Tái hôn sau ly hôn có phải luôn là ngoại tình không?
Trong xã hội hiện đại, tỷ lệ ly hôn ngày càng cao và vấn đề tái hôn trở nên phổ biến. Đối với Cơ Đốc nhân, câu hỏi “Tái hôn sau ly hôn có phải luôn là ngoại tình không?” là một đề tài nhạy cảm và thường gây tranh cãi. Để có cái nhìn đúng đắn, chúng ta cần quay về Kinh Thánh – Lời Đức Chúa Trời – và nghiên cứu một cách cẩn trọng, tôn trọng nguyên tắc giải kinh cũng như bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu vào các phân đoạn Kinh Thánh liên quan, phân tích từ ngữ gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, đồng thời đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.
1. Hôn Nhân Theo Kinh Thánh
Kinh Thánh dạy rất rõ về nguồn gốc và mục đích của hôn nhân. Trong Sáng Thế Ký 2:24 chép: “Bởi vậy cho nên người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình, và cả hai sẽ trở nên một thịt.” Đây là khuôn mẫu Thiên thượng: một nam một nữ, kết hợp trọn đời, trở nên một thịt. Chúa Giê-xu đã nhắc lại nguyên tắc này (Ma-thi-ơ 19:4-6) và thêm: “Vậy, sự gì Đức Chúa Trời đã phối hiệp, loài người chớ phân rẽ.” Như vậy, hôn nhân là một giao ước thánh, được Đức Chúa Trời thiết lập và bảo vệ. Tiên tri Ma-la-chi cũng tuyên bố: “Vì Đức Giê-hô-va Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên có phán rằng ta ghét sự ly dị, và ghét kẻ lấy áo mà che sự hung bạo.” (Ma-la-chi 2:16). Do đó, Kinh Thánh xem ly dị là điều trái ý Chúa, chỉ được dung thứ trong những hoàn cảnh hạn hẹp.
2. Dạy Dỗ Của Chúa Giê-xu Về Ly Dị Và Tái Hôn
Chúa Giê-xu đã dạy về vấn đề này trong nhiều dịp, được ghi lại ở bốn sách Phúc Âm với một vài khác biệt nhỏ, đòi hỏi chúng ta phải so sánh và giải thích cẩn thận.
2.1. Trong Phúc Âm Ma-thi-ơ
Ma-thi-ơ 5:31-32: “Người ta cũng có nói rằng: Nếu ai để vợ mình, thì phải cho vợ một cái tờ để. Nhưng ta nói cùng các ngươi: Nếu ai để vợ mà không phải vì lý do gian dâm, thì làm cho người đàn bà ấy phạm tội tà dâm; và ai cưới đàn bà bị để thì cũng phạm tội tà dâm.”
Ma-thi-ơ 19:3-9 ghi lại cuộc đối thoại giữa Chúa Giê-xu và người Pha-ri-si về vấn đề ly dị. Chúa khẳng định nguyên tắc ban đầu của Đức Chúa Trời, sau đó Ngài phán: “Vì lòng các ngươi cứng cỏi, nên Môi-se cho phép các ngươi để vợ; nhưng, lúc ban đầu thì không có như vậy. Vả, ta nói cùng các ngươi, nếu ai để vợ mình, chẳng phải vì cớ gian dâm, mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm.” (câu 8-9).
Điểm đáng chú ý là cả hai đoạn đều có cụm “trừ ra vì cớ gian dâm” (trong bản tiếng Hy Lạp: μὴ ἐπὶ πορνείᾳ – mē epi porneia). Từ πορνεία (porneia) có nghĩa rộng, bao gồm mọi hình thức tà dâm, gian dâm, loạn luân, mại dâm, tức là những hành vi tình dục trái đạo đức. Trong bối cảnh Do Thái thời đó, trường phái Shammai chỉ cho phép ly dị khi vợ phạm tội ngoại tình (adultery – μοιχεία, moicheia), trong khi trường phái Hillel cho phép ly dị vì nhiều lý do nhỏ nhặt. Chúa Giê-xu nghiêng về phía Shammai nhưng dùng từ porneia thay vì moicheia, điều này mở ra nhiều cách hiểu: có thể Ngài muốn chỉ về mọi hình thức bất khiết tình dục, hoặc đặc biệt nhấn mạnh đến việc hôn nhân bị vấy bẩn bởi sự gian dâm.
2.2. Trong Phúc Âm Mác và Lu-ca
Mác 10:11-12: “Ngài phán cùng môn đồ rằng: Ai để vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm với người ấy; nếu đàn bà bỏ chồng mình mà lấy chồng khác, thì cũng phạm tội tà dâm.”
