Tại sao Chúa lại cho phép chế độ đa thê / song thê trong Kinh Thánh?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,206 từ
Chia sẻ:

Chế Độ Đa Thê Trong Kinh Thánh: Sự Cho Phép Trong Lịch Sử Cứu Chuộc

Chủ đề về chế độ đa thê (nhiều vợ) và song thê (hai vợ) trong Kinh Thánh là một chủ đề phức tạp, thường gây thắc mắc cho nhiều tín hữu ngày nay. Trong một nền văn hóa mà hôn nhân một vợ một chồng được xem là chuẩn mực đạo đức và pháp lý, việc đọc thấy các tổ phụ như Áp-ra-ham, Gia-cốp, hay vua Đa-vít có nhiều vợ dường như mâu thuẫn với sự thánh khiết của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử, văn hóa, và quan trọng nhất là kế hoạch cứu chuộc tiệm tiến của Đức Chúa Trời để hiểu rõ vấn đề này, từ đó rút ra những nguyên tắc vĩnh cửu cho đời sống đức tin của chúng ta.

I. Tiêu Chuẩn Nguyên Thủy: Một Vợ Một Chồnh Trong Sáng Thế Ký

Để hiểu bất kỳ sự "cho phép" nào, trước hết chúng ta phải nắm rõ ý muốn nguyên thủytiêu chuẩn lý tưởng của Đức Chúa Trời. Trong Sáng Thế Ký chương 1 và 2, chúng ta thấy khuôn mẫu tuyệt đối:

"Ấy vậy, Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." (Sáng Thế Ký 1:27).

Và đặc biệt trong Sáng Thế Ký 2:24: "Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu cùng vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt."

Từ ngữ Hê-bơ-rơ ở đây là "basar echad" (מִבְּשַׂר אֶחָד) - "một thịt". Mô hình rõ ràng là một người nam (ish אִישׁ) và một người nữ (ishshah אִשָּׁה). Không có chỗ cho người thứ ba. Chúa Giê-xu chính Ngài đã trích dẫn phân đoạn này để xác nhận tiêu chuẩn nguyên thủy (Ma-thi-ơ 19:4-6). Vậy, ý định ban đầu của Đức Chúa Trời cho hôn nhân là sự kết hợp độc nhất, trọn đời, giữa một người nam và một người nữ.

II. Bối Cảnh Lịch Sử & Văn Hóa: Sự Sa Ngã và "Sự Cứng Lòng"

Sau sự sa ngã (Sáng Thế Ký 3), tội lỗi đã bẻ gãy mọi mối quan hệ, bao gồm hôn nhân. Các xã hội loài người phát triển những tập tục xa rời ý muốn của Đức Chúa Trời. Trong bối cảnh Cận Đông cổ đại, chế độ đa thê là một thực tế xã hội phổ biến, thường liên quan đến:

  • Vấn đề dòng dõi và di sản: Trong một xã hội nông nghiệp, con trai là lao động chính và là người thừa kế. Người vợ không sinh con bị xem là sự sỉ nhục và bất hạnh (xem Sa-ra trong Sáng Thế Ký 16).
  • Liên minh chính trị: Hôn nhân là công cụ để thiết lập hoặc củng cố giao ước giữa các gia tộc, bộ lạc.
  • Cơ cấu xã hội-pháp lý: Phụ nữ thường không có tư cách pháp nhân độc lập; hôn nhân là phương cách để được bảo vệ và chu cấp.

Đức Chúa Trời, trong sự quan phòng của Ngài, đã gặp gỡ dân sự Ngài tại nơi họ đang sống. Điều này không có nghĩa Ngài chấp nhận mọi tập tục, nhưng Ngài bắt đầu hành trình dạy dỗ và dẫn dắt họ từ điểm xuất phát của họ. Chúa Giê-xu đã đề cập đến khái niệm này trong Ma-thi-ơ 19:8: "Vì lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se cho phép để vợ... song, lúc ban đầu không có như vậy." Cụm từ "lòng... cứng cỏi" (tiếng Hy Lạp: sklērokardia σκληροκαρδία) mô tả tình trạng tâm linh chai lì, không thể đáp ứng tiêu chuẩn cao cả của Đức Chúa Trời ngay lập tức. Đây là chìa khóa: Luật pháp Môi-se không phải là kế hoạch A của Đức Chúa Trời, mà là một sự quản trị tạm thời cho đến khi Đấng Christ đến (Ga-la-ti 3:24).

