Phong trào Đức tin có theo Kinh Thánh không?

03 December, 2025
25 phút đọc
4,909 từ
Chia sẻ:

Phong trào Đức tin có theo Kinh Thánh không?

Phong trào Đức tin (Faith Movement), còn được biết đến với tên gọi Phong trào Lời Đức tin (Word of Faith) hay Thần học Thịnh vượng (Prosperity Gospel), là một phong trào thần học hiện đại trong Cơ Đốc giáo, đặc biệt phổ biến trong các giáo đoàn Ngũ Tuần và Ân Tứ. Phong trào này nhấn mạnh rằng đức tin, được thể hiện qua lời nói tích cực và sự xưng nhận, có thể mang lại sự chữa lành, thịnh vượng, và thành công trong mọi lĩnh vực đời sống. Những người ủng hộ tin rằng Kinh Thánh hứa ban cho Cơ Đốc nhân sức khỏe, của cải, và chiến thắng nếu họ biết sử dụng đức tin đúng cách. Tuy nhiên, liệu những giáo lý này có thật sự dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc hay không? Bài viết này sẽ phân tích các giáo lý chính của Phong trào Đức tin dưới ánh sáng Lời Chúa, sử dụng nguyên tắc giải kinh đúng đắn và tham khảo ngôn ngữ gốc Hy Lạp, Hê-bơ-rơ.

Giáo lý về "Lời Xưng Nhận Đức Tin" (Positive Confession)

Một trong những giáo lý nền tảng của Phong trào Đức tin là quan niệm rằng lời nói có quyền năng sáng tạo. Theo đó, khi một Cơ Đốc nhân tuyên bố điều gì bằng đức tin, thì lời nói đó sẽ khiến điều ấy trở thành hiện thực. Họ thường dựa vào những câu Kinh Thánh như Mác 11:23-24: "Vì quả thật, ta nói cùng các ngươi, ai sẽ biểu hòn núi nầy rằng: Hãy cất mình lên và quăng xuống biển, nếu người chẳng nghi ngại trong lòng, nhưng tin chắc lời mình nói sẽ ứng nghiệm, thì điều đó sẽ thành cho. Bởi vậy ta nói cùng các ngươi: Mọi điều các ngươi xin trong lúc cầu nguyện, hãy tin đã được, tất điều đó sẽ ban cho các ngươi."

Tuy nhiên, khi đọc trong toàn bộ ngữ cảnh, Chúa Giê-su đang dạy về đức tin nơi Đức Chúa Trời, chứ không phải về việc sử dụng lời nói như một thứ phép thuật. Sự kiện cây vả bị rủa sả (câu 12-14) cho thấy quyền năng của Chúa Giê-su với tư cách là Con Đức Chúa Trời, chứ không phải là một mô hình để các môn đồ đạt được bất cứ điều gì họ mong muốn. Hơn nữa, điều kiện "không nghi ngờ trong lòng" không phải là một kỹ thuật để buộc Đức Chúa Trời phải hành động theo ý mình, mà là sự tín thác hoàn toàn vào ý muốn và thời điểm của Ngài.

Thêm nữa, Rô-ma 10:9-10 thường được trích dẫn để ủng hộ lời xưng nhận: "Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus là Chúa, và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu; vì tin bởi trong lòng mà được sự công bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu rỗi." Ở đây, động từ Hy Lạp ὁμολογέω (homologeō) có nghĩa là "nói cùng một điều," tức là đồng ý với lẽ thật về Chúa Giê-su. Đây là sự xưng nhận đức tin cứu rỗi, chứ không phải là một công thức để nhận lãnh phước lành vật chất. Lời xưng nhận Kinh Thánh luôn gắn liền với sự đồng ý với ý muốn Đức Chúa Trời, chứ không phải là phương tiện để điều khiển Ngài.