Lu-ca 16:18: “Ai để vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm; và ai cưới đàn bà bị để, thì phạm tội tà dâm.”
Hai đoạn này không đề cập đến ngoại lệ “vì cớ gian dâm”. Sự khác biệt này khiến một số học giả cho rằng ngoại lệ chỉ áp dụng trong một số hoàn cảnh đặc biệt, chẳng hạn khi hôn nhân vô hiệu do quan hệ huyết thống cấm kỵ (loạn luân) – loại “porneia” mà theo luật Môi-se đòi hỏi phải chấm dứt cuộc hôn nhân đó (xem Lê-vi Ký 18:6-18). Một số khác giải thích rằng Mác và Lu-ca viết cho độc giả ngoại quốc, nên không nhấn mạnh chi tiết này vì nó liên quan đến luật Do Thái. Tuy nhiên, chúng ta cần hòa hợp cả ba Phúc Âm: Chúa Giê-xu cho phép ly dị (và có thể cả tái hôn) khi một trong hai người phạm tội gian dâm.
2.3. Ý Nghĩa Của Ngoại Lệ “Vì Cớ Gian Dâm”
Để hiểu rõ hơn, chúng ta phải xem xét cấu trúc câu trong Ma-thi-ơ 19:9 (tiếng Hy Lạp): “ὃς ἂν ἀπολύσῃ τὴν γυναῖκα αὐτοῦ μὴ ἐπὶ πορνείᾳ καὶ γαμήσῃ ἄλλην μοιχᾶται.” Dịch sát: “Bất cứ ai ly dị vợ mình, không phải vì cớ gian dâm, và cưới người khác, thì phạm tội ngoại tình.” Câu này có thể được hiểu rằng nếu ly dị vì cớ gian dâm, thì việc cưới người khác không phạm tội ngoại tình. Tuy nhiên, cũng có cách giải thích rằng ngoại lệ chỉ liên quan đến việc ly dị, còn tái hôn dù trong hoàn cảnh nào cũng là ngoại tình. Cách hiểu này dựa trên việc so sánh với Mác 10:11-12 và Lu-ca 16:18 (không có ngoại lệ) cùng với Rô-ma 7:2-3 (“Vì người đàn bà có chồng, hễ chồng còn sống thì bị luật pháp buộc phải theo chồng; nhưng nếu chồng chết thì được thoát khỏi luật pháp, không bị ngoại tình khi lấy người khác.”).
Nhưng Rô-ma 7:2-3 thường được dùng để minh họa cho mối quan hệ giữa tín hữu với luật pháp và ân điển, không hẳn là giáo lễ về ly dị. Hơn nữa, nhiều học giả Tin Lành cho rằng Chúa Giê-xu cho phép người vô tội (không phạm tội gian dâm) được tái hôn, vì nếu không thì việc “không bị ràng buộc” trong 1 Cô-rinh-tô 7:15 sẽ mất ý nghĩa.
3. Trường Hợp Người Phối Ngẫu Không Tin Chúa (1 Cô-rinh-tô 7:12-16)
Sứ đồ Phao-lô đưa ra một chỉ dẫn khác liên quan đến hôn nhân giữa tín hữu và người ngoại. 1 Cô-rinh-tô 7:12-13 khuyên nếu người không tin muốn ở cùng, thì đừng ly dị. Nhưng câu 15 viết: “Nhưng nếu người không tin muốn phân rẽ, thì hãy để phân rẽ; trong trường hợp ấy, người anh em hay chị em không bị ràng buộc.” Từ “không bị ràng buộc” (οὐ δεδούλωται – ou dedoulōtai) nghĩa là không còn là nô lệ, tức là được tự do. Phần lớn các nhà giải kinh hiểu rằng tín hữu được phép tái hôn trong hoàn cảnh này, vì nếu không thì sự “tự do” này chỉ là tự do không kết hôn lại (ly thân) – điều đó không thực tế và cũng không phù hợp với bối cảnh (Phao-lô khuyên tín hữu nên giữ hôn nhân nếu có thể, nhưng nếu người ngoại bỏ đi thì tín hữu không bị ràng buộc bởi hôn nhân đó nữa).
Như vậy, Kinh Thánh cho thấy ít nhất hai trường hợp có thể cho phép ly dị và tái hôn mà không bị kể là ngoại tình: (1) khi một người phối ngẫu phạm tội gian dâm (porneia); (2) khi người phối ngẫu không tin Chúa từ bỏ cuộc hôn nhân.
