ông được “kể là” (logizomai - λογίζομαi) công bình. Từ Hy Lạp này thuộc lĩnh vực kế toán, có nghĩa là ghi có vào tài khoản. Tội lỗi của chúng ta được ghi nợ, còn sự công bình của Đấng Christ được ghi có cho chúng ta qua đức tin.
2. Trong Tân Ước – Sự Dạy Dỗ Rõ Ràng Của Sứ Đồ Phao-lô: Thư tín Rô-ma là bản luận giải thần học vĩ đại nhất về giáo lý này.
- Tình Trạng Tội Lỗi Của Con Người: “Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không… vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời.” (Rô-ma 3:10, 23). Con người hoàn toàn bất lực, không thể tự cứu mình bằng việc làm của luật pháp.
- Phương Cách Cứu Rỗi Của Đức Chúa Trời: “Nhưng bây giờ, sự công bình của Đức Chúa Trời đã bày tỏ ra… tức là sự công bình của Đức Chúa Trời bởi sự tin đến Đức Chúa Jêsus Christ, cho mọi người nào tin… Họ nhờ ân điển Ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Đức Chúa Jêsus Christ.” (Rô-ma 3:21-24). Sự công bình này là một món quà (dōrea - δωρεά) được ban cho, không phải tiền công được trả.
- Cơ Chế Của Sự Xưng Công Bình: Đức Chúa Trời đã khiến Đấng Christ, Đấng vô tội, “trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Ngài mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời.” (2 Cô-rinh-tô 5:21). Đây là sự trao đổi vĩ đại: tội của ta đổ trên Christ, sự công bình của Christ phủ trên ta.
3. Sự Tương Phản Sắc Nét: Đức Tin vs. Việc Làm Của Luật Pháp: Sứ đồ Phao-lô khẳng định dứt khoát trong thư Ga-la-ti: “Dầu vậy, biết rằng người ta được xưng công bình, chẳng phải bởi các việc luật pháp đâu, bèn là cậy đức tin trong Đức Chúa Jêsus Christ… Vì chẳng có ai được xưng công bình bởi các việc luật pháp.” (Ga-la-ti 2:16). Việc làm (erga nomou) chứng tỏ chúng ta là tạo vật có đạo đức, nhưng không thể thay đổi tình trạng tội lỗi căn bản của chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời.
1. Nó Bảo Vệ Chủ Quyền Của Ân Điển Đức Chúa Trời: Nếu sự cứu rỗi dù chỉ một phần nhỏ dựa trên nỗ lực của con người, thì ân điển không còn là ân điển nữa (Rô-ma 11:6). Giáo lý xưng công bình bởi đức tin đặt trọn vẹn vinh quang cứu rỗi vào Đức Chúa Trời. Nó là “Tin Lành” thật sự – tin mừng rằng Đức Chúa Trời đã làm điều chúng ta không thể làm.
“Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9).
2. Nó Mang Lại Sự Bình An Và Bảo Đảm Cho Tín Đồ: Nếu sự cứu rỗi dựa trên thành tích không ổn định của chúng ta, chúng ta sẽ sống trong lo âu triền miên. Nhưng khi sự công bình là một tuyên bố pháp lý dựa trên công việc hoàn tất của Christ, chúng ta có thể biết chắc mình được cứu. Sự bảo đảm này là nền tảng cho sự bình an thật (Rô-ma 5:1).
3. Nó Là Động Lực Chân Chính Cho Đời Sống Thánh Khiết: Một ngộ nhận phổ biến là nếu được cứu bởi ân điển, người ta sẽ sống buông thả. Ngược lại! Khi hiểu được mình được Chúa yêu và chấp nhận một cách nhưng không, tình yêu đó cảm động lòng chúng ta và trở thành động lực mạnh mẽ nhất để vâng lời và sống thánh khiết. Chúng ta không sống thánh thiện để được chấp nhận, nhưng sống thánh thiện vì đã được chấp nhận một cách vinh diệu. Đây là sự khác biệt căn bản giữa “nô lệ vì sợ hãi” và “con cái vì yêu thương”.
4. Nó Phá Đổ Mọi Sự Tự Kiêu và Tạo Nên Sự Khiêm Nhường: Trước thập tự giá, mọi người đều bình đẳng: tất cả đều cần ân điển. Giáo lý này loại bỏ cơ sở cho sự so sánh thuộc linh, khoe khoang, hoặc tinh thần giáo phái. Người trưởng lão và người mới tin, người có học thức và người thất học, đều được cứu cùng một cách – bởi đức tin nơi Christ.
