Niềm Tin Của Những Tín Đồ Ngũ Tuần Chúa Jesus Duy Nhất
Trong bối cảnh đa dạng của Cơ Đốc giáo đương đại, phong trào “Ngũ Tuần Chúa Jesus Duy Nhất” (Oneness Pentecostalism) nổi lên như một nhánh thần học đặc thù, nhấn mạnh vào một quan niệm khác biệt về bản thể của Đức Chúa Trời và công thức báp-tem. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta có trách nhiệm “hãy sáng suốt nhìn biết ý muốn của Chúa” (Ê-phê-sô 5:17) và “hãy thử cho biết các thần có phải là bởi Đức Chúa Trời chăng” (1 Giăng 4:1). Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích niềm tin cốt lõi của nhóm này dưới ánh sáng của Kinh Thánh, sử dụng nguyên ngữ và bối cảnh để tìm kiếm sự hiểu biết chân xác.
Phong trào này, còn được gọi là “Thuyết Duy Nhất” (Oneness Theology) hoặc “Thần Học Chúa Jesus Duy Nhất”, chính thức hình thành vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt sau sự kiện cuộc hội thảo về Báp-tem tại Arroyo Seco, California năm 1913. Trọng tâm thần học của họ nằm ở sự bác bỏ học thuyết Chúa Ba Ngôi (Trinitarianism) truyền thống. Thay vì tin vào một Đức Chúa Trời tồn tại trong ba thân vị (Person) đồng đẳng và đồng vĩnh cửu là Cha, Con (Chúa Jesus Christ) và Thánh Linh, họ tin rằng chỉ có một Thân Vị Thần Thánh Duy Nhất. Theo đó, “Cha”, “Con” và “Thánh Linh” chỉ là những danh xưng, chức vụ, hay phương cách biểu hiện (modes) khác nhau của cùng một Thân Vị Đức Chúa Trời, mà Thân Vị ấy chính là Chúa Jesus. Nói cách khác, Chúa Jesus Christ là toàn bộ sự biểu hiện của Đức Chúa Trời; Ngài là Cha, là Con và là Thánh Linh.
Để đánh giá cách khách quan, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét các trụ cột giáo lý của họ dựa trên lời Kinh Thánh.
1. Giáo Lý Về Bản Thể Của Đức Chúa Trời (Thuyết Duy Nhất - Modalism):
Họ dựa vào những câu Kinh Thánh nhấn mạnh sự duy nhất của Đức Chúa Trời, như Phục-truyền 6:4: “Hỡi Y-sơ-ra-ên! hãy nghe: Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta là Giê-hô-va có một không hai.” (Shema Yisrael). Hay Ê-sai 9:6: “Vì một con trẻ sanh cho chúng ta… Ngài sẽ được xưng là… Đức Chúa Trời Quyền năng, Cha Đời đời.” Họ giải thích rằng Chúa Jesus chính là “Cha Đời đời” được nói đến ở đây.
Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng đồng thời trình bày sự phân biệt rõ ràng giữa các Thân Vị. Trong Ma-thi-ơ 3:16-17, khi Chúa Jesus chịu báp-tem, chúng ta thấy: “Vừa khi chịu phép báp-tem rồi, Đức Chúa Jêsus ra khỏi nước; bỗng chúc các từng trời mở ra, Ngài thấy Thánh Linh của Đức Chúa Trời ngự xuống như chim bồ câu, đậu trên Ngài. Tức thì có tiếng từ trên trời phán rằng: Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng.” Ở đây, Con (Chúa Jesus) đang ở dưới nước, Thánh Linh ngự xuống như chim bồ câu, và Tiếng Cha phán từ trời. Ba sự biểu hiện riêng biệt cùng một lúc. Điều này không thể giải thích thỏa đáng nếu cả ba chỉ là một thân vị duy nhất đang đóng các “vai” khác nhau. Danh xưng “Con” và “Cha” trong câu này (trong nguyên ngữ Hy Lạp: ho huios - người con, và ho patēr - người cha) chỉ mối quan hệ hai chiều, chứ không phải một người tự nói với chính mình.
