Ên-đát và Mê-đát
Trong hành trình của dân Y-sơ-ra-ên nơi đồng vắng, giữa muôn vàn câu chuyện về sự phản loạn, sự đoán phạt và ân điển, có một sự kiện độc đáo và đầy cảm động được thuật lại trong Dân số ký chương 11. Sự kiện này xoay quanh hai cái tên bí ẩn chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong toàn bộ Kinh Thánh: Ên-đát và Mê-đát. Họ không phải là các lãnh tụ, cũng không phải là thầy tế lễ, nhưng câu chuyện của họ lại trở thành một minh họa sống động về quyền tể trị tuyệt đối và ân điển tự do của Đức Thánh Linh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá bối cảnh, ý nghĩa thần học và những bài học thuộc linh vượt thời gian từ hai con người đặc biệt này.
Sự kiện này xảy ra sau khi dân Y-sơ-ra-ên rời khỏi núi Si-na-i, trên hành trình đến Đất Hứa (Dân số ký 10:11-12). Chỉ sau một thời gian ngắn, "dân sự bèn lấy làm buồn rầu" (Dân số ký 11:1). Sự buồn rầu này nhanh chóng biến thành lời oán trách cay đắng, không phải hướng về Môi-se, mà trực tiếp hướng về Đức Giê-hô-va: "Chớ chi chúng tôi chết bởi tay Đức Giê-hô-va trong xứ Ê-díp-tô!" (Dân số ký 11:18-20). Họ nhớ lại những thức ăn đầy đủ ở Ai Cập (hành, tỏi, cá dưa, dưa chuột) và khinh dể ma-na, thứ lương thực từ trời mà Chúa ban cho mỗi ngày (Dân số ký 11:4-6).
Gánh nặng của sự lãnh đạo và sự oán trách của dân chúng đè nặng lên Môi-se. Ông thưa cùng Chúa một lời cầu nguyện đầy thống thiết, thậm chí có phần tuyệt vọng: "Sao Chúa làm khốn khổ kẻ tôi tớ Chúa?... Tôi không thể gánh lấy cả dân sự nầy một mình, vì thật quá nặng nề cho tôi. Nếu Chúa hậu đãi tôi, xin hãy giết tôi đi..." (Dân số ký 11:11, 14-15). Chính trong bối cảnh của sự thất vọng của dân sự và sự kiệt sức của nhà lãnh đạo này, câu trả lời của Đức Giê-hô-va đã đến, dẫn đến sự kiện liên quan đến Ên-đát và Mê-đát.
Đức Giê-hô-va phán cùng Môi-se: "Hãy nhóm hiệp cho ta bảy mươi người trong các trưởng lão Y-sơ-ra-ên... Ta sẽ ngự xuống, nói chuyện với ngươi tại đó, lấy Thần linh cả ngươi mà ban cho họ; họ sẽ gánh cùng ngươi sự gánh nặng về dân sự, và ngươi không phải gánh một mình" (Dân số ký 11:16-17). Mệnh lệnh này cho thấy:
1. Giải pháp của Chúa mang tính cộng đồng: Ngài không chỉ củng cố sức lực cho Môi-se, mà còn thiết lập một cơ cấu lãnh đạo tập thể. Đây là hình ảnh về Hội Thánh, nơi các ân tứ và trách nhiệm được chia sẻ.
2. Nguồn gốc của thẩm quyền là Thần Linh: Quyền năng để gánh vác công việc không đến từ kinh nghiệm, học thức hay địa vị xã hội, mà từ chính Thần linh (Ruach trong tiếng Hê-bơ-rơ) của Đức Chúa Trời. Thần linh vốn ở trên Môi-se sẽ được "lấy... mà ban cho họ". Điều này nhấn mạnh sự thống nhất và có thể chia sẻ được của Thánh Linh.
Môi-se vâng lời và nhóm hiệp bảy mươi trưởng lão chung quanh Đền tạm. "Đức Giê-hô-va ngự xuống trong đám mây, phán cùng Môi-se, lấy Thần linh cả người mà ban cho bảy mươi trưởng lão. Vả, khi Thần linh cả trên mình, thì các trưởng lão đều nói tiên tri" (Dân số ký 11:25). Từ "nói tiên tri" ở đây (tiếng Hê-bơ-rơ: naba) không nhất thiết chỉ về việc tiên tri về tương lai, mà có thể hiểu là nói ra những lời được cảm thúc, ca ngợi, tôn vinh Đức Chúa Trời một cách đặc biệt dưới sự điều khiển của Thánh Linh. Đây là một dấu hiệu xác nhận rõ ràng rằng họ đã nhận lãnh Thần Linh từ Chúa.
