Tại Sao Khi Sống Lại Người Ta Sẽ Không Cưới Gả (Ma-thi-ơ 22:30)?
Trong hành trình đức tin, một trong những câu hỏi gây tò mò và đôi khi bối rối cho nhiều tín hữu là lời tuyên bố của Chúa Giê-xu trong Ma-thi-ơ 22:30: “Vì đến khi sống lại, người ta không cưới vợ, cũng không lấy chồng, nhưng các người sống lại đó giống như các thiên sứ trên trời vậy.” Tuyên bố này xuất phát từ một cuộc tranh luận với nhóm Sa-đu-sê, những người chối bỏ sự sống lại. Để hiểu thấu đáo ý nghĩa thần học sâu sắc đằng sau câu Kinh Thánh này, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ nguyên bản, và toàn bộ giáo lý của Kinh Thánh về thân thể vinh hiển, sự sống lại, và bản chất của đời sống đời đời.
I. Bối Cảnh và Cuộc Đối Thoại Với Người Sa-đu-sê (Ma-thi-ơ 22:23-33)
Nhóm Sa-đu-sê là một phe phái tôn giáo-quý tộc trong Do Thái giáo, chỉ chấp nhận Ngũ Kinh (Torah) và phủ nhận các giáo lý về sự sống lại, thiên sứ, và linh hồn (Công vụ 23:8). Họ đã đưa ra cho Chúa Giê-xu một tình huống giả định dựa trên luật “kế tự” (levirate marriage) trong Phục truyền Luật lệ Ký 25:5-6, kể về một người phụ nữ lần lượt lấy bảy anh em làm chồng. Câu hỏi mỉa mai của họ là: “Đến ngày sống lại, người ấy sẽ là vợ ai trong bảy anh em?” (câu 28).
Mục đích của họ là dùng logic loài người để chứng minh sự sống lại là phi lý, từ đó bác bỏ quyền năng và thẩm quyền của Đấng Christ. Câu trả lời của Chúa Giê-xu vừa vạch trần sự sai lầm trong nền tảng thần học của họ, vừa mặc khải một chân lý cao trọng về cõi đời đời.
“Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Các ngươi lầm, vì không biết Kinh Thánh, cũng không biết quyền phép Đức Chúa Trời. Vì đến khi sống lại, người ta không cưới vợ, cũng không lấy chồng, nhưng các người sống lại đó giống như các thiên sứ trên trời vậy. Còn về sự sống lại của kẻ chết, các ngươi há chưa đọc lời Đức Chúa Trời phán cùng các ngươi rằng: Ta là Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời của Y-sác, Đức Chúa Trời của Gia-cốp? Đức Chúa Trời không phải là Đức Chúa Trời của kẻ chết, nhưng của kẻ sống.” (Ma-thi-ơ 22:29-32)
Chúa Giê-xu chỉ ra hai sai lầm căn bản của họ: (1) “Không biết Kinh Thánh” – họ đọc nhưng không hiểu ý nghĩa và mục đích của Lời Chúa; (2) “Không biết quyền phép Đức Chúa Trời” – họ giới hạn thực tại thuộc linh vào trong những khái niệm trần tục và hữu hạn. Quyền năng của Đức Chúa Trời có thể tạo dựng nên một thực tại hoàn toàn mới vượt xa kinh nghiệm hiện tại của con người.
II. Giải Nghĩa “Không Cưới Gả” và “Giống Như Các Thiên Sứ”
Chúa Giê-xu dạy rằng trong sự sống lại, trạng thái và các mối quan hệ của con người sẽ hoàn toàn biến đổi. Chúng ta cần hiểu rõ hai cụm từ then chốt:
1. “Không cưới vợ, cũng không lấy chồng” (οὔτε γαμοῦσιν οὔτε γαμίζονται - oute gamousin oute gamizontai):
- Động từ Hy Lạp gameō (γαμέω) có nghĩa là “kết hôn, lấy vợ/lấy chồng”. Ở đây, Chúa Giê-xu phủ nhận hành động kết hôn (không có hôn lễ mới) và cũng ngụ ý tình trạng hôn nhân như chúng ta biết trên đất sẽ chấm dứt.
- Điều này không có nghĩa chúng ta sẽ mất nhận dạng cá nhân hay không nhận ra nhau trên thiên đàng. Trong các dị hiện về sự vinh hiển (như Chúa hiện ra với Môi-se và Ê-li trên núi hóa hình – Ma-thi-ơ 17:3), các môn đồ vẫn nhận ra họ. Tình yêu thương và mối thông công sẽ còn đậm sâu hơn, nhưng nó sẽ không còn bị giới hạn hay định nghĩa bởi cơ cấu hôn nhân gia đình theo nghĩa xác thịt nữa.
