Bruderhof - Các Cộng Đồng Giáo Hội Tại Anh
Trong hành trình đa dạng của Hội Thánh Đấng Christ qua các thế kỷ, nhiều cộng đồng đã tìm cách sống trọn vẹn theo những lời dạy của Chúa Giê-xu và các sứ đồ, đặc biệt trong lĩnh vực tình yêu thương, sự hiệp một và sự chia sẻ tài sản. Một trong những biểu hiện đáng chú ý của nỗ lực này trong thế kỷ 20 và 21 là phong trào Bruderhof. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá lịch sử, niềm tin, thực hành của Bruderhof dưới lăng kính Kinh Thánh, từ đó rút ra những bài học ứng dụng cho đời sống Hội Thánh và cá nhân Cơ Đốc ngày nay.
Bruderhof (phát âm tiếng Đức: /ˈbruːdərˌhoːf/), có nghĩa là "nơi ở của anh em", được thành lập bởi Eberhard Arnold (1883-1935) vào năm 1920 tại Đức. Arnold, một nhà thần học và nhà văn, cùng vợ là Emmy, cảm thấy bị thôi thúc bởi tinh thần của Hội Thánh đầu tiên được mô tả trong sách Công vụ các Sứ đồ. Họ khao khát tái lập một đời sống cộng đồng dựa trên tình yêu thương lẫn nhau, sự bất bạo động, và sự từ bỏ quyền sở hữu cá nhân. Phong trào này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Anabaptist (Tái Thủ Lễ) thế kỷ 16, đặc biệt là từ người Hutterites, những người đã sống đời sống cộng đồng (Gemeinschaft) từ nhiều thế kỷ trước.
Dưới sự đàn áp của Đức Quốc Xã, cộng đồng đầu tiên này đã phải di cư, đầu tiên đến Liechtenstein, sau đó đến Anh vào năm 1936-1937, nơi họ thiết lập nên "Các Cộng Đồng Giáo Hội tại Anh" (The Church Communities in the UK). Sau Thế chiến II, họ cũng mở rộng sang Hoa Kỳ và các nơi khác. Ngày nay, Bruderhof bao gồm nhiều cộng đồng (hay "hof") trên khắp thế giới, mỗi cộng đồng sống, làm việc và thờ phượng chung với nhau.
Niềm tin của Bruderhof tập trung vào Chúa Giê-xu Christ là Chúa và Cứu Chúa, và xem Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao. Họ xưng nhận các tín điều lịch sử của Cơ Đốc giáo. Điều làm nên sự khác biệt của họ là sự nhấn mạnh vào việc thực hành cụ thể các giáo lý Tân Ước về đời sống Hội Thánh.
1. Sự Hiệp Một và Tình Yêu Thương (Koinōnia): Khái niệm Hy Lạp κοινωνία (koinōnia) là trung tâm của Bruderhof. Từ này không chỉ có nghĩa là "sự giao thông" hay "thông công", mà còn hàm ý sự hiệp nhất sâu sắc, sự chia sẻ đời sống và tài sản chung. Điều này được mô tả rõ ràng trong Công vụ 2:42-47 và 4:32-35:
"Vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em (τῇ κοινωνίᾳ - tē koinōnia), lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện... Phàm những người tin Chúa đều hiệp lại một chỗ, lấy mọi vật làm của chung. Bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người." (Công vụ 2:42, 44-45).
Bruderhof tin rằng đây không phải chỉ là một bức tranh lý tưởng, mà là mệnh lệnh thiết thực cho mọi Hội Thánh trong mọi thời đại. Sự "hiệp một lòng một ý" (Công vụ 4:32) là bằng chứng hùng hồn cho thế gian về tình yêu của Đấng Christ (Giăng 13:35).
2. Khước Từ Chủ Nghĩa Cá Nhân và Của Cải: Bruderhof dạy về sự từ bỏ (Verzicht) quyền sở hữu tư nhân. Mọi thành viên đặt tài sản, thu nhập và kỹ năng của mình vào quỹ chung. Nhu cầu cá nhân được đáp ứng từ quỹ chung này. Nền tảng Kinh Thánh cho điều này xuất phát từ lời dạy trực tiếp của Chúa Giê-xu:
"Nếu ngươi muốn nên trọn vẹn, hãy đi bán hết gia tài mà bố thí cho kẻ nghèo nàn, thì ngươi sẽ có của quí ở trên trời; rồi hãy đến mà theo ta." (Ma-thi-ơ 19:21).
