Có phải Cơ Đốc giáo là tôn giáo của người da trắng?
Trong dòng chảy lịch sử và bối cảnh văn hóa toàn cầu, một quan niệm sai lầm nhưng khá phổ biến đã nảy sinh: cho rằng Cơ Đốc giáo là một “tôn giáo của người da trắng” hay một sản phẩm văn hóa phương Tây. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh, lịch sử Hội Thánh đầu tiên và nền tảng thần học để chứng minh rằng đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ vốn dĩ mang tính phổ quát (universal), vượt trên mọi rào cản chủng tộc, sắc tộc và văn hóa.
Trước hết, cần khẳng định một sự thật lịch sử không thể chối cãi: Chúa Giê-xu Christ, nhân vật trung tâm của Cơ Đốc giáo, là một người Do Thái, sinh ra và lớn lên tại vùng đất Trung Đông thuộc châu Á ngày nay. Ngài không phải là người châu Âu hay “da trắng” theo cách hiểu hiện đại. Gia phả của Ngài được ghi chép kỹ lưỡng trong Ma-thi-ơ chương 1 và Lu-ca chương 3, nối kết Ngài với dòng dõi Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp và vua Đa-vít – tất cả đều là những tổ phụ của dân tộc Do Thái.
Hội Thánh đầu tiên được thành lập tại Giê-ru-sa-lem, với các sứ đồ và tín đồ đều là người Do Thái. Lời hứa về sự cứu rỗi ban đầu được rao truyền trong bối cảnh Do Thái giáo. Tuy nhiên, ngay từ những trang đầu của Tân Ước, chúng ta đã thấy ánh sáng của Phúc Âm không bị giới hạn trong một dân tộc. Trong sách Ma-thi-ơ, các bác sĩ (nhà thông thái) từ phương Đông (Hy Lạp: μάγοι ἀπὸ ἀνατολῶν - magoi apo anatolōn) đã đến bái lạy Chúa Hài Nhi (Ma-thi-ơ 2:1-2). Sự kiện này là một lời tiên tri thu nhỏ về việc các dân ngoại (người không phải Do Thái) sẽ tìm kiếm và tôn thồng Đấng Mê-si.
Mệnh lệnh cuối cùng của Chúa Giê-xu trước khi thăng thiên đã phá tan mọi ý tưởng về một tôn giáo dân tộc hay khu vực: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhơn danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ” (Ma-thi-ơ 28:19). Từ “muôn dân” trong nguyên văn Hy Lạp là πάντα τὰ ἔθνη (panta ta ethnē). Từ ethnē (số nhiều của ethnos) không chỉ đơn thuần là “các nước” về mặt địa lý, mà còn chỉ “các nhóm người”, “các dân tộc”, “các nhóm sắc tộc”. Mệnh lệnh này rõ ràng bao trùm toàn thể nhân loại.
Sách Công vụ các Sứ đồ là một minh chứng hùng hồn cho sự mở rộng này. Chương 8 kể về Phí-líp giảng cho một người Ê-thi-ô-bi (một quan chức người châu Phi) và người này tin nhận Chúa, chịu báp-têm (Công vụ 8:26-39). Đây là một trong những tín đồ đầu tiên từ châu Phi. Sau đó, trong chương 10, Chúa đặc biệt mở lối cho sứ đồ Phi-e-rơ, một người Do Thái với nhiều thành kiến tôn giáo, đến rao giảng cho Cọt-nây, một người La Mã (không phải Do Thái) và cả gia đình ông. Sự kiện này mang tính bước ngoặt, và Phi-e-rơ đã tuyên bố: “Thật vậy, ta biết Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nấy được đẹp lòng Chúa” (Công vụ 10:34-35).