III. Phân Tích Các Trường Hợp Cụ Thể: Ân Điển và Hậu Quả

Kinh Thánh ghi chép chế độ đa thê, nhưng không phải lúc nào cũng tán thành nó. Một nguyên tắc giải kinh quan trọng là phân biệt giữa phần mô tả (descriptive) và phần quy định (prescriptive). Hãy xem xét một số trường hợp:

1. Áp-ra-ham với Sa-ra và A-ga (Sáng Thế Ký 16): Đây là kết quả của sự thiếu kiên nhẫn và thiếu đức tin vào lời hứa của Đức Chúa Trời. Hậu quả là mối xung đột cay đắng giữa Sa-ra và A-ga, và sự hình thành của dân Ích-ma-ên, vốn trở thành kẻ thù của dân Y-sơ-ra-ên. Kinh Thánh ghi lại hậu quả đau buồn mà không cần bình luận thêm.

2. Gia-cốp với Lê-a và Ra-chên (Sáng Thế Ký 29-30): Tình huống phát sinh từ sự lừa dối của La-ban. Gia đình Gia-cốp trở thành một "chiến trường" đầy ghen tương, tranh đua giữa các bà vợ và các con trai. Hậu quả là sự bán Giô-sép làm nô lệ, bắt nguồn từ lòng ghen ghét của các anh em cùng cha khác mẹ.

3. Đa-vít và Sa-lô-môn: Đa-vít có nhiều vợ, vi phạm luật pháp trong Phục Truyền 17:17 (dành cho các vua). Tội ngoại tình với Bát-sê-ba là một đỉnh điểm của sự suy đồi. Đến đời Sa-lô-môn, việc lấy "bảy trăm hoàng hậu và ba trăm cung phi" (1 Các Vua 11:3) đã trực tiếp dẫn ông vào sự thờ hình tượng: "Vì khi Sa-lô-môn đã già, các cung phi dục lòng người đi theo các thần khác" (1 Các Vua 11:4). Đây là lời cảnh báo rõ ràng nhất về mối liên hệ giữa đa thê và sự suy thoái tâm linh.

Một cách rõ ràng, Kinh Thánh cho thấy đa thê luôn đi kèm với những hậu quả hỗn loạn, đau khổ và tội lỗi. Nó không bao giờ được trình bày như một mô hình thành công hay đáng ngưỡng mộ.

IV. Luật Pháp Môi-se: Quản Lý Sự Sa Ngã, Hướng Về Sự Phục Hồi

Luật pháp Môi-se không ra lệnh đa thê, nhưng có những quy định quản lý nó, nhằm bảo vệ những người yếu thế trong xã hội đã sa ngã ấy (như người vợ không được yêu thương, con cái của họ). Ví dụ:

  • Phục Truyền 21:15-17: Đảm bảo quyền thừa kế của con trai đầu lòng, dù là con của người vợ không được yêu. Điều này ngăn chặn sự bất công.
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 21:10: Quy định những gì người chồng phải cung cấp cho người vợ đầu nếu lấy thêm vợ khác, như một hình thức bảo vệ tối thiểu.
  • Phục Truyền 17:17: "Vua chớ nên lấy nhiều vợ, kẻo lòng chàng trở bội nghịch." Đây là một giới hạn rõ ràng và tiên tri về hậu quả tâm linh.

Mục đích của luật pháp không phải để đưa con người trở lại Ê-đen, mà là ngăn chặn tội ác lan tràn, bày tỏ tội lỗi, và dẫn dắt con người đến với Đấng Christ (Rô-ma 5:20, Ga-la-ti 3:24). Nó là "thầy giáo" đưa chúng ta đến với Phúc Âm.

V. Sự Phục Hồi Tiêu Chuẩn Nguyên Thủy Trong Tân Ước

Tân Ước khôi phục và xác lập rõ ràng tiêu chuẩn Ê-đen. Các tiêu chuẩn cho các chức vụ trong Hội Thánh đều dựa trên mô hình một vợ một chồng: "Giám mục thì phải... chồng của chỉ một vợ" (1 Ti-mô-thê 3:2, Tít 1:6). Cụm từ tiếng Hy Lạp "mias gunaikos anēr" (μιᾶς γυναικὸς ἀνήρ) có thể được hiểu là "người chồng của một người vợ" - nhấn mạnh sự chung thủy và mô hình hôn nhân độc thê. Đây là điều kiện cho sự lãnh đạo, phản ánh bản chất của Đấng Christ và Hội thánh: một Đấng Christ, một Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:25-33).

