Công Đồng Constantinople Lần Thứ Hai (553 SCN): Bối Cảnh, Tranh Luận Thần Học và Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay
Trong hành trình lịch sử của Hội Thánh, các công đồng đã đóng vai trò như những cột mốc quan trọng nhằm đối diện với các tà giáo và làm sáng tỏ chân lý dựa trên nền tảng Kinh Thánh. Tuy nhiên, với cái nhìn của Thần học Tin Lành, chúng ta xem Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao và duy nhất (Sola Scriptura), còn các nghị quyết công đồng chỉ có giá trị khi chúng trung thành với Lời Chúa đã được mặc khải. Công đồng Constantinople lần thứ hai (năm 553 SCN) là một sự kiện phức tạp, diễn ra trong bối cảnh chính trị và thần học đầy căng thẳng của Đế chế Đông La Mã. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát công đồng dưới ánh sáng của Kinh Thánh, rút ra những bài học quý báu cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân ngày nay.
Công đồng Constantinople II được triệu tập dưới sự bảo trợ của Hoàng đế Justinian I, một vị hoàng đế mạnh mẽ, có tham vọng thống nhất cả đế chế về mặt chính trị lẫn tôn giáo. Bối cảnh thần học lúc bấy giờ vẫn còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những tranh cãi về bản thể của Chúa Giê-xu Christ sau Công đồng Chalcedon (451). Công đồng Chalcedon đã tuyên bố Chúa Christ có một ngôi vị (πρόσωπον - *prosopon*; persona) trong hai bản thể (φύσις - *physis*; nature) hoàn toàn: thần tính và nhân tính, không lẫn lộn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời.
Tuy nhiên, nhiều tín hữu tại các tỉnh Syria và Ai Cập, theo khuynh hướng Chủ nghĩa Đơn Tính (Monophysitism) – nhấn mạnh sự hợp nhất đến mức sau khi nhập thể chỉ còn một bản thể thần linh duy nhất – cảm thấy công thức của Chalcedon quá thiên về "Hai Bản Thể" và vô tình làm giảm nhẹ sự hợp nhất. Để hòa giải và thu phục những nhóm này, Hoàng đế Justinian, với sự ảnh hưởng của Hoàng hậu Theodora, đã quyết định lên án "Ba Chương" (Three Chapters). Đây là các tác phẩm của ba nhà thần học thế kỷ thứ 4-5 bị nghi ngờ có khuynh hướng Nestorian (nhấn mạnh sự tách biệt giữa hai bản thể đến mức gần như là hai ngôi vị).
Công đồng nhóm họp từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 2 tháng 6 năm 553, với sự tham dự chủ yếu của các giám mục đến từ phương Đông. Đức Giáo hoàng Vigilius ở Constantinople lúc bấy giờ ban đầu phản đối, nhưng cuối cùng cũng buộc phải chấp thuận các nghị quyết. Trọng tâm của công đồng là việc lên án chính thức "Ba Chương":
1. Các tác phẩm của Theodore of Mopsuestia (thầy của Nestorius).
2. Các bài viết của Theodoret of Cyrus chống lại Cyril thành Alexandria.
3. Bức thư của Ibas of Edessa gửi cho Mari người Ba Tư.
Bằng cách lên án này, công đồng và hoàng đế hy vọng xoa dịu phe Chủ nghĩa Đơn Tính, chứng tỏ rằng Giáo hội cũng nghiêm khắc với bất kỳ khuynh hướng nào làm chia rẽ hai bản thể của Chúa Christ. Công đồng cũng tái khẳng định các tín điều của các công đồng trước (Nicea, Constantinople I, Ephesus, Chalcedon) và đặc biệt nhấn mạnh thần học của Cyril thành Alexandria về "sự hợp nhất theo ngôi vị" (hypostatic union). Một nghị quyết quan trọng khác là sự lên án thuyết Origen (Origenism), đặc biệt là các giáo lý về sự tiền tồn của linh hồn và sự phục hồi phổ quát (apocatastasis).
Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta kiểm tra mọi điều dưới thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh. Sự tranh cãi xoay quanh Công đồng Constantinople II thực chất là về mầu nhiệm nhập thể. Kinh Thánh dạy rõ ràng về thần tính và nhân tính trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ:
"Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật" (Giăng 1:1, 14).
Chữ "Ngôi Lời" (Λόγος - *Logos*) chính là Chúa Christ, Ngài vốn là Đức Chúa Trời (thần tính), và đã trở nên xác thịt (nhân tính thật). Sứ đồ Phao-lô cũng xác quyết:
"Vì trong Ngài có mọi sự viên mãn của bản thể Đức Chúa Trời ngự cách cụ thể" (Cô-lô-se 2:9, bản dịch từ nguyên ngữ).
"Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời,... nhưng đã tự hạ mình xuống, nhận lấy hình tôi mọi" (Phi-líp 2:6-7).
