Sống Vô Thần Có Nghĩa Là Gì?
Trong một thế giới ngày càng đề cao chủ nghĩa duy lý và thế tục hóa, thuật ngữ “vô thần” (atheism) xuất hiện thường xuyên hơn trong các cuộc đối thoại văn hóa và triết học. Tuy nhiên, từ góc nhìn của Kinh Thánh, “sống vô thần” không đơn thuần là một quan điểm triết học hay sự thiếu vắng niềm tin tôn giáo; đó là một trạng thái tâm linh có hệ quả sâu sắc và lâu dài. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá ý nghĩa của việc sống vô thần dưới lăng kính của Lời Chúa, sử dụng các phân đoạn Kinh Thánh làm nền tảng, đồng thời phân tích các từ ngữ gốc Hy Lạp và Hê-bơ-rơ để hiểu rõ hơn bản chất vấn đề.
Trước hết, cần làm rõ một sự hiểu lầm phổ biến. Trong ngôn ngữ hiện đại, “vô thần” thường được định nghĩa là “không tin vào sự tồn tại của thần linh hoặc Đức Chúa Trời”. Tuy nhiên, Kinh Thánh trình bày một viễn cảnh khác. Theo mặc khải của Đức Chúa Trời, không có một người nào thực sự “không biết” về Ngài. Vấn đề nằm ở sự chối bỏ và đàn áp sự hiểu biết đó, chứ không phải là sự thiếu vắng hoàn toàn.
Thi Thiên 14:1 và 53:1 tuyên bố một cách mạnh mẽ: “Kẻ ngu dại nói trong lòng rằng: Chẳng có Đức Chúa Trời.” Từ “nói trong lòng” trong tiếng Hê-bơ-rơ (אָמַר בְּלִבּוֹ, amar b’libo) chỉ về một quyết định có ý thức, một sự tự nhủ nội tâm, chứ không phải là kết luận của sự thiếu bằng chứng. Từ “ngu dại” (נָבָל, nabal) ở đây không chỉ nói về sự thiếu học thức, mà chỉ về sự vô đạo đức, sự từ chối kính sợ Đức Chúa Trời dẫn đến hành vi đồi bại (xem câu kế tiếp: “Chúng nó đều bại hoại, đã làm những việc gớm ghiếc…”). Như vậy, cốt lõi của chủ nghĩa vô thần, dưới góc nhìn Kinh Thánh, là một sự chối bỏ có đạo đức hơn là một kết luận trí thức thuần túy.
Sứ đồ Phao-lô trong Rô-ma 1:18-22 đưa ra phân tích thần học sâu sắc nhất về nguồn gốc của thái độ vô thần thực tiễn:
“Vì cơn giận của Đức Chúa Trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật. ... Vì những sự trọn lành của Đức Chúa Trời, mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài. Cho nên họ không thể chữa mình được, vì đã biết Đức Chúa Trời, mà không làm sáng danh Ngài là Đức Chúa Trời, và không tạ ơn Ngài nữa; nhưng cứ lầm lạc trong lý tưởng hư không, và lòng ngu dốt đầy những sự tối tăm. Họ tự xưng mình là khôn ngoan, mà trở nên điên dại...”
Đoạn này chỉ ra ba bước then chốt:
1. Mặc khải chung (General Revelation): Đức Chúa Trời đã bày tỏ chính Ngài một cách rõ ràng qua công trình sáng tạo (“những sự trọn lành... sờ sờ như mắt xem thấy”). Từ Hy Lạp được dùng cho “những sự trọn lành” là aorata (ἀόρατα), nghĩa là “những điều vô hình”, tức là các thuộc tính vô hình của Đức Chúa Trời được nhìn thấy qua những gì hữu hình.
2. Sự Nhận Biết (Knowledge): Con người “đã biết Đức Chúa Trời” (γνόντες τὸν θεόν, gnontes ton theon). Động từ này ở thì hoàn thành, chỉ một sự hiểu biết đã xảy ra và có hiệu lực đến hiện tại. Đây không phải là sự hiểu biết cứu rỗi, nhưng là sự nhận thức đủ để con người phải chịu trách nhiệm.
3. Sự Đàn Áp và Chối Bỏ (Suppression and Denial): Thay vì tôn vinh và tạ ơn, con người đã “dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật” (κατεχόντων τὴν ἀλήθειαν ἐν ἀδικίᾳ, katechonton ten aletheian en adikia). Động từ katecho có nghĩa là “ghì xuống”, “kìm nén”, “đàn áp”. Lẽ thật về Đức Chúa Trời bị con người cố tình đè nén bởi sự bất chính của chính họ.