5. Nó Là Nền Tảng Cho Sự Hiệp Một Của Hội Thánh: Hội Thánh không phải là câu lạc bộ của những người tự cho mình là đạo đức, mà là bệnh viện của những người bệnh được chữa lành, gia đình của những kẻ ăn mày chỉ cho nhau chỗ tìm được bánh. Sự hiệp một dựa trên ân điển chung, chứ không trên trình độ thuộc linh chung.
Giáo lý này không chỉ để tranh luận thần học, mà phải thấm nhuần và biến đổi đời sống hằng ngày của chúng ta.
1. Trong Sự Cầu Nguyện và Tiếp Cận Chúa: Chúng ta có thể đến với Đức Chúa Trời một cách dạn dĩ (Hê-bơ-rơ 4:16) không phải vì chúng ta đã có một ngày tốt lành, nhưng vì chúng ta mang lấy sự công bình của Đấng Christ. Sự tiếp cận của chúng ta dựa trên thân vị và công việc của Ngài, không dựa trên cảm xúc hay thành tích của chúng ta.
2. Trong Cuộc Chiến Thuộc Linh Chống Lại Sự Kết Án: Khi ma quỷ hoặc lương tâm lên án chúng ta về tội lỗi quá khứ, chúng ta có thể công bố lẽ thật: “Ta đã bị xét xử và tha bổng rồi. Sự kết án đó đã đổ trên Christ trên thập tự giá. Ta đã được xưng công bình!” (Rô-ma 8:1, 33-34).
3. Trong Mối Quan Hệ Với Người Khác: Khi thấm nhuần mình đã được tha thứ một cách nhưng không, chúng ta được giải phóng để tha thứ cho người khác cách rộng rãi (Ma-thi-ơ 18:21-35). Chúng ta cũng không còn nhu cầu phán xét người khác để nâng cao vị thế bản thân.
4. Trong Sự Phục Vụ và Hầu Việc Chúa: Động cơ phục vụ của chúng ta chuyển từ “kiếm điểm” hoặc “chứng minh bản thân” sang lòng biết ơn và tình yêu đáp lại. Chúng ta phục vụ vì chúng ta đã được yêu, không phải để được yêu.
5. Trong Sự Rao Giảng Tin Lành: Thông điệp của chúng ta trở nên rõ ràng và quyền năng: “Hãy ăn năn và tin nhận Tin Lành!” (Mác 1:15). Chúng ta mời gọi mọi người tin cậy nơi một Đấng đã hoàn tất công việc, thay vì khuyến khích họ bắt đầu một hành trình tự cứu mình bất tận.
Giáo lý xưng công bình bởi đức tin là trục quay mà mọi giáo lý khác xoay quanh. Nó là tấm lọc phân biệt giữa một tôn giáo dựa trên công đức của con người và một mối quan hệ dựa trên ân điển của Đức Chúa Trời. Martin Luther đã gọi đây là giáo lý làm cho “Hội Thánh đứng vững hay đổ xuống” (articulus stantis et cadentis ecclesiae). Khi giáo lý này bị lu mờ, Hội Thánh trở nên nặng nề với luật lệ, hình thức và sự tự tôn. Khi giáo lý này được rao giảng rõ ràng, Hội Thánh trở nên sống động, tự do, và đầy lòng biết ơn.
Cuối cùng, giáo lý này dẫn chúng ta đến thập tự giá, nơi chúng ta thấy cả sự công bình tuyệt đối và tình yêu vô hạn của Đức Chúa Trời được thỏa mãn. Tại đó, sự đoán phát dành cho tội lỗi đã đổ trên Chúa Giê-xu, và sự công bình hoàn hảo được ban cho những ai tin. Đây là Tin Lành – tin mừng vĩ đại nhất mà tai người có thể nghe và lòng người có thể tiếp nhận.
“Hỡi anh em, tôi đã truyền cho anh em điều quan hệ nhất, là điều tôi đã nhận lãnh, ấy là Đấng Christ chịu chết vì tội chúng ta theo lời Kinh Thánh; Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại theo lời Kinh Thánh.” (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).
Mọi sự đều đã được làm trọn. Công việc duy nhất còn lại cho chúng ta là tin và vui mừng.