4. Các Quan Điểm Thần Học Khác Nhau
Trong lịch sử Hội Thánh, có nhiều quan điểm về vấn đề này:
- Quan điểm bảo thủ (chỉ tái hôn khi người phối ngẫu qua đời): Dựa vào Rô-ma 7:2-3 và 1 Cô-rinh-tô 7:39. Họ cho rằng ly dị không chấm dứt hôn nhân trước mặt Đức Chúa Trời, do đó tái hôn khi vợ/chồng cũ còn sống luôn là ngoại tình. Ngoại lệ trong Ma-thi-ơ chỉ cho phép ly thân chứ không cho tái hôn.
- Quan điểm ôn hòa (cho phép tái hôn với lý do gian dâm hoặc bị người ngoại bỏ): Đây là quan điểm phổ biến trong nhiều giáo phái Tin Lành. Họ tin rằng Kinh Thánh cho phép người vô tội được tái hôn, và khi đã tái hôn thì hôn nhân mới là hợp pháp trước mặt Chúa.
- Quan điểm cởi mở hơn (cho rằng tái hôn sau ly hôn đều được, miễn là có sự ăn năn và bắt đầu lại): Một số Hội Thánh chấp nhận tái hôn trong mọi trường hợp vì ân điển tha thứ của Chúa, nhưng vẫn nhấn mạnh rằng ly hôn là tội và cần được xử lý.
Mỗi quan điểm đều có lý lẽ Kinh Thánh riêng, nhưng sau khi cân nhắc toàn bộ Kinh Thánh, nhiều nhà thần học kết luận rằng ly dị và tái hôn chỉ được cho phép trong hai ngoại lệ nêu trên.
5. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Lời Chúa không chỉ để tranh luận mà còn để hướng dẫn chúng ta trong thực tế. Dưới đây là một số nguyên tắc ứng dụng:
5.1. Đối Với Những Người Đang Trong Hôn Nhân
Hãy trân trọng và gìn giữ giao ước hôn nhân. Kinh Thánh dạy: “Chồng phải yêu vợ như chính thân mình, còn vợ phải kính chồng.” (Ê-phê-sô 5:33). Khi có mâu thuẫn, hãy tìm kiếm sự hòa giải, tư vấn mục sư, và cầu nguyện. Đừng vội nghĩ đến ly dị; hãy nhớ rằng Đức Chúa Trời ghét sự ly dị, nhưng Ngài cũng ban ơn để vợ chồng yêu thương nhau.
5.2. Đối Với Những Người Đã Ly Hôn
Nếu bạn đã ly dị, hãy thành thật xét lại lý do: có thuộc ngoại lệ Kinh Thánh cho phép không? Dù trong hoàn cảnh nào, hãy ăn năn mọi tội lỗi liên quan và nhận sự tha thứ từ Chúa. Nếu bạn muốn tái hôn, hãy cẩn trọng tìm kiếm ý Chúa, tham vấn với những người lãnh đạo thuộc linh trưởng thành. Nếu bạn đã tái hôn rồi, đừng sống trong mặc cảm; Chúa Giê-xu tha thứ mọi tội lỗi cho những ai tin Ngài. Hãy cam kết trung tín với người phối ngẫu hiện tại và sống thánh khiết.
5.3. Đối Với Hội Thánh
Hội Thánh nên có thái độ vừa giữ vững chân lý vừa thể hiện lòng thương xót. Đừng kết án hay tẩy chay những người đã ly dị và tái hôn, nhưng cũng đừng xem nhẹ tội lỗi. Hãy giảng dạy rõ ràng về sự thánh khiết hôn nhân, đồng thời mở rộng vòng tay chăm sóc, khích lệ người đã vấp ngã đứng dậy trong ân điển.
6. Kết Luận
Qua nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta thấy rằng tái hôn sau ly hôn không phải luôn là ngoại tình. Có những ngoại lệ mà Kinh Thánh công nhận: (1) khi người phối ngẫu phạm tội gian dâm (porneia), và (2) khi người phối ngẫu không tin Chúa từ bỏ cuộc hôn nhân. Tuy nhiên, chúng ta phải nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời đặt hôn nhân là một mối liên hệ trọn đời; ly dị là điều Ngài ghét và chỉ được chấp nhận trong những trường hợp nghiêm trọng. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta phải nỗ lực gìn giữ hôn nhân của mình, đồng thời bày tỏ lòng thương xót và ân điển đối với những người đã trải qua sự đổ vỡ. Dù trong hoàn cảnh nào, chúng ta đều có thể tìm thấy sự tha thứ và phục hồi nơi Chúa Giê-xu Christ.
Cuối cùng, mỗi người cần nghiên cứu Lời Chúa cẩn thận, cầu nguyện và vâng theo sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh trong những quyết định hệ trọng của cuộc đời.