Chủ Nghĩa Nữ Quyền Qua Lăng Kính Kinh Thánh
Trong bối cảnh xã hội đương đại, thuật ngữ "chủ nghĩa nữ quyền" (feminism) mang nhiều tầng nghĩa, từ việc đấu tranh cho các quyền cơ bản, sự bình đẳng về cơ hội, cho đến các hệ tư tưởng triệt để đối lập nam-nữ. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta cần lọc lại các quan điểm này dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời—Lời phán có thẩm quyền tối thượng về nguồn gốc, phẩm giá, mục đích và mối quan hệ giữa nam và nữ. Bài nghiên cứu này không nhằm ủng hộ hay bác bỏ mọi khía cạnh của các phong trào xã hội, mà muốn khám phá một cách có hệ thống những chân lý nền tảng Kinh Thánh về người nữ, từ đó giúp chúng ta có một cái nhìn thần học vững vàng và một đời sống thực hành phù hợp với ý muốn Đức Chúa Trời.
Mọi cuộc thảo luận thần học về nam và nữ phải bắt đầu từ Sáng-thế Ký. Tại đây, chúng ta khám phá ý định nguyên thủy của Đấng Tạo Hóa.
1. Sự Bình Đẳng Tuyệt Đối về Phẩm Giá và Hình Ảnh:
"Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." (Sáng-thế Ký 1:27). Câu Kinh Thánh then chốt này khẳng định cả người nam lẫn người nữ đều mang Hình Ảnh Đức Chúa Trời (Image Dei) một cách trọn vẹn. Phẩm giá, giá trị và sự quan trọng trước mặt Đức Chúa Trời của họ là ngang nhau. Không có chỗ cho tư tưởng cho rằng người nam "giống Đức Chúa Trời hơn" hay có giá trị hơn. Cả hai cùng là đỉnh cao của công trình sáng tạo, cùng nhận lãnh phước lành và mạng lệnh quản trị (Sáng 1:28).
2. Sự Bổ Sung Có Trật Tự trong Mối Quan Hệ:
Sáng-thế Ký chương 2 cung cấp thêm chi tiết về mối quan hệ. Đức Chúa Trời phán: "Loài người ở một mình thì không tốt; ta sẽ làm nên một kẻ giúp đỡ giống như nó." (Sáng 2:18). Từ Hê-bơ-rơ được dịch là "giúp đỡ" là "ezer". Điều thú vị là từ này thường được dùng để chỉ Đức Chúa Trời như là Đấng giúp đỡ của dân Y-sơ-ra-ên (Thi thiên 33:20, 115:9-11). Nó không hàm ý thấp kém hay phụ thuộc, mà chỉ về một sự trợ giúp mạnh mẽ, thiết yếu và tương xứng. Người nữ được tạo dựng từ xương sườn của người nam (Sáng 2:21-22) để nói lên sự bình đẳng về bản chất ("xương của xương tôi, thịt của thịt tôi" - câu 23) và sự kết hợp mật thiết trong một mục đích chung.
Trật tự trong sự sáng tạo (người nam được dựng nên trước, rồi đến người nữ) và mục đích của sự sáng tạo (người nữ được tạo nên cho người nam, như một người trợ giúp) thiết lập nên một nguyên tắc về vai trò bổ sung có trật tự. Điều này không làm giảm giá trị, nhưng định hình chức năng trong mối quan hệ, đặc biệt là trong gia đình và Hội Thánh—một chủ đề sẽ được khai triển sau.
Sự bình đẳng hoàn hảo và sự bổ sung hài hòa đã bị phá vỡ bởi tội lỗi. Lời phán xét của Đức Chúa Trời sau khi sa ngã tiết lộ sự biến dạng của các mối quan hệ:
"Ngài phán cùng người nữ rằng: ... Ngươi sẽ ham muốn chồng ngươi, và chồng sẽ cai trị ngươi." (Sáng-thế Ký 3:16).
Động từ "cai trị" (tiếng Hê-bơ-rơ: mashal) ở đây mang sắc thái của sự thống trị bằng quyền lực, sự áp chế, chứ không phải sự lãnh đạo yêu thương, chăm sóc như ý muốn ban đầu. Đây là hậu quả của tội lỗi, chứ không phải ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời. Tội lỗi đã đem đến sự cạnh tranh, sự kiểm soát, sự lạm dụng quyền lực và sự coi thường phẩm giá giữa nam và nữ. Xuyên suốt lịch sử, hậu quả này đã thể hiện qua mọi nền văn hóa dưới hình thức trọng nam khinh nữ, tước đoạt các quyền cơ bản, và bạo lực đối với phụ nữ.
Do đó, bất kỳ nỗ lực nào của con người nhằm chống lại sự áp bức, bất công hay coi thường phẩm giá người nữ đều có thể được xem như một phản ứng (dù không hoàn hảo) chống lại hậu quả của tội lỗi. Tuy nhiên, vấn đề then chốt là: Giải pháp của Đức Chúa Trời là gì? Liệu đó có phải là sự xóa bỏ mọi khác biệt vai trò, hay là sự phục hồi các mối quan hệ về đúng ý định ban đầu của Ngài?