"Vậy, nếu các ngươi chưa trung tín trong việc của người khác, thì ai đem của riêng mình cho các ngươi?" (Lu-ca 16:12).
Họ tin rằng lòng tham lam (πλεονεξία - pleonexia) là hình thức thờ thần tượng (Cô-lô-se 3:5), và sự giàu có là một cạm bẫy nguy hiểm cho linh hồn (Mác 10:25).
3. Chủ Nghĩa Hòa Bình và Đức Ái Căn Bản: Là hậu duệ tinh thần của Anabaptists, Bruderhof cam kết bất bạo động tuyệt đối, từ chối tham gia chiến tranh, cảnh sát, hoặc bất kỳ hình thức bạo lực nào. Họ tin vào giáo lý "kháng cự ma quỷ" (Widerstand ohne Waffen - kháng cự không vũ khí). Nền tảng là Bài Giảng Trên Núi:
"Song ta nói cùng các ngươi: đừng chống cự kẻ dữ trái lại; trái lại, nếu ai vả má bên hữu ngươi, hãy đưa má bên kia cho họ luôn... Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi." (Ma-thi-ơ 5:39, 44).
"Đừng lấy ác trả ác cho ai... Nếu kẻ thù mình có đói, hãy cho ăn; có khát, hãy cho uống." (Rô-ma 12:17, 20).
Đời sống tại một Bruderhof được tổ chức chặt chẽ xung quanh gia đình, công việc và sự thờ phượng.
- Gia Đình và Giáo Dục: Hôn nhân và gia đình được coi trọng. Con cái được giáo dục tại các trường học trong cộng đồng, nơi nhấn mạnh các giá trị tin kính, lao động và phục vụ.
- Kinh Tế Chung: Mọi người làm việc trong các xưởng sản xuất, nông trại, hoặc các ngành nghề thủ công của cộng đồng (như làm đồ chơi gỗ, xuất bản sách). Lợi nhuận dùng để duy trì cộng đồng và hỗ trợ các công việc từ thiện.
- Quyết Định và Quyền Hạn: Mỗi cộng đồng được dẫn dắt bởi một "người phục vụ Lời" (Servant of the Word), tương tự như mục sư. Mọi quyết định quan trọng đều được đem ra thảo luận và tìm kiếm sự đồng lòng (Einstimmigkeit) của tất cả các thành viên trưởng thành, phản ánh sự tìm kiếm ý muốn Chúa chung.
- Thờ Phượng: Các buổi nhóm lại bao gồm cầu nguyện, hát thánh ca (thường là bè bốn giọng), đọc Kinh Thánh và chia sẻ.
Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta có thể nhìn vào Bruderhof không phải như một khuôn mẫu bắt buộc phải sao chép, mà như một tấm gương phản chiếu những nguyên tắc Kinh Thánh quan trọng, từ đó áp dụng vào bối cảnh Hội Thánh địa phương và đời sống cá nhân.
1. Làm Sâu Sắc Sự Thông Công (Koinōnia): Trong khi không nhất thiết phải sống chung dưới một mái nhà, Hội Thánh chúng ta được kêu gọi đi xa hơn những buổi nhóm Chúa Nhật. Chúng ta cần tạo không gian cho sự chia sẻ đời sống thật sự: "Hãy xưng tội cùng nhau và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành mạnh" (Gia-cơ 5:16). Điều này có thể là qua các nhóm nhỏ, việc thăm hỏi, chia sẻ nhu cầu và nâng đỡ nhau về mặt tài chính khi có thể (Ga-la-ti 6:2, 10).
