Đức tin là bằng chứng của những điều mình chưa thấy (Hê-bơ-rơ 11:1) có nghĩa là gì?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,904 từ
Chia sẻ:

Đức Tin Là Bằng Chứng Của Những Điều Mình Chưa Thấy (Hê-bơ-rơ 11:1)

Trong hành trình thuộc linh của Cơ Đốc nhân, có lẽ không có định nghĩa nào về đức tin được trích dẫn nhiều và sâu sắc hơn lời tuyên bố trong thư Hê-bơ-rơ: “Vả, đức tin là sự biết chắc vững vàng của những điều mình đương trông mong là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy.” (Hê-bơ-rơ 11:1, Kinh Thánh 1925). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một định nghĩa triết học; nó là chìa khóa mở ra cả một kho tàng về bản chất, quyền năng và biểu hiện của đức tin nơi Đức Chúa Trời hằng sống. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa thần học, bối cảnh Kinh Thánh và ứng dụng thực tiễn của chân lý trọng tâm này.

Bối Cảnh và Mục Đích Của Thư Hê-bơ-rơ

Để hiểu trọn vẹn Hê-bơ-rơ 11:1, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy của toàn bộ bức thư. Sách Hê-bơ-rơ được viết cho những tín hữu gốc Do Thái đang đối mặt với sự bắt bớ, dao động và cám dỗ quay trở lại với Do Thái giáo (tôn giáo cũ với hệ thống tế lễ, đền thờ). Tác giả liên tục chứng minh sự siêu việt của Chúa Giê-xu Christ và giao ước mới của Ngài so với giao ước cũ. Trước ngưỡng cửa chương 11, tác giả đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc về sự sa ngã vì thiếu đức tin (Hê-bơ-rơ 10:35-39), và ngay sau đó khích lệ bằng lời định nghĩa và hàng loạt gương mẫu sống động về đức tin. Do đó, Hê-bơ-rơ 11:1 không phải là một định nghĩa trừu tượng, mà là một lời kêu gọi hành động, một sự củng cố cho những ai đang “sống bởi đức tin” (Hê-bơ-rơ 10:38) giữa những điều chưa thấy.

Giải Nghĩa Nguyên Văn Hy Lạp: “Biết Chắc” và “Bằng Cớ”

Phân tích từ ngữ Hy Lạp giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc hơn:

  • “Sự biết chắc vững vàng” (ὑπόστασις / hypostasis): Từ này trong văn học Hy Lạp cổ có thể mang nghĩa “thực chất”, “nền tảng”, “bản thể”, hoặc thậm chí là “giấy tờ đảm bảo”. Trong bối cảnh kinh doanh thời đó, nó có thể chỉ một “giấy tờ sở hữu” hay “chứng thư”. Vì vậy, đức tin là hypostasis – là thực tại vững chắc, là chứng thư pháp lý xác nhận quyền sở hữu của chúng ta đối với những điều chúng ta trông mong. Nó không phải là hy vọng hão huyền, mà là sự xác tín dựa trên thực tại của Đức Chúa Trời.
  • “Bằng cớ” (ἔλεγχος / elenchos): Từ này thường được dịch là “bằng chứng” hoặc “sự xác minh”. Nó hàm ý một sự thuyết phục nội tâm đến mức không thể chối cãi được, như trong một phiên tòa khi bằng chứng đã rõ ràng. Đức tin chính là elenchos – là bằng chứng nội tâm, sự xác quyết cá nhân về thực tại của những điều vô hình (như sự hiện hữu của Đức Chúa Trời, tình yêu Ngài, thiên đàng, sự sống lại).

Như vậy, câu Kinh Thánh có thể được hiểu: Đức tin là chứng thư vững chắc cho những điều chúng ta trông đợi, và là bằng chứng xác quyết về những thực tại vô hình.