Hê-bơ-rơ 11:1 định nghĩa đức tin là "sự biết chắc vững vàng của những điều mình đang trông mong, là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy." Đức tin chân chính là niềm tin cậy vào lời hứa của Đức Chúa Trời, không phải là một lực để sáng tạo thực tại theo ý mình. Kinh Thánh dạy chúng ta cầu nguyện với thái độ "xin ý Cha được nên" (Ma-thi-ơ 6:10) và "theo ý muốn Ngài mà cầu xin" (1 Giăng 5:14). Do đó, giáo lý "nói ra thì sẽ nhận được" (name it and claim it) không phản ánh trọn vẹn lẽ thật Kinh Thánh về đức tin và cầu nguyện.

Giáo lý về "Sự Thịnh Vượng Vật Chất" (Material Prosperity)

Phong trào Đức tin thường dạy rằng Đức Chúa Trời muốn con cái Ngài được giàu có về vật chất và hưởng sức khỏe hoàn hảo. Những câu Kinh Thánh như 3 Giăng 1:2 được dùng làm nền tảng: "Hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi cầu nguyện cho anh được thịnh vượng trong mọi sự, và được khỏe mạnh phần xác anh cũng như đã được thịnh vượng về phần linh hồn anh." Tuy nhiên, đây chỉ là lời chào thăm thông thường của sứ đồ Giăng, không phải là một tuyên bố thần học về ý muốn phổ quát của Đức Chúa Trời. Cũng giống như chúng ta chúc nhau "mạnh khỏe, thành công," điều đó không có nghĩa là Chúa bảo đảm sự giàu có cho mọi tín hữu.

Một câu khác là Phi-líp 4:19: "Đức Chúa Trời tôi sẽ làm cho đầy đủ mọi sự cần dùng của anh em y theo sự giàu có của Ngài ở nơi vinh hiển trong Đức Chúa Jêsus Christ." Lời hứa này được viết cho Hội thánh Phi-líp, là những người đã hỗ trợ Phao-lô về tài chính. Nó đảm bảo rằng Đức Chúa Trời sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của chúng ta (needs), chứ không phải mọi ước muốn (wants). Từ Hy Lạp χρεία (chreia) chỉ "nhu cầu, sự cần thiết." Đức Chúa Trời hứa cung cấp những gì chúng ta cần để sống và phục vụ Ngài, không hứa ban cho sự giàu sang xa hoa.

Kinh Thánh cũng cảnh báo về sự nguy hiểm của lòng ham mê tiền bạc. 1 Ti-mô-thê 6:6-10 dạy: "Song sự tin kính cùng sự thỏa lòng ấy là một lợi lớn. Vả, chúng ta ra đời chẳng đem gì theo, chúng ta qua đời cũng chẳng đem gì đi được. Như vậy, miễn là đủ ăn đủ mặc thì phải thỏa lòng; còn những kẻ muốn nên giàu có... sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác..." Chúa Giê-su từng nói: "Các ngươi chớ vì sự sống mình mà lo đồ ăn, cũng đừng vì thân thể mình mà lo đồ mặc... Nhưng trước hết, hãy tìm kiếm nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài, thì Ngài sẽ cho thêm các ngươi mọi điều ấy nữa" (Ma-thi-ơ 6:25,33). Mục đích của Đức Chúa Trời là chúng ta tìm kiếm Ngài trước, chứ không phải của cải vật chất.

Hơn nữa, các sứ đồ và tín hữu thời Hội thánh đầu tiên thường sống trong cảnh thiếu thốn. Phao-lô viết: "Cho đến giờ nầy, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần truồng, bị đánh đập, không có nơi ở nhất định" (1 Cô-rinh-tô 4:11). Nếu sự thịnh vượng vật chất là dấu hiệu của đức tin mạnh mẽ, tại sao Phao-lô lại trải qua những khó khăn như vậy? Điều này cho thấy thịnh vượng Kinh Thánh không nhất thiết là của cải dư dật, nhưng là sự đầy đủ trong Đấng Christ, dù hoàn cảnh thế nào.