Như vậy, “sống vô thần” theo Kinh Thánh là sống trong sự chối bỏ có tội đối với sự hiểu biết về Đức Chúa Trời mà Ngài đã phú bẩm cho mỗi người qua lương tâm và sự sáng tạo. Đó là một lựa chọn tâm linh dẫn đến sự tối tăm trong tâm trí (Rô-ma 1:21) và hệ quả đạo đức.
Kinh Thánh mô tả nhiều hình thái của lối sống thực tiễn phủ nhận Đức Chúa Trời, không chỉ dừng lại ở việc tuyên bố bằng miệng “không có Chúa”.
1. Chủ Nghĩa Duy Nhân Bản (Humanism) và Tự Tôn Mình: Đây là đặc điểm của người “tự xưng mình là khôn ngoan” (Rô-ma 1:22). Con người đặt chính mình, lý trí mình, tiêu chuẩn đạo đức của mình lên vị trí tối cao. Sách Các Quan Xét kết thúc bằng câu đáng chú ý: “Trong lúc đó, nước Y-sơ-ra-ên không có vua; ai nấy đều làm theo ý mình tưởng là phải” (Các Quan Xét 21:25). “Làm theo ý mình” chính là nền tảng của lối sống vô thần thực tiễn, nơi Đức Chúa Trời không được công nhận là Đấng Tối Cao có quyền định đoạt điều phải trái.
2. Chủ Nghĩa Duy Vật (Materialism) và Chủ Nghĩa Khoái Lạc (Hedonism): Khi Đức Chúa Trời bị loại bỏ khỏi tâm trí, những thứ hữu hình và thỏa mãn thể xác trở thành mục đích tối hậu. Sứ đồ Phao-lô mô tả kết cục của những người có “lòng hư xa” (tâm trí vô ích): “sự hiểu biết hư không, bị mù mờ trong sự hiểu biết, xa cách sự sống của Đức Chúa Trời... đã đành phó mình trong sự buông lung, đặng làm mọi sự ô uế với lòng tham lam” (Ê-phê-sô 4:17-19). Chúa Giê-xu cũng cảnh báo trong Ẩn dụ về Người Nhà Giàu: “Hỡi kẻ ngu dại! Chính đêm nay linh hồn ngươi sẽ bị đòi lại; vậy những của cải ngươi đã sắm sẵn sẽ thuộc về ai?” (Lu-ca 12:20). Cuộc sống chỉ tập trung vào của cải đời này là một biểu hiện rõ ràng của việc sống như thể không có Đức Chúa Trời, Đấng Phán Xét và Ban Cho Sự Sống Đời Đời.
3. Sự Thờ Phượng Sáng Tạo Thay Vì Đấng Sáng Tạo: Rô-ma 1:23, 25 cho thấy con người không bao giờ thực sự “vô thần” theo nghĩa đen. Họ luôn thờ phượng một điều gì đó. Khi từ chối Đức Chúa Trời chân thần, họ đã “đổi sự vinh hiển của Đức Chúa Trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của loài chim, loài bốn chân, loài bò sát... họ đổi lẽ thật của Đức Chúa Trời lấy sự dối trá, kính thờ và hầu việc loài chịu dựng nên thế cho Đấng dựng nên.” Thần tượng có thể là tiền bạc, danh vọng, quyền lực, khoa học, quốc gia, hay chính bản thân.
4. Sự Vô Tín (Practical Atheism) Ngay Trong Vòng Dân Chúa: Đáng chú ý nhất, Kinh Thánh còn lên án những người xưng nhận danh Chúa nhưng sống như thể không có Ngài. Tiên tri Ê-sai đã quở trách dân Y-sơ-ra-ên: “Các ngươi hãy đến gần các nước đó, xem có dân nào lớn được như vậy chăng, có dân nào được các thần ở gần mình, như Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta ở gần chúng ta mỗi khi chúng ta kêu cầu Ngài chăng?” (Phục Truyền 4:7). Thế nhưng, họ vẫn hành động trong sự sợ hãi và bất tuân, chứng tỏ rằng trong thực tế, họ không thực sự tin vào sự hiện diện và quyền năng của Đức Chúa Trời mà họ tuyên xưng. Điều này nhắc nhở mỗi Cơ đốc nhân phải xét lòng mình.
Sự chối bỏ Đức Chúa Trời không phải là một lựa chọn vô hại. Kinh Thánh chỉ ra những hệ quả nghiêm trọng:
- Mù Tâm Linh và Đạo Đức Suy Đồi: Rô-ma 1:24-32 mô tả một chuỗi hệ lụy: Đức Chúa Trời “phó” họ cho sự ô uế, cho những tình dục xấu hổ, và sau cùng là cho “tâm trí hư đốn” để làm những điều không xứng hợp. Sự chối bỏ lẽ thật dẫn đến sự sai lầm trong nhận thức đạo đức.