Chúa Giê-xu đã tái khẳng định mô hình Sáng Thế Ký (Ma-thi-ơ 19:4-6). Sứ đồ Phao-lô cũng dạy về sự kết hợp độc nhất giữa chồng và vợ (1 Cô-rinh-tô 7:2). Tân Ước không còn "chỗ" cho sự cho phép đa thê trong đời sống của Cơ Đốc nhân, vì ân điển của Đấng Christ ban cho chúng ta năng quyền để sống theo tiêu chuẩn nguyên thủy của Đức Chúa Trời.

VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

1. Hiểu Lịch Sử Cứu Chuộc là Một Hành Trình: Đức Chúa Trời kiên nhẫn dẫn dắt loài người sa ngã từ chỗ tăm tối đến nơi sáng láng. Điều này dạy chúng ta về sự kiên nhẫn của Chúa với cá nhân chúng ta và với Hội Thánh toàn cầu. Ngài bắt đầu từ nơi chúng ta đang đứng, nhưng Ngài không bao giờ muốn chúng ta dừng lại ở đó.

2. Trân Trọng Hôn Nhân Một Vợ Một Chồng như Một Ân Tứ Phục Hồi: Thay vì xem hôn nhân hiện đại là điều hiển nhiên, chúng ta nên nhìn nó như một đặc ân được sống theo ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời nhờ ân điển của Đấng Christ. Nó là một phương tiện để phản chiếu mối tương giao thánh giữa Christ và Hội Thánh (Ê-phê-sô 5:32).

3. Học Từ Những Hậu Quả: Các câu chuyện đa thê trong Kinh Thánh là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về việc thỏa hiệp với tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng mọi sự xa rời ý muốn Ngài, dù được "xã hội chấp nhận", đều gây ra đổ vỡ và đau khổ.

4. Áp Dụng Nguyên Tắc "Gặp Gỡ Tại Nơi Họ Đang Sống" trong Truyền Giáo: Khi tiếp cận các nền văn hóa có tập tục hôn nhân khác biệt (như đa thê), Hội Thánh cần sự khôn ngoan. Cách tiếp cận thường thấy là: rao giảng Phúc Âm trọn vẹn, dạy dỗ tiêu chuẩn của Tân Ước, và áp dụng kỷ luật Hội Thánh một cách yêu thương nhưng dứt khoát đối với những người tuyên xưng đức tin. Thông thường, các tín hữu trong hoàn cảnh đó được dạy dỗ để giữ nguyên hiện trạng (không ly dị các bà vợ, vì điều đó sẽ gây bất công lớn), nhưng không được lấy thêm vợ mới, và các chức vụ lãnh đạo được giới hạn cho những người có hôn nhân theo tiêu chuẩn Tân Ước.

5. Nhìn Về Sự Cứu Chuộc Cuối Cùng: Hôn nhân trần gian là tạm thời và là hình bóng. Mối quan hệ vĩnh cửu là mối tương giao giữa Christ và Hội Thánh, cô dâu không tì vết của Ngài (Khải Huyền 19:7-9). Sự tập trung tối thượng của chúng ta phải là ở đó.

Kết Luận

Việc Đức Chúa Trời "cho phép" chế độ đa thê trong một số giai đoạn của Kinh Thánh không phải là sự chấp thuận đạo đức, mà là một sự nhân từ trong kế hoạch cứu chuộc tiệm tiến của Ngài. Nó phản ánh sự gặp gỡ của ân điển thánh khiết với thực tế tội lỗi của con người trong dòng chảy lịch sử. Từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, chúng ta thấy một hành trình từ sự sa ngã (làm hỏng hôn nhân) đến sự cứu chuộc (phục hồi hôn nhân qua hình bóng Christ-Hội Thánh) và cuối cùng là sự hoàn thành (tiệc cưới Chiên Con). Là những Cơ Đốc nhân sống dưới sự dạy dỗ đầy đủ của Tân Ước, chúng ta được kêu gọi sống theo tiêu chuẩn cao cả và đẹp đẽ của sự kết hợp một vợ một chồnh, qua đó làm chứng cho thế giới về tình yêu thủy chung, độc nhất của Đấng Christ dành cho Hội Thánh Ngài.

Quay Lại Bài Viết