“Những Điều Mình Chẳng Xem Thấy”: Phạm Vi Của Đức Tin

“Những điều chẳng xem thấy” (πρᾶγμα βλεπόμενον / pragma blepomenon) trong Kinh Thánh bao gồm:

  • Chính Đức Chúa Trời: “Vả, không có đức tin, thì chẳng hề có thế nào ở cho đẹp ý Ngài; vì kẻ đến gần Đức Chúa Trời phải tin rằng có Đức Chúa Trời.” (Hê-bơ-rơ 11:6). Chúng ta tin Ngài hiện hữu dù mắt trần không thấy.
  • Các Lời Hứa Tương Lai Của Đức Chúa Trời: Như sự trở lại của Chúa Giê-xu, sự phán xét cuối cùng, trời mới đất mới, sự sống đời đời. Áp-ra-ham tin cậy Chúa dù chỉ thấy đất hứa từ xa (Hê-bơ-rơ 11:13).
  • Các Thực Tại Thuộc Linh Hiện Tại: Như sự tha thứ tội lỗi, địa vị làm con cái Đức Chúa Trời, sự hiện diện của Đức Thánh Linh trong lòng. Phao-lô nói: “Chúng ta chẳng xem sự thấy được, nhưng xem sự không thấy được; vì những sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự không thấy được là đời đời.” (2 Cô-rinh-tô 4:18).
Phòng Trưng Bày Các Anh Hùng Đức Tin: Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

Ngay sau định nghĩa, Hê-bơ-rơ chương 11 liệt kê một loạt các nhân vật với động từ “bởi đức tin” lặp đi lặp lại. Đây chính là minh họa sống động cho “bằng chứng của những điều chưa thấy”:

  • A-bên: Bởi đức tin dâng tế lễ (câu 4). Ông chưa thấy sự chuộc tội hoàn hảo của Đấng Christ, nhưng tin vào nguyên tắc thờ phượng theo ý Chúa.
  • Hê-nóc: Bởi đức tin được cất lên (câu 5). Ông tin vào Đấng vô hình đến mức đời sống hoàn toàn hòa hợp với Ngài.
  • Nô-ê: Bởi đức tin đóng tàu dù chưa thấy mưa (câu 7). Đức tin của ông là bằng chứng cho lời cảnh báo về trận lụt chưa xảy ra.
  • Áp-ra-ham: Bởi đức tin ra đi không biết mình đi đâu (câu 8), và dâng Y-sác (câu 17-19). Ông tin vào lời hứa về dòng dõi và sự sống lại, dù hoàn cảnh trái ngược hoàn toàn. “Người tin rằng Đức Chúa Trời có quyền khiến kẻ chết sống lại.” (câu 19).
  • Môi-se: Bởi đức tin từ bỏ sự vinh hiển của Ai Cập, “vì người ngó xem sự ban thưởng.” (câu 26). Ông thấy Đấng không thấy được và chọn lựa dựa trên thực tại đó.

Tất cả những người này “chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa cho mình, nhưng đã từ xa trông thấy và chào mừng” (Hê-bơ-rơ 11:13). Đức tin của họ chính là hypostasiselenchos – vừa là bảo chứng, vừa là bằng chứng cho những thực tại tương lai.

Đức Tin Hướng Về Trung Điểm: Chúa Giê-xu Christ

Đỉnh cao của chương không phải là các anh hùng đức tin, mà là Đấng Christ: “đang nhìn xem Đức Chúa Jêsus, là cội rễ và cuối cùng của đức tin” (Hê-bơ-rơ 12:2). Đức tin Cơ Đốc không phải là tin vào một nguyên tắc trừu tượng, mà là tin vào một Con Người cụ thể – Chúa Giê-xu. Sự chết và sống lại của Ngài là nền tảng lịch sử và thần học vững chắc cho đức tin của chúng ta (1 Cô-rinh-tô 15:14,17). Sự trung tín của Đức Chúa Trời trong quá khứ (đối với Áp-ra-ham, Môi-se…) là bằng chứng cho sự trung tín của Ngài trong hiện tại và tương lai. Đức tin của chúng ta nơi Đấng Christ chính là bằng chứng vững chắc nhất cho những phước hạnh vô hình chúng ta có trong Ngài.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật này không dừng lại ở sách vở, mà phải biến đổi đời sống chúng ta:

1. Trong Sự Cầu Nguyện: Khi chúng ta cầu nguyện cho một nhu cầu chưa được đáp lời, đức tin đóng vai trò là hypostasis – chứng thư đảm bảo rằng Đức Chúa Trời đang nghe và sẽ hành động theo ý muốn tốt lành của Ngài (Mác 11:24). Sự bình an trong lòng sau lời cầu nguyện chính là elenchos – bằng chứng nội tâm rằng chúng ta đã giao phó mối lo cho Chúa.

2. Trong Thử Thách và Bắt Bớ: Khi đối diện với khó khăn, đức tin giúp chúng ta “xem thấy” Đấng vô hình đang đồng hành (Đa-ni-ên 3:16-18). Nó là bằng chứng cho sự hiện diện và quyền năng của Ngài, ngay cả khi hoàn cảnh dường như chứng minh điều ngược lại. Nó cho phép chúng ta vui mừng trong hy vọng (Rô-ma 12:12).

3. Trong Sự Vâng Lời: Giống như Nô-ê đóng tàu, đức tin thúc đẩy chúng ta vâng theo những mệnh lệnh của Chúa trong Kinh Thánh dù chưa thấy hết kết quả. Chúng ta dâng phần mười, yêu kẻ thù, rao giảng Phúc Âm bởi đức tin rằng Lời Chúa là chân thật và Ngài sẽ giữ lời hứa của Ngài.

4. Trong Nhận Thức Về Giá Trị Đời Đời: Đức tin giúp chúng ta định giá lại mọi sự. Như Môi-se, chúng ta coi sự sỉ nhục vì Đấng Christ là quý hơn châu báu Ai Cập, vì đức tin là bằng chứng cho phần thưởng đời đời (Hê-bơ-rơ 10:34-35). Nó định hướng lại các ưu tiên trong cuộc sống.

5. Trong Sự Lớn Lên Thuộc Linh: Đức tin không tĩnh tại. Nó được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa (Rô-ma 10:17). Càng đắm chìm trong Kinh Thánh – nơi ghi chép về những lời hứa và sự thành tín của Đức Chúa Trời – “bằng chứng nội tâm” (elenchos) của chúng ta càng trở nên vững chắc hơn.

Kết Luận: Sống Bởi Đức Tin, Không Bởi Xem Thấy

Hê-bơ-rơ 11:1 không phải là một lý thuyết xa vời; đó là tuyên ngôn sống của mỗi Cơ Đốc nhân. Trong một thế giới chỉ tin vào những gì mắt thấy, khoa học đo lường được, chúng ta được kêu gọi sống bởi một thực tại cao hơn – thực tại của Đức Chúa Trời và vương quốc của Ngài. Đức tin của chúng ta nơi Chúa Giê-xu Christ chính là bảo chứng vững chắc nhất cho hy vọng về sự cứu rỗi, sự hiện diện của Ngài hôm nay, và cơ nghiệp đời đời trong tương lai. Nó là bằng chứng không thể chối cãi trong lòng chúng ta rằng Đức Chúa Trời là thật và Ngài là Đấng ban thưởng cho kẻ tìm kiếm Ngài (Hê-bơ-rơ 11:6).

Ước mong mỗi chúng ta, giống như các anh hùng đức tin xưa, có thể bước đi mỗi ngày với sự xác tìn rằng: Điều chúng ta trông đợi – sự hiện diện trọn vẹn của Chúa – là chắc chắn; và điều chúng ta không thấy – tình yêu, quyền năng và kế hoạch của Ngài – là thực tại đáng tin cậy hơn cả thế giới hữu hình này. Hãy sống với thực tại đó, vì đức tin là bằng chứng của những điều mình chưa thấy.




Quay Lại Bài Viết