Có phải sự cứu rỗi nhờ đức tin, hay nhờ đức tin và việc lành?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,889 từ
Chia sẻ:

Có Phải Sự Cứu Rỗi Nhờ Đức Tin, Hay Nhờ Đức Tin Và Việc Lành?

Đây là một trong những câu hỏi trọng tâm và có tính phân định nhất trong thần học Cơ Đốc. Câu trả lời không chỉ định hình niềm tin của chúng ta về sự cứu rỗi, mà còn định hướng toàn bộ đời sống thực hành và mối tương giao của chúng ta với Đức Chúa Trời. Từ thời các Sứ đồ cho đến Cải Chánh, và cả ngày nay, vấn đề này vẫn là tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, sử dụng ngôn ngữ gốc và bối cảnh văn tự để làm sáng tỏ mối quan hệ không thể tách rời nhưng có trật tự rõ ràng giữa Đức Tin và Việc Lành trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời.

I. Nền Tảng Kinh Thánh: Sự Cứu Rỗi Bởi Ân Điển, Thông Qua Đức Tin

Trước khi bàn đến "việc lành", chúng ta phải xác lập nền tảng cốt lõi: Sự cứu rỗi đến từ đâu? Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự cứu rỗi là món quả (ân điển) của Đức Chúa Trời, chứ không phải thành quả (công đức) của con người.

"Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình" (Ê-phê-sô 2:8-9).

Phân đoạn then chốt này dùng từ Hy Lạp chariti (χάριτι) - "bởi ân điển", và dia pisteōs (διά πίστεως) - "thông qua đức tin". Cấu trúc ngữ pháp cho thấy "ân điển" là nguồn phát xuất, "đức tin" là phương tiện tiếp nhận, và "không phải bởi việc làm" (ouk ex ergōn) là sự phủ định tuyệt đối mọi nỗ lực của con người. Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh mục đích: "hầu cho không ai khoe mình". Nếu cứu rỗi có dù chỉ một phần nhỏ từ việc làm, chỗ cho sự khoe mình về thành tích tôn giáo sẽ mở ra, và vinh quang thuộc về Đức Chúa Trời sẽ bị chia sẻ.

Giáo lý này được xác nhận trong Rô-ma 3:20, 28: "Vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài... Vậy chúng ta kết luận rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chẳng bởi việc làm theo luật pháp". Từ "xưng công bình" (dikaioō) trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa pháp lý: được tuyên bố là công bình, được tha tội và chấp nhận bởi Đức Chúa Trời. Đây là một tuyên bố một lần, dựa trên sự chết thay của Chúa Giê-xu, chứ không phải một quá trình tích lũy công đức.

II. Vai Trò Của Việc Lành: Bằng Chứng Của Đức Tin Thật, Chứ Không Phải Điều Kiện Của Sự Cứu Rỗi

Nếu sự cứu rỗi chỉ bởi đức tin, vậy Kinh Thánh dạy nhiều về việc lành, sự vâng lời và kết quả thì sao? Đây là chỗ cần sự phân biệt tinh tế. Việc lành không phải là nguyên nhân của sự cứu rỗi, nhưng là kết quảbằng chứng tất yếu của đức tin thật. Nói cách khác, việc lành là "trái" của một "cây" đã được cứu.

Sứ đồ Gia-cơ là người giải thích rõ nhất mối quan hệ này: "Hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì đức tin đó có ích gì chăng? Đức tin đó có thể cứu người ấy được chăng?... Đức tin không có việc làm là đức tin chết... Người ta cũng sẽ nhận biết đức tin của ngươi bởi việc làm của ngươi" (Gia-cơ 2:14, 17, 18).

Gia-cơ không dạy rằng "đức tin + việc làm = cứu rỗi". Ông đang đấu tranh chống lại thứ đức tin chết (pistis nekra), một sự tuyên xưng thuần túy bằng môi miệng, không có sự biến đổi trong đời sống. Đức tin thật, là đức tin được Chúa ban và đặt vào Chúa Cứu Thế, sẽ tự động và tất yếu sinh ra việc làm yêu thương. Như Chúa Giê-xu phán: "Cũng như cây sanh trái, hễ cây tốt thì sanh trái tốt, cây xấu thì sanh trái xấu" (Ma-thi-ơ 7:17). Việc lành là dấu hiệu nhận biết cây đã được thay đổi gốc rễ.

Phao-lô, người hùng hồn nhất về "chỉ bởi đức tin", cũng đồng ý hoàn toàn: "Vì chúng ta là việc Ngài làm ra, được dựng nên trong Đức Chúa Jêsus Christ để làm việc lành mà Đức Chúa Trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo" (Ê-phê-sô 2:10). Chú ý câu 10 nối liền với câu 8-9. Chúng ta được cứu không phải bởi việc làm (c.9), nhưng chúng ta được cứu để làm việc lành (c.10). Việc lành là mục đích của sự cứu rỗi, chứ không phải điều kiện của nó. Những việc lành này đã được Đức Chúa Trời "sắm sẵn trước", cho thấy chúng là phần trong chương trình của Ngài cho người đã được cứu.

III. Phân Tích Ngôn Ngữ Gốc: "Đức Tin" và "Vâng Lời"

Để hiểu sâu hơn, chúng ta xem xét từ ngữ. Trong Tân Ước, từ "đức tin" (pistis) không chỉ là sự đồng ý về trí thức. Nó bao hàm sự tin cậy, phó thác, và trung thành. Một đức tin đặt nơi Chúa Giê-xu cách trọn vẹn sẽ tự nhiên dẫn đến sự vâng phục Ngài. Đây là lý do tại sao đôi khi "vâng lời" được dùng như một cách diễn đạt đồng nghĩa cho đức tin thật (Rô-ma 1:5; 16:26).