2. Giáo Lý Về Danh và Công Thức Báp-tem:
Đây có lẽ là điểm nhận dạng quan trọng nhất. Dựa trên Công-vụ 2:38: “Phi-e-rơ trả lời rằng: Hãy hối cải, ai nấy phải nhơn danh Đức Chúa Jêsus Christ chịu phép báp-tem, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh”, họ tin rằng phép báp-tem hợp lệ duy nhất phải được thực hiện “nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ”. Họ cho rằng cụm từ “nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh” trong Ma-thi-ơ 28:19 chỉ là một sự mô tả về danh, và danh đó chính là “Jêsus”. Vì thế, họ làm báp-tem bằng cách trầm mình trong nước và nói: “Nhân danh Chúa Jêsus Christ, ta làm phép báp-tem cho ngươi…”
Xét về mặt ngữ học, trong Ma-thi-ơ 28:19, Chúa Jesus phán: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-tem cho họ.” Cụm từ “nhân danh” (εἰς τὸ ὄνομα - eis to onoma) trong tiếng Hy Lạp hàm ý “với thẩm quyền của” hoặc “sự gia nhập vào mối quan hệ với”. Chúa Jesus đang uỷ quyền cho các môn đồ làm báp-tem với thẩm quyền và trong mối quan hệ với Ba Thân Vị Thần Thánh đầy đủ. Còn trong Công-vụ 2:38, “nhân danh Đức Chúa Jêsus Christ” (ἐπὶ τῷ ὀνόματι Ἰησοῦ Χριστοῦ - epi tō onomati Iēsou Christou) có thể hiểu là “dựa trên thẩm quyền của” Chúa Jesus, Đấng mà họ vừa mới nhận biết là Chúa và Christ (Công-vụ 2:36). Công-vụ ghi lại cách thức rao giảng thực tế của các sứ đồ, tập trung vào danh Chúa Jesus là trung tâm của sứ điệp cứu rỗi, chứ không nhất thiết là một công thức từ ngữ cố định để loại trừ Ma-thi-ơ 28:19. Trên thực tế, toàn bộ Tân Ước không hề ghi lại một mẫu công thức nói nào duy nhất khi làm báp-tem.
3. Giáo Lý Về Sự Cứu Rỗi và Đầy Dẫy Thánh Linh:
Nhiều nhóm trong phong trào này dạy về “Mô Hình Cứu Rỗi”: (1) Hối cải, (2) Chịu báp-tem bằng nước nhân danh Chúa Jesus, và (3) Nhận lãnh báp-tem bằng Thánh Linh với bằng chứng ban đầu là nói tiếng lạ (speaking in tongues). Họ xem đây là ba bước thiết yếu và bất khả phân ly cho sự cứu rỗi. Điều này đặt một gánh nặng công đức và nghi thức lên ân điển.
Kinh Thánh dạy rõ ràng: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự cứu rỗi đến bởi đức tin nơi Chúa Jesus Christ (Giăng 3:16; Rô-ma 10:9). Phép báp-tem bằng nước là mệnh lệnh và là dấu hiệu bên ngoài của đức tin bên trong, nhưng không phải là phương tiện để được tha tội. Thập tự giá của Chúa Jesus mới là nơi tha tội duy nhất (Cô-lô-se 2:13-14). Về việc nói tiếng lạ, mặc dù đây là một ân tứ được nhắc đến trong sách Công-vụ và 1 Cô-rinh-tô 12-14, nhưng Kinh Thánh không bao giờ đặt nó như một bằng chứng bắt buộc và duy nhất cho việc được đầy dẫy Thánh Linh hay được cứu. Trong 1 Cô-rinh-tô 12:30, Phao-lô hỏi: “Chớ thì ai nấy đều nói tiếng lạ sao?” – hàm ý câu trả lời là “Không”.
Để có cái nhìn cân bằng, chúng ta cần xem xét những phân đoạn cho thấy sự phân biệt và tương tác giữa Ba Thân Vị:
- Giăng 14:16-17, 26: Chúa Jesus (Con) hứa sẽ xin Cha sai một Đấng Yên ủi khác (allos Paraklētos – một Đấng Yên ủi khác cùng loại) đến, là Thánh Linh của lẽ thật. Ở đây rõ ràng có sự phân biệt giữa Đấng cầu xin (Con), Đấng sai đi (Cha) và Đấng được sai đến (Thánh Linh).
- Giăng 17:1, 5: Chúa Jesus cầu nguyện với Cha: “Cha ôi!… Vậy, hỡi Cha, xin lấy sự vinh hiển Con vốn có nơi Cha trước khi chưa có thế gian mà làm vinh hiển Con nơi chính mình Cha.” Lời cầu nguyện này thể hiện mối tương giao và sự phân biệt thân vị.
- 2 Cô-rinh-tô 13:14: “Nguyền xin ân điển của Đức Chúa Jêsus Christ, sự yêu thương của Đức Chúa Trời, và sự giao thông của Đức Thánh Linh ở với anh em hết thảy!” Phao-lô chúc phước cho hội thánh trong sự phân biệt rõ ràng nhưng hiệp một của Ba Ngôi.