Giáo lý về "Sự Chữa Lành Toàn Diện" (Divine Healing)

Phong trào Đức tin dạy rằng sự chữa lành thân thể đã được bảo đảm trong sự đền tội của Chúa Giê-su, và bất cứ ai có đức tin đều có thể nhận lãnh sự chữa lành ngay lập tức. Họ thường trích dẫn Ê-sai 53:5: "Người đã vì sự phạm tội chúng ta mà bị thương, vì sự gian ác chúng ta mà bị đập, sự sửa phạt người bình an chúng ta đã chịu, và bởi lằn roi người mà chúng ta được lành bịnh." 1 Phi-e-rơ 2:24 cũng dùng hình ảnh này: "Người đã mang tội lỗi chúng ta trong thân thể Ngài trên cây gỗ, hầu cho chúng ta là kẻ đã chết về tội lỗi, được sống cho sự công bình; lại bởi lằn roi Ngài mà anh em đã được lành bịnh."

Tuy nhiên, cả hai phân đoạn này đều nằm trong bối cảnh nói về sự cứu rỗi khỏi tội lỗi. Từ "lành bịnh" trong tiếng Hê-bơ-rơ (רָפָא, rapha) và tiếng Hy Lạp (ἰάομαι, iaomai) có thể chỉ sự chữa lành thể xác, nhưng ý chính ở đây là sự chữa lành thuộc linh. Chúa Giê-su chịu đòn roi để chúng ta được giải thoát khỏi sự trừng phạt của tội lỗi. Dĩ nhiên, sự đền tội của Đấng Christ cũng mở đường cho sự chữa lành thân thể cuối cùng khi chúng ta nhận lấy thân thể phục sinh, nhưng không có nghĩa là mọi bệnh tật sẽ được cất đi trong đời này.

Kinh Thánh ghi nhận nhiều trường hợp bệnh tật không được chữa lành dù người đó có đức tin. Phao-lô có một "cái giằm xóc vào thịt" (2 Cô-rinh-tô 12:7-10), dù ông đã cầu xin Chúa ba lần nhưng Ngài đáp: "Ân điển Ta đủ cho ngươi." Ti-mô-thê bị đau bao tử (1 Ti-mô-thê 5:23), Ê-pháp-rô-đích gần chết vì bệnh (Phi-líp 2:27). Điều này cho thấy Đức Chúa Trời đôi khi dùng bệnh tật để hoàn thành mục đích của Ngài, rèn luyện đức tin và sự nên thánh.

Gia-cơ 5:14-15 dạy: "Trong anh em có ai đau ốm chăng? Hãy mời các trưởng lão Hội thánh đến, sau khi nhơn danh Chúa xức dầu cho người bịnh, đoạn các trưởng lão hãy cầu nguyện cho người. Sự cầu nguyện bởi đức tin sẽ cứu kẻ bịnh, Chúa sẽ đỡ kẻ ấy dậy; nếu người có phạm tội, cũng sẽ được tha." Đây là lời khuyên cho Hội thánh cầu nguyện cho người bệnh, nhưng không hứa rằng mọi bệnh tật sẽ được chữa lành. "Sự cầu nguyện bởi đức tin" là sự cầu nguyện phù hợp với ý muốn Chúa; và kết quả cuối cùng thuộc về Ngài. Do đó, dạy rằng bệnh tật luôn là ý muốn của Đức Chúa Trời để chữa lành là một sự đơn giản hóa không phù hợp với toàn bộ Kinh Thánh.

Giáo lý về "Quyền Năng và Thẩm Quyền của Người Tin" (Authority of Believers)

Phong trào Đức tin thường dạy rằng Cơ Đốc nhân có quyền năng và thẩm quyền để ra lệnh cho mọi hoàn cảnh, quỷ dữ, bệnh tật phải vâng theo. Những câu Kinh Thánh như Lu-ca 10:19 được dùng: "Nầy, ta đã ban cho các ngươi quyền đạp rắn, bò cạp, và mọi quyền của kẻ nghịch dưới chơn; không gì làm hại các ngươi được." Hay Mác 16:17-18: "Những dấu lạ nầy sẽ theo những kẻ có lòng tin: nhơn danh ta, họ sẽ đuổi quỉ; nói tiếng mới; cầm rắn; uống giống chi độc, chẳng hại gì; và đặt tay trên kẻ đau, thì kẻ đau sẽ lành."