Tin Mừng của Chúa Giê-xu Christ mang đến sự cứu rỗi toàn diện, bao gồm việc phục hồi các mối quan hệ giữa nam và nữ.
1. Sự Đối Xử Cách Mạng của Chúa Giê-xu:
Trong xã hội Do Thái thế kỷ thứ I, địa vị của phụ nữ thường bị hạ thấp. Chúa Giê-xu đã có một cách đối xử cách mạng: Ngài trò chuyện công khai với người đàn bà Sa-ma-ri (Giăng 4), bảo vệ người đàn bà bị bắt quả tang phạm tội tà dâm (Giăng 8:1-11), cho phép phụ nữ đi theo và phục vụ Ngài (Lu-ca 8:1-3), dạy dỗ Ma-ri ngồi dưới chân Ngài (Lu-ca 10:38-42 - tư thế của một môn đồ), và hiện ra đầu tiên cho các bà sau sự phục sinh (Ma-thi-ơ 28:1-10). Chúa Giê-xu tôn trọng phẩm giá, xác nhận giá trị thuộc linh và ban cho phụ nữ một vai trò quan trọng trong chức vụ của Ngài.
2. Giáo Lý Căn Bản của Sứ Đồ Phao-lô:
Phao-lô, thường bị hiểu lầm là người "kỳ thị phụ nữ", thực ra đã đưa ra tuyên bố mang tính bình đẳng triệt để nhất:
"Vì chưng anh em bởi tin Đức Chúa Jêsus Christ, nên hết thảy đều là con trai của Đức Chúa Trời. ... Tại đây không còn chia ra người Giu-đa hoặc người Gờ-réc; không còn người tôi mọi hoặc người tự chủ; không còn đờn ông hoặc đờn bà; vì trong Đức Chúa Jêsus Christ, anh em thảy đều làm một." (Ga-la-ti 3:26, 28).
Trong bản Hy Lạp, cụm từ "không còn đờn ông hoặc đờn bà" (ouk eni arsen kai thelu) khẳng định rằng trong Đấng Christ, không có sự phân biệt về giá trị, phẩm giá hay địa vị thuộc linh giữa nam và nữ trước mặt Đức Chúa Trời. Cả hai đều được cứu chuộc bởi ân điển qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9), đều nhận lãnh Thánh Linh (Công vụ 2:17-18), và đều là những chi thể có chức năng trong Thân thể Đấng Christ (1 Cô-rinh-tô 12:7, 12-13).
Tuy nhiên, sự bình đẳng về giá trị không xóa bỏ sự khác biệt về vai trò và chức năng. Kinh Thánh trình bày một cấu trúc bổ sung có trật tự, nhằm phản ánh mầu nhiệm về mối quan hệ giữa Đấng Christ và Hội Thánh.
1. Trong Gia Đình (Ê-phê-sô 5:22-33):
Phao-lô kêu gọi: "Hỡi kẻ làm vợ, hãy vâng phục chồng mình như vâng phục Chúa..." (c.22) và "Hỡi kẻ làm chồng, hãy yêu vợ mình, như Đấng Christ đã yêu Hội thánh..." (c.25). Trách nhiệm vâng phục của người vợ (hupotassō - xếp đặt dưới một cách tự nguyện) luôn đi đôi với trách nhiệm yêu thương hy sinh của người chồng (agapaō - tình yêu vị tha như của Đấng Christ). Đây không phải là sự thống trị độc đoán, mà là sự lãnh đạo phục vụ, noi gương Chúa Giê-xu. Mô hình này nhằm tôn vinh Đấng Christ (người chồng) và thể hiện Hội Thánh (người vợ).
2. Trong Hội Thánh (1 Ti-mô-thê 2:11-14; 1 Cô-rinh-tô 14:34-35):
Các phân đoạn này dạy về trật tự trong sự dạy dỗ và quản trị Hội Thánh. Việc không cho phép người nữ "dạy dỗ hay cai quản đàn ông" (1 Ti-mô-thê 2:12) liên quan đến thẩm quyền giảng dạy và lãnh đạo thuộc linh trực tiếp trong Hội Thánh (chức vụ trưởng lão/quản nhiệm). Lập luận dựa trên trật tự sáng thế và sự kiện sa ngã (c.13-14) cho thấy đây là một nguyên tắc mang tính phổ quát, không chỉ thuộc văn hóa.