Sứ đồ Phao-lô, người được Chúa kêu gọi làm “sứ đồ cho dân ngoại” (Ga-la-ti 2:8), đã sống trọn vẹn sứ mạng này. Trong các chuyến hành trình truyền giáo của mình, ông đã rao giảng tại Tiểu Á (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) và Hy Lạp, mang Phúc Âm đến với nhiều nền văn hóa khác nhau. Trong thư gửi Hội Thánh tại Cô-lô-se, ông tuyên bố một chân lý nền tảng: “Tại đây không còn phân biệt người Gờ-réc hay người Giu-đa, người chịu cắt bì hay người không chịu cắt bì, người dã man, người Sy-the, tôi mọi hay người tự chủ; nhưng Đấng Christ là mọi sự và trong mọi người.” (Cô-lô-se 3:11). Sự phân chia chủng tộc và văn hóa đã bị phá đổ trong Đấng Christ.
Sách Khải huyền, cuốn sách tiên tri về sự kết thúc, cho chúng ta thấy tầm nhìn vĩnh cửu của Đức Chúa Trời. Trong Khải huyền 7:9-10, sứ đồ Giăng được ban cho một khải tượng tuyệt vời:
“Sau sự ấy, tôi nhìn xem, thấy vô số người không ai đếm được, bởi mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng mà ra, đứng trước ngôi và trước Chiên Con, mặc áo dài trắng, tay cầm nhành chà là, và cất tiếng lớn kêu rằng: Sự cứu rỗi thuộc về Đức Chúa Trời ta, là Đấng ngự trên ngôi, và thuộc về Chiên Con!”
Khải tượng này không mô tả một nhóm người đồng nhất về sắc tộc hay văn hóa, mà là một đám đông vô số kể, đa dạng đến từ “mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng” (Hy Lạp: ἐκ παντὸς ἔθνους καὶ φυλῶν καὶ λαῶν καὶ γλωσσῶν - ek pantos ethnous kai phylōn kai laōn kai glōssōn). Đây chính là bức tranh toàn cảnh về Hội Thánh phổ thông mà Đức Chúa Trời đang xây dựng.
Lời hứa về phước lành cho muôn dân đã có từ thời Cựu Ước. Đức Chúa Trời hứa với Áp-ra-ham: “Các ngươi sẽ làm nguồn phước... và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.” (Sáng Thế Ký 12:2-3). Tiên tri Ê-sai nhiều lần nói về việc Đấng Mê-si sẽ là “sự sáng của các dân ngoại” (Ê-sai 42:6, 49:6). Do đó, tính phổ quát của Phúc Âm không phải là ý tưởng mới mẻ của Tân Ước, mà là sự ứng nghiệm của kế hoạch cứu rỗi từ ngàn xưa của Đức Chúa Trời.
Tại sao lại có quan niệm cho rằng Cơ Đốc giáo là tôn giáo của người da trắng? Điều này chủ yếu bắt nguồn từ các yếu tố lịch sử và chính trị sau thời kỳ Tân Ước:
1. Sự lan truyền về phía Tây: Sau thế kỷ thứ nhất, trung tâm truyền giáo và thần học dần chuyển về Rô-ma và các vùng thuộc đế chế La Mã (châu Âu). Đế chế La Mã tiếp nhận Cơ Đốc giáo dưới thời Constantine (thế kỷ thứ 4) đã khiến Cơ Đốc giáo gắn liền với quyền lực và văn hóa châu Âu.
2. Chủ nghĩa thực dân: Trong các thế kỷ 15-20, các cường quốc châu Âu (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Anh, Pháp, Hà Lan) đi xâm chiếm thuộc địa thường mang theo các giáo sĩ. Điều này vô tình (hoặc hữu ý) tạo ra mối liên hệ giữa việc truyền giáo với chủ nghĩa thực dân và sự thống trị của người da trắng, khiến đức tin bị nhìn nhận như một phần của “gánh nặng da trắng”.