- 1 Phi-e-rơ 1:2: “… được nên thánh bởi Đức Thánh Linh, đặng vâng phục Đức Chúa Jêsus Christ và có phần rải huyết Ngài: nguyền xin ân điển và sự bình an thêm lên cho anh em.” Một lần nữa, công việc của Ba Ngôi được mô tả riêng biệt trong kế hoạch cứu rỗi.
Học thuyết Chúa Ba Ngôi không dạy về ba Đức Chúa Trời (đó là tam thần giáo), cũng không dạy rằng Chúa Jesus chỉ là một phương cách biểu hiện tạm thời (đó là thuyết Duy Nhất/Modalism). Học thuyết này cố gắng diễn giải sự mặc khải Kinh Thánh: Một Đức Chúa Trời duy nhất trong Ba Thân Vị vĩnh cửu, đồng đẳng, đồng tồn tại, và phân biệt nhau.
Việc nghiên cứu này không chỉ để tranh luận thần học, mà để xây dựng đức tin và đời sống chúng ta trên nền tảng vững chắc.
1. Tầm Quan Trọng Của Giáo Lý Đúng Đắn:
Giáo lý không cứu chúng ta, nhưng giáo lý đúng đắn bảo vệ chúng ta khỏi những sự dạy dỗ sai lầm có thể dẫn đến sự hiểu biết lệch lạc về chính Đấng mà chúng ta thờ phượng. “Hãy giữ lấy mình, chớ hề quên những điều mắt mình đã thấy… hãy dạy cho con cháu mình” (Phục-truyền 4:9). Hiểu biết đúng về Đức Chúa Trời Ba Ngôi giúp chúng ta thờ phượng Chúa Cha trong tâm thần và lẽ thật, nhờ sự trung bảo của Chúa Con, và bởi quyền năng của Chúa Thánh Linh.
2. Đối Thoại Trong Tình Yêu Thương:
Khi gặp gỡ hay thảo luận với các tín đồ theo thuyết Duy Nhất, thái độ của chúng ta phải là “lấy lòng khiêm nhường mà nói, lấy lòng mềm mại mà đáp” (Châm-ngôn 15:1). Mục đích không phải để “thắng” cuộc tranh luận, nhưng để cùng nhau quay về với Lời Chúa. Hãy tập trung vào trung tâm của Phúc Âm: Chúa Jesus Christ chịu chết và sống lại vì tội lỗi chúng ta (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Nhiều người trong họ có lòng nhiệt thành và tình yêu với Chúa, điều đó đáng trân trọng.
3. Xây Dựng Trên Nền Tảng Cứu Rỗi Bởi Ân Điển Qua Đức Tin:
Hãy kiểm tra lại nền tảng đức tin của chính mình. Bạn có đang đặt sự tin cậy cứu rỗi của mình hoàn toàn vào công lao của Chúa Jesus trên thập tự giá, hay có lẫn lộn với bất kỳ nghi thức, công đức nào? “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin mà anh em được cứu… chẳng phải bởi việc làm” (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự bảo đảm của chúng ta đến từ Đấng Christ, không từ chính chúng ta.
Phong trào Ngũ Tuần Chúa Jesus Duy Nhất đặt ra những câu hỏi thần học quan trọng về bản thể của Đức Chúa Trời và thực hành báp-tem. Tuy nhiên, khi đối chiếu với toàn bộ sự mặc khải của Kinh Thánh, chúng ta thấy rằng giáo lý Chúa Ba Ngôi—một Đức Chúa Trời trong Ba Thân Vị—vẫn là sự giải thích trọn vẹn và phù hợp nhất về Đức Chúa Trời mà Kinh Thánh giới thiệu: Đức Chúa Trời là Tình Yêu (1 Giăng 4:8), và tình yêu đó đã được bày tỏ trọn vẹn trong Chúa Jesus Christ, Con Ngài, qua sự hiện diện và quyền năng của Thánh Linh Ngài.
Lời kêu gọi cuối cùng dành cho mỗi chúng ta là hãy “gắng sức… tỏ ra mình đẹp lòng Đức Chúa Trời” (2 Ti-mô-thê 2:15) bằng cách nghiên cứu Lời Ngài cách chân chính, gìn giữ “sự giao phó tốt lành” của đức tin (1 Ti-mô-thê 6:20), và sống trong ân điển, tình yêu và sự hiệp một của Đức Chúa Trời Ba Ngôi diệu kỳ.
Tài liệu tham khảo chính: Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ (1925), Bản Dịch Hiệu Đính (2010). Các thuật ngữ Hy Lạp tra cứu từ Strong's Concordance.