Tuy nhiên, điều này không cấm đoán mọi hình thức phục vụ. Kinh Thánh ghi nhận nhiều phụ nữ đóng góp quan trọng: Phe-be là "nữ chấp sự" (Rô-ma 16:1), Bê-rít-sin và chồng dạy đạo cho A-bô-lô (Công vụ 18:26), Ma-ry, Trốt-phin... "có công khó với [Phao-lô]" (Rô-ma 16:6, 12). Người nữ được khuyến khích nói tiên tri (1 Cô-rinh-tô 11:5 - có nghĩa là rao truyền, công bố Lời Chúa) và dạy dỗ (Tít 2:3-4 dạy các người đàn bà trẻ). Sự phân biệt nằm ở thẩm quyền giáo lý chung cuộc và sự quản trị trên toàn thể Hội Thánh, một vai trò được ủy thác cho những người đàn ông đáp ứng các tiêu chuẩn thuộc linh (1 Ti-mô-thê 3:1-7).
1. Đối Với Cộng Đồng Hội Thánh:
- Tôn trọng và nâng đỡ: Hội Thánh phải là nơi phẩm giá và ân tứ của mọi tín hữu—cả nam lẫn nữ—được công nhận, phát triển và sử dụng để gây dựng Thân Thể.
- Hiểu đúng về "trật tự": Trật tự Kinh Thánh không phải là cái cớ để đàn áp, kiểm soát hay hạn chế sự phục vụ của chị em. Trái lại, nó kêu gọi người nam phải lãnh đạo cách khiêm nhường, yêu thương và hy sinh.
- Mở rộng cơ hội phục vụ: Khuyến khích và tạo điều kiện cho chị em tham gia vào mọi lãnh vực phục vụ phù hợp với Kinh Thánh: dạy trẻ, thăm viếng, âm nhạc, tư vấn (nữ với nữ), truyền giáo, hành chính, v.v.
2. Đối Với Gia Đình Cơ Đốc:
- Người chồng/cha: Học theo gương Đấng Christ: yêu vợ, lắng nghe, tôn trọng, chia sẻ gánh nặng và dẫn dắt gia đình trong sự nhận biết Chúa. Sự lãnh đạo thực sự là phục vụ.
- Người vợ/mẹ: Vâng phục chồng cách khôn ngoan và tự nguyện như một hành động thờ phượng Chúa. Đây là một ơn gọi cao quý và quyền năng (Châm ngôn 31). Sự vâng phục Kinh Thánh không tạo ra một người vợ thụ động, mà là một người bạn đồng hành khôn ngoan, sáng tạo và mạnh mẽ.
- Cùng nhau: Nuôi dưỡng mối quan hệ bình đẳng trong phẩm giá, tôn trọng lẫn nhau, và cùng nhau quyết định dưới sự hướng dẫn của Chúa.
3. Đối Với Xã Hội:
- Cơ Đốc nhân được kêu gọi đứng về phía công lý và lên tiếng chống lại mọi hình thức bạo lực, bóc lột, phân biệt đối xử đối với phụ nữ (Mi-chê 6:8). Đây là sự thể hiện tình yêu thương và công bình của Đức Chúa Trời.
- Tuy nhiên, chúng ta không nên mù quáng tiếp nhận mọi luận điệu của chủ nghĩa nữ quyền thế tục, vốn thường tìm cách xóa nhòa mọi khác biệt và chối bỏ các khuôn mẫu do Đức Chúa Trời thiết lập.
- Thay vào đó, chúng ta trình bày một "chủ nghĩa nữ quyền Kinh Thánh"—một quan điểm khẳng định mạnh mẽ phẩm giá cao quý, sự bình đẳng thuộc linh và sự đóng góp không thể thay thế của người nữ, trong khuôn khổ của các vai trò bổ sung mà Chúa đã sáng tạo, nhằm mang lại sự vinh hiển cho Ngài và sự hài hòa cho nhân loại.
Kinh Thánh cho chúng ta một cái nhìn cân bằng và đẹp đẽ về người nữ. Chúng ta thấy một phẩm giá tuyệt đối bình đẳng vì cả nam và nữ đều mang Hình Ảnh Đức Chúa Trời. Chúng ta thấy một vai trò bổ sung có trật tự trong gia đình và Hội Thánh, phản ánh mầu nhiệm lớn lao về Đấng Christ và Hội Thánh. Hậu quả của tội lỗi đã làm biến dạng các mối quan hệ này, dẫn đến sự thống trị và bất công. Tin Mừng của Chúa Giê-xu Christ mang đến sự cứu chuộc và phục hồi: phục hồi phẩm giá, phục hồi mối quan hệ đúng đắn, và trao cho cả nam lẫn nữ một sự kêu gọi cao quý để phục vụ Ngài.
Là Hội Thánh, chúng ta được kêu gọi sống và công bố chân lý này—một chân lý vừa giải phóng người nữ khỏi mọi sự áp bức của tội lỗi, vừa mời gọi họ bước vào sự tự do đẹp đẽ của việc sống đúng với thiết kế của Đấng Tạo Hóa. Ước mong mỗi chúng ta, dù là nam hay nữ, đều tìm thấy danh tính, giá trị và mục đích trọn vẹn của mình trong Đấng Christ, và cùng nhau làm sáng danh Ngài trong một thế giới đang rất cần thấy hình ảnh phản chiếu của Ngài qua mối quan hệ hài hòa giữa những người con đã được cứu chuộc của Ngài.