Trước hết, cần lưu ý rằng Lu-ca 10:19 được Chúa Giê-su phán trực tiếp cho bảy mươi môn đồ được sai đi rao giảng. Đây là một lời hứa đặc biệt về sự bảo vệ trong nhiệm vụ cụ thể, không phải là một mạng lệnh phổ quát cho mọi tín hữu mọi thời đại. Về Mác 16:9-20, đoạn này bị thiếu trong nhiều bản thảo cổ nhất và có thể là phần thêm vào sau này. Dù vậy, ngay cả khi chấp nhận tính xác thực, thì những dấu lạ này "sẽ theo" những kẻ tin, nhưng không có nghĩa rằng mỗi tín hữu phải biểu lộ tất cả những dấu lạ đó, hay rằng họ có thể dùng danh Chúa để ra lệnh cho bất cứ điều gì họ muốn.

Quyền năng của Cơ Đốc nhân đến từ Đấng Christ và chỉ được thực thi trong sự vâng phục ý muốn Ngài. Trong sách Công vụ, chúng ta thấy các sứ đồ luôn cầu nguyện và hành động dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh. Họ không tự ý dùng quyền năng cho mục đích cá nhân. Gia-cơ 4:15 dạy: "thay vì các ngươi nên nói: Ví bằng Chúa muốn, chúng ta sẽ còn sống và làm việc nầy hay việc kia." Điều này cho thấy thái độ khiêm nhường và tùng phục ý Chúa là trung tâm của đời sống Cơ Đốc. Việc tuyên bố rằng chúng ta có thể "ra lệnh" cho Đức Chúa Trời hay hoàn cảnh là đi ngược lại tinh thần Kinh Thánh.

Một số giáo lý gây tranh cãi khác

"Chúa Giê-su là một người đầy đức tin": Một số giáo sư Phong trào Đức tin dạy rằng Chúa Giê-su khi sống trên đất đã từ bỏ thần tính và hành động như một con người đầy dẫy Đức Thánh Linh, dùng đức tin để làm phép lạ, và rằng chúng ta có thể làm được như vậy. Điều này mâu thuẫn với giáo lý về thần tánh của Đấng Christ. Giăng 1:1 khẳng định "Ngôi Lời là Đức Chúa Trời." Cô-lô-se 2:9 nói "vì sự đầy dẫy của bổn tánh Đức Chúa Trời thảy đều ở trong Đấng ấy như có hình." Chúa Giê-su là Đức Chúa Trời nhập thể, Ngài làm phép lạ bởi quyền năng thiên thượng vốn có, chứ không phải bởi đức tin như một con người bình thường. Dĩ nhiên Ngài cũng là con người trọn vẹn, nhưng không hề từ bỏ thần tính (Phi-líp 2:6-7). Vì vậy, giáo lý này làm suy giảm thần tính của Chúa Giê-su và rơi vào lạc giáo.

"Con người là thần" (little gods): Một số lãnh đạo Phong trào Đức tin dạy rằng con người được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng thế ký 1:26) có nghĩa là chúng ta là những vị thần nhỏ, có khả năng sáng tạo bằng lời nói. Họ thường trích Thi thiên 82:6 "Ta từng phán: Các ngươi là thần; hết thảy đều là con trai của Đấng Chí Cao" và Giăng 10:34-35, nơi Chúa Giê-su nhắc đến câu này để biện minh cho việc Ngài tự xưng là Con Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, bối cảnh Thi thiên 82 nói về các quan xét (con người) được gọi là "thần" theo nghĩa họ đại diện cho Đức Chúa Trời để thi hành công lý; đây không phải là tuyên bố rằng con người có bản chất thần thánh. Trong Giăng 10, Chúa Giê-su dùng lập luận từ nhỏ đến lớn: nếu Kinh Thánh gọi những kẻ nhận lời Đức Chúa Trời là "thần," thì việc Ngài tự nhận là Con Đức Chúa Trời lại không hợp lý sao? Điều này không hàm ý rằng chúng ta là thần theo nghĩa đồng đẳng với Đức Chúa Trời. Kinh Thánh luôn phân biệt rõ ràng giữa Đấng Tạo Hóa và loài thọ tạo (Ê-sai 44:6-8). Dạy rằng con người là thần là một sự phạm thượng và đi ngược với lẽ thật Kinh Thánh.

Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Qua việc xem xét các giáo lý của Phong trào Đức tin dưới ánh sáng Kinh Thánh, chúng ta có thể rút ra những bài học thực tiễn cho đời sống đức tin của mình:

  1. Kiểm tra mọi sự bằng Lời Chúa: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi "hãy thử cho biết thần nào là đến từ Đức Chúa Trời" (1 Giăng 4:1). Bất cứ giáo lý nào nghe có vẻ hấp dẫn nhưng không phù hợp với toàn bộ Kinh Thánh thì cần phải bác bỏ.
  2. Hiểu đúng về đức tin: Đức tin không phải là công cụ để đạt được điều mình muốn, mà là sự tín thác hoàn toàn vào Chúa và ý muốn Ngài. Hãy nuôi dưỡng đức tin qua việc học Lời Chúa, cầu nguyện và vâng lời.
  3. Cầu nguyện theo ý muốn Đức Chúa Trời: Thay vì đòi hỏi Chúa phải ban cho những điều chúng ta mong muốn, hãy cầu nguyện như Chúa Giê-su dạy: "Ý Cha được nên" (Ma-thi-ơ 6:10). Hãy trình dâng những nhu cầu của mình với lòng biết ơn, tin cậy rằng Chúa biết điều tốt nhất (Phi-líp 4:6-7).
  4. Sống thỏa lòng và tin cậy Chúa trong mọi hoàn cảnh: Dù giàu hay nghèo, khỏe mạnh hay bệnh tật, chúng ta có thể thỏa lòng vì biết rằng Chúa đang làm việc để hoàn thành mục đích tốt lành cho những ai yêu mến Ngài (Rô-ma 8:28). Sự thịnh vượng thật là sự giàu có thuộc linh trong Đấng Christ.
  5. Tránh tinh thần thương mại hóa đức tin: Đừng coi Chúa như một cỗ máy tự động ban phước khi chúng ta "bấm nút" bằng lời xưng nhận. Hãy tôn kính Ngài là Chúa Tể, là Cha yêu thương, Đấng ban cho chúng ta mọi điều tốt lành theo thời điểm và ý muốn hoàn hảo của Ngài.
  6. Học hỏi Kinh Thánh một cách có hệ thống: Nhiều sai lạc trong Phong trào Đức tin xuất phát từ việc giải nghĩa Kinh Thánh cắt rời ngữ cảnh. Hãy nghiên cứu Kinh Thánh một cách cẩn thận, sử dụng các nguyên tắc giải kinh lành mạnh, và tham khảo các bản dịch uy tín.
Kết luận

Phong trào Đức tin mang đến nhiều hứa hẹn hấp dẫn về sức khỏe, giàu có và thành công, nhưng khi so sánh với toàn bộ lẽ thật Kinh Thánh, chúng ta thấy nhiều điểm không tương thích. Kinh Thánh không hứa rằng Cơ Đốc nhân sẽ luôn được thịnh vượng vật chất hay không bao giờ bị bệnh tật. Thay vào đó, Chúa hứa đồng hành với chúng ta qua mọi thử thách và ban cho chúng ta sự bình an vượt trên mọi trí hiểu. Đức tin chân chính không tìm kiếm những phước hạnh bề ngoài, mà tìm kiếm chính Đức Chúa Trời, vì biết rằng Ngài là phần thưởng cao quý nhất.

Ước mong mỗi chúng ta luôn đặt nền tảng đời sống mình trên Lời Chúa vững chắc, không bị cuốn theo mọi giáo lý mới lạ, nhưng vững vàng trong đức tin và tình yêu của Đấng Christ. "Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh mà con đã nhận nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Jêsus" (2 Ti-mô-thê 1:13).

Quay Lại Bài Viết