2. Giải Phóng Khỏi Chủ Nghĩa Vật Chất: Lời cảnh báo của Chúa Giê-xu về sự nguy hiểm của của cải (Lu-ca 12:15) vẫn còn nguyên giá trị. Ứng dụng thực tế là:
- Xem tài sản như những vật ủy thác từ Chúa (οἰκονόμοι - oikonomoi, người quản gia) chứ không phải sở hữu tuyệt đối (1 Cô-rinh-tô 4:2; 1 Phi-e-rơ 4:10).
- Quyết tâm dâng hiến cách rộng rãi, vui vẻ, và có hệ thống (2 Cô-rinh-tô 9:7).
- Sống giản dị, tránh lối sống tiêu thụ và nợ nần không cần thiết.
3. Sống Hiệp Nhất và Hòa Thuận: Sự hiệp một là công việc của Thánh Linh (Ê-phê-sô 4:3), nhưng cũng đòi hỏi nỗ lực tích cực của chúng ta. Chúng ta phải "hết lòng hết sức" gìn giữ sự hiệp một đó (Ê-phê-sô 4:3). Điều này đòi hỏi sự khiêm nhường (ταπεινοφροσύνη - tapeinophrosynē), kiên nhẫn và sẵn sàng tha thứ (Cô-lô-se 3:13).
4. Theo Đuổi Hòa Bình và Đức Ái: Nguyên tắc bất bạo động của Bruderhof nhắc nhở chúng ta về phạm vi rộng lớn của đức ái Cơ Đốc. Ứng dụng bao gồm:
- Từ chối thù hận, nói xấu và trả thù trong các mối quan hệ cá nhân (Rô-ma 12:17-21).
- Chủ động làm người hòa giải trong những xung đột (Ma-thi-ơ 5:9).
- Cầu nguyện cho những người bắt bớ Hội Thánh và cho các nhà cầm quyền (1 Ti-mô-thê 2:1-2).
Từ góc độ Tin Lành nhấn mạnh vào Sola Gratia (Chỉ Bởi Ân Điển) và Sola Fide (Chỉ Bởi Đức Tin), chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa sự cứu rỗi và sự thánh hóa. Sự cứu rỗi là món quay nhưng không bởi ân điển, qua đức tin nơi sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ (Ê-phê-sô 2:8-9). Không một hình thức đời sống cộng đồng hay sự từ bỏ nào có thể mua được ơn cứu rỗi. Tuy nhiên, ơn cứu rỗi chân thật nhất định sẽ sinh ra bông trái của một đời sống được biến đổi, khao khát vâng theo các điều răn của Chúa (Gia-cơ 2:17; Giăng 14:15). Lối sống của Bruderhof có thể được xem như một nỗ lực nghiêm túc để sinh ra bông trái đó trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Nguy cơ tiềm ẩn, như trong mọi hình thức cộng đồng khép kín, là chủ nghĩa hợp pháp (legalism) và sự cô lập khỏi thế gian mà chúng ta được kêu gọi làm muối và ánh sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16). Cân bằng Kinh Thánh là sống "trong thế gian" nhưng không "thuộc về thế gian" (Giăng 17:15-16).
Bruderhof đứng như một lời chứng sống động, dù không phải là duy nhất, về khả năng của ân điển Chúa biến đổi một nhóm người thành một cộng đồng yêu thương, chia sẻ và hòa bình. Họ thách thức mỗi chúng ta, những Cơ Đốc nhân trong xã hội cá nhân chủ nghĩa và tiêu thụ cao, xem xét lại mức độ cam kết của mình với các giá trị Nước Trời.
Cuối cùng, mô hình không quan trọng bằng tấm lòng. Dù sống trong cộng đồng tập thể hay trong xã hội rộng lớn, lời kêu gọi cho mỗi tín hữu vẫn là: "Hãy có đồng một tâm tình như Đấng Christ đã có" (Phi-líp 2:5). Tâm tình đó là tình yêu thương hy sinh, sự khiêm nhường và sự vâng phục trọn vẹn ý muốn Đức Chúa Trời. Ước gì đời sống chúng ta, dưới bất kỳ hình thức nào, cũng phản chiếu ngày càng rõ hơn tấm gương của Chúa chúng ta, Đấng "chẳng phải để được người ta hầu việc, bèn là để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người" (Mác 10:45).