3. Sự thống trị về nghệ thuật và biểu tượng: Trong nhiều thế kỷ, nghệ thuật Cơ Đốc giáo ở châu Âu thường mô tả Chúa Giê-xu, Ma-ri và các nhân vật Kinh Thánh với hình dạng, trang phục và bối cảnh của người châu Âu. Điều này ăn sâu vào nhận thức của nhiều người.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần phân biệt là: sự chiếm ưu thế về mặt lịch sử và văn hóa của một nhóm người trong một giai đoạn nào đó không làm thay đổi bản chất phổ quát và nguồn gốc Đông phương của chính đức tin. Ngày nay, số lượng tín đồ Cơ Đốc ở châu Phi, châu Á và Mỹ Latinh đã vượt xa châu Âu và Bắc Mỹ, chứng minh cho sức sống đa văn hóa của Phúc Âm.
Lẽ thật này không chỉ là kiến thức lịch sử, mà phải biến đổi cách chúng ta sống và suy nghĩ:
1. Từ Bỏ Thành Kiến và Tính Vị Kỷ Văn Hóa: Mỗi tín đồ cần kiểm tra lòng mình, xem có còn sót lại những thành kiến vô thức về chủng tộc hay văn hóa hay không. Chúng ta được kêu gọi có cái nhìn của Đức Chúa Trời: yêu thương và trân quý mọi người, vì họ đều được tạo dựng theo hình ảnh Ngài (Sáng Thế Ký 1:27) và Đấng Christ đã chết cho tất cả (Giăng 3:16).
2. Truyền Giáo Với Tầm Nhìn Toàn Cầu: Sự cầu nguyện, dâng hiến và quan tâm của chúng ta phải vượt ra khỏi cộng đồng địa phương. Hãy tích cực hỗ trợ công việc truyền giáo xuyên văn hóa, đến với những nhóm người chưa từng được nghe Phúc Âm, bất kể họ thuộc chủng tộc hay quốc gia nào.
3. Xây Dựng Hội Thánh Đa Văn Hóa: Tại địa phương, chúng ta nên tìm cách xây dựng những cộng đồng đức tin phản ánh khải tượng trong Khải huyền 7:9. Điều này có nghĩa là chủ động chào đón, hòa nhập và tôn trọng những anh chị em thuộc các nền văn hóa khác trong Hội Thánh.
4. Trung Tâm Là Đấng Christ, Không Phải Văn Hóa: Khi chia sẻ Phúc Âm, chúng ta phải cẩn thận để không “xuất khẩu” văn hóa của mình cùng với đức tin nơi Chúa Giê-xu. Tin Lành là sự biến đổi bên trong bởi Đức Thánh Linh, cho phép mỗi nền văn hóa (sau khi đã được thanh tẩy khỏi tội lỗi) tôn vinh Chúa bằng chính ngôn ngữ, âm nhạc và cách diễn đạt độc đáo của mình.
Cơ Đốc giáo không bao giờ là, và không bao giờ được định nghĩa là, tôn giáo của riêng người da trắng hay bất kỳ một chủng tộc, dân tộc hay nền văn hóa ưu tú nào. Đó là một sự hiểu lầm nghiêm trọng về lịch sử và nhất là về thần học Kinh Thánh. Đức tin Cơ Đốc bắt nguồn từ đất Do Thái thuộc châu Á, với một Chúa Giê-xu là người Do Thái, và ngay từ đầu đã mang trong mình sứ mạng cứu rỗi toàn thể nhân loại. Sứ điệp Phúc Âm là sức mạnh của Đức Chúa Trời để cứu mọi kẻ tin, trước là người Do Thái, sau là người Gờ-réc (La Mã 1:16).
Là những người tin theo Chúa Giê-xu, chúng ta được mời gọi để sống, rao truyền và thể hiện một đức tin chân chính, phá đổ mọi bức tường ngăn cách, và hướng về ngày mà một đám đông vô số kể từ mọi dân tộc sẽ cùng nhau tôn vinh Chiên Con là Chúa của mọi chúa, Vua của mọi vua.