Tiếng Hy Lạp "τὸ πλήρωμα" (*to pleroma*) - "sự đầy trọn" hay "mọi sự viên mãn" - khẳng định trọn vẹn thần tính của Ngài. Trong khi đó, việc "nhận lấy hình tôi mọi" (μορφὴν δούλου - *morphen doulou*) nói đến nhân tính thật sự và đầy đủ của Ngài. Các tranh luận giữa "Hai Bản Thể" và "Đơn Tính" thực chất đều cố gắng giải thích mầu nhiệm mà Kinh Thánh trình bày: Chúa Giê-xu Christ là Đức Chúa Trời thật và là người thật. Bất kỳ giáo lý nào phủ nhận nhân tính thật của Ngài (như Chủ nghĩa Đơn Tính cực đoan) sẽ làm mất giá trị của sự chết thay và sự sống lại của Ngài. Ngược lại, bất kỳ giáo lý nào phân chia hai bản thể đến mức tạo thành hai "ngôi vị" (như Nestorianism) sẽ phá hủy sự hợp nhất của Đấng Cứu Thế.
Công đồng Constantinople II, dù diễn ra trong bối cảnh xa xưa, để lại nhiều bài học sâu sắc cho Hội Thánh ngày nay:
1. Nguy Cơ Của Việc Để Quyền Lực Chính Trị Chi Phối Lẽ Thật: Công đồng này là một minh họa rõ nét về việc quyền lực nhà nước can thiệp sâu vào các vấn đề thần học. Hoàng đế Justinian đóng vai trò chủ đạo. Điều này cảnh báo chúng ta phải luôn cẩn trọng, giữ cho Hội Thánh được tự do và trung thành duy nhất với Đầu của Hội Thánh là Chúa Christ (Ê-phê-sô 5:23), không để bất kỳ hệ tư tưởng hay quyền lực thế gian nào làm sai lệch sứ điệp của Phúc Âm.
2. Tầm Quan Trọng Của Việc Bám Vững Lời Chúa Trong Các Tranh Luận Thần Học: Các tranh cãi thần học thường phức tạp và dễ sa vào ngôn từ triết học. Bài học cho chúng ta là phải luôn quy chiếu về Kinh Thánh như tiêu chuẩn tối hậu. Mọi tín điều, mọi lời giảng dạy đều phải được "chất nghiệm" bằng Lời Chúa (Công vụ 17:11). Lời Chúa là "có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình" (2 Ti-mô-thê 3:16).
3. Sự Cần Thiết Phải Bảo Vệ Cả Thần Tính Lẫn Nhân Tính Của Chúa Christ: Đức tin Cơ Đốc của chúng ta đặt nền tảng trên một Đấng Christ trọn vẹn. Một Cứu Chúa chỉ có thần tính sẽ không thể chịu chết thay cho tội lỗi chúng ta. Một Cứu Chúa chỉ có nhân tính sẽ không có quyền năng để cứu rỗi. Sự cân bằng Kinh Thánh này là then chốt cho sự cứu rỗi. Như lời sứ đồ Giăng cảnh báo: "Bởi điều nầy, hãy nhận biết Thánh Linh của Đức Chúa Trời: phàm thần nào xưng Đức Chúa Giê-xu Christ lấy xác thịt mà ra đời, thần đó là bởi Đức Chúa Trời" (1 Giăng 4:2).
4. Ứng Dụng Cá Nhân: Giữ Vững Đức Tin Giữa Các Trào Lưu Tư Tưởng:
Ngày nay, chúng ta đối diện với vô số trào lưu tư tưởng muốn giảm nhẹ thần tính của Chúa Christ (như thuyết Duy Tự Nhiên), hoặc phủ nhận nhân tính thật của Ngài (bằng cách xem Ngài chỉ là một "ý tưởng" hay "tấm gương đạo đức"). Cơ Đốc nhân cần:
- Ghi nhớ và suy ngẫm những phân đoạn Kinh Thánh quan trọng khẳng định về Chúa Christ.
- Cầu nguyện xin Thánh Linh, là Đấng dẫn dắt vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13), mở mắt thuộc linh cho mình.
- Trung tín trong Hội Thánh địa phương, nơi giảng dạy Lời Chúa cách trung thực và tôn cao Chúa Christ.
- Sẵn sàng làm chứng về Chúa Giê-xu Christ trọn vẹn cho người khác, không chỉ như một bậc thầy đạo đức, mà là Chúa và là Cứu Chúa của họ.
Công đồng Constantinople lần thứ hai là một chương trong lịch sử dài của Hội Thánh trong cuộc chiến bảo vệ chân lý về Chúa Giê-xu Christ. Mặc dù diễn ra trong bối cảnh đan xen quyền lực chính trị và những toan tính con người, vấn đề cốt lõi nó đối diện – bản thể của Đấng Christ – vẫn là vấn đề sống còn của đức tin. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta cảm tạ Chúa vì Ngài đã bảo tồn Lời Ngài qua các thời đại. Chúng ta không đặt niềm tin nơi các nghị quyết công đồng, nhưng nơi Lời Chúa sống và vững lập đời đời (1 Phi-e-rơ 1:23-25).
Ước mong mỗi chúng ta, qua việc nhìn lại những tranh luận này, càng thêm trân quý mầu nhiệm nhập thể, giữ vững đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ là Con Đức Chúa Trời và là Cứu Chúa duy nhất của đời mình. Hãy để lời của Phao-lô là kim chỉ nam: "Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh mà con đã nghe nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Jêsus" (2 Ti-mô-thê 1:13).
Lời hứa cho chúng ta ngày nay không nằm ở sự ổn định của các thể chế hay công đồng, nhưng nằm ở chính Con Người vĩ đại, Chúa Giê-xu Christ, Đấng hôm qua, ngày nay và cho đến đời đời không hề thay đổi (Hê-bơ-rơ 13:8).