Tuy nhiên, câu chuyện không dừng lại ở đó. Kinh Thánh ghi một chi tiết hết sức bất ngờ: "Nhưng có hai người ở lại trong trại quân, một tên là Ên-đát, một tên là Mê-đát; Thần linh cả trên hai người" (Dân số ký 11:26). Họ là ai?
- Danh tính: Tên của họ, Ên-đát (Eldad) và Mê-đát (Medad), có lẽ mang ý nghĩa "Đức Chúa Trời đã yêu thương" và "Tình yêu thương" tương ứng. Họ được liệt kê trong số bảy mươi trưởng lão ("trong những người đã biên tên") nhưng vì lý do nào đó đã không ra khỏi trại để đến với Đền tạm. Có thể họ cảm thấy không xứng đáng, hoặc có trách nhiệm khẩn cấp phải ở lại, hoặc đơn giản là họ không có mặt khi được triệu tập. Dù lý do là gì, điều quan trọng là họ vắng mặt tại nơi được chỉ định.
- Hành động của Thánh Linh: Điều kỳ diệu là Thánh Linh của Đức Chúa Trời không bị giới hạn bởi địa điểm hay nghi thức. Dù họ không ở tại Đền tạm, Thần linh vẫn giáng trên họ, và họ cũng "nói tiên tri trong trại quân" (câu 26). Quyền năng và sự hiện diện của Đức Chúa Trời vượt ra ngoài ranh giới của không gian thánh được ấn định. Đây là một lẽ thật quan trọng: Chúa ban Thánh Linh theo ý muốn tự chủ của Ngài, không phụ thuộc vào vị trí địa lý hay sự vâng lời thụ động của con người.
Sự kiện này lập tức gây ra một phản ứng. Một người trẻ tuổi (có lẽ là Giô-suê, người phụ tá trung thành của Môi-se) chạy đến báo cáo: "Ên-đát và Mê-đát nói tiên tri trong trại quân" (Dân số ký 11:27). Giô-suê, với lòng nhiệt thành và có phần bảo vệ uy quyền cho thầy mình, đã thưa: "Hỡi Môi-se, chúa tôi, hãy cấm chúng nó!" (câu 28). Giô-suê lo sợ rằng điều này có thể làm giảm uy quyền độc nhất của Môi-se hoặc tạo ra một trung tâm quyền lực không được kiểm soát.
Câu trả lời của Môi-se thật vĩ đại và thể hiện một tấm lòng thật sự được Thánh Linh tể trị: "Ngươi ghen giùm ta sao? Chớ chi cả dân sự của Đức Giê-hô-va đều là người tiên tri, và Đức Giê-hô-va đặt Thần của Ngài trên họ!" (Dân số ký 11:29).
Phân tích câu trả lời này:
1. Sự khiêm nhường thuộc linh: Môi-se không xem mình là người độc quyền nhận lãnh hoặc phân phát Thánh Linh. Ông không cảm thấy bị đe dọa. Chức vụ của ông là để phục vụ dân sự và làm vinh hiển Đức Chúa Trời, chứ không phải để tích trữ đặc quyền cho bản thân.
2. Tầm nhìn bao quát: Ước muốn của ông là "cả dân sự... đều là người tiên tri". Đây là một lời tiên tri về giao ước mới, được ứng nghiệm trong ngày Lễ Ngũ Tuần khi Đức Thánh Linh được đổ ra trên mọi xác thịt (Công vụ 2:17-18). Môi-se mong muốn mọi tín đồ đều có mối quan hệ trực tiếp, sống động với Đức Chúa Trời và được Thánh Linh trang bị để phục vụ.
3. Tập trung vào Chủ quyền của Đức Chúa Trời: Ông nhấn mạnh rằng chính "Đức Giê-hô-va đặt Thần của Ngài". Việc ban Thánh Linh là đặc quyền và quyền tối thượng của Đức Chúa Trời. Con người không nên, và không thể, hạn chế hay kiểm soát công việc của Ngài.
Câu chuyện về Ên-đát và Mê-đát để lại cho Hội Thánh ngày nay nhiều bài học sâu sắc:
1. Chủ Quyền Tuyệt Đối Của Đức Thánh Linh: Đức Thánh Linh giống như gió, "thổi đi nơi nào muốn" (Giăng 3:8). Ngài không bị ràng buộc bởi các cơ cấu, địa điểm (Đền tạm, nhà thờ), chức vụ chính thức, hay thậm chí sự vâng lời trọn vẹn của con người. Ngài ban ân tứ và sự xức dầu theo ý muốn tốt lành của Ngài (1 Cô-rinh-tô 12:11). Điều này giúp chúng ta khiêm nhường, mở lòng đón nhận công việc đa dạng của Chúa ở mọi nơi, và không "hộp" Ngài vào trong những khuôn mẫu hay truyền thống của chúng ta.