Trong tiếng Hê-bơ-rơ của Cựu Ước, từ "emunah" (אמונה) cũng mang nghĩa "đức tin, sự trung tín, sự chắc chắn". Nó xuất phát từ gốc "aman" - nghĩa là "vững chắc, đáng tin". Một đức tin thật (emunah) sẽ bày tỏ ra bằng sự trung tín (emunah) trong hành động. Do đó, đức tin và việc làm không phải là hai thực thể tách biệt, mà là hai mặt của một thực tại: Đức tin sống động.

Chúa Giê-xu đặt câu hỏi: "Sao các ngươi gọi Ta: Chúa, Chúa, mà không làm theo lời Ta phán?" (Lu-ca 6:46). Lời tuyên xưng "Chúa" (Kyrios) mà thiếu sự vâng phục thực tế là một sự mâu thuẫn. Đức tin thật nhận biết Chúa Giê-xu là Kyrios (Chủ tể) và đầu phục quyền tể trị của Ngài.

IV. Trường Hợp Nghiên Cứu: Người Trộm Trên Thập Tự Giá

Câu chuyện về người trộm trên thập tự giá (Lu-ca 23:39-43) là minh họa rõ ràng nhất về sự cứu rỗi chỉ bởi đức tin. Người này không có cơ hội làm bất kỳ "việc lành" nào: không rửa tội, không dâng hiến, không phục vụ Hội Thánh, không làm phép lạ. Tất cả những gì anh ta có là:
1. Nhận biết tội lỗi và sự công bình của Đức Chúa Trời: "Chúng ta chịu xứng đáng..."
2. Nhận biết sự vô tội của Chúa Giê-xu: "Người nầy không hề làm điều gì ác".
3. Đức tin đặt trọn vào Chúa Giê-xu với tư cách là Vua có quyền năng: "Khi Ngài đến trong nước mình, xin nhớ lấy tôi".
Và Chúa Giê-xu đáp lời ngay lập tức: "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi". Không có điều kiện nào về việc lành. Chỉ cần đức tin.

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu đúng mối quan hệ giữa đức tin và việc lành sẽ biến đổi cách chúng ta sống:

1. Sự An Nghỉ và Sự Vững Lòng: Sự cứu rỗi của chúng ta dựa trên công lao hoàn tất của Chúa Giê-xu trên thập tự giá, không dựa trên sự hoàn hảo hay thành tích của chúng ta. Điều này mang lại sự an nghỉ thật sự khỏi gánh nặng phải tự mình làm cho đủ. Chúng ta có thể nói như Phao-lô: "Tôi biết Đấng tôi đã tin..." (2 Ti-mô-thê 1:12).

2. Động Lực Đúng Đắn Cho Việc Lành: Chúng ta không làm việc lành để được cứu, nhưng làm việc lành vì chúng ta đã được cứu. Động lực là lòng biết ơn và tình yêu đáp lại ân điển Chúa (2 Cô-rinh-tô 5:14). Điều này giải phóng chúng ta khỏi tinh thần so sánh, tính toán và tìm kiếm sự công nhận.

3. Lời Kêu Gọi Tự Xét Mình: Một đức tin không bao giờ dẫn đến ước muốn vâng lời Chúa, ghét tội lỗi, và yêu thương anh em là một đức tin đáng nghi ngờ. Chúng ta được kêu gọi "hãy tự thử mình" (2 Cô-rinh-tô 13:5). Việc lành là tấm gương giúp chúng ta thấy được thực trạng đức tin của mình.

4. Tập Trung Vào Gốc Rễ, Không Phải Ngọn Cỏ: Thay vì cố gắng thay đổi hành vi bằng ý chí (ngọn cỏ), chúng ta phải nuôi dưỡng mối tương giao với Chúa Giê-xu (gốc rễ) qua Lời Ngài, sự cầu nguyện và sự thờ phượng. Trái tốt sẽ tự nhiên đến từ đó.

VI. Kết Luận: Ân Điển Dẫn Đến Vinh Quang

Kinh Thánh dạy một chân lý cân bằng nhưng có trật tự: Sự cứu rỗi được ban cho bởi ân điển của Đức Chúa Trời, được tiếp nhận chỉ bởi đức tin nơi công lao của Chúa Giê-xu Christ, và một đức tin thật sẽ tự nhiên bày tỏ ra bằng một đời sống của các việc lành. Việc lành là tiếng nói của đức tin, là lời cảm tạ của tấm lòng đã được cứu chuộc.

Như Martin Luther đã nói: "Chúng ta được cứu chỉ bởi đức tin, nhưng đức tin cứu chúng ta không bao giờ là đức tin đơn độc." Nó luôn đi kèm với tình yêu và hành động. Ước mong mỗi chúng ta, đang kinh nghiệm sự an nghỉ trong ân điển cứu rỗi, cũng sốt sắng bước đi trong những việc lành mà Đức Chúa Trời đã chuẩn bị sẵn, để Ngài được vinh hiển qua đời sống chúng ta.

"Ấy vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, anh em hãy đứng vững, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu" (1 Cô-rinh-tô 15:58).

Quay Lại Bài Viết