- Sự Vô Nghĩa và Hư Không: Sách Truyền đạo là một luận văn triết học về cuộc sống “dưới mặt trời” – tức là cuộc sống được nhìn từ góc độ chỉ có thế giới vật chất này, không có Đức Chúa Trời. Kết luận của tác giả (người đã thử mọi thứ): “Hư không của sự hư không, thảy đều hư không” (Truyền đạo 1:2). Từ Hê-bơ-rơ “hevel” (הֲבֵל) có nghĩa là “hơi thở thoáng qua”, “phù vân”. Không có Đức Chúa Trời, mọi lao khổ, thành tựu, và khoái lạc cuối cùng đều trở nên vô nghĩa.
- Sự Phán Xét Cuối Cùng: Hệ quả nghiêm trọng nhất là sự xa cách đời đời khỏi Đức Chúa Trời. “Kẻ chẳng tin thì bị định tội rồi, vì không tin đến danh Con một Đức Chúa Trời” (Giăng 3:18). Sự sống đời đời chỉ được tìm thấy trong mối quan hệ với Đức Chúa Giê-xu Christ (Giăng 17:3).
Là những người tin Chúa, hiểu về bản chất của chủ nghĩa vô thần giúp chúng ta:
1. Có Cái Nhìn Đúng Đắn Và Thương Xót: Thay vì khinh bỉ hay giận dữ với những người tuyên bố vô thần, chúng ta nên nhìn họ qua lăng kính của Kinh Thánh: họ là những người đang đàn áp lẽ thật, sống trong sự mù lòa tâm linh và là nạn nhân của tội lỗi. Thái độ của chúng ta phải là thương xót và cầu thay, như Chúa Giê-xu đã khóc thương thành Giê-ru-sa-lem (Lu-ca 19:41-42).
2. Sống Làm Chứng Bằng Đời Sống Và Lời Nói: Đời sống chúng ta phải phản chiếu sự hiện diện thực tế của Đức Chúa Trời. Phi-e-rơ khuyên: “Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, song phải hiền hòa và kính sợ” (I Phi-e-rơ 3:15). Sự hiền hòa, yêu thương, bình an và hy vọng vượt trên hoàn cảnh của chúng ta là bằng chứng hùng hồn chống lại lối sống vô thần thực tiễn.
3. Trung Tín Rao Giảng Phúc Âm: Sứ mạng của chúng ta là công bố lẽ thật đã giải thoát chúng ta. Phao-lô viết: “Vả, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng” (Rô-ma 10:17). Chính Lời của Đức Chúa Trời có quyền năng phá tan sự đàn áp lẽ thật và soi sáng tấm lòng (Hê-bơ-rơ 4:12).
4. Tự Xét Lòng Mình: Mối nguy hiểm lớn nhất không phải là người vô thần bên ngoài, mà là thái độ “vô thần thực tiễn” tiềm ẩn trong chính chúng ta. Chúng ta có sống mỗi ngày trong nhận thức sâu sắc về sự hiện diện, chủ quyền và ân điển của Chúa không? Hay chúng ta lo lắng như thể Ngài không quan tâm, tích trữ như thể Ngài không chu cấp, và phán xét như thể Ngài không phải là Đấng Thẩm Phán? Hãy thường xuyên hỏi lòng mình: “Tôi có đang ‘sống như thể không có Đức Chúa Trời’ trong lĩnh vực nào của đời sống không?”
Kinh Thánh trình bày một sự tương phản rõ ràng giữa hai lối sống: sống với Đức Chúa Trời làm trung tâm (God-centered) và sống tự mình làm trung tâm (self-centered), tức là sống vô thần trong thực tiễn. Giô-suê đã đặt ra sự lựa chọn này trước dân Y-sơ-ra-ên: “Ngày nay hãy chọn ai mà mình muốn phục sự... còn ta và nhà ta sẽ phục sự Đức Giê-hô-va” (Giô-suê 24:15).
Sống vô thần, xét cho cùng, là chọn phục vụ và tôn thờ những thọ tạo chóng qua thay vì Đấng Tạo Hóa đời đời. Nó dẫn đến sự hư không, tối tăm và hư mất. Ngược lại, sự sống thật và ý nghĩa đích thực chỉ được tìm thấy trong Đấng Christ. Như Chúa Giê-xu đã phán: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” (Giăng 14:6). Ước mong mỗi chúng ta không chỉ từ bỏ lối sống vô thần cho chính mình, mà còn sống và rao truyền sự sống dồi dào mà Chúa Giê-xu Christ đã ban cho, để nhiều người được giải thoát khỏi sự hư không và bước vào mối tương giao phước hạnh với Đức Chúa Trời hằng sống.