2. Sự Kêu Gọi Phổ Quát Đến Chức Vụ: Sự kiện này phá vỡ quan niệm cho rằng chỉ một số người "ở trong nhà hội" hoặc giữ chức vụ chính thức mới có thể được Thánh Linh sử dụng. Ên-đát và Mê-đát đang ở trong trại quân, giữa đời sống thường nhật, và tại đó họ nói tiên tri. Điều này khích lệ mỗi Cơ Đốc nhân rằng chúng ta được kêu gọi làm chứng và phục vụ ngay trong "trại quân" của mình - nơi làm việc, gia đình, trường học, khu xóm.
3. Tinh Thần Của Môi-se: Không Ghen Tị, Nhưng Ước Ao: Thái độ của Môi-se là khuôn mẫu cho mọi nhà lãnh đạo thuộc linh. Thay vì ghen tị khi ân tứ và sự xức dầu xuất hiện ngoài vòng kiểm soát của mình, ông vui mừng và ước ao điều đó được nhân rộng. Trong Hội Thánh, chúng ta cần ăn mừng khi người khác được Chúa dùng, dù họ không thuộc "nhóm" của chúng ta, và cầu nguyện để ân tứ của Thánh Linh tuôn tràn trên nhiều người hơn nữa.
4. Sự Xác Nhận Thuộc Về Cộng Đồng: Dù Thánh Linh hành động cá nhân trên hai người này, họ vẫn là một phần của cộng đồng bảy mươi trưởng lão. Công việc của Thánh Linh luôn có chiều kích xây dựng cộng đồng (1 Cô-rinh-tô 12:7). Ân tứ được ban không phải cho sự vinh quang cá nhân, mà để gánh vác gánh nặng chung và gây dựng dân sự của Đức Chúa Trời.
1. Tìm Kiếm và Vâng Theo Thánh Linh Trong Mọi Không Gian Sống: Đừng nghĩ rằng bạn chỉ có thể cảm nhận hay phục vụ Chúa trong nhà thờ. Hãy nhạy bén với tiếng phán và sự dẫn dắt của Thánh Linh tại nơi làm việc, trong gia đình, khi giải trí. Hãy là một "Ên-đát" hay "Mê-đát" sẵn sàng nói lời Chúa ngay trong "trại quân" đời thường của bạn.
2. Thoát Khỏi Tinh Thần Bè Phái và Ghen Tị: Khi thấy anh chị em khác được Chúa dùng mạnh mẽ, đừng có tâm lý như Giô-suê ("hãy cấm họ!"), nghi ngờ hoặc tìm cách hạ bệ. Hãy có tấm lòng như Môi-se, vui mừng và cầu nguyện rằng: "Chớ chi cả Hội Thánh đều được đầy dẫy Thánh Linh và hầu việc Chúa cách hiệu quả!"
3. Khiêm Nhường Trong Chức Vụ: Nếu bạn đang giữ một chức vụ nào đó trong Hội Thánh, hãy nhớ rằng Thánh Linh là Đấng ban ân tứ. Bạn không sở hữu độc quyền về sự hiểu biết hay công việc Chúa. Hãy khích lệ, tạo không gian và vui mừng khi những người khác, thậm chí những người không ở "vị trí chính thức", được Chúa dùng.
4. Tin Cậy Vào Sự Dẫn Dắt Chủ Quyền Của Chúa: Có thể bạn cảm thấy mình đang "ở lại trong trại quân", lạc lõng, không ở đúng vị trí mà bạn nghĩ mình nên đến. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời có thể và sẽ hành động trên đời sống chúng ta bất cứ nơi đâu, bất cứ lúc nào, theo cách thức của Ngài. Hãy cứ trung tín và sẵn sàng.
Ên-đát và Mê-đát, hai cái tên thoáng qua nhưng để lại dấu ấn vĩnh cửu, dạy chúng ta về một Đức Chúa Trời tự do và đầy ân điển. Thánh Linh của Ngài không bị giới hạn bởi các bức tường nhà thờ hay danh sách chức sắc. Ngài tìm kiếm những tấm lòng sẵn sàng, dù họ đang ở đâu, để đổ đầy và sử dụng cho vinh quang Ngài. Ước gì chúng ta có được tấm lòng của Môi-se - một tấm lòng không ghen tị nhưng đầy khát vọng thấy cả dân sự Chúa được đầy dẫy Thánh Linh. Ước gì mỗi chúng ta, trong "trại quân" riêng của đời mình, cũng kinh nghiệm được sự giáng lâm của Thần Linh Đức Chúa Trời, để nói ra những lời làm chứng, ngợi khen và gây dựng, hầu cho cả thế gian biết rằng Chúa đang hiện diện ngay giữa dân sự Ngài.
"Ấy vậy, anh em hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhơn danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ... Và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế" (Ma-thi-ơ 28:19-20). Lời hứa về sự hiện diện của Chúa không bị giới hạn, và quyền năng của Thánh Linh cũng vậy.