2. “Giống như các thiên sứ trên trời” (ὡς ἄγγελοι ἐν οὐρανῷ - hōs angeloi en ouranō):
- Chúa Giê-xu không nói chúng ta trở thành thiên sứ, mà là giống như (ὡς) thiên sứ trong một phương diện cụ thể: không bị chi phối bởi sự chết và không có nhu cầu sinh sản để duy trì nòi giống.
- Thiên sứ là những thọ tạo thuộc linh, không có giới tính theo nghĩa vật chất (xem Hê-bơ-rơ 1:14). Họ không lấy vợ lấy chồng, không sinh con. Trong cõi đời đời, những người được cứu chuộc, với thân thể vinh hiển, cũng sẽ không còn chịu sự ràng buộc của sự chết, nên chức năng “sanh sản, thêm nhiều” (Sáng Thế Ký 1:28) – vốn được lập ra cho trần gian tạm thời và hữu tử này – sẽ không còn cần thiết nữa.
- Trong tiếng Hê-bơ-rơ, khái niệm “sự sống” (chayim - חַיִּים) thường mang nghĩa sống động, dồi dào. Sự sống đời đời không phải là sự tồn tại tĩnh tại, mà là một đời sống viên mãn, trọn vẹn trong sự hiện diện của Đức Chúa Trời, nơi mọi mối quan hệ đều được hoàn thiện trong Chúa.
III. Bản Chất của Thân Thể Sống Lại và Sự Biến Hóa
Sứ đồ Phao-lô đã được Đức Thánh Linh soi dẫn để giải thích rõ ràng về thân thể sống lại trong 1 Cô-rinh-tô 15, giúp chúng ta hiểu cơ sở cho lời dạy của Chúa Giê-xu.
“Người ta hỏi: Kẻ chết sống lại cách nào, lấy thân thể nào mà trở lại? Người khờ dại ơi, vật ngươi gieo chẳng được sống, nếu trước không chết đi. Còn vật ngươi gieo, không phải là hình thể về sau sẽ sinh ra, nhưng là một hột trần, như hột lúa mì, hay là hột giống khác. Nhưng Đức Chúa Trời cho nó hình thể tùy ý Ngài lấy làm tốt, và mỗi một giống trong các hột giống có hình thể riêng... Kẻ chết sống lại cũng vậy. Gieo trong sự hư nát, sống lại trong sự không hư nát; gieo trong sự nhục, sống lại trong sự vinh; gieo trong sự yếu, sống lại trong sự mạnh; gieo là thân thể thuộc về vật chất, sống lại là thân thể thuộc về linh.” (1 Cô-rinh-tô 15:35-38, 42-44)
Phao-lô dùng phép loại suy tuyệt vời: hạt giống và cây lúa. Hôn nhân trên đất (thân thể tự nhiên) giống như một hạt giống, có mục đích và vẻ đẹp riêng trong thời gian của nó. Nhưng thân thể sống lại (thân thể thuộc linh) giống như cây lúa trổ bông – cùng một bản chất nhưng ở một trạng thái vinh quang, bất tử và hoàn toàn khác biệt.
- “Gieo trong sự hư nát, sống lại trong sự không hư nát” (ἐν φθορᾷ, ἐν ἀφθαρσίᾳ): Hôn nhân hiện tại tồn tại trong một thế giới bị ảnh hưởng bởi tội lỗi và sự chết (hư nát). Nó có thể bị tổn thương, ly dị, và chấm dứt bởi sự chết (Rô-ma 7:2). Thân thể vinh hiển và các mối quan hệ trong cõi đời đời thì bất diệt (aphtharsia), không bao giờ bị phai tàn.
- “Gieo là thân thể thuộc về vật chất, sống lại là thân thể thuộc về linh.” Điều này không có nghĩa là phi vật chất, mà là được Đức Thánh Linh chi phối và phù hợp với cõi đời đời. Nó là một thân thể thật, có thật (như thân thể phục sinh của Chúa Giê-xu – Lu-ca 24:39), nhưng vận hành theo những nguyên tắc thuộc linh cao hơn.
Do đó, hôn nhân là một “ân tứ tốt lành” cho đời này (xem Châm ngôn 18:22), nhưng nó là một phương tiện, không phải là cứu cánh. Mục đích tối thượng của nó là phản ánh mối tương giao giữa Christ và Hội thánh (Ê-phê-sô 5:31-32), và chuẩn bị chúng ta cho một mối thông công viên mãn hơn trong cõi đời đời.
IV. Ý Nghĩa Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay
Giáo lý này không phải là một sự tưởng tượng viễn vông, mà có những ứng dụng thiết thực và sâu sắc cho đức tin và đời sống hằng ngày của chúng ta:
1. Giải Phóng Khỏi Sự Thần Thánh Hóa Hôn Nhân Cách Cực Đoan: Trong văn hóa thường tôn thờ tình yêu lãng mạn và xem hôn nhân như cứu cánh của hạnh phúc, lẽ thật này nhắc chúng ta rằng chỉ có Đức Chúa Trời mới là Đấng làm thỏa mãn linh hồn chúng ta trọn vẹn (Thi thiên 107:9). Những ai độc thân (vì lý do nào đó) không bị thiệt thòi hay kém phần trong kế hoạch đời đời của Chúa. Họ hoàn toàn có thể sống một đời sống viên mãn và đầy trọn trong Chúa (1 Cô-rinh-tô 7:7, 32-35).
2. Hướng Đến Một Hy Vọng Cao Trọng Hơn: Hy vọng của Cơ Đốc nhân không dừng lại ở một gia đình hạnh phúc dưới đất, dù đó là một ơn phước lớn. Hy vọng tối thượng của chúng ta là được ở với Chúa, được như Ngài, và thấy Ngài (1 Giăng 3:2). Điều này giúp chúng ta đi qua những mất mát, ly biệt (kể cả sự qua đời của người phối ngẫu) với niềm tin rằng mối quan hệ trong Chúa là vĩnh cửu, dù hình thức hôn nhân trần thế đã kết thúc.
3. Sống Với Viễn Cảnh Đời Đời: Hiểu biết này thách thức chúng ta đầu tư vào những điều thuộc linh, vĩnh cửu hơn là chỉ chú trọng vào những mối quan hệ và thành tựu tạm bợ. Chúa dạy: “Hãy tích trữ cho mình của báu ở trên trời…” (Ma-thi-ơ 6:20). Tình yêu thương, sự phục vụ, lòng trung tín với Chúa – những điều này sẽ còn lại đời đời.
4. Làm Sung Mãn Hôn Nhân Hiện Tại: Nghịch lý thay, khi chúng ta không đặt gánh nặng “phải hoàn hảo và tồn tại mãi mãi” lên hôn nhân trần thế, chúng ta lại có thể yêu thương tự do và vô vị lợi hơn. Hôn nhân trở thành một cơ hội để thực hành tình yêu thương hy sinh của Đấng Christ, để tha thứ, để phục vụ – tất cả đều là những phẩm chất của cõi đời đời. Chúng ta yêu vợ/chồng mình không phải chỉ vì họ là “một nửa” của mình, mà vì họ là anh chị em trong Chúa, cùng hướng về một quê hương vĩnh cửu.
Kết Luận: Hướng Về Sự Viên Mãn Trong Đấng Christ
Lời dạy “khi sống lại, người ta không cưới gả” của Chúa Giê-xu không phải là một sự phủ nhận giá trị của tình yêu và hôn nhân, mà là một sự mặc khải về một thực tại cao trọng hơn, viên mãn hơn. Nó như một lời hứa rằng mọi sự bất toàn, giới hạn, đau khổ và sự chia ly mà chúng ta kinh nghiệm trong các mối quan hệ dưới đất sẽ được giải quyết và siêu vượt trong sự sống lại vinh hiển.
Chúng ta sẽ không mất đi tình yêu; chúng ta sẽ thấy nó được thăng hoa và biến đổi trong một mối thông công trọn vẹn giữa toàn thể Hội thánh và với chính Ba Ngôi Đức Chúa Trời. Khải Huyền 21:3-4 mô tả đích đến ấy: “Nầy, đền tạm của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Ngài sẽ ở với chúng, và chúng sẽ làm dân Ngài; chính Đức Chúa Trời sẽ ở với chúng. Ngài sẽ lau hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa.”
Ước ghi mỗi chúng ta, dù đang trong hoàn cảnh độc thân hay đang hưởng ơn phước hôn nhân, đều hướng lòng về sự vinh hiển đời đời đó. Hãy sống trọn vẹn, yêu thương hết lòng trong hiện tại, nhưng luôn giữ chắc niềm hy vọng rằng điều tốt đẹp nhất – sự hiện diện trọn vẹn của Chúa và một cộng đồng yêu thương hoàn hảo – vẫn đang chờ đợi chúng